Bài tập file word Sinh học 6 kết nối Ôn tập chương 7 (P5)

Bộ câu hỏi tự luận Khoa học tự nhiên 6 (sinh học) kết nối. Câu hỏi và bài tập tự luận Ôn tập chương 7 (P5). Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học sinh học 6 KNTT.

ÔN TẬP CHƯƠNG 7: ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG
(PHẦN 5 – 20 CÂU)

Câu 1: Em biết gì về nguyên sinh vật?

Trả lời:

- Nguyên sinh vật rất đa dạng với nhiều hình dạng khác nhau. Chúng sống ở cả môi trường nước mặn và nước ngọt.

- Đặc điểm: Đa số nguyên sinh vật là những cơ thể đơn bào, nhân thực, có kích thước hiển vi. Một số nguyên sinh vật có cấu tạo đa bào, nhân thực, có thể quan sát bằng mắt thường. - Đặc điểm: Đa số nguyên sinh vật là những cơ thể đơn bào, nhân thực, có kích thước hiển vi. Một số nguyên sinh vật có cấu tạo đa bào, nhân thực, có thể quan sát bằng mắt thường.

- Vai trò trong tự nhiên: - Vai trò trong tự nhiên:

+ Tảo có khả năng quang hợp nên chúng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxygen cho các động vật dưới nước. + Tảo có khả năng quang hợp nên chúng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxygen cho các động vật dưới nước.

+ Không chỉ vậy, nguyên sinh vật còn là nguồn thức ăn cho các động vật lớn hơn. + Không chỉ vậy, nguyên sinh vật còn là nguồn thức ăn cho các động vật lớn hơn.

+ Một số nguyên sinh vật sống cộng sinh tạo nên mối quan hệ cần thiết cho sự sống của các loài động vật khác. + Một số nguyên sinh vật sống cộng sinh tạo nên mối quan hệ cần thiết cho sự sống của các loài động vật khác.

- Vai trò đối với con người: - Vai trò đối với con người:

+ Một số tảo có giá trị dinh dưỡng cao nên được chế biến thành thực phẩm chức năng bổ sung dinh dưỡng cho con người như tảo xoắn Spirulina. + Một số tảo có giá trị dinh dưỡng cao nên được chế biến thành thực phẩm chức năng bổ sung dinh dưỡng cho con người như tảo xoắn Spirulina.

+ Nhiều loại rong biển (tảo) được con người dùng làm thức ăn và dùng trong chế biến thực phẩm. + Nhiều loại rong biển (tảo) được con người dùng làm thức ăn và dùng trong chế biến thực phẩm.

+ Bên cạnh đó, một số nguyên sinh vật có vai trò quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải và chỉ thị độ sạch của môi trường nước. + Bên cạnh đó, một số nguyên sinh vật có vai trò quan trọng trong các hệ thống xử lý nước thải và chỉ thị độ sạch của môi trường nước.

Câu 2: Nấm được ứng dụng như thế nào trong thực tiễn?

Trả lời:

- Thực phẩm: Nấm được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và chế biến thực phẩm.  - Thực phẩm: Nấm được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và chế biến thực phẩm.

- Y học: Nấm có các tính chất dược lý và đã được sử dụng trong y học truyền thống và hiện đại. Nhiều loại nấm được cho là có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, và tăng cường sức khỏe. - Y học: Nấm có các tính chất dược lý và đã được sử dụng trong y học truyền thống và hiện đại. Nhiều loại nấm được cho là có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, và tăng cường sức khỏe.

- Sinh học: Nấm được sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học, bao gồm trong sản xuất men, sản xuất thức ăn cho thú cưng, và trong phân hủy chất hữu cơ. - Sinh học: Nấm được sử dụng trong nhiều ứng dụng sinh học, bao gồm trong sản xuất men, sản xuất thức ăn cho thú cưng, và trong phân hủy chất hữu cơ.

- Môi trường: Nấm có khả năng phân hủy chất hữu cơ và có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải hữu cơ và tái chế. - Môi trường: Nấm có khả năng phân hủy chất hữu cơ và có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải hữu cơ và tái chế.

- Nấm y học: Nấm còn được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng, như các loại nấm linh chi, nấm maitake, nấm agaricus và nhiều loại nấm khác. - Nấm y học: Nấm còn được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc hoặc bổ sung dinh dưỡng, như các loại nấm linh chi, nấm maitake, nấm agaricus và nhiều loại nấm khác.

Câu 3: Thực vật cỏ dại có thể trở thành mối đe dọa cho sự đa dạng sinh học địa phương như thế nào?

Trả lời:

- Cạnh tranh với cây cối địa phương: Thực vật cỏ dại thường cạnh tranh mạnh mẽ với cây cối và loài thực vật địa phương khác để tìm kiếm ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng  - Cạnh tranh với cây cối địa phương: Thực vật cỏ dại thường cạnh tranh mạnh mẽ với cây cối và loài thực vật địa phương khác để tìm kiếm ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng → giảm sức sống của các loài thực vật địa phương và suy giảm đa dạng sinh học.

- Thay đổi hệ sinh thái: Thực vật cỏ dại có thể thay đổi cấu trúc của hệ sinh thái địa phương bằng cách thay đổi sự phân bố của các loài thực vật khác và tác động đến quá trình phục hồi tự nhiên của môi trường. - Thay đổi hệ sinh thái: Thực vật cỏ dại có thể thay đổi cấu trúc của hệ sinh thái địa phương bằng cách thay đổi sự phân bố của các loài thực vật khác và tác động đến quá trình phục hồi tự nhiên của môi trường.

- Tác động đến động vật: Sự gia tăng của các loại thực vật cỏ dại có thể ảnh hưởng đến thức ăn và môi trường sinh sống của động vật địa phương. - Tác động đến động vật: Sự gia tăng của các loại thực vật cỏ dại có thể ảnh hưởng đến thức ăn và môi trường sinh sống của động vật địa phương.

- Mất mát di truyền: Thực vật cỏ dại phát triển mạnh có thể thực vật địa phương không - Mất mát di truyền: Thực vật cỏ dại phát triển mạnh có thể thực vật địa phương không  thể phát triển được, dẫn đến mất mát di truyền quý báu và nguy cơ suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 4: Nêu vai trò của động vật đối với tự nhiên và con người.

Trả lời:

- Đối với tự nhiên: - Đối với tự nhiên:

+ Động vật là mắt xích quan trọng của chuỗi thức ăn trong tự nhiên, góp phần duy trì trạng thái cân bằng về mặt số lượng các loài trong hệ sinh thái. + Động vật là mắt xích quan trọng của chuỗi thức ăn trong tự nhiên, góp phần duy trì trạng thái cân bằng về mặt số lượng các loài trong hệ sinh thái.

+ Nhiều loài động vật có khả năng cải tạo đất như giun đất, dế, bọ hung,... Một số loài giúp thụ phấn cho cây và phát tán hạt cây. + Nhiều loài động vật có khả năng cải tạo đất như giun đất, dế, bọ hung,... Một số loài giúp thụ phấn cho cây và phát tán hạt cây.

- Đối với con người: - Đối với con người:

+ Động vật cung cấp thức ăn cho con người (như bò, lợn, gà, tôm,...); cung cấp nguyên liệu phục vụ cho đời sống (như cừu, ong,...); một số loài được sử dụng làm đồ mỹ nghệ và đồ trang sức (như ốc, trai,...); phục vụ nhu cầu giải trí và an ninh cho con người. Một số loài có khả năng tiêu diệt các sinh vật gây hại giúp con người bảo vệ mùa màng như ong mắt đỏ tiêu diệt sâu hại, mèo diệt chuột,... + Động vật cung cấp thức ăn cho con người (như bò, lợn, gà, tôm,...); cung cấp nguyên liệu phục vụ cho đời sống (như cừu, ong,...); một số loài được sử dụng làm đồ mỹ nghệ và đồ trang sức (như ốc, trai,...); phục vụ nhu cầu giải trí và an ninh cho con người. Một số loài có khả năng tiêu diệt các sinh vật gây hại giúp con người bảo vệ mùa màng như ong mắt đỏ tiêu diệt sâu hại, mèo diệt chuột,...

+ Mặt khác, động vật còn là đối tượng thí nghiệm phục vụ cho học tập, nghiên cứu, thử nghiệm thuốc chữa bệnh cho con người. + Mặt khác, động vật còn là đối tượng thí nghiệm phục vụ cho học tập, nghiên cứu, thử nghiệm thuốc chữa bệnh cho con người.

Câu 5: Đa dạng sinh học ảnh hưởng đến sự ổn định của các hệ sinh thái tự nhiên như thế nào?

Trả lời:

- Đa dạng gen: Khi môi trường thay đổi, các loài có khả năng thích ứng sẽ tiếp tục tồn tại và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái. - Đa dạng gen: Khi môi trường thay đổi, các loài có khả năng thích ứng sẽ tiếp tục tồn tại và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.

- Mạng lưới dinh dưỡng: Các loài trong hệ sinh thái thường tham gia vào các chuỗi thức ăn và lưới thức ăn. Sự đa dạng của các loài đảm bảo rằng mạng lưới dinh dưỡng sẽ duy trì sự cân bằng, tránh tình trạng quá mức phụ thuộc vào một loài cụ thể. - Mạng lưới dinh dưỡng: Các loài trong hệ sinh thái thường tham gia vào các chuỗi thức ăn và lưới thức ăn. Sự đa dạng của các loài đảm bảo rằng mạng lưới dinh dưỡng sẽ duy trì sự cân bằng, tránh tình trạng quá mức phụ thuộc vào một loài cụ thể.

- Tương tác sinh thái: Các loài trong hệ sinh thái thường tương tác với nhau theo nhiều cách khác nhau. Sự đa dạng sinh học đảm bảo rằng các tương tác này được duy trì, từ đó giữ cho hệ sinh thái ổn định. - Tương tác sinh thái: Các loài trong hệ sinh thái thường tương tác với nhau theo nhiều cách khác nhau. Sự đa dạng sinh học đảm bảo rằng các tương tác này được duy trì, từ đó giữ cho hệ sinh thái ổn định.

Câu 6: Cần làm gì khi phát hiện loài mới?

Trả lời:

Khi phát hiện một loài mới, nên tuân theo các bước sau:

- Ghi lại thông tin: Ghi lại mô tả chi tiết về loài mới. Ghi chú về kích thước, hình dạng, màu sắc, hành vi, nơi sống và bất kỳ thông tin nào khác có thể giúp xác định loài. - Ghi lại thông tin: Ghi lại mô tả chi tiết về loài mới. Ghi chú về kích thước, hình dạng, màu sắc, hành vi, nơi sống và bất kỳ thông tin nào khác có thể giúp xác định loài.

- Thu thập mẫu: Nếu có thể, thu thập mẫu để giữ lại càng nhiều thông tin càng tốt, bao gồm chụp ảnh, thu thập các bộ phận hoặc mẫu trang trại. Đối với các loài sống trong môi trường tự nhiên, hãy chắc chắn thu thập mẫu thận trọng mà không gây hại. - Thu thập mẫu: Nếu có thể, thu thập mẫu để giữ lại càng nhiều thông tin càng tốt, bao gồm chụp ảnh, thu thập các bộ phận hoặc mẫu trang trại. Đối với các loài sống trong môi trường tự nhiên, hãy chắc chắn thu thập mẫu thận trọng mà không gây hại.

- Xác định: có thể thử xác định loài mới trực tiếp bằng cách so sánh với các loài đã được biết đến hoặc tìm kiếm thông qua cơ sở dữ liệu công nhận.  - Xác định: có thể thử xác định loài mới trực tiếp bằng cách so sánh với các loài đã được biết đến hoặc tìm kiếm thông qua cơ sở dữ liệu công nhận.

- Liên hệ với chuyên gia: Nếu bạn tin rằng bạn đã phát hiện ra một loài mới, liên hệ với các chuyên gia về động vật để chia sẻ thông tin và nhận sự hỗ trợ. Họ có thể cung cấp hướng dẫn và chỉ dẫn về cách xác nhận và công nhận loài mới. - Liên hệ với chuyên gia: Nếu bạn tin rằng bạn đã phát hiện ra một loài mới, liên hệ với các chuyên gia về động vật để chia sẻ thông tin và nhận sự hỗ trợ. Họ có thể cung cấp hướng dẫn và chỉ dẫn về cách xác nhận và công nhận loài mới.

- Báo cáo và công nhận: có thể liên hệ với các tổ chức nghiên cứu, tổ chức bảo tồn hoặc cơ quan chính phủ liên quan đến việc đăng ký và công nhận loài mới. Trong một số trường hợp, việc công nhận loài mới có thể đi kèm với việc chỉ định khu vực bảo tồn hoặc ưu tiên bảo vệ. - Báo cáo và công nhận: có thể liên hệ với các tổ chức nghiên cứu, tổ chức bảo tồn hoặc cơ quan chính phủ liên quan đến việc đăng ký và công nhận loài mới. Trong một số trường hợp, việc công nhận loài mới có thể đi kèm với việc chỉ định khu vực bảo tồn hoặc ưu tiên bảo vệ.

- Trong quá trình làm việc với một loài mới, luôn lưu ý rằng bảo vệ loài là rất quan trọng. Đảm bảo tuân thủ các quy định và quyền của loài và môi trường sống của nó. - Trong quá trình làm việc với một loài mới, luôn lưu ý rằng bảo vệ loài là rất quan trọng. Đảm bảo tuân thủ các quy định và quyền của loài và môi trường sống của nó.

Câu 7: Cho các vật dụng sau: sách giáo khoa, vở ghi chép, bút bi, bút chì, tẩy, máy tính. Em hãy vẽ sơ đồ lưỡng phân để phân loại chúng.

Trả lời:

Câu 8: Vi khuẩn được ứng dụng như thế nào trong các lĩnh vực khác nhau?

Trả lời:

- Trong công nghệ thực phẩm, vi khuẩn axit lactic, như Lactobacillus và Lactococcus cùng với nấm men và nấm mốc, hoặc nấm, được sử dụng để chế biến các thực phẩm như phô mai, nước tương, natto (đậu nành lên men), giấm, sữa chua và dưa chua. Không chỉ lên men hữu ích để bảo quản thực phẩm, mà một số trong những thực phẩm này có thể mang lại lợi ích sức khỏe. - Trong công nghệ thực phẩm, vi khuẩn axit lactic, như Lactobacillus và Lactococcus cùng với nấm men và nấm mốc, hoặc nấm, được sử dụng để chế biến các thực phẩm như phô mai, nước tương, natto (đậu nành lên men), giấm, sữa chua và dưa chua. Không chỉ lên men hữu ích để bảo quản thực phẩm, mà một số trong những thực phẩm này có thể mang lại lợi ích sức khỏe.

- Một số vi khuẩn có thể phá vỡ các hợp chất hữu cơ. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động như xử lý chất thải và làm sạch dầu tràn và chất thải độc hại. Các ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất cũng sử dụng vi khuẩn trong sản xuất một số hóa chất. - Một số vi khuẩn có thể phá vỡ các hợp chất hữu cơ. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động như xử lý chất thải và làm sạch dầu tràn và chất thải độc hại. Các ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất cũng sử dụng vi khuẩn trong sản xuất một số hóa chất.

- Vi khuẩn được sử dụng trong sinh học phân tử, sinh hóa và nghiên cứu di truyền, bởi vì chúng có thể phát triển nhanh chóng và tương đối dễ thao tác. Các nhà khoa học sử dụng vi khuẩn để nghiên cứu cách thức hoạt động của gen và enzyme. Vi khuẩn cũng là nhân tố cần thiết trong bào chế thuốc kháng sinh. - Vi khuẩn được sử dụng trong sinh học phân tử, sinh hóa và nghiên cứu di truyền, bởi vì chúng có thể phát triển nhanh chóng và tương đối dễ thao tác. Các nhà khoa học sử dụng vi khuẩn để nghiên cứu cách thức hoạt động của gen và enzyme. Vi khuẩn cũng là nhân tố cần thiết trong bào chế thuốc kháng sinh.

Câu 9: Thuốc trừ sâu từ virus có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học.

Trả lời:

So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu từ virut có một số ưu điểm sau :

- Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một số sâu nhất định; không gây hại cho người, động vật và côn trùng có ích. - Có tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một số sâu nhất định; không gây hại cho người, động vật và côn trùng có ích.

- Virus được bao trong thể bọc nên có thể bảo quản, tồn tại rất lâu ngoài cơ thể côn trùng. - Virus được bao trong thể bọc nên có thể bảo quản, tồn tại rất lâu ngoài cơ thể côn trùng.

- Dễ sản xuất, hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí. - Dễ sản xuất, hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí.

Câu 10: HIV/AIDS là bệnh truyền nhiễm do virus HiV gây ra. Em hãy cùng các bạn trong nhóm tìm hiểu về bệnh trên với các nội dung sau:

- Các giai đoạn phát triển của bệnh. - Các giai đoạn phát triển của bệnh.

- Con đường lây bệnh. - Con đường lây bệnh.

- Các hành vị tiếp xúc lây nhiễm hoặc không lây nhiễm HIV. - Các hành vị tiếp xúc lây nhiễm hoặc không lây nhiễm HIV.

- Biện pháp phòng tránh. - Biện pháp phòng tránh.

- Thái độ cần có đối với người nhiễm HIV. - Thái độ cần có đối với người nhiễm HIV.

Trả lời:

- HIV/AIDS được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn cửa sổ (hầu hết không có biểu hiện của bệnh), giai đoạn HIV không triệu chứng, giai đoạn HIV có triệu chứng - AIDS (nổi hạch toàn thân, sốt, xuất hiện các bệnh cơ hội như: viêm màng não, lao phối, nấm miệng,...). - HIV/AIDS được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn cửa sổ (hầu hết không có biểu hiện của bệnh), giai đoạn HIV không triệu chứng, giai đoạn HIV có triệu chứng - AIDS (nổi hạch toàn thân, sốt, xuất hiện các bệnh cơ hội như: viêm màng não, lao phối, nấm miệng,...).

- Virus HIV lây nhiễm qua các con đường: đường máu, từ mẹ sang con lúc mang thai hoặc khi sinh con, quan hệ tình dục không an toàn. - Virus HIV lây nhiễm qua các con đường: đường máu, từ mẹ sang con lúc mang thai hoặc khi sinh con, quan hệ tình dục không an toàn.

- Các hành vi có nguy cơ lây nhiễm HIV: dùng chung kim tiêm, dùng chung dao cạo, truyền máu không an toàn,... - Các hành vi có nguy cơ lây nhiễm HIV: dùng chung kim tiêm, dùng chung dao cạo, truyền máu không an toàn,...

- HIV không lây qua đường tiếp xúc thông thường (bắt tay, nói chuyện, ngồi chung bàn,...). Do đó, không xa lánh, phân biệt đối xử với người nhiễm HIV và gia đình người bệnh. - HIV không lây qua đường tiếp xúc thông thường (bắt tay, nói chuyện, ngồi chung bàn,...). Do đó, không xa lánh, phân biệt đối xử với người nhiễm HIV và gia đình người bệnh.

Câu 11: Lấy ví dụ về một số nguyên sinh vật chỉ thị trong nước. Chúng có vai trò như thế nào?

Trả lời:

- Amoeba: Chúng thường hiện diện trong nước thải đầu vào và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trong bể bùn hoạt tính. Amoeba chỉ có thể sinh sản khi trong bể bùn hoạt tính có nhiều dưỡng chất. Khi amoeba hiện diện với số lượng nhiều thì nó biểu hiện cho hiện tượng tải nạp quá cao và thiếu DO (vì chúng là nhóm có thể chịu đựng DO thấp). - Amoeba: Chúng thường hiện diện trong nước thải đầu vào và chỉ tồn tại trong thời gian ngắn trong bể bùn hoạt tính. Amoeba chỉ có thể sinh sản khi trong bể bùn hoạt tính có nhiều dưỡng chất. Khi amoeba hiện diện với số lượng nhiều thì nó biểu hiện cho hiện tượng tải nạp quá cao và thiếu DO (vì chúng là nhóm có thể chịu đựng DO thấp).

- Flagellate: Flagellate và vi khuẩn đều tiêu thụ thụ chất hữu cơ ở dạng hòa tan. Do đó, khi lượng dưỡng chất giảm xuống chúng không thể cạnh tranh với vi khuẩn nên sẽ chết đi và giảm số lượng. Nếu trong bể bùn hoạt tính có nhiều Flagellate điều này thể hiện trong nước thải đầu ra còn chứa nhiều chất hữu cơ hòa tan. - Flagellate: Flagellate và vi khuẩn đều tiêu thụ thụ chất hữu cơ ở dạng hòa tan. Do đó, khi lượng dưỡng chất giảm xuống chúng không thể cạnh tranh với vi khuẩn nên sẽ chết đi và giảm số lượng. Nếu trong bể bùn hoạt tính có nhiều Flagellate điều này thể hiện trong nước thải đầu ra còn chứa nhiều chất hữu cơ hòa tan.

- Ciliates: Sự hiện diện của ciliate biểu thị chất lượng nước thải đầu ra tốt vì nó chỉ xuất hiện khi bông cặn được hình thành, hầu hết chất hữu cơ đã được loại bỏ. - Ciliates: Sự hiện diện của ciliate biểu thị chất lượng nước thải đầu ra tốt vì nó chỉ xuất hiện khi bông cặn được hình thành, hầu hết chất hữu cơ đã được loại bỏ.

- Luân trùng: hỗ trợ làm sạch nước thải, tạo ra một chất kết dính giúp giữ cho các bông cặn kết tụ lại với nhau. Chúng thường bị ảnh hưởng đầu tiên bởi chất độc. - Luân trùng: hỗ trợ làm sạch nước thải, tạo ra một chất kết dính giúp giữ cho các bông cặn kết tụ lại với nhau. Chúng thường bị ảnh hưởng đầu tiên bởi chất độc.

Câu 12: Ta nên làm gì khi bị ngộ độc nấm?

Trả lời:

Khi có người có biểu hiện ngộ độc nấm cần nhanh chóng gây nôn (bằng biện pháp cơ học):

- Trong vòng vài giờ sau ăn nấm (tốt nhất trong giờ đầu tiên) nếu bệnh nhân là người trên 2 tuổi, tỉnh táo, chưa nôn nhiều. Cho bệnh nhân uống nước và gây nôn. - Trong vòng vài giờ sau ăn nấm (tốt nhất trong giờ đầu tiên) nếu bệnh nhân là người trên 2 tuổi, tỉnh táo, chưa nôn nhiều. Cho bệnh nhân uống nước và gây nôn.

- Uống than hoạt: Liều 1g/kg cân nặng người bệnh. Cho người bệnh uống đủ nước, tốt nhất là oresol. Nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất. - Uống than hoạt: Liều 1g/kg cân nặng người bệnh. Cho người bệnh uống đủ nước, tốt nhất là oresol. Nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

- Nếu người bệnh hôn mê, co giật: Cho người bệnh nằm nghiêng. Nếu người bệnh thở yếu, ngừng thở: Hà hơi thổi ngạt hoặc hô hấp nhân tạo bằng các phương tiện cấp cứu có tại chỗ. Khi đã được điều trị tại cơ sở y tế không tự về nhà trong 1 - 2 ngày đầu kể cả khi các biểu hiện ngộ độc ban đầu đã hết. - Nếu người bệnh hôn mê, co giật: Cho người bệnh nằm nghiêng. Nếu người bệnh thở yếu, ngừng thở: Hà hơi thổi ngạt hoặc hô hấp nhân tạo bằng các phương tiện cấp cứu có tại chỗ. Khi đã được điều trị tại cơ sở y tế không tự về nhà trong 1 - 2 ngày đầu kể cả khi các biểu hiện ngộ độc ban đầu đã hết.

- Ngộ độc nấm loại biểu hiện muộn cần được điều trị tại các cơ sở y tế có phương tiện hồi sức tích cực tốt (thường tuyến tỉnh trở lên). - Ngộ độc nấm loại biểu hiện muộn cần được điều trị tại các cơ sở y tế có phương tiện hồi sức tích cực tốt (thường tuyến tỉnh trở lên).

Câu 13: Tại sao rừng nhiệt đới có mức độ đa dạng thực vật cao?

Trả lời:

- Điều kiện tự nhiên thuận lợi: Rừng nhiệt đới có môi trường ẩm ướt, nhiệt đới và có nhiều nguồn dinh dưỡng, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của rất nhiều loại thực vật. - Điều kiện tự nhiên thuận lợi: Rừng nhiệt đới có môi trường ẩm ướt, nhiệt đới và có nhiều nguồn dinh dưỡng, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của rất nhiều loại thực vật.

- Khí hậu đa dạng: Rừng nhiệt đới bao gồm các khu vực có khí hậu đa dạng, từ khu vực mưa nhiều đến khu vực mưa ít, tạo điều kiện cho sự sống và phát triển của nhiều loại thực vật. - Khí hậu đa dạng: Rừng nhiệt đới bao gồm các khu vực có khí hậu đa dạng, từ khu vực mưa nhiều đến khu vực mưa ít, tạo điều kiện cho sự sống và phát triển của nhiều loại thực vật.

- Sự phong phú về loại đất: Rừng nhiệt đới có sự phong phú về loại đất, từ đất sét đến cát, từ đất axit đến đất kiềm, tạo điều kiện cho sự phát triển của đa dạng nhóm thực vật. - Sự phong phú về loại đất: Rừng nhiệt đới có sự phong phú về loại đất, từ đất sét đến cát, từ đất axit đến đất kiềm, tạo điều kiện cho sự phát triển của đa dạng nhóm thực vật.

- Tính cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các loại thực vật để tìm kiếm nguồn ánh sáng, nước và dinh dưỡng cũng góp phần tăng sự đa dạng của rừng nhiệt đới. - Tính cạnh tranh: Sự cạnh tranh giữa các loại thực vật để tìm kiếm nguồn ánh sáng, nước và dinh dưỡng cũng góp phần tăng sự đa dạng của rừng nhiệt đới.

- Sự tương tác sinh thái: Rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống phong phú cho động vật, côn trùng và loại thực vật khác, tạo ra các mối quan hệ phức tạp và đa dạng trong hệ sinh thái. - Sự tương tác sinh thái: Rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống phong phú cho động vật, côn trùng và loại thực vật khác, tạo ra các mối quan hệ phức tạp và đa dạng trong hệ sinh thái.

Câu 14: Sự đa dạng của động vật được thể hiện như thế nào? Nêu đặc điểm chung của động vật.

Trả lời:

- Động vật sống xung quanh chúng ta rất phong phú và đa dạng, thể hiện ở số lượng loài và môi trường sống của chúng. Cho đến nay, có khoảng hơn 1,5 triệu loài động vật đã được xác định, mô tả, định tên. Động vật có mặt ở khắp mọi nơi trên Trái Đất: dưới nước, trên cạn, trong đất, trong cơ thể sinh vật khác,...

- Tuy khác nhau về hình dạng, kích thước, cấu tạo và nhiều đặc điểm khác nhưng hầu hết động vật đều là những sinh vật đa bào nhân thực, dị dưỡng, tế bào không có thành tế bào và hầu hết chúng có khả năng di chuyển. - Tuy khác nhau về hình dạng, kích thước, cấu tạo và nhiều đặc điểm khác nhưng hầu hết động vật đều là những sinh vật đa bào nhân thực, dị dưỡng, tế bào không có thành tế bào và hầu hết chúng có khả năng di chuyển.

Câu 15: Em hãy nêu một số nguyên nhân làm giảm đa dạng sinh học.

Trả lời:

Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên và trong thực tiễn. Hiện nay đa dạng sinh học đang bị đe doạ do nhiều nguyên nhân:

- Phá rừng, khai thác gỗ, du canh, di dân khai hoang, nuôi trồng thuỷ sản, xây dựng đô thị làm mất môi trường sống của sinh vật - Phá rừng, khai thác gỗ, du canh, di dân khai hoang, nuôi trồng thuỷ sản, xây dựng đô thị làm mất môi trường sống của sinh vật

- Săn bắt, buôn bán động vật, thực vật hoang dã, quý hiếm; sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, chất thải từ các nhà máy chưa qua xử lý, từ các hoạt động sống của con người làm ô nhiễm môi trường. - Săn bắt, buôn bán động vật, thực vật hoang dã, quý hiếm; sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, chất thải từ các nhà máy chưa qua xử lý, từ các hoạt động sống của con người làm ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Mỗi loài sinh vật có mấy cách gọi tên? Giới là gì? Có mấy giới, kể tên?

Trả lời:

- Thông thường, mỗi loài có hai cách gọi tên: tên địa phương và tên khoa học. - Thông thường, mỗi loài có hai cách gọi tên: tên địa phương và tên khoa học.

- Giới sinh vật được coi là đơn vị phân loại lớn nhất, bao gồm các ngành sinh vật có chung những đặc điểm nhất định.  - Giới sinh vật được coi là đơn vị phân loại lớn nhất, bao gồm các ngành sinh vật có chung những đặc điểm nhất định.

- Các nhà khoa học đã phân chia sinh vật thành năm giới: Giới khởi sinh, giới nguyên sinh, giới động vật, giới nấm, giới thực vật.  - Các nhà khoa học đã phân chia sinh vật thành năm giới: Giới khởi sinh, giới nguyên sinh, giới động vật, giới nấm, giới thực vật.

Câu 17: Quá trình làm dưa muối hoặc sữa chua sử dụng vi khuẩn gì? Vi khuẩn đó hoạt động như thế nào?

Trả lời:

Quá trình tạo ra dưa muối, sữa chua hay pho mát đều sử dụng vi khuẩn lên men lactic. Trong điều kiện không có oxygen, vi khuẩn này sẽ phân giải các chất trong nguyên liệu, sinh ra acid lactic tạo ra hương thơm và vị chua đặc trưng cho món ăn.

Câu 18: Kể tên 1 loại virus có thể tồn tại ở môi trường bên ngoài cơ thể vật chủ.

Trả lời:

- Virus SARS-CoV-2: có thể tồn tại trên các bề mặt như kim loại, nhựa và gỗ trong một khoảng thời gian nhất định. - Virus SARS-CoV-2: có thể tồn tại trên các bề mặt như kim loại, nhựa và gỗ trong một khoảng thời gian nhất định.

- Virus Influenza: Virus gây ra cảm lạnh và cúm có thể tồn tại trên các bề mặt như các tay cầm cửa, quần áo hoặc tiền giấy trong một khoảng thời gian ngắn. - Virus Influenza: Virus gây ra cảm lạnh và cúm có thể tồn tại trên các bề mặt như các tay cầm cửa, quần áo hoặc tiền giấy trong một khoảng thời gian ngắn.

- Virus Ebola: Virus Ebola có thể tồn tại trong chất cơ thể, chất bài tiết và các bề mặt không sống trong một khoảng thời gian nhất định. - Virus Ebola: Virus Ebola có thể tồn tại trong chất cơ thể, chất bài tiết và các bề mặt không sống trong một khoảng thời gian nhất định.

- Virus Herpes Simplex: Virus gây ra bệnh Herpes có thể tồn tại ngoài cơ thể trên các bề mặt như dao cạo, chén đĩa và vật liệu y tế trong thời gian ngắn. - Virus Herpes Simplex: Virus gây ra bệnh Herpes có thể tồn tại ngoài cơ thể trên các bề mặt như dao cạo, chén đĩa và vật liệu y tế trong thời gian ngắn.

- Virus HIV: Dù virus này không thể tồn tại lâu trên các bề mặt không sống,nhưng - Virus HIV: Dù virus này không thể tồn tại lâu trên các bề mặt không sống,nhưng  chúng có thể còn sống trong một số chất bài tiết như máu và dịch tiết tình dục trong thời gian ngắn.

Câu 19: Trong kĩ thuật chuẩn bị ao nuôi thuỷ sản, người nuôi thường tiến hành gây màu nước ao. Màu nước ao nuôi lí tưởng là màu xanh lơ (xanh nõn chuối), xuất hiện do sự phát triển của tảo lục đơn bào trong nước. Hãy giải thích vì sao người nuôi thuỷ sản luôn gây và cố gắng duy trì màu nước này trong suốt vụ nuôi.

Trả lời:

Vì màu nước xanh lơ chứng tỏ có nhiều tảo lục đơn bào trong đó. Tảo lục đơn bào quang hợp thải ra oxygen làm tăng lượng oxygen hòa tan trong nước, có lợi cho hô hấp của các loài động vật thuỷ sinh nuôi trong ao. Tảo lục đơn bào cũng là nguồn thức ăn tự nhiên giàu dinh dưỡng cho các động vật thuỷ sản, nhờ đó người chăn nuôi giảm bớt được chi phí thức ăn, nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 20: Hiện nay, mô hình trồng nấm trong nhà đang rất phổ biến. Một người nông dân đã thực hiện mô hình trồng nấm bào ngư trong nhà, biết các chi phí đầu tư ban đầu như sau:

Chi phí xây dựng nhà trồng nấm                                                                                              30 000 000 đồng

Chi phí làm kệ chứa phôi nấm                                                                                              10 000 000 đồng

Chi phí 10000 bịch phôi nấm (đơn giá 3900 đồng/bịch)                                                                                              39 000 000 đồng

Chi phí điện, nước cho một vụ nấm (4 tháng)                                                                                           800 000 đồng

Chi phí vận chuyển nấm                                                                                                4 000 000 đồng

Và sau một vụ (4 tháng), người nông dân đã thu được kết quả:

Sản lượng nấm bào ngư thu được                                                                                          2800 kg

Giá bán                                                                                        28000 đồng/kg

Hãy tính số tiền lãi thu được sau một vụ (4 tháng), một nằm và sau ba năm, Biết rằng các chi phí phải bỏ ra cho mỗi vụ nấm gồm có: mua phôi nấm, vận chuyển, điện, nước; sản lượng nấm và giá bán giữ ổn định.

Trả lời:

- Chi phí xây nhà trồng nấm và làm kệ: 40 000 000 đồng - Chi phí xây nhà trồng nấm và làm kệ: 40 000 000 đồng

 - Chi phí bỏ ra cho mỗi vụ: 43 800 000 đồng

 - Số tiền thu được sau một vụ: 78 400 000 đồng

 -  Lợi nhuận sau 1 mùa vụ trồng nấm bào ngư (4 tháng):

78 400 000 - 43 800 000 - 40 000 000 = -5 400 000 đồng

 - Lợi nhuận sau một năm trồng nấm bào ngư (3 vụ):

(78 400 000 - 43 800 000) x 3 — 40 000 000 = 63 800 000 đồng

-  Lợi nhuận sau ba năm trồng nấm bào ngư (9 vụ):  - Lợi nhuận sau ba năm trồng nấm bào ngư (9 vụ):

(78 400 000 - 43 800 000) x 9 - 40 000 000 = 271 400 000 đồng

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 6 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay