Trắc nghiệm câu trả lời ngắn Kinh tế pháp luật 11 cánh diều Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín
Tài liệu trắc nghiệm dạng câu trả lời ngắn Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 cánh diều Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín. Dựa trên kiến thức của bài học, bộ tài liệu được biên soạn chi tiết, đúng trọng tâm và rõ ràng. Câu hỏi đa dạng với các mức độ khó dễ khác nhau. Tài liệu có file Word tải về. Thời gian tới, nội dung này sẽ tiếp tục được bổ sung.
Xem: => Giáo án kinh tế pháp luật 11 cánh diều
BÀI 19: QUYỀN ĐƯỢC BẢO ĐẢM AN TOÀN VÀ BÍ MẬT THƯ TÍN, ĐIỆN THOẠI, ĐIỆN TÍN
Câu hỏi 1: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín là gì?
Trả lời: Là quyền của cá nhân không bị xâm phạm thư tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư.
Câu hỏi 2: Nền tảng pháp lý cho quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín là gì?
Trả lời: Hiến pháp năm 2013, Bộ luật Dân sự năm 2015, và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015.
Câu hỏi 3: Ai không được phép xâm phạm thư tín của người khác?
Trả lời: Không ai được phép bóc mở, kiểm soát, hay thu giữ trái pháp luật thư tín của người khác.
Câu hỏi 4: Hành vi nào được coi là xâm phạm quyền bí mật thư tín?
Trả lời: Bóc mở thư tín, thu giữ trái phép, hoặc kiểm soát điện thoại của người khác.
Câu hỏi 5: Hậu quả của việc xâm phạm quyền bí mật thư tín là gì?
Trả lời: Gây thiệt hại về vật chất và tinh thần cho người bị xâm hại.
Câu hỏi 6: Hình phạt cho hành vi xâm phạm bí mật thư tín là gì?
Trả lời: Có thể bị phạt tiền từ 20 triệu đến 50 triệu đồng hoặc cải tạo không giam giữ đến 3 năm.
Câu hỏi 7: Các hình thức trao đổi thông tin nào được bảo vệ?
Trả lời: Thư tín, điện thoại, điện tín, và cơ sở dữ liệu điện tử.
Câu hỏi 8: Tại sao quyền bí mật thư tín là quyền con người?
Trả lời: Vì bảo vệ sự riêng tư và danh dự của cá nhân.
Câu hỏi 9: Ai có thể xâm phạm quyền bí mật thư tín?
Trả lời: Chỉ những người có thẩm quyền và theo đúng quy trình pháp luật.
Câu hỏi 10: Người làm nhiệm vụ chuyển thư có trách nhiệm gì?
Trả lời: Phải chuyển thư đến tận tay người nhận.
Câu hỏi 11: Bảo vệ quyền bí mật thư tín liên quan đến quyền nào khác không?
Trả lời: Liên quan đến quyền riêng tư và quyền được tôn trọng danh dự.
Câu hỏi 12: Quyền bí mật thư tín có tính chất gì?
Trả lời: Là quyền cá nhân và không thể bị xâm phạm.
Câu hỏi 13: Thời gian bảo vệ quyền bí mật thư tín kéo dài đến bao lâu?
Trả lời: Mãi mãi, trừ khi cá nhân đồng ý tiết lộ.
Câu hỏi 14: Quyền bí mật thư tín có ảnh hưởng đến sự phát triển của cá nhân như thế nào?
Trả lời: Giúp cá nhân cảm thấy an toàn và tự do trong việc chia sẻ thông tin riêng tư.
Câu hỏi 15: Tại sao việc tôn trọng quyền bí mật thư tín lại quan trọng trong xã hội hiện đại?
Trả lời: Vì nó bảo vệ sự riêng tư và tạo nền tảng cho sự tin tưởng giữa các cá nhân.
Câu hỏi 16: Tại sao nhà nước cần phải có các quy định nghiêm ngặt về quyền bí mật thư tín?
Trả lời: ......................................
Câu hỏi 17: Hành vi nào có thể bị coi là xâm phạm quyền bí mật thư tín trong môi trường công sở?
Trả lời: ......................................
Câu hỏi 18: Khi nào quyền bí mật thư tín có thể bị hạn chế?
Trả lời: ......................................
Câu hỏi 19: Có những phương pháp nào để đảm bảo an toàn cho thông tin cá nhân trong thư tín?
Trả lời: ......................................
Câu hỏi 20: Nguyên tắc nào cần tuân thủ khi kiểm soát thư tín?
Trả lời: ......................................
------------------------------
----------------- Còn tiếp ------------------