Đáp án Kinh tế pháp luật 12 cánh diều bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế
File đáp án Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 cánh diều bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án kinh tế pháp luật 12 cánh diều
BÀI 15: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
Mở đầu: Em hãy chia sẻ những hiểu biết của em về pháp luật quốc tế trong một lĩnh vực cụ thể.
Hướng dẫn chi tiết:
Em muốn chia sẻ về hiểu biết của mình về pháp luật quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ biển quốc tế.
Luật biển quốc tế bao gồm các nguyên tắc, quy phạm do các quốc gia và các chủ thể khác của Luật biển quốc tế thỏa thuận xây dựng nên hoặc thừa nhận các tập quán quốc tế nhằm thiết lập quy chế pháp lý các vùng biển và các hoạt động sử dụng, khai thác, bảo vệ biển cũng như quan hệ hợp tác, giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể. Luật biển quốc tế là một ngành luật độc lập của hệ thống pháp luật quốc tế, thể hiện bản chất và quá trình phát triển của Luật quốc tế.
- Cơ sở pháp lý quan trọng nhất của Luật biển quốc tế là: Công ước liên hợp quốc về luật biển (UNCLOS 1982)
1. KHÁI NIỆM, VAI TRÒ CỦA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ; MỐI QUAN HỆ GIỮA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ PHÁP LUẬT QUỐC GIA
a. Khái niệm, vai trò của pháp luật quốc tế
Câu hỏi: Em hiểu thế nào là pháp luật quốc tế?
Hướng dẫn chi tiết:
Theo em, pháp luật quốc tế là:
- hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên
- trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng
- nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các quốc gia và các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế.
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào cơ sở nào để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B? Điều đó thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?
b. Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện trong tình huống và thông tin trên? Thể hiện như thế nào?
Hướng dẫn chi tiết:
a. Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào Hiến chương Liên hợp quốc để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B.
=> Điều này thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế, bảo vệ sự hòa bình và an ninh quốc tế.
b. Pháp luật quốc tế thể hiện vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ quốc tế, từ việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ đến việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại.
- Trong tình huống trên, pháp luật quốc tế giúp giải quyết mâu thuẫn giữa quốc gia A và quốc gia B, đảm bảo sự hòa bình và an ninh. Trong thông tin trên, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ về việc pháp luật quốc tế thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia, góp phần tăng cường mối quan hệ song phương và phát triển kinh tế.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia
Câu hỏi:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia? Mối quan hệ đó được biểu hiện như thế nào?
b. Em hãy nhận xét về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?
Hướng dẫn chi tiết:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ biện chứng giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Mối quan hệ này được biểu hiện qua việc các quốc gia, trong đó có Việt Nam, thực hiện các cam kết quốc tế bằng cách ban hành các văn bản pháp luật quốc gia phù hợp với các công ước, hiệp định quốc tế mà họ đã ký kết. Đồng thời, pháp luật quốc tế cũng có thể bị ảnh hưởng bởi pháp luật quốc gia, như trong trường hợp quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao trong Công ước Viên năm 1961 về quan hệ ngoại giao có nguồn gốc từ quyền bất khả xâm phạm đối với sứ giả nước ngoài được quy định trong pháp luật Hy Lạp cổ đại, La Mã cổ đại.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Pháp luật quốc tế đặt ra các nguyên tắc và quy định chung cho tất cả các quốc gia, nhưng mỗi quốc gia cũng có quyền tự do quy định các vấn đề cụ thể trong phạm vi pháp luật quốc gia của mình, miễn là không vi phạm pháp luật quốc tế. Trong quá trình này, pháp luật quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của pháp luật quốc tế và ngược lại. Mối quan hệ này đòi hỏi sự cân nhắc và tôn trọng lẫn nhau giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
2. CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA PHÁP LUẬT QUỐC TẾ
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc nào để giải quyết tranh chấp biên giới, lãnh thổ?
b. Em hiểu thế nào là các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?
Hướng dẫn chi tiết:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng các biện pháp hoà bình.
b. Theo em, các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là những quy tắc chung, được công nhận rộng rãi và tuân thủ bởi tất cả các quốc gia.
=> Những nguyên tắc này tạo nên nền tảng cho việc điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
LUYỆN TẬP
Câu 1: Em hãy nhận xét các ý kiến dưới đây về pháp luật quốc tế:
a. Pháp luật quốc tế do các quốc gia và các tổ chức quốc tế thỏa thuận xây dựng nên.
b. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
c. Pháp luật quốc tế quy định cả các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau.
d. Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương, ở phạm vi toàn cầu và khu vực.
Hướng dẫn chi tiết:
Câu | Nhận xét |
a | Pháp luật quốc tế được hình thành từ các thỏa thuận giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế. Các thỏa thuận này thường được thể hiện qua các điều ước quốc tế. |
b | Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế, bao gồm các tổ chức quốc tế. |
c | Trong một số trường hợp, pháp luật quốc tế cũng quy định các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau. Ví dụ, các quy định về quyền con người trong pháp luật quốc tế có thể ảnh hưởng đến quan hệ giữa cá nhân và chính phủ của họ, hoặc giữa cá nhân và tổ chức quốc tế. |
d | Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương. Các điều ước này có thể có phạm vi toàn cầu hoặc khu vực, tùy thuộc vào số lượng và địa lý của các bên tham gia. Ngoài ra, pháp luật quốc tế cũng bao gồm các nguyên tắc tổng quát được công nhận rộng rãi, cũng như thực hành quốc tế nhất quán mà các quốc gia tuân theo vì họ coi đó là nghĩa vụ pháp lý. |
Câu 2. Hai nước Australia và Timor Leste có mâu thuẫn, bất đồng trong việc phân định biển. Năm 2016, Timor Leste là nước đầu tiên trên thế giới căn cứ vào thủ tục hòa giải bắt buộc quy định trong các Điều 297 và 298 của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, yêu cầu Australia thực hiện thủ tục hòa giải để phân định ranh giới biển giữa hai nước theo quy định của Luật Biển quốc tế. Dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế và Công ước Luật Biển 1982, sau hai năm đàm phán hai nước đã đạt được thỏa thuận phân định ranh giới biển cuối cùng vào ngày 06/3/2018.
Em hãy cho biết trong trường hợp trên, pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
Hướng dẫn chi tiết:
Trong trường hợp trên, pháp luật quốc tế đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa hai quốc gia, Australia và Timor Leste. Cụ thể:
Cung cấp khung pháp lý | Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, mà cả hai quốc gia đều là thành viên, đã cung cấp khung pháp lý để giải quyết tranh chấp. Các Điều 297 và 298 của Công ước đã quy định thủ tục hòa giải bắt buộc, mà Timor Leste đã căn cứ vào để yêu cầu Australia thực hiện. |
Hướng dẫn quá trình đàm phán | Pháp luật quốc tế, thông qua các nguyên tắc cơ bản và quy định của Công ước Luật Biển, đã hướng dẫn quá trình đàm phán giữa hai quốc gia. Điều này đã giúp họ đạt được thoả thuận phân định ranh giới biển cuối cùng. |
Đảm bảo công bằng và công lý | Pháp luật quốc tế đảm bảo rằng mọi quốc gia, không kể kích thước hay sức mạnh, đều có quyền được nghe và tranh chấp của họ được giải quyết một cách công bằng và công lý |
Câu 3: Năm 1979, một cuộc cách mạng nổi dậy ở Nicaragua thành công đưa Phong trào Sadino lên nắm quyền. Hoa Kỳ từ lâu đã chống đối Sadino, nên sau khi lực lượng Sadino lên nắm quyền, chính quyền Tổng thống Carter nhanh chóng hành động, ủng hộ tài chính cho phe đối lập để chống đối chính phủ của Phong trào Sadino ở Nicaragua. Khi ông Ronald Reagan làm Tổng thống, ông gia tăng hỗ trợ cho các nhóm Contras chống Sandino, thông qua ủng hộ tài chính, huấn luyện quân sự với âm mưu bạo động lật đổ chính phủ Sandino ở Nicaragua.
Nicaragua kiện Hoa Kỳ lên Tòa án Công lý quốc tế. Năm 1986, Tòa án Công lý quốc tế ra phán quyết, rằng Hoa Kỳ đã không tuân thủ trách nhiệm đối với pháp luật quốc tế là “Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác”, “Không can thiệp vào nội bộ nước khác”, “Không xâm phạm chủ quyền của nước khác".
Theo em, trong vụ việc trên Phán quyết của Tòa án Công là quốc tế nói về những nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế? Giải thích vi sao.
Hướng dẫn chi tiết:
Phán quyết của Tòa án Công lý quốc tế trong vụ việc trên đã nói về ba nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế:
Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác | Đây là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ các nhóm Contras chống lại chính phủ Sandino của Nicaragua |
Không can thiệp vào nội bộ nước khác | Nguyên tắc này cũng bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ tài chính và huấn luyện quân sự cho các nhóm đối lập ở Nicaragua. |
Không xâm phạm chủ quyền của nước khác | Đây là một nguyên tắc quan trọng khác của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ quyền tự quyết của mỗi quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách can thiệp vào chính trị nội bộ của Nicaragua. |
Câu 4: Nước X và Y kí kết với nhau hiệp định đầu tư, theo đó nhà đầu tư của nước X và nước Ý được hưởng những quyền lợi, ưu đãi và thực hiện những nghĩa vụ trên lãnh thổ của nhau như các nhà đầu tư trong nước mình, không có sự phân biệt đối xử nào. Tuy nhiên, nước X sau đó ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết, trong đó hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Ý trên lãnh thổ của mình.
Theo em, nước X có quyền ban hành pháp luật quy định trải với hiệp định đã được ký kết với nước Ý hay không? Hành vi của nước X trái với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
Hướng dẫn chi tiết:
Theo pháp luật quốc tế, mỗi quốc gia có quyền tự quyết định và ban hành pháp luật của mình. Tuy nhiên, khi một quốc gia ký kết một hiệp định quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản của hiệp định. Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm pháp luật quốc tế.
Cụ thể, hành vi của nước X có thể trái với hai nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế:
Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia | Hiệp định đầu tư giữa nước X và Y đã xác định rằng nhà đầu tư của cả hai nước sẽ được hưởng quyền lợi và ưu đãi như nhau. Khi nước X hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này. |
Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế | Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này, yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tự nguyện, thiện chí, trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế mà mình là thành viên. |
VẬN DỤNG
Câu 1: Em hãy xây dựng một bài thuyết trình về một vai trò của pháp luật quốc tế.
Hướng dẫn chi tiết:
Dưới đây là một bài thuyết trình về vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế:
Vai Trò Của Pháp Luật Quốc Tế Trong Việc Duy Trì Hòa Bình Và An Ninh Quốc Tế I. Giới thiệu Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Đây là một cơ sở vững chắc để giải quyết các tranh chấp và bất đồng quốc tế bằng các biện pháp hoà bình. II. Cấm Chiến Tranh Pháp luật quốc tế có các quy định rõ ràng về việc cấm chiến tranh. Mục tiêu của những quy định này là ngăn chặn sự xung đột và bạo lực giữa các quốc gia, góp phần vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. III. Giải Quyết Tranh Chấp Pháp luật quốc tế cung cấp các phương thức để giải quyết các tranh chấp quốc tế một cách hoà bình. Các quốc gia được khuyến khích sử dụng các biện pháp như đàm phán, trọng tài, và tòa án quốc tế để giải quyết các bất đồng và tranh chấp. IV. Kết luận Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Qua việc cấm chiến tranh và khuyến khích giải quyết tranh chấp một cách hoà bình, pháp luật quốc tế tạo ra một cơ sở vững chắc cho sự hòa bình và ổn định trên thế giới. |
=> Giáo án Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế