Phiếu trắc nghiệm Thiết kế và Công nghệ 10 cánh diều Ôn tập giữa kì 1 (Đề 5)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 10 (Thiết kế & CN) cánh diều. Câu hỏi và bài tập Ôn tập giữa kì 1 (Đề 5). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án công nghệ 10 - Thiết kế công nghệ cánh diều (bản word)
TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ THIẾT KẾ 10 CÁNH DIỀU GIỮA KÌ 1
ĐỀ SỐ 05:
Câu 1: Điểm khác biệt chính giữa công nghệ rèn và công nghệ dập là gì?
A. Rèn sử dụng búa tác động lên phôi đã nung nóng, còn dập sử dụng khuôn dập
B. Rèn sử dụng khuôn, còn dập sử dụng búa để tạo hình
C. Rèn chỉ dùng cho kim loại mềm, còn dập dùng cho mọi loại kim loại
D. Cả hai công nghệ đều giống nhau hoàn toàn
Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư có đặc điểm như thế nào?
A. Sử dụng điện năng trong sản xuất quy mô lớn
B. Ứng dụng máy tính và công nghệ thông tin trong sản xuất
C. Phát triển mạnh mẽ ngành luyện kim và chế tạo máy
D. Sự xuất hiện của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật
Câu 3: Công nghệ giúp phát triển xã hội bằng cách nào?
A. Cung cấp công cụ và phương pháp để nâng cao năng suất lao động
B. Làm giảm nhu cầu sử dụng các nguồn tài nguyên
C. Làm cho con người trở nên phụ thuộc vào máy móc
D. Giảm sự sáng tạo của con người
Câu 4: Một trong những ứng dụng của công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong đời sống là:
A. Sản xuất thuốc kháng sinh
B. Quản lý giao thông thông minh và nhà thông minh
C. Sản xuất bê tông cốt thép
D. Phát triển phương pháp canh tác truyền thống
Câu 5: Trong hệ thống kĩ thuật của robot công nghiệp, bộ phận thực hiện các thao tác như cầm, nắm, hàn,… thuộc phần tử nào?
A. Phần tử đầu vào
B. Phần tử xử lý và điều khiển
C. Phần tử đầu ra (cơ cấu chấp hành)
D. Phần tử truyền thông tin
Câu 6: Một hệ quả tiêu cực của Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba là gì?
A. Giảm năng suất lao động
B. Tạo điều kiện phát triển công nghệ thông tin
C. Gây ra tình trạng thất nghiệp do tự động hóa
D. Thu hẹp quy mô sản xuất
Câu 7: Mục đích của việc đánh giá công nghệ là gì?
A. Lựa chọn, điều chỉnh và kiểm soát công nghệ
B. Chỉ để xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ
C. Xác định giá trị kinh tế của công nghệ
D. Loại bỏ các công nghệ truyền thống
Câu 8: Một hệ thống truyền động sử dụng bánh răng và dây xích thuộc loại liên kết nào?
A. Liên kết cơ khí
B. Liên kết điện tử
C. Liên kết thuỷ lực
D. Liên kết truyền thông tin
Câu 9: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất diễn ra vào khoảng thời gian nào?
A. Thế kỷ 15 – 16
B. Thế kỷ 17 – 18
C. Thế kỷ 18 – 19
D. Thế kỷ 19 – 20
Câu 10: Khi lựa chọn công nghệ để sản xuất, yếu tố nào được ưu tiên nhất?
A. Công nghệ có giá thành rẻ nhất
B. Công nghệ được sử dụng phổ biến
C. Công nghệ có thiết kế hiện đại nhất
D. Công nghệ có độ tin cậy cao, hiệu quả và ít ảnh hưởng môi trường
Câu 11: Chức năng của phần tử xử lí và điều khiển trong hệ thống kĩ thuật là gì?
A. Tiếp nhận thông tin từ môi trường bên ngoài
B. Xử lí thông tin từ phần tử đầu vào và đưa ra tín hiệu điều khiển
C. Thực hiện nhiệm vụ chấp hành của hệ thống
D. Kết nối trực tiếp với phần tử đầu ra
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vai trò của công nghệ?
A. Tạo ra các giải pháp giúp tối ưu hóa sản xuất và kinh doanh
B. Giúp con người nghiên cứu và hiểu sâu hơn về các quy luật tự nhiên
C. Giúp quản lý tài nguyên và môi trường hiệu quả
D. Thay thế hoàn toàn sự sáng tạo của con người
Câu 13: Công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất trong các thiết bị di động hiện nay?
A. Mạng di động, Wifi, Bluetooth
B. Cáp quang
C. Cáp đồng trục
D. Đường dây điện thoại cố định
Câu 14: Công nghệ robot thông minh được tạo ra với mục đích gì?
A. Chỉ thay thế con người trong công nghiệp nặng
B. Hỗ trợ con người trong sản xuất và dịch vụ
C. Giảm chi phí sản xuất nhưng không cải thiện chất lượng
D. Chỉ sử dụng trong lĩnh vực quân sự
Câu 15: Đánh giá công nghệ giúp ích gì trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm?
A. Giúp phát hiện điểm mạnh, điểm yếu để cải tiến sản phẩm
B. Giúp tăng giá thành sản phẩm
C. Giúp giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí
D. Giúp sản phẩm trở nên phức tạp hơn
Câu 16: ........................................
........................................
........................................