Đáp án Kinh tế pháp luật 12 Kết nối bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

File đáp án kinh tế pháp luật 12 kết nối tri thức bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

Xem: => Giáo án kinh tế pháp luật 12 kết nối tri thức

BÀI 14. MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ

MỞ ĐẦU

Em hãy nêu một văn hóa hoặc một quy phạm pháp luật quốc tế mà em biết.

Hướng dẫn chi tiết:

- Một quy phạm pháp luật quốc tế mà em biết đến là “Công ước về quyền trẻ em” của Liên Hợp Quốc. 

- Đây là một trong những công ước quan trọng nhất về quyền con người, được thông qua bởi Đại hội đồng Liên Hợp Quốc vào năm 1989.

- Công ước này gồm 54 điều, nhấn mạnh các quyền cơ bản mà mọi trẻ em trên thế giới đều nên được hưởng, bao gồm quyền sống, quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và bỏ rơi, quyền học hành, quyền được chăm sóc y tế, và quyền tham gia vào các quyết định liên quan đến cuộc sống của chính mình.

1. KHÁI NIỆM VÀ VAI TRÒ VÀ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ

Câu hỏi: 

1. Em hãy cho biết nội dung thông tin trên phản ánh vai trò gì của pháp luật quốc tế.

2. Theo em, pháp luật quốc tế thể hiện vai trò gì trong vụ việc được nêu ở tình huống trên?

3. Từ các thông tin và sự hiểu biết của bản thân, em hiểu thế nào là pháp luật quốc tế? Vai trò của pháp luật quốc tế được thể hiện ở những điểm cơ bản nào?

Hướng dẫn chi tiết:

1. Nội dung thông tin trên phản ánh vai trò của pháp luật quốc tế trong việc điều chỉnh các quan hệ quốc tế, từ thương mại đến ngoại giao và tranh chấp lãnh thổ. Pháp luật quốc tế cung cấp các quy định và thủ tục để giải quyết các vấn đề phát sinh giữa các quốc gia, như việc đàm phán và ký kết Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ, hay việc nộp đơn kiện lên Tòa án Trọng tài Thường trực của Liên hợp quốc.

2. Pháp luật quốc tế thể hiện vai trò như một công cụ để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa hai nước A và B: Nước A đã sử dụng Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), một công ước quốc tế, như một cơ sở pháp lý để yêu cầu Tòa án Trọng tài Thường trực của Liên hợp quốc tuyên bố về chủ quyền quốc gia đối với các đảo đó.

3. - Pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các quốc gia và chủ thể khác của luật quốc tế thỏa thuận xây dựng trên cơ sở sự bình đẳng và tự nguyện để điều chỉnh những quan hệ phát sinh giữa các quốc gia và các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. 

- Vai trò của pháp luật quốc tế: 

+ Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia hoặc giữa các chủ thể khác của pháp luật quốc tế phát sinh trong các lĩnh vực của đời sống quốc tế nhằm giữ gìn hoà bình, an ninh, bảo đảm nhân quyền và vì sự phát triển của thế giới.

+ Là cơ sở để thiết lập các mối quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia trên các lĩnh vực của đời sống quốc tế.

+ Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.

2. CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ

Câu hỏi: 

1. Em hãy cho biết, việc các quốc gia tham gia thành lập, xin gia nhập và rút khỏi EU phù hợp với những nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế. Vì sao?

2. Theo em, hành vi thực hiện chính sách cấm vận kinh tế, thương mại và tài chính do Mỹ áp đặt đối với Cuba là sự vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế? Vì sao?

Hướng dẫn chi tiết:

1. Việc các quốc gia tham gia thành lập, xin gia nhập và rút khỏi EU phù hợp với những nguyên tắc cơ bản sau của pháp luật quốc tế:

- Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia: Mỗi quốc gia đều có quyền tự quyết định việc tham gia hoặc rút khỏi một tổ chức quốc tế như EU mà không bị can thiệp.

- Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc: Quyền tự quyết của dân tộc được thể hiện qua việc dân chúng của một quốc gia (như Anh) được tổ chức bỏ phiếu trực tiếp để quyết định việc rút khỏi EU.

- Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế: Khi một quốc gia đã quyết định gia nhập một tổ chức quốc tế như EU, họ phải tuân thủ các điều khoản và cam kết mà họ đã đồng ý.

2. Hành vi thực hiện chính sách cấm vận kinh tế, thương mại và tài chính do Mỹ áp đặt đối với Cuba có thể được xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản sau của pháp luật quốc tế:

- Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác: Việc Mỹ áp đặt cấm vận đối với Cuba có thể được xem là một hình thức can thiệp vào công việc nội bộ của Cuba, điều này vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

- Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác: Cấm vận có thể cản trở sự hợp tác giữa các quốc gia và do đó vi phạm nguyên tắc này. 

3. MỐI QUAN HỆ GIỮA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ LUẬT QUỐC GIA

Câu hỏi: 

1. Theo em, các thông tin trên đề cập tới mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia? Mối quan hệ đó được biểu hiện như thế nào?

2. Từ các thông tin trên, em hãy nêu khái quát tác động qua lại giữa pháp luật quốc tế và luật quốc gia, cho ví dụ minh hoạ.

Hướng dẫn chi tiết:

1. - Pháp luật quốc tế tác động lên pháp luật quốc gia: Công ước về Ấn định lương tối thiểu năm 1970 của Tổ chức Lao động Quốc tế đã trở thành cơ sở để xây dựng và hoàn thiện Bộ luật Lao động năm 2019 của Việt Nam. 

=> Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc gia.

- Pháp luật quốc gia tác động lên pháp luật quốc tế: Khi Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới, các nhà làm luật đã nội luật hoá các quy định của WTO vào pháp luật quốc gia. 

=> Việc này không chỉ giúp mở rộng phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của nó.

2. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương tác và tác động lẫn nhau:

- Ví dụ: Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại tự do xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).

+ Trước khi tham gia CPTPP, Việt Nam đã phải sửa đổi, bổ sung một số quy định trong luật quốc gia để phù hợp với các quy định của CPTPP. 

+ Ngược lại, sau khi tham gia CPTPP, Việt Nam đã đóng góp vào việc hình thành và phát triển các quy định của pháp luật quốc tế thông qua việc thực hiện các cam kết trong CPTPP. 

=> Pháp luật quốc tế và luật quốc gia không chỉ tác động lên nhau mà còn cùng nhau phát triển và hoàn thiện.

LUYỆN TẬP 

Câu 1: Em hãy cho biết nhận định nào dưới đây phù hợp với khái niệm pháp luật quốc tế. Vì sao?

a. Pháp luật quốc tế là hệ thống các quy phạm pháp luật được các quốc gia thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở sự bình đẳng và tự nguyện để điều chỉnh những quan hệ phát sinh giữa các quốc gia trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế.

b. Pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các quốc gia và chủ thể khác của luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở sự bình đẳng và tự nguyện để điều chỉnh những quan hệ phát sinh giữa các quốc gia và các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế.

Hướng dẫn chi tiết:

- Nhận định b phù hợp với khái niệm pháp luật quốc tế. 

- Giải thích:

+ Pháp luật quốc tế không chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia mà còn điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của luật quốc tế, như các tổ chức quốc tế. 

+ Điều này phản ánh rõ hơn sự phức tạp và đa dạng của các quan hệ trong đời sống quốc tế hiện nay. 

Câu 2: Em hãy phân tích vai trò của pháp luật quốc tế được thể hiện qua thông tin dưới đây.

Công ước Viên năm 1980 của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hoa quốc tế (CISG) quy định hình thức của hợp đồng mua bàn có thể bằng văn bản hoặc telex hoặc điện tin. Phù hợp với quy định này, Luật Thương mại năm 2005 của nước ta quy định: “Mua bán hàng hóa quốc tế phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản hoặc bằng hình thức khác có giá trị pháp lí tương đương” (khoản 2 Điều 27). Dựa vào các quy định của hai văn bản trên, Công ty A của Việt Nam đã kí hợp đồng mua bán gạo bằng văn bản với Công ty B của Philippines.

Hướng dẫn chi tiết:

Thông tin trên thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc hình thành và điều chỉnh pháp luật quốc gia, cũng như trong việc điều chỉnh các quan hệ quốc tế:

- Pháp luật quốc tế tác động lên pháp luật quốc gia: Công ước Viên năm 1980 của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) đã trở thành cơ sở để xây dựng và hoàn thiện Luật Thương mại năm 2005 của Việt Nam. Điều này cho thấy pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc gia.

- Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ quốc tế: Công ước Viên năm 1980 của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) cung cấp các quy định cụ thể về hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Dựa trên các quy định này, Công ty A của Việt Nam đã ký hợp đồng mua gạo bằng văn bản với Công ty B của Philippines. Điều này cho thấy pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ quốc tế và đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong giao dịch quốc tế.

Câu 3: Em hãy đọc trường hợp sau và trả lời câu hỏi:

a. Sau hàng chục năm có xung đột vũ trang với nhau, Việt Nam và Mỹ đã đàm phán, thỏa thuận với nhau kí kết Hiệp định Pari năm 1973 để chấm dứt chiến tranh Việt Nam.

Việc kí kết Hiệp định Pari năm 1973 giữa Việt Nam và Mỹ là phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế? Vì sao?

b. Do tranh chấp lãnh thổ nên xung đột vũ trang đã nổ ra giữa hai nước N và nước U. Sau khi nổ ra vụ xung đột này, Liên hợp quốc đã thông qua nghị quyết kêu gọi chấm dứt xung đột giữa hai nước và nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ pháp luật quốc tế, Hiến chương Liên hợp quốc, nhất là các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế. 

1. Em hãy cho biết, trong cuộc xung đột vũ trang giữa hai nước N và U, những nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế đã bị vi phạm? Vì sao? 

2. Để chấm dứt cuộc xung đột này, hai nước N và U cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

Hướng dẫn chi tiết:

a. - Việc kí kết Hiệp định Pari năm 1973 giữa Việt Nam và Mỹ phù hợp với nguyên tắc cơ bản giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hoà bình của pháp luật quốc tế. 

- Theo nguyên tắc này, các quốc gia có trách nhiệm giải quyết các tranh chấp của mình thông qua đàm phán, hòa giải, trọng tài, tòa án quốc tế, hoặc các phương thức hòa bình khác mà họ chọn. Việc Việt Nam và Mỹ đàm phán và ký kết Hiệp định Pari để chấm dứt chiến tranh là minh chứng cho việc tuân thủ nguyên tắc này.

b.

1. - Trong cuộc xung đột vũ trang giữa hai nước N và U, hai nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có thể đã bị vi phạm là nguyên tắc cấm dùng vũ lực hay đe doạ dùng vũ lực trong các quan hệ quốc tế và nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hoà bình. 

- Việc hai nước này nổ ra xung đột vũ trang cho thấy họ đã không tuân thủ nguyên tắc cấm dùng vũ lực. 

- Đồng thời, việc họ không tìm kiếm giải pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp cũng vi phạm nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hoà bình.

2. Để chấm dứt cuộc xung đột này, hai nước N và U cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản sau của pháp luật quốc tế: 

- Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hay đe doạ dùng vũ lực trong các quan hệ quốc tế: Hai nước cần ngừng mọi hành động vũ lực và tìm kiếm giải pháp hoà bình. 

- Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hoà bình: Hai nước cần tìm kiếm một giải pháp hoà bình cho tranh chấp của họ, có thể thông qua đàm phán, hòa giải, trọng tài, hoặc tòa án quốc tế. 

- Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác: Hai nước cần hợp tác với nhau và với cộng đồng quốc tế để giải quyết tranh chấp và ngăn chặn xung đột vũ trang trong tương lai.

- Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế: Nếu hai nước đã ký kết bất kỳ thỏa thuận hoà bình nào, họ cần tuân thủ nó một cách tận tâm và thiện chí.

Câu 4: Em hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và luật quốc gia được thể hiện qua thông tin dưới đây.

Công ước Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 18 – 12 – 1979. Việt Nam đã ký tham gia Công ước này vào ngày 29 – 7 – 1980 và phê chuẩn vào ngày 2711 1981. Sau đó, Quốc hội đã ban hành Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007 để nội luật hoá một số điều khoản nhằm thực hiện Công ước ở Việt Nam. Điều 3 Luật Bình đẳng giới năm 2006 quy định: “Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của Luật này thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế đó”.

Hướng dẫn chi tiết:

Thông tin trên thể hiện mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và luật quốc gia qua hai khía cạnh chính:

- Pháp luật quốc tế tác động lên pháp luật quốc gia: Công ước Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) đã trở thành cơ sở để xây dựng và hoàn thiện Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007 của Việt Nam. Điều này cho thấy pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc gia.

- Pháp luật quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế: Điều 3 của Luật Bình đẳng giới năm 2006 của Việt Nam quy định rằng, trong trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của Luật này thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế đó. Điều này cho thấy rằng pháp luật quốc gia của Việt Nam tuân thủ và tôn trọng các quy định của pháp luật quốc tế.

VẬN DỤNG 

Câu hỏi: Em hãy cùng các bạn trong nhóm tìm hiểu về việc Việt Nam tham gia ký kết hay gia nhập một điều ước quốc tế hoặc ký kết điều ước quốc tế để thiết lập quan hệ với quốc gia khác và chia sẻ ý nghĩa của việc làm đó.

Hướng dẫn chi tiết:

- Việc Việt Nam tham gia ký kết hay gia nhập một điều ước quốc tế hoặc ký kết điều ước quốc tế để thiết lập quan hệ với quốc gia khác là một phần quan trọng của chính sách đối ngoại của chúng ta. 

=> Điều này không chỉ giúp Việt Nam hòa nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

- Ví dụ: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Việc này đã mở ra cơ hội cho Việt Nam tiếp cận với thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

-nTuy nhiên, việc tham gia các điều ước quốc tế cũng đồng nghĩa với việc Việt Nam phải tuân thủ các quy định và cam kết trong các điều ước đó. Điều này đòi hỏi chúng ta phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc nâng cao năng lực pháp lý, nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, đến việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.

=> Giáo án Kinh tế pháp luật 12 kết nối Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án kinh tế pháp luật 12 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay