Bài tập file word Vật lí 12 kết nối Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể

Bộ câu hỏi tự luận Vật lí 12 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Vật lí 12 KNTT.

Xem: => Giáo án vật lí 12 kết nối tri thức

 

BÀI 1: CẤU TRÚC CỦA CHẤT. SỰ CHUYỂN THỂ

(13 CÂU)

1. NHẬN BIẾT (3 CÂU)

Câu 1: Mô hình động học phân tử về cấu tạo chất bao gồm mấy nội dung? Em hãy nêu rõ từng phần nội dung.

Trả lời:

Mô hình động học phân tử gồm 3 nội dung cơ bản: 

  • Nội dung 1: Các chất được cấu tạo từ các hạt riêng biệt là phân tử.
  • Nội dung 2: Các phân tử chuyển động không ngừng. Nhiệt độ của vật càng cao thì tốc độ chuyển động của các phân tử cấu tạo nên vật càng lớn.
  • Nội dung 3: Giữa các phân tử có lực hút và đẩy gọi chung là lực liên kết phân tử.

Câu 2: Em hãy nêu sơ lược cấu trúc của hầu hết các chất rắn, chất lỏng, chất khí.

Trả lời:

Câu 3: Sự hóa hơi có thể xảy ra ở mấy hình thức? Em hãy nêu nội dung của các hình thức đó.

Trả lời:

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: Lực liên kết giữa các phân tử trong chất rắn, chất lỏng và chất khí khác nhau như thế nào? Em hãy giải thích sự khác biệt này dựa trên khoảng cách giữa các phân tử và tính chất chuyển động của chúng.

Trả lời:

Lựa liên kết giữa các phân tử phụ thuộc vào khoảng cách giữa chúng. 

  • Đối với chất rắn: Các phân tử sắp xếp có trật tự và rất gần nhau, tạo ra lực liên kết mạnh nhất. Do đó, chất rắn có hình dạng và thể tích cố định. 
  • Đối với chất lỏng: Các phân tử vẫn ở gần nhau nhưng sắp xếp lộn xộn hơn so với chất rắn, lực liên kết yếu hơn so với chất rắn. Chất lỏng có thể thay đổi hình dạng theo bình chứa nhưng vẫn giữ thể tích cố định. 
  • Đối với chất khí: Các phân tử ở xa nhau, chuyển động tự do và hỗn loạn, lực liên kết giữa các phân tử rất yếu, gần như không đáng kể. Chất khí không có hình dạng và thể tích cố định, dễ bị nén lại và giãn nở.

Câu 2: Dựa vào mô hình động học phân tử, hãy giải thích tại sao khi làm lạnh nước, nước từ thể lỏng chuyển sang thể rắn và khi đun nóng nước, nước từ thể lỏng chuyển sang thể hơi.

Trả lời:

Câu 3: Sự bay hơi và sự sôi đều là quá trình chuyển chất lỏng thành thể hơi. Vậy hai quá trình này khác nhau ở điểm nào về điều kiện xảy ra và cơ chế chuyển đổi của các phân tử?

Trả lời:

Câu 4: Dựa trên khái niệm lực liên kết giữa các phân tử, hãy giải thích tại sao đá rắn lại khó bị nén hơn so với khí trong cùng một thể tích.

Trả lời:

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: Tại sao trong mùa đông, quần áo ẩm lại khó khô hơn so với mùa hè? Dựa vào kiến thức về sự bay hơi, em hãy đề xuất biện pháp để làm khô quần áo nhanh hơn trong điều kiện thời tiết lạnh.

Trả lời:

Trong mùa đông, nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ chuyển động của các phân tử nước trong quần áo ẩm. Điều này dẫn đến sự bay hơi của nước chậm hơn vì các phân tử nước không có đủ động năng để thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng. 

Biện pháp để làm khô quần áo nhanh hơn trong điều kiện thời tiết lạnh là: 

  • Tăng nhiệt độ bằng cách sử dụng máy sấy hoặc phơi quần áo gần nguồn nhiệt (ví dụ: máy sưởi, bếp lò).
  • Tạo luồng không khí lưu thông tốt hơn bằng cách sử dụng quạt, giúp các phân tử nước dễ dàng thoát ra khỏi bề mặt vải và bay hơi nhanh hơn.
  • Vắt kỹ quần áo trước khi phơi để giảm lượng nước cần bay hơi.

Câu 2: Tại sao khi làm mát nhanh chất lỏng, nó có thể đóng băng thành dạng tinh thể với cấu trúc không ổn định và dễ bị vỡ (như đá lạnh trong tủ đông)? Em hãy giải thích hiện tượng này dựa trên sự sắp xếp của các phân tử trong quá trình chuyển thể từ lỏng sang rắn.

Trả lời:

Câu 3: Trong các ngành công nghiệp, để làm lạnh và ngưng tụ các khí như oxy, nitrogen thành chất lỏng, người ta thường sử dụng áp suất cao và nhiệt độ rất thấp. Hãy giải thích vì sao cần phải tạo áp suất cao để ngưng tụ các chất khí này dựa trên kiến thức về lực liên kết giữa các phân tử khí.

Trả lời

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Một chất lỏng đang sôi ở nhiệt độ 80°C. Em có một cách nào để làm cho chất lỏng này sôi ở nhiệt độ thấp hơn 80°C mà không thay đổi bản chất của chất lỏng không? Hãy giải thích cơ chế hoạt động của phương pháp mà em đề xuất.

Trả lời:

  • Để làm cho chất lỏng sôi ở nhiệt độ thấp hơn, có thể giảm áp suất xung quanh chất lỏng. 
  • Giải thích: Nhiệt độ sôi của một chất lỏng phụ thuộc vào áp suất không khí xung quanh. Khi giảm áp suất, các phân tử chất lỏng cần ít năng lượng hơn để thắng lực liên kết giữa chúng và chuyển sang thể hơi, dẫn đến việc chất lỏng sẽ sôi ở nhiệt độ thấp hơn. 

---------------------------------------

----------------------Còn tiếp---------------------

=> Giáo án Vật lí 12 kết nối Bài 1: Cấu trúc của chất. Sự chuyển thể

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word Vật lí 12 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay