PPCT toán 3 chân trời sáng tạo

Dưới đây là phân phối chương trình môn toán 3 sách chân trời sáng tạo. Bản PPCT này là tham khảo. Thầy cô tải về và điều chỉnh để phù hợp với địa phương của mình.

Một số tài liệu quan tâm khác


 

TRƯỜNG TIỂU HỌC …………………….

TỔ:

Họ và tên giáo viên: ……………

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC MÔN TOÁN LỚP 3 - SGK CHÂN TRỜI SÁNG TẠO

  1. Kế hoạch dạy học
  2. Phân phối chương trình

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 3 NĂM HỌC 2022-2023.

                                 Học kì I: 18 tuần  x 5 tiết/ tuần = 90 tiết

Học kì II: 17 tuần x 5 tiết/ tuần = 85 tiết

Cả năm: 175 tiết

Tuần

Tiết

Nội dung

Lưu ý

HỌC KÌ I

1

CHỦ ĐỀ 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG

 

1

Ôn tập các số đến 1 000

 

2

Ôn tập các số đến 1 000

 

3

Ôn tập phép cộng, phép trừ

 

4

Ôn tập phép cộng, phép trừ

 

5

Cộng nhẩm, trừ nhẩm

 

2

6

Tìm số hạng

 

7

Tìm số bị trừ, tìm số trừ

 

8

Ôn tập phép nhân

 

9

Ôn tập phép chia

 

10

Tìm thừa số

 

3

11

Tím số bị chia, tìm số chia

 

12

Em làm được những gì?

 

13

Em làm được những gì?

 

14

Mi-li-met

 

15

Mi-li-met

 

4

16

Hình tam giác, hình tứ giác

 

17

Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương

 

18

Xếp hình

 

19

Xếp hình

 

20

Xem đồng hồ

 

5

21

Xem đồng hồ

 

22

Bài toán giải bằng hai bước tính

 

23

Bài toán giải bằng hai bước tính

 

24

Làm quen với biểu thức

 

25

Tính giá trị của biểu thức

 

6

26

Tính giá trị của biểu thức (tt)

 

27

Tính giá trị của biểu thức (tt)

 

28

Làm tròn số

 

29

Làm quen với chữ số La Mã

 

30

Em làm được những gì?

 

7

31

Em làm được những gì?

 

32

Thực hành và trải nghiệm

 

33

Thực hành và trải nghiệm

 

CHỦ ĐỀ 2: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 100

 

34

Bảng nhân 3

 

35

Bảng chia 3

 

8

36

Bảng nhân 4

 

37

Bảng chia 4

 

38

Một phần hai, một phần ba, một phần tư, một phần năm

 

39

Một phần hai, một phần ba, một phần tư, một phần năm

 

40

Nhân nhẩm, chia nhẩm

 

9

41

Em làm được những gì?

 

42

Em làm được những gì?

 

43

Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000

 

44

Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 (tt)

 

45

Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1000 (tt)

 

10

46

Phép chia hết và phép chia có dư

 

47

Phép chia hết và phép chia có dư

 

48

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số

 

49

Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số

 

50

Em làm được những gì?

 

11

51

Em làm được những gì?

 

52

Kiểm tra

 

53

Bảng nhân 6

 

54

Bảng chia 6

 

55

Gấp một số lên một số lần

 

12

56

Bảng nhân 7

 

57

Bảng chia 7

 

58

Bảng nhân 8

 

59

Bảng chia 8

 

60

Giảm một số đi một số lần

 

13

61

Bảng nhân 9

 

62

Bảng chia 9

 

63

Em làm được những gì?

 

64

Em làm được những gì?

 

65

Xem đồng hồ

 

14

66

Xem đồng hồ

 

67

Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số

 

68

Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số

 

69

Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số

 

70

So sánh số lớn gấp mấy lần số bé.

 

15

71

Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng

 

72

Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng

 

73

Hình tròn

 

74

Hình tròn

 

75

Nhiệt độ. Đo nhiệt độ

 

16

76

Em làm được những gì?

 

77

Em làm được những gì?

 

78

Thực hành và trải nghiệm

 

79

Thực hành và trải nghiệm

 

80

Ôn tập học kì I

 

17

81

Ôn tập học kì I

 

82

Ôn tập học kì I

 

83

Ôn tập học kì I

 

84

Ôn tập học kì I

 

85

Ôn tập học kì I

 

18

86

Ôn tập học kì I

 

87

Ôn tập học kì I

 

88

Ôn tập học kì I

 

89

Thực hành và trải nghiệm

 

90

Kiểm tra học kì I

 

HỌC KÌ II

 

CHỦ ĐỀ 3: CÁC SỐ ĐẾN 10 000

 

19

91

Chục nghìn

 

92

Chục nghìn

 

93

Các số có bốn chữ số

 

94

Các số có bốn chữ số

 

95

So sánh các số có bốn chữ số

 

20

96

So sánh các số có bốn chữ số

 

97

Phép cộng các số trong phạm vi 10 000

 

98

Phép cộng các số trong phạm vi 10 000

 

99

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000

 

100

Phép trừ các số trong phạm vi 10 000

 

21

101

Em làm được những gì?

 

102

Em làm được những gì?

 

103

Tháng, năm

 

104

Tháng, năm

 

105

Gam

 

22

106

Gam

 

107

Mi-li-lit

 

108

Mi-li-lit

 

109

Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

110

Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

23

111

Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

112

Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

113

Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

114

Chia số có bốn chữ số với số có một chữ số

 

115

Em làm được những gì?

 

24

116

Em làm được những gì?

 

117

Góc vuông, góc không vuông

 

118

Góc vuông, góc không vuông

 

119

Hình chữ nhật

 

120

Hình vuông

 

25

121

Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác

 

122

Chu vi hình chữ nhật

 

123

Chu vi hình chữ nhật

 

124

Chu vi hình vuông

 

125

Chu vi hình vuông

 

26

126

Bảng thống kê số liệu

 

127

Bảng thống kê số liệu

 

128

Bảng thống kê số liệu

 

129

Bảng thống kê số liệu

 

130

Các khả năng xảy ra của một sự kiện

 

27

131

Em làm được những gì?

 

132

Em làm được những gì?

 

133

Thực hành và trải nghiệm

 

134

Thực hành và trải nghiệm

 

135

Kiểm tra

 

CHỦ ĐỀ 4: CÁC SỐ ĐẾN 100 000

 

28

136

Trăm nghìn

 

137

Các số có năm chữ số

 

138

Các số có năm chữ số

 

139

So sánh các số có năm chữ số

 

140

So sánh các số có năm chữ số

 

29

141

Phép cộng các số trong phạm vi 100 000

 

142

Phép cộng các số trong phạm vi 100 000

 

143

Phép trừ các số trong phạm vi 100 000

 

144

Phép trừ các số trong phạm vi 100 000

 

145

Phép trừ các số trong phạm vi 100 000

 

30

146

Em làm được những gì?

 

147

Em làm được những gì?

 

148

Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số

 

149

Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số

 

150

Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số

 

31

151

Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số

 

152

Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số

 

153

Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số

 

154

Em làm được những gì?

 

155

Em làm được những gì?

 

32

156

Diện tích của một hình

 

157

Xăng-ti-met vuông

 

158

Diện tích hình chữ nhật

 

159

Diện tích hình chữ nhật

 

160

Diện tích hình vuông

 

33

161

Tiền Việt Nam

 

162

Tiền Việt Nam

 

163

Ôn tập cuối năm

 

164

Ôn tập cuối năm

 

165

Ôn tập cuối năm

 

34

166

Ôn tập cuối năm

 

167

Ôn tập cuối năm

 

168

Ôn tập cuối năm

 

169

Ôn tập cuối năm

 

170

Ôn tập cuối năm

 

35

171

Ôn tập cuối năm

 

172

Ôn tập cuối năm

 

173

Thực hành và trải nghiệm

 

174

Thực hành và trải nghiệm

 

175

Kiểm tra học kì II

 

 

 


Tài liệu liên quan

Tài liệu khác môn Toán 3

Chat hỗ trợ
Chat ngay