Câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối Bài 7: Thực hành tiếng Việt (1)
Bộ câu hỏi tự luận Ngữ văn 9 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 7: Thực hành tiếng Việt (1). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Ngữ văn 9 KNTT.
Xem: => Giáo án ngữ văn 9 kết nối tri thức
BÀI 7. HỒN THƠ MUÔN ĐIỆU
THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: NGHĨA CỦA TỪ - BIỆN PHÁP TU TỪ
(15 câu)
1. NHẬN BIẾT (5 câu)
Câu 1: Giải thích nghĩa của từ "bình yên"?
Trả lời:
Nghĩa: Từ "bình yên" thường được hiểu là trạng thái không có sự xáo trộn, lo âu hay bất an. Nó thể hiện sự thanh thản, an lạc trong tâm hồn và cuộc sống.
Câu 2: Nêu nghĩa của từ "cố gắng" và cho ví dụ minh họa?
Trả lời:
Nghĩa: "Cố gắng" có nghĩa là nỗ lực, làm việc chăm chỉ để đạt được một mục tiêu nào đó, thường là trong những hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: "Tôi sẽ cố gắng học bài để thi đỗ vào trường đại học mà tôi mơ ước." Ở đây, từ "cố gắng" thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm của người nói trong việc học tập để đạt được mục tiêu.
Câu 3: Tìm từ đồng nghĩa với từ "đẹp"?
Trả lời:
Câu 4: Giải thích và cho ví dụ về biện pháp tu từ so sánh. Tại sao biện pháp này lại được sử dụng trong văn học?
Trả lời:
Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong một đoạn thơ hoặc một tác phẩm văn học mà bạn yêu thích. Hãy nêu rõ ví dụ cụ thể.
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (5 câu)
Câu 1: Giải thích biện pháp tu từ điệp từ và cho ví dụ minh họa. Hãy phân tích cách mà biện pháp này làm tăng sức biểu cảm của câu văn hoặc đoạn thơ?
Trả lời:
Điệp từ là một biện pháp tu từ trong ngôn ngữ, trong đó một hoặc nhiều từ được lặp lại nhiều lần trong một câu hoặc một đoạn văn để nhấn mạnh một ý tưởng, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho tác phẩm. Biện pháp này thường được sử dụng trong thơ ca, văn học và trong phát biểu để gia tăng sức mạnh biểu cảm, tạo ấn tượng sâu sắc và hiệu quả hơn cho người đọc hoặc người nghe.
Ví dụ minh họa
Ví dụ: Trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ có câu:
"Rừng xanh, rừng xanh, rừng xanh..."
Ở đây, từ "rừng xanh" được lặp lại nhiều lần, tạo ra âm điệu nhẹ nhàng và cảm xúc nhớ nhung, làm nổi bật sự trân trọng và tình yêu tự nhiên của tác giả.
=> Tác dụng của điệp từ:
+ Nhấn mạnh nội dung mà tác giả muốn truyền tải. Điều này không chỉ làm cho người đọc dễ ghi nhớ mà còn khiến cho thông điệp trở nên nổi bật hơn. Ví dụ, trong các bài phát biểu chính trị hay truyền cảm hứng, điệp từ thường được sử dụng để khơi dậy tinh thần và truyền tải sự quyết tâm.
+ Tạo nhịp điệu: giúp văn bản trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Trong thơ, nhịp điệu được tạo ra từ việc lặp lại từ ngữ không chỉ tạo sự hài hòa mà còn thu hút cảm xúc của người đọc, khiến họ dễ dàng hòa mình vào cảm xúc mà tác giả muốn thể hiện.
+ Gợi tả cảm xúc: Những từ được lặp lại thường mang theo cảm xúc mạnh mẽ. Chính lặp lại này đã tạo nên sự đồng cảm mạnh mẽ ở người đọc.
Câu 2: Giải thích sự khác nhau giữa từ "sống" và "sống sót" trong ngữ cảnh sử dụng?
Trả lời:
+ Sống: Từ này có nghĩa là tồn tại, có mặt trong cuộc sống, có thể chỉ trạng thái của con người hoặc sinh vật. "Sống" không nhất thiết phải liên quan đến sự khó khăn hay thử thách. Ví dụ: "Tôi sống ở Hà Nội" có nghĩa là tôi đang cư trú và trải nghiệm cuộc sống tại Hà Nội.
+ Sống sót: Từ này mang nghĩa cụ thể hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khó khăn, nguy hiểm, hoặc có sự kiện khắc nghiệt. Nó chỉ việc vượt qua được một tình huống hiểm nguy, có thể là về sức khỏe, thiên tai, chiến tranh, v.v. Ví dụ: "Sau trận động đất, nhiều người đã sống sót và được cứu giúp." Ở đây, "sống sót" nhấn mạnh việc vượt qua hiểm nguy.
Câu 3: Tại sao từ “ăn” lại được coi là từ đa nghĩa? Nêu các nghĩa khác nhau của nó.
Trả lời:
Câu 4: Phân tích nghĩa của từ "tự do" trong câu "Mỗi người đều có quyền tự do".
Trả lời:
VẬN DỤNG (3 câu)
Câu 1: Giải thích biện pháp tu từ hoán dụ và cho ví dụ minh họa. Hãy phân tích cách mà biện pháp này làm tăng sức biểu cảm của câu văn hoặc đoạn thơ?
Trả lời:
Hoán dụ là biện pháp tu từ dùng một từ hoặc cụm từ để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi, thường là phần và toàn thể, hoặc nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ:
“Áo nâu liền với áo xanh
Nông thôn cùng với thị thành đứng lên”
(Tố Hữu)
Hai câu thơ trên tác giả đã vận dụng biện pháp hoán dụ, dùng hình ảnh "áo nâu" để chỉ người nông dân và hình ảnh "áo xanh" để chỉ người "công nhân", đề cao sức mạnh đoàn kết của hai giai cấp. Đồng thời, hình ảnh "nông thôn" nhằm chỉ những người ở vùng nông thôn còn hình ảnh "thị thành" dùng để chỉ những người sống ở thị thành.
Câu 2: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng từ "khát vọng" và giải thích nghĩa của từ này trong ngữ cảnh đó?
Trả lời:
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những khát vọng riêng. Đối với em, khát vọng lớn nhất là trở thành một nhà văn nổi tiếng, viết nên những tác phẩm chạm đến trái tim của người đọc. Em luôn nỗ lực học hỏi và rèn luyện bản thân để biến khát vọng đó thành hiện thực.
=> Giải thích: Từ "khát vọng" trong ngữ cảnh này có nghĩa là mong muốn mãnh liệt, sâu sắc về một điều gì đó tốt đẹp hơn trong tương lai. Nó không chỉ đơn thuần là mong muốn mà còn thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực để đạt được mục tiêu đó. "Khát vọng" thường gắn liền với ước mơ và hoài bão của con người.
Câu 2: Sử dụng từ "thách thức" trong một câu và giải thích ý nghĩa của nó?
Trả lời:
Câu 3: Cho ví dụ về từ "sáng tạo" trong hai ngữ cảnh khác nhau và phân tích nghĩa của nó.
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)
Câu 1: So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ?
Trả lời:
* Giống nhau
- Cả hai đều là biện pháp tu từ: Ẩn dụ và hoán dụ đều được sử dụng để tạo ra hình ảnh và ý nghĩa phong phú hơn trong ngôn ngữ. Chúng giúp diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách sinh động và sáng tạo.
- Đều liên quan đến việc chuyển nghĩa: Cả hai biện pháp này đều dựa trên việc chuyển nghĩa từ một sự vật, hiện tượng này sang một sự vật, hiện tượng khác, nhằm tạo ra sự liên tưởng và cảm xúc cho người đọc.
* Khác nhau:
Tiêu chí | Ấn dụ | Hoán dụ |
Định nghĩ | Ẩn dụ là việc dùng một từ hoặc cụm từ để chỉ một sự vật, hiện tượng khác mà không dùng từ chỉ định. | Hoán dụ là việc dùng tên gọi của một sự vật, hiện tượng để chỉ một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với nó. |
Các chuyển nghĩa | Dựa vào sự tương đồng, giống nhau giữa các sự vật. | Dựa vào mối quan hệ về phần - toàn, nguyên - liệu, nguyên nhân - kết quả, v.v. |
Ví dụ | Biển cả mênh mông, lòng em cũng vậy." (Ở đây, "biển cả" được dùng để chỉ sự rộng lớn của tình cảm.) | "Tôi thích đọc Shakespeare." (Ở đây, "Shakespeare" không chỉ tác giả mà còn ám chỉ các tác phẩm của ông.) |
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Ngữ văn 9 Kết nối bài 7: Thực hành tiếng Việt (1)