Phân phối chương trình Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống giảm tải theo công văn 4040
Dưới đây là phân phối chương trình Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống theo công văn 4040. Bản PPCT này là tham khảo. Thầy cô tải về và điều chỉnh để phù hợp với địa phương của mình.
Một số tài liệu quan tâm khác
TRƯỜNG:THCS……………………. TỔ: ……………………………. Họ và tên giáo viên:……… | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập tự do hạnh phúc |
Giảm tải theo công văn 4040 - 16/9/2021
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN 6 SÁCH KẾT NỐI TRI THỨC VÀ CUỘC SỐNG
Cả năm: 35 tuần (140 tiết)
Học kì I: 15 tuần (60 tiết)
Học kì II: 20 tuần (80 tiết)
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
STT | Bài học (2) | Số tiết (3) | Thời điểm dạy học | Thiết bị dạy học cần sử dụng (5) | Nội dung điều chỉnh (6) | Hướng dẫn thực hiện (7) |
| HỌC KÌ I | |||||
| CHƯƠNG I. TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN (12 tiết) | |||||
1 | Tập hợp | S1 | 1 |
| ||
2 | Cách ghi số tự nhiên | S2 |
| |||
3 | Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên | S3 |
| |||
4 | Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | S4 | 2 |
| ||
5 | Phép nhân và phép chia số tự nhiên (Tiết 1) | S5 |
| |||
6 | Phép nhân và phép chia số tự nhiên (Tiết 2) | S6 |
| |||
7 | Luyện tập chung | S7 | 3 |
| ||
8 | Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 1) | S8 | Bàn cờ vua, Ti-vi (TV) |
| ||
9 | Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên (Tiết 2) | S9 |
| |||
10 | Thứ tự thực hiện phép tính | S10 | 4 | MTCT, TV |
| |
11 | Luyện tập chung | S11 |
| |||
12 | Ôn tập chương I | S12 |
| |||
|
| |||||
13 | Chủ đề: Quan hệ chia hết và tính chất (Tiết 1) | S13 | 5 | |||
14 | Chủ đề: Quan hệ chia hết và tính chất (Tiết 2) | S14 | ||||
15 | Dấu hiệu chia hết (Tiết 1) | S15 | ||||
16 | Dấu hiệu chia hết (Tiết 2) | S16 | 6 | |||
17 | Số nguyên tố (Tiết 1) | S17 | ||||
18 | Số nguyên tố (Tiết 2) | S18 | ||||
19 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S19 | 7 | |||
20 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S20 | ||||
21 | Ước chung. Ước chung lớn nhất (Tiết 1) | S21 | ||||
22 | Ước chung. Ước chung lớn nhất (Tiết 2) | S22 | 8 | |||
23 | Kiểm tra giữa học kì I (Số học +Hình học) | S23 | ||||
24 | S24 | |||||
25 | Chủ đề: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (Tiết 1) | S25 | 9 | |||
26 | Chủ đề: Bội chung. Bội chung nhỏ nhất (Tiết 1) | S26 | ||||
27 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S27 | ||||
28 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S29 | 10 | |||
29 | Ôn tập chương II | S29 | ||||
| CHƯƠNG III. SỐ NGUYÊN (17 tiết) | |||||
30 | Tập hợp các số nguyên (Tiết 1) | S30 | 10 |
| ||
31 | Tập hợp các số nguyên (Tiết 2) | S31 | 11 |
| ||
32 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 1) | S32 |
| |||
33 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 2) | S33 |
| |||
34 | Phép cộng và phép trừ số nguyên (Tiết 3) | S34 | 12 |
| ||
35 | Quy tắc dấu ngoặc | S35 |
| |||
36 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S36 |
| |||
37 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S37 | 13 |
| ||
38 | Phép nhân số nguyên (Tiết 1) | S38 |
| |||
39 | Phép nhân số nguyên (Tiết 2) | S39 |
| |||
40 | Ước và bội của một số nguyên | S40 | 14 |
| ||
41 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S41 |
| |||
42 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S42 |
| |||
43 | Bài tập ôn chương III. | S43 | 15 |
| ||
44 | Ôn tập học kì I | S44 | MC |
| ||
45 | Kiểm tra học kì I | S45 |
| |||
46 | S46 | 16 |
| |||
47 | Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều (Tiết 1) | H1 | 1 | Giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
48 | Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều (Tiết 2) | H2 | 2 | Giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
49 | Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. (Tiết 1) | H3 | 3 | Giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
50 | Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. (Tiết 2) | H4 | 4 | Giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
51 | Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình bình hành. Hình thang cân. (Tiết 3) | H5 | 5 | Giấy A4, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
52 | Chủ đề: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học (Tiết 1) | H6 | 6 |
| ||
53 | Chủ đề: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học (Tiết 2) | H7 | 7 |
| ||
54 | Ôn tập giữa kỳ I | H8 | 8 |
| ||
55 | Trả bài kiểm tra | H9 | 9 |
| ||
56 | Luyện tập chung | H10 | 10 | Thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
57 | Ôn tập chương IV | H11 | 11 | Thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
58 | Hình có trục đối xứng (Tiết 1) | H12 | 12 | Giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
59 | Hình có tâm đối xứng (Tiết 1) | H13 | 13 | Giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
60 | Luyện tập chung (Tiết 1) | H14 | 14 | Thước thẳng, eke, compa, đo độ |
| |
61 | Trả bài kiểm tra cuối kỳ | H15 | 15 |
| ||
HỌC KỲ 2 | ||||||
| CHƯƠNG VI. PHÂN SỐ (14 tiết) | |||||
62 | Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau. (Tiết 1) | S47 | 16 |
| ||
63 | Mở rộng phân số. Phân số bằng nhau. (Tiết 2) | S48 |
| |||
64 | So sánh phân số. Hỗn số dương (Tiết 1) | S49 | 17 |
| ||
65 | So sánh phân số. Hỗn số dương (Tiết 2) | S50 |
| |||
66 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S51 |
| |||
67 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S52 | 18 |
| ||
68 | Chủ đề: Phép cộng và phép trừ phân số (Tiết 1) | S53 |
| |||
69 | Chủ đề: Phép cộng và phép trừ phân số (Tiết 1) | S54 |
| |||
70 | Phép nhân và phép chia phân số (Tiết 1) | S55 | 19 |
| ||
71 | Phép nhân và phép chia phân số (Tiết 2) | S56 |
| |||
72 | Hai bài toán về phân số | S57 | 20 |
| ||
73 | Luyện tập chung (Tiết 1) | S58 |
| |||
74 | Luyện tập chung (Tiết 2) | S59 | 21 |
| ||
75 | Ôn tập chương VI | S60 |
| |||
76 | Kiểm tra giữa kỳ II (Số học + Hình học) | S61 | 22 |
|
|
|
77 | S62 |
|
|
| ||
| CHƯƠNG VII. SỐ THẬP PHÂN (13 tiết ) | |||||
78 | Số thập phân | S61 | 23 |
| ||
79 | Tính toán với số thập phân (Tiết 1) | S62 |
| |||
80 | Tính toán với số thập phân (Tiết 2) | S63 | 24 |
| ||
81 | Tính toán với số thập phân (Tiết 3) | S64 |
| |||
82 | Tính toán với số thập phân (Tiết 4) | S65 | 25 |
| ||
83 | Làm tròn và ước lượng | S66 |
| |||
84 | Chủ đề: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (Tiết 1) | S67 | 26 |
| ||
85 | Chủ đề: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm (Tiết 2) | S68 |
|
|
| |
86 | Luyện tập chung | S69 | 27 |
|
| |
87 | Ôn tập chương VII | S70 |
|
| ||
88 | Ôn tập học kì II | S71 | 28 |
|
| |
89 | Ôn tập học kì II | S72 |
|
| ||
| CHƯƠNG VIII. NHỮNG HÌNH HỌC CƠ BẢN (10 tiết) | |||||
90 | Chủ đề: Điểm và đường thẳng | H16 | 16 | Thước thẳng |
| |
91 | Điểm nằm giữa hai điểm. Tia | H17 | 17 | Thước thẳng |
| |
92 | Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | H18 | 18 | Thước thẳng |
| |
93 | Trung điểm của đoạn thẳng | H19 | 19 | Thước thẳng |
| |
94 | Trung điểm của đoạn thẳng | H20 | 20 | Thước thẳng |
| |
95 | Ôn tập giữa kỳ II | H21 | 21 |
|
|
|
96 | Luyện tập chung | H22 | 22 | Thước thẳng |
| |
97 | Góc | H23 | 23 | Thước thẳng, compa, eke |
| |
98 | Số đo góc | H24 | 24 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ |
| |
99 | Luyện tập chung | H25 | 25 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ |
| |
| CHƯƠNG IX. DỮ LIỆU VÀ XÁC SUẤT THỰC NGHIỆM (17 tiết) | |||||
100 | Dữ liệu và thu thập dữ liệu (Tiết 1) | TK-XS1 | 19 |
| ||
101 | Dữ liệu và thu thập dữ liệu (Tiết 2) | TK-XS2 | 20 | Đồng xu |
| |
102 | Bảng thống kê và biểu đồ tranh (Tiết 1) | TK-XS3 | 20 | TV |
| |
103 | Bảng thống kê và biểu đồ tranh (Tiết 2) | TK-XS4 | 22 | TV |
| |
104 | Chủ đề: Biểu đồ (Tiết 1) | TK-XS5 | 23 | TV, thước thẳng |
| |
105 | Chủ đề: Biểu đồ (Tiết 2) | TK-XS6 | 24 | TV, thước thẳng |
| |
106 | Chủ đề: Biểu đồ (Tiết 3) | TK-XS7 | 25 | TV, thước thẳng, phấn màu |
| |
107 | Chủ đề: Biểu đồ (Tiết 4) | TK-XS8 | 26 | TV, thước thẳng, phấn màu | ||
108 | Luyện tập chung (Tiết 1) | TK-XS9 | Thước thẳng |
| ||
109 | Luyện tập chung (Tiết 2) | TK-XS10 | 27 | Thước thẳng |
| |
110 | Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm (Tiết 1) | TK-XS11 | Hộp xúc sắc, một số viên bi, giấy bìa. |
| ||
111 | Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm (Tiết 2) | TK-XS12 | 28 | Hộp xúc sắc, đồng xu, giấy bìa. |
| |
112 | Xác suất thực nghiệm | TK-XS13 | Giấy bìa. |
| ||
113 | Ôn tập chương IX | TK-XS14 | 29 | Hộp xúc sắc |
| |
114 | Kiểm tra cuối kỳ 2 (Số học+ Hình học) | TK-XS15 |
| |||
115 | TK-XS16 |
| ||||
116 | Trả bài kiểm tra cuối kỳ II | TK-XS17 |
|
- Chương trình ôn tập sau tinh giảm theo Công văn số 4040/BGDĐT-GDTrH ngày 16 tháng 9 năm 2021 của Bộ GDĐT
STT | Bài học (2) | Số tiết (3) | Thời điểm dạy học | Thiết bị dạy học cần sử dụng (3) | Địa điểm dạy học (5) | Ghi chú |
Hình phẳng và tính đối xứng của hình phẳng trong thực tiễn (14 tiết) | ||||||
117 | Ôn tâp Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | H26 | 30 | Giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ | ||
118 | Ôn tâp Hình có trục đối xứng | H27 | Giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ | |||
119 | Ôn tâp Hình có tâm đối xứng | H28 | Giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, eke, compa, đo độ | |||
120 | Luyện tập chung | H29 | 31 | |||
Những hình học cơ bản | ||||||
121 | Ôn tâp Điểm và đường thẳng | H30 | 31 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | ||
122 | Ôn tâp Điểm và đường thẳng | H31 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | |||
123 | Ôn tâp Điểm nằm giữa hai điểm. | H32 | 32 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | ||
124 | Ôn tâp Điểm nằm giữa hai điểm. | H33 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | |||
125 | Ôn tâp Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | H34 | 33 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | ||
126 | Ôn tâp Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng | H35 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | |||
127 | Ôn tâp Góc | H36 | 34 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | ||
128 | Ôn tâp Góc | H37 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ | |||
129 | Ôn tập chương VIII | H38 | 35 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ MC | ||
130 | Ôn tập chương VIII | H39 | Thước thẳng, compa, eke, đo độ, MC |
Hoạt động thực hành trải nghiệm (10 tiết)
131 | Chủ đề STEM: Tấm thiệp và phòng học của em (Tiết 1) | THTrN1 | 30 | MC, Giấy A4, giấy màu, kéo cắt giấy, thước thẳng, băng dính hai mặt, bút màu | ||
132 | Chủ đề STEM: Tấm thiệp và phòng học của em (Tiết 2) | THTrN2 | 31 | Thước dây, MTCT | ||
133 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (Tiết 1) | THTrN3 | 32 | MC (hoặc TV), MT có cài phần mềm GeoGebra Classic | Phòng tin học | |
134 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (Tiết 2) | THTrN4 | MC (hoặc TV), MT có cài phần mềm GeoGebra Classic | Phòng tin học | ||
135 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (Tiết 2) | THTrN5 | 33 | MC (hoặc TV), MT có cài phần mềm GeoGebra Classic | Phòng tin học | |
136 | Vẽ hình đơn giản với phần mềm GEOGEBRA (Tiết 2) | THTrN6 | MC (hoặc TV), MT có cài phần mềm GeoGebra Classic | Phòng tin học | ||
137 | Sử dụng máy tính cầm tay | THTrN7 | 34 | TV, MTCT | Phòng tin học | |
138 | Kế hoạch chi tiêu cá nhân và gia đình | THTrN8 | TV, MTCT, bảng kiểm trên giấy A4 | Lớp học | ||
139 | Chủ đề STEM: Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè (Tiết 1) | THTrN9 | 35 | Bảng kiểm trên giấy A4 | Lớp học | |
140 | Chủ đề STEM: Hoạt động thể thao nào được yêu thích nhất trong hè (Tiết 2) | THTrN10 | Bảng kiểm trên giấy A4 | Lớp học |