Phiếu trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 - Tin học ứng dụng chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS. Bộ trắc nghiệm có các phần: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng, vận dụng cao và câu hỏi Đ/S. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng chân trời sáng tạo
Chủ đề F: Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS
(25 câu)
A. TRẮC NGHIỆM
1. NHẬN BIẾT (10 câu)
Câu 1: Thuộc tính nào dùng để thay đổi màu chữ trong CSS?
A. font-color
B. text-color
C. color
D. foreground-color
Câu 2: Thuộc tính nào dùng để căn chỉnh văn bản theo chiều ngang?
A. vertical-align
B. text-align
C. line-align
D. paragraph-align
Câu 3: Thuộc tính nào dùng để đặt hình nền cho một phần tử?
A. background-color
B. background-image
C. background-position
D. background-repeat
Câu 4: Thuộc tính nào dùng để đặt hình nền cho một phần tử?
A. background-color
B. background-image
C. background-position
D. background-repeat
Câu 5: Đơn vị nào thường được dùng để đo khoảng cách lề và vùng đệm trong CSS?
A. cm
B. in
C. px
D. pt
Câu 6: Thuộc tính nào dùng để thay đổi phông chữ của văn bản?
A. font-style
B. font-weight
C. font-size
D. font-family
Câu 7: Giá trị nào sau đây không phải là giá trị của thuộc tính text-align?
A. left
B. right
C. center
D. top
Câu 8: Thuộc tính nào dùng để đặt màu nền cho một phần tử?
A. background-image
B. background-color
C. border-color
D. text-color
Câu 9: Thuộc tính nào dùng để tạo khoảng trống bên ngoài đường viền?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline
Câu 10: Giá trị nào dùng để đặt độ trong suốt của màu sắc trong CSS?
A. rgb
B. hsl
C. hex
D. rgba
2. THÔNG HIỂU (10 CÂU)
Câu 1: Đoạn mã CSS sau sẽ hiển thị văn bản như thế nào?
CSS |
p { color: #00f; text-align: center; } |
A. Văn bản màu đỏ, căn trái.
B. Văn bản màu xanh dương, căn giữa.
C. Văn bản màu đen, căn phải.
D. Văn bản màu xanh lá cây, căn đều.
Câu 2: Thuộc tính padding: 10px 20px 30px 40px; có ý nghĩa gì?
A. Vùng đệm 10px cho tất cả các hướng.
B. Vùng đệm 20px cho tất cả các hướng.
C. Vùng đệm 40px trên, 30px phải, 20px dưới, 10px trái.
D. Vùng đệm 10px trên, 20px phải, 30px dưới, 40px trái.
Câu 3: Thuộc tính border: 2px dashed red; có ý nghĩa gì?
A. Đường viền dày 2px, nét liền, màu đỏ.
B. Đường viền dày 2px, nét đứt, màu đỏ.
C. Đường viền dày 2px, nét chấm, màu đỏ.
D. Đường viền dày 2px, nét đôi, màu đỏ.
Câu 4: Thuộc tính background-image: url("image.jpg"); có ý nghĩa gì?
A. Đặt hình nền là "image.jpg".
B. Đặt màu nền là "image.jpg".
C. Đặt đường viền là "image.jpg".
D. Đặt lề là "image.jpg".
Câu 5: Giá trị #ff0000 đại diện cho màu gì?
A. Màu xanh lá cây.
B. Màu xanh dương.
C. Màu đỏ.
D. Màu vàng.
Câu 6: Thuộc tính vertical-align: middle; có ý nghĩa gì?
A. Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang ở giữa.
B. Căn chỉnh văn bản theo chiều dọc ở giữa.
C. Căn chỉnh văn bản theo chiều ngang ở trên.
D. Căn chỉnh văn bản theo chiều dọc ở dưới.
...........................................
...........................................
...........................................
B. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI (1 CÂU)
Câu 1: Các thuộc tính cơ bản của CSS để định kiểu cho văn bản, màu sắc, nền, đường viền, lề và vùng đệm của các phần tử HTML bao gồm font-family, font-size, color, text-align, background-color, background-image, border, margin và padding.
a) Thuộc tính font-style được sử dụng để thay đổi độ đậm nhạt của văn bản.
b) Giá trị justify của thuộc tính text-align dùng để căn đều văn bản.
c) Thuộc tính background-repeat dùng để kiểm soát việc lặp lại của ảnh nền.
d) Câu hỏi: Margin dùng để tạo khoảng cách giữa viền và nội dung bên trong phần tử.
Đáp án:
a) S
b) Đ
c) Đ
d) S
...........................................
...........................................
...........................................
=> Giáo án Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS