Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 6 chân trời Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Ngữ văn 6 sách chân trời sáng tạo
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 6 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 4
Câu 1: Trong văn bản Hai cây phong, tác giả dùng hình ảnh của hai cây phong để biểu thị điều gì?
A. Sự vĩ đại của thiên nhiên.
B. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
C. Tình bạn thân thiết giữa con người và cây cối.
D. Sự biến hóa của thiên nhiên.
Câu 2: Trong văn bản Hai cây phong, tiếng lá reo của hai cây phong có thể được hiểu như một hình ảnh tượng trưng cho điều gì?
A. Sự sống mãnh liệt.
B. Sự tĩnh lặng của thiên nhiên.
C. Tiếng động của các loài động vật.
D. Sự bất ổn trong thiên nhiên.
Câu 3: Câu nào dưới đây thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả khi khám phá ra chân lý về hai cây phong?
A. “Tôi không thể tin vào mắt mình khi thấy hai cây phong như vậy.”
B. “Việc khám phá ra chân lý giản đơn ấy vẫn không làm tôi vỡ mộng xưa.”
C. “Chúng tôi nhìn thấy không biết bao nhiêu, bao nhiêu là vùng đất mà chúng tôi chưa từng biết đến.”
D. “Hai cây phong không chỉ có âm thanh mà còn có một vẻ sinh động khác thường.”
Câu 4: Tại sao tác giả lại so sánh hai cây phong với “mảnh vỡ của chiếc gương thần xanh”?
A. Để thể hiện sự quý giá và linh thiêng của hai cây phong.
B. Để làm nổi bật vẻ đẹp của hai cây phong.
C. Để thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
D. Để nhấn mạnh sự huyền bí của hai cây phong.
Câu 5: Trong văn bản Hai cây phong, tác giả sử dụng hình ảnh nào để miêu tả không gian rộng lớn mà lũ trẻ nhìn thấy từ trên cành cây phong?
A. Những cánh đồng mênh mông và núi non hùng vĩ.
B. Dải thảo nguyên hoang vu và các con sông lấp lánh.
C. Các ngọn đồi xanh và những ngôi làng xa xôi.
D. Các con suối và rừng cây tươi tốt.
Câu 6: Câu “Chuồng ngựa của nông trang mà chúng tôi vẫn coi là toà nhà rộng lớn nhất thế gian, ngồi đây chúng tôi thấy chỉ như một căn nhà xép bình thường” thể hiện cảm giác gì?
A. Sự ngạc nhiên về kích thước của thế giới.
B. Sự tự hào về ngôi nhà của mình.
C. Sự hoang mang về không gian xung quanh.
D. Sự hiểu biết về sự nhỏ bé của con người trong vũ trụ.
Câu 7: Tại sao tác giả lại sử dụng các hình ảnh như “sợi chỉ bạc mỏng manh” khi mô tả dòng sông?
A. Để làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông.
B. Để so sánh dòng sông với một thứ gì đó tinh tế và mong manh.
C. Để miêu tả dòng sông có màu bạc.
D. Để làm tăng tính kỳ ảo của không gian.
Câu 8: Tác giả có cảm giác như thế nào khi ngồi trên cành cây phong nhìn ra thế giới rộng lớn?
A. Tác giả cảm thấy hoảng sợ và lo lắng.
B. Tác giả cảm thấy bình yên và hòa mình vào thiên nhiên.
C. Tác giả cảm thấy lạc lõng và đơn độc.
D. Tác giả cảm thấy đầy năng lượng và hứng thú.
Câu 9: Tác giả muốn truyền đạt thông điệp gì qua việc mô tả sự ngạc nhiên của lũ trẻ khi ngồi trên cây phong?
A. Tầm quan trọng của việc leo trèo và khám phá.
B. Khả năng của con người trong việc khám phá thiên nhiên.
C. Sự mơ mộng và tò mò không giới hạn của tuổi trẻ.
D. Mối liên hệ mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
Câu 10: Vì sao tác giả không vỡ mộng khi khám phá ra sự thật về hai cây phong?
A. Tác giả vẫn giữ được cảm giác thần bí và đẹp đẽ về hai cây phong.
B. Tác giả không quan tâm đến sự thật về hai cây phong.
C. Tác giả cảm thấy hối tiếc vì khám phá ra sự thật.
D. Tác giả hiểu rõ sự thật nhưng không cảm thấy thất vọng.
Câu 11: Vì sao Trái Đất được gọi là “hành tinh xanh”?
A. Vì Trái Đất có nhiều cây xanh và rừng rậm.
B. Vì Trái Đất có ba phần tư bề mặt là nước và không khí trong lành.
C. Vì Trái Đất là nơi duy nhất trong Hệ Mặt Trời có sự sống.
D. Vì Trái Đất có một lượng lớn khí oxy và khí carbon dioxide.
Câu 12: Tại sao Mặt Trời được mô tả là “tinh tú cho sự sống của muôn loài”?
A. Vì Mặt Trời cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cần thiết cho sự sống.
B. Vì Mặt Trời là nơi cung cấp nước cho Trái Đất.
C. Vì Mặt Trời bảo vệ Trái Đất khỏi thiên thạch.
D. Vì Mặt Trời tạo ra oxi cho Trái Đất.
Câu 13: Tại sao tác giả mô tả Trái Đất là “Mẹ Thiên Nhiên”?
A. Vì Trái Đất là nơi sinh ra và nuôi dưỡng mọi sự sống.
B. Vì Trái Đất có một lượng lớn các loài động vật.
C. Vì Trái Đất là hành tinh duy nhất có nước.
D. Vì Trái Đất là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời.
Câu 14: Câu văn “Những sự thay đổi của Trái Đất dù bên trong (sự thay đổi địa chất, núi lửa phun trào,...) hay bên ngoài (thiên thạch va chạm), dù dần dần hay bất chợt, có thể khiến cho nhiều loài sinh vật biến mất, nhưng cũng khiến cho nhiều loài sinh vật thích nghi, tiến hoá và sinh sôi liên tục” nhấn mạnh điều gì?
A. Trái Đất luôn thay đổi và sự thay đổi đó tạo cơ hội cho các loài sinh vật mới phát triển.
B. Sự thay đổi của Trái Đất không có ảnh hưởng đến sự sống.
C. Sự thay đổi của Trái Đất chỉ tác động đến loài người.
D. Sự thay đổi của Trái Đất không bao giờ xảy ra.
Câu 15: Ý nghĩa của cây nêu trong lễ cúng Thần Lúa là gì?
A. Cây nêu là biểu trưng cho sức mạnh và tài lộc của gia đình.
B. Cây nêu thể hiện mối giao hoà giữa con người và thần linh, đồng thời biểu thị những ước vọng về cuộc sống ổn định.
C. Cây nêu chỉ mang ý nghĩa trang trí trong lễ cúng.
D. Cây nêu tượng trưng cho mùa màng bội thu.
Câu 16: ........................................
........................................
........................................