Đề thi cuối kì 2 Tin học 8 (Đề số 2)
Đề thi cuối kì 2 môn Tin học 8 đề số 2 soạn chi tiết bao gồm: đề tự luận, cấu trúc đề và ma trận đề. Bộ đề gồm nhiều đề tham khảo khác nhau đề giáo viên tham khảo nhiều hơn. Tài liệu là bản word, có thể tải về và điều chỉnh những chỗ cần thiết. Hi vọng bộ đề cuối kì 2 Tin học 8 mới này giúp ích được cho thầy cô.
Xem: => Giáo án Tin học 8 kì 1 soạn theo công văn 5512
PHÒNG GD & ĐT ………………. | Chữ kí GT1: ........................... |
TRƯỜNG THPT………………. | Chữ kí GT2: ........................... |
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2
TIN HỌC 8
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp: ……………….. Số báo danh: …………………………….……Phòng KT:………….. | Mã phách |
Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký của GK1 | Chữ ký của GK2 | Mã phách |
ĐỀ BÀI
Câu 1 : (2 điểm)
Trình bày cách khai báo biến mảng trong ngôn ngữ lập trình Turbo Pascal ? lấy ví dụ minh hoạ?
Câu 2: (2 điểm)
Trình bày cú pháp và nêu quá trình thực hiện câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước?
Câu 3: (3 điểm)
Hãy phát biểu sự khác biệt giữa câu lênh lặp với số lần biết trước và câu lệnh lặp với số lần chưa biết trước?
Câu 4: (2 điểm)
Viết chương trình tính tổng n số tự nhiên (với n được nhập vào từ bàn phím).
Câu 5: (1 điểm)
Viết chương trình nhập vào một số nguyên N từ bàn phím, sau đó kiểm tra N có phải là số nguyên tố hay không?
MA TRẬN ĐỀ THI HK II TIN HỌC 8
Mức độ Nội dung | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Tống số | |||||
VDT | VDC | ||||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Câu lệnh lặp | Phân biệt được hai câu lệnh lặp | ||||||||
Số câu | 1 | 1 | |||||||
Số điểm | 3 điểm | 3 điểm | |||||||
Tỷ lệ % | 30% | 30% | |||||||
Lặp với số lần biết trước | Viết được chương trình tính tổng | ||||||||
Số câu | 1 | 1 | |||||||
Số điểm | 2 điểm | 2 điểm | |||||||
Tỷ lệ % | 20% | 20% | |||||||
Lặp với số lần chưa biết trước | Cú pháp, quá trình thực hiện lệnh lặp với số lần biết trước | Viết được chương trình kiểm tra số nguyên tố | |||||||
Số câu | 1 | 1 | 2 | ||||||
Số điểm | 2 điểm | 1 điểm | 3 điểm | ||||||
Tỷ lệ % | 20% | 10% | 30% | ||||||
Làm việc với dãy số | Cách khai báo biến mảng và lấy ví dụ | ||||||||
Số câu | 1 | 1 | |||||||
Số điểm | 2 điểm | 2 điểm | |||||||
Tỷ lệ % | 20% | 20% | |||||||
Tổng số câu | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
Tổng số điểm | 4 điểm | 3 điểm | 2 điểm | 1 điểm | 10 điểm | ||||
Tỷ lệ % | 40% | 30% | 20% | 10% | 100% |