Bài tập file word hóa học 11 chân trời sáng tạo Chương 2: Nitrogen và Sulfur (P3)
Bộ câu hỏi tự luận Hóa học 11 Chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Chương 2: Nitrogen và Sulfur. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Hóa học 11 Chân trời sáng tạo.
Xem: => Giáo án hóa học 11 chân trời sáng tạo
ÔN TẬP CHƯƠNG 2: NITROGEN VÀ SULFUR
(PHẦN 3 - 20 CÂU)
Câu 1: Trình bày tính chất vật lý và tính chất hóa học tác dụng với Hydrogen của Nitrogen.
Trả lời:
Tính chất vật lý:
- Ở điều kiện thường, nitrogen là chất khí không màu, không mùi, không vị, hơi nhẹ hơn không khí, hoá lỏng ở - Ở điều kiện thường, nitrogen là chất khí không màu, không mùi, không vị, hơi nhẹ hơn không khí, hoá lỏng ở –196 °C và hoá rắn ở –210 °C. Khí nitrogen tan rất ít trong nước (ở điều kiện thường, 1 lít nước hòa tan được 0,015 lít khí nitrogen).
- Nitrogen không duy trì sự cháy và sự hô hấp. - Nitrogen không duy trì sự cháy và sự hô hấp.
Tính chất hóa học tác dụng với Hydrogen của Nitrogen:
- Nitơ có thể tác dụng với Hydrogen để tạo thành nhóm amino trong phản ứng khử, phản ứng này được sử dụng để sản xuất ammoniac (NH - Nitơ có thể tác dụng với Hydrogen để tạo thành nhóm amino trong phản ứng khử, phản ứng này được sử dụng để sản xuất ammoniac (NH3).
- Điều kiện: nhiệt độ cao (380ºC - 450ºC), áp suất cao (200 bar), chất xúc tác: Fe. - Điều kiện: nhiệt độ cao (380ºC - 450ºC), áp suất cao (200 bar), chất xúc tác: Fe.
- Phản ứng này có thể được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau: - Phản ứng này có thể được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau:
N2(g) + 3H2(g) ⇌ 2NH3(g)
Câu 2: Trình bày tính chất vật lý và tính chất hóa học của Ammonium?
Trả lời:
Tính chất vật lý:
- Tính tan: Ammonium tan trong nước và hầu hết các dung môi pola khác. - Tính tan: Ammonium tan trong nước và hầu hết các dung môi pola khác.
- Tính độc: Ammonium là một chất độc, khi hít phải hoặc tiếp xúc với da có thể gây kích ứng và đau rát. - Tính độc: Ammonium là một chất độc, khi hít phải hoặc tiếp xúc với da có thể gây kích ứng và đau rát.
- Tính dẫn điện: Ammonium không dẫn điện, do đó nó là một chất điện giải yếu. - Tính dẫn điện: Ammonium không dẫn điện, do đó nó là một chất điện giải yếu.
- Tính tích điện: Ammonium có tính chất tích điện, điều này có nghĩa là nó có khả năng hút các ion âm và tránh các ion âm. - Tính tích điện: Ammonium có tính chất tích điện, điều này có nghĩa là nó có khả năng hút các ion âm và tránh các ion âm.
- Tính nóng chảy và nóng sôi: Do ammonium là một ion, không có điểm nóng chảy hay nóng sôi cụ thể, nhưng các muối ammonium có thể nóng chảy hoặc nóng sôi tại các nhiệt độ khác nhau tùy thuộc vào muối cụ thể. - Tính nóng chảy và nóng sôi: Do ammonium là một ion, không có điểm nóng chảy hay nóng sôi cụ thể, nhưng các muối ammonium có thể nóng chảy hoặc nóng sôi tại các nhiệt độ khác nhau tùy thuộc vào muối cụ thể.
Tính chất hóa học:
- Tính chất acid-base: Ammonium có thể hoạt động như một axit yếu, tạo ra ion amoni (NH - Tính chất acid-base: Ammonium có thể hoạt động như một axit yếu, tạo ra ion amoni (NH3) và proton (H +), hoặc có thể tác động như một base yếu trong các phản ứng acid-base.
Ví dụ: Khi pha trộn ammonium với nước, nó sẽ tạo thành axit ammonium (NH4 +) và ion hydroxyl (OH -), tương tự như phản ứng của axit acetic với nước.
NH4 + + H2O ⇌ NH3 + H3O +
- Tính chất oxi hóa khử: Ammonium có khả năng hoạt động như một chất khử trong các phản ứng oxi hóa khử. - Tính chất oxi hóa khử: Ammonium có khả năng hoạt động như một chất khử trong các phản ứng oxi hóa khử.
Ví dụ: Trong phản ứng của ammonium với clo, ammonium sẽ bị oxi hóa thành ion amoni (NH3) và ion clo (Cl -).
NH4 + + ClO - ⇌ NH3 + H2O + Cl -
- Tính chất hình thành muối: Ammonium có khả năng kết hợp với các ion âm khác để tạo thành các muối. - Tính chất hình thành muối: Ammonium có khả năng kết hợp với các ion âm khác để tạo thành các muối.
Ví dụ: Khi ammonium kết hợp với ion nitrat (NO3 -), nó sẽ tạo thành muối ammoni nitrat (NH4NO3), một loại muối phổ biến được sử dụng trong sản xuất phân bón.
NH4 + + NO3 - ⇌ NH4NO3
Câu 3: Nêu những ứng dụng của Sulfur đơn chất?
Trả lời:
Các ứng dụng của Sulfur đơn chất bao gồm:
1. Sản xuất chất phụ gia trong ngành cao su, nhựa, dầu mỡ, nhôm, thuốc trừ sâu, chất bảo vệ thực phẩm và chất tẩy rửa.
2. Dùng trong sản xuất chất dẻo, cao su thiên nhiên và nhân tạo, có tính đàn hồi.
3. Sulfur đơn chất được dùng làm chất chống khế bào khối lượng trong xi măng, cho khối lượng nặng hơn, độ cứng cao hơn và khả năng chống thấm tốt hơn.
4. Được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, giảm nếp nhăn trong vải, chất điện phân, sản xuất bóng đèn và sản xuất đồ trang sức.
Câu 4: Trình bày quá trình tạo Nitrat cho đất từ nước mưa?
Trả lời:
- Khi nước mưa rơi xuống mặt đất - Khi nước mưa rơi xuống mặt đất Kết hợp với các chất hữu cơ và khoáng chất có trong đất Gây ra sự phân huỷ các chất hữu cơ bởi vi sinh vật như vi khuẩn và nấm, tạo ra các ion nitrat (NO3 -) và nitrit (NO2 -) trong đất.
- Quá trình oxi hóa tiếp tục diễn ra để chuyển nitrit thành nitrat do các vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter. - Quá trình oxi hóa tiếp tục diễn ra để chuyển nitrit thành nitrat do các vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter.
PTHH: 2NO2 - + O2 + 2H2O 2NO3 - + 4H +
Câu 5: Trình bày các tính chất của Nitric acid.
Trả lời:
Nitric acid (HNO3) là một axit mạnh có tính chất vật lý như sau:
- Là chất lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm, có khối lượng riêng là 1,53g/cm - Là chất lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm, có khối lượng riêng là 1,53g/cm3, sôi ở 86℃, dễ tan trong nước.
- Tính chất cháy: Nitric acid là chất lỏng không màu, nhưng khi tiếp xúc với các chất hữu cơ có thể phát cháy hoặc gây nổ. - Tính chất cháy: Nitric acid là chất lỏng không màu, nhưng khi tiếp xúc với các chất hữu cơ có thể phát cháy hoặc gây nổ.
- Tính chất ăn mòn: Nitric acid có tính ăn mòn mạnh đối với các kim loại và có thể gây ăn mòn da và mắt. - Tính chất ăn mòn: Nitric acid có tính ăn mòn mạnh đối với các kim loại và có thể gây ăn mòn da và mắt.
- Tính chất độc hại: Nitric acid cũng là một chất độc hại và có thể gây đau đầu, buồn nôn, khó thở và các triệu chứng khác khi được hít phải hoặc tiếp xúc với da và mắt. - Tính chất độc hại: Nitric acid cũng là một chất độc hại và có thể gây đau đầu, buồn nôn, khó thở và các triệu chứng khác khi được hít phải hoặc tiếp xúc với da và mắt.
Tính chất hóa học:
- Tính oxi hóa: Nitric acid là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa nhiều kim loại, trong đó bao gồm cả sắt (Fe), đồng (Cu) và kẽm (Zn), để tạo ra oxit kim loại và nitrat tương ứng. PTHH: - Tính oxi hóa: Nitric acid là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa nhiều kim loại, trong đó bao gồm cả sắt (Fe), đồng (Cu) và kẽm (Zn), để tạo ra oxit kim loại và nitrat tương ứng. PTHH:
HNO3 + Fe → FeO + NO2 + H2O
HNO3 + Cu → CuO + NO2 + H2O
4HNO3 + Zn → Zn(NO3)2 + N2O + 2H2O
- Tính khử: Nitric acid cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng, đặc biệt là khi được kết hợp với axit clohidric (HCl) để tạo ra khí clo (Cl - Tính khử: Nitric acid cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng, đặc biệt là khi được kết hợp với axit clohidric (HCl) để tạo ra khí clo (Cl2). PTHH:
HNO3 + 3HCl → NOCl + 2H2O + Cl2
- Tính ăn mòn: Nitric acid có tính ăn mòn mạnh trên nhiều vật liệu, bao gồm cả kim loại và nhựa. PTHH: - Tính ăn mòn: Nitric acid có tính ăn mòn mạnh trên nhiều vật liệu, bao gồm cả kim loại và nhựa. PTHH:
HNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2H + + 2NO3 -
HNO3 + Zn → Zn(NO3)2 + 2H + + 2NO3 -
HNO3 + NH4OH → NH4NO3 + H2O
HNO3 + H2SO4 → NO2 + + HSO4 - + H2O
- Tính phân hủy: Nitric acid dễ phân hủy trong môi trường ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao, tạo ra khí nitơ oxit (NO) và ozon (O - Tính phân hủy: Nitric acid dễ phân hủy trong môi trường ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao, tạo ra khí nitơ oxit (NO) và ozon (O3). PTHH:
2HNO3 → 2NO2 + O2 + 2H2O
- Tính tương tác với amoni: Nitric acid có khả năng tương tác với amoni để tạo ra muối nitrat và nước, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong sản xuất phân bón. PTHH: - Tính tương tác với amoni: Nitric acid có khả năng tương tác với amoni để tạo ra muối nitrat và nước, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong sản xuất phân bón. PTHH:
HNO3 + NH + NH3 → NH4NO3
Câu 6: Sulfuric acid là gì? Muối sulfate là gì? Nêu các lưu ý bắt buộc để đảm bảo an toàn khi bảo quản sulfuric acid?
Trả lời:
- Sulfuric acid (H - Sulfuric acid (H2SO4) là một axit đặc trưng và rất quan trọng trong công nghiệp hóa chất. Nó được sử dụng trong sản xuất đường, gia cố bê tông, sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, đồng thời còn được dùng trong các quá trình xử lý nước và sản xuất pin điện.
- Muối sulfate là những hợp chất hóa học bao gồm các nguyên tố kim loại và ion sulfate (SO - Muối sulfate là những hợp chất hóa học bao gồm các nguyên tố kim loại và ion sulfate (SO42-). Các muối sulfate phổ biến bao gồm magie sulfate (MgSO4) được sử dụng trong y học và cũng được biết đến với tên gọi "muối Epsom", và natri sulfate (Na2SO4) thường sử dụng trong sản xuất gia cố bêtông.
- Các lưu ý khi bảo quản an toàn sulfuric acid: - Các lưu ý khi bảo quản an toàn sulfuric acid:
+ Sulfuric acid được bảo quản trong chai, lọ có nút đậy chặt, đặt ở vị trí chắc chắn. + Sulfuric acid được bảo quản trong chai, lọ có nút đậy chặt, đặt ở vị trí chắc chắn.
+ Đặt chai, lọ đựng dung dịch sulfuric acid đặc cách xa các lọ chứa chất dễ gây cháy, nổ như chlorate, perchlorate, permanganate, dichromate. + Đặt chai, lọ đựng dung dịch sulfuric acid đặc cách xa các lọ chứa chất dễ gây cháy, nổ như chlorate, perchlorate, permanganate, dichromate.
Câu 7: Trình bày ứng dụng của Nitrogen.
Trả lời:
- Trong công nghiệp: - Trong công nghiệp: Nitrogen được sử dụng để làm khí bảo vệ, làm mát, đóng chai rượu và bia, và làm khí đẩy trong các ứng dụng vũ khí và tên lửa (trong quá trình sản xuất thép). Nitơ được sử dụng để làm nguội thép nhanh chóng sau khi được nung nóng, và quá trình này sẽ tạo ra hiện tượng bốc hơi của nitơ khí.
PTHH: N2 (g) + 3Fe (s) → Fe3N2 (s)
- Trong nông nghiệp: kiểm tra lượng nitrogen trong đất giúp xác định nhu cầu của cây trồng và đưa ra quyết định sử dụng phân bón thích hợp để đảm bảo cây trồng phát triển tốt. - Trong nông nghiệp: kiểm tra lượng nitrogen trong đất giúp xác định nhu cầu của cây trồng và đưa ra quyết định sử dụng phân bón thích hợp để đảm bảo cây trồng phát triển tốt.
- Trong quá trình chế biến thực phẩm, nitơ lỏng thường được sử dụng để làm giảm nhiệt độ và đóng băng các thành phần của thực phẩm. Khi nitơ tiếp xúc với không khí, nó sẽ trở thành khí nitơ và tạo ra hiện tượng khói trắng. - Trong quá trình chế biến thực phẩm, nitơ lỏng thường được sử dụng để làm giảm nhiệt độ và đóng băng các thành phần của thực phẩm. Khi nitơ tiếp xúc với không khí, nó sẽ trở thành khí nitơ và tạo ra hiện tượng khói trắng.
PTHH: N2(l) + O2(g) → 2NO(g)
Câu 8: Nêu những cách nhận biết ion sulfate?
Trả lời:
1. Phương pháp đẩy khí: Ion sulfate sẽ tạo khí SO2 khi đun nóng cùng với axit clohidric (HCl) hay axit sunfuric (H2SO4).
2. Phương pháp kết tủa: Thêm ion bari (Ba2+) vào dung dịch chứa ion sulfate sẽ tạo kết tủa trắng bari sulfate (BaSO4).
3. Phương pháp thay đổi màu: Dùng giấy nhiễm quỷ Tím (Alkanna tinctoria) sẽ cho màu cam đậm khi chìa giấy vào dung dịch chứa ion sulfate.
4. Phương pháp đo khối lượng: Ion sulfate có khối lượng phân tử riêng và khối lượng riêng khác biệt so với các ion khác, có thể đo khối lượng dung dịch chứa ion sulfate.
Câu 9: Nitric acid được sử dụng trong sản xuất phân bón, bạn có thể giải thích cơ chế của tác dụng này không?
Trả lời:
Nitric acid và amoniac tác dụng với nhau để tạo ra muối amoni nitrat, một loại phân bón quan trọng. Phản ứng này được gọi là phản ứng trung hòa acid-base, trong đó HNO3 là acid và NH3 là base. Phương trình hóa học của phản ứng này là:
HNO3 + NH3 → NH4NO3.
Câu 10: Trình bày tính chất hóa học của Sulfur đơn chất, Sulfure dioxide.
Trả lời:
Sulfur đơn chất:
- Sulfur đơn chất có tính chất oxi hóa: Oxi hóa kim loại để tạo ra sulfat. - Sulfur đơn chất có tính chất oxi hóa: Oxi hóa kim loại để tạo ra sulfat.
PTHH: S + 2M → MS2 (M đại diện cho kim loại)
- Sulfur đơn chất có phản ứng với oxi: Tạo ra Sulfur dioxide. - Sulfur đơn chất có phản ứng với oxi: Tạo ra Sulfur dioxide.
PTHH: S + O2 SO2
- Sulfur đơn chất phản ứng với axit: Tạo ra sulfat và khí hydro sulfide (H - Sulfur đơn chất phản ứng với axit: Tạo ra sulfat và khí hydro sulfide (H2S).
PTHH: S + 6HNO3 → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O
- Sulfur đơn chất phản ứng với halogen: Tạo ra hợp chất sulfon và sulfat. - Sulfur đơn chất phản ứng với halogen: Tạo ra hợp chất sulfon và sulfat.
PTHH: S + 3F2 → SF6
Sulfure dioxide:
- Tính axit: Khi tan trong nước, SO - Tính axit: Khi tan trong nước, SO2 tạo thành axit sunfuric (H2SO4).
PTHH: SO2 + H2O → H2SO3
- Tính oxi hóa: SO - Tính oxi hóa: SO2 có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và một số kim loại.
PTHH: SO2 + 2H2O + 2e - → SO42- + 4H + + 2e -
- Tính khử: SO - Tính khử: SO2 có khả năng khử một số oxit kim loại, như oxit sắt (Fe2O3) để tạo thành sắt (Fe) và SO3.
PTHH: SO2 + 2Fe2O3 → 2Fe3O4 + SO3
- Tác dụng với các chất khác: SO - Tác dụng với các chất khác: SO2 có thể phản ứng với các hợp chất có chứa nhóm amino để tạo thành các sản phẩm khử sulfonat.
PTHH: SO2 + R-NH2 → R-NHSO3H (R là nhóm hữu cơ)
Câu 11: Viết 6 phương trình phản ứng hóa học của Sulfur và Sulfur dioxide với những hợp chất khác?
Trả lời:
- Phản ứng của Sulfur với Oxygen: - Phản ứng của Sulfur với Oxygen: 2S + O2 → 2SO2
- Phản ứng của Sulfur dioxide với nước: SO - Phản ứng của Sulfur dioxide với nước: SO2 + H2O → H2SO3
- Phản ứng của Sulfur dioxide với Oxygen: 2SO - Phản ứng của Sulfur dioxide với Oxygen: 2SO2 + O2 → 2SO3
- Phản ứng của Sulfur dioxide với Sodium hydroxide: - Phản ứng của Sulfur dioxide với Sodium hydroxide:
SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
- Phản ứng của Sulfur dioxide với Chlorine: SO - Phản ứng của Sulfur dioxide với Chlorine: SO2 + Cl2 → SO2Cl2
- Phản ứng của Sulfur với Hydrogen sulfide: S + H - Phản ứng của Sulfur với Hydrogen sulfide: S + H2S → SO2 + H2O
Câu 12: Tại sao sulfur dioxide được coi là một chất gây ô nhiễm không khí? Làm thế nào để kiểm soát lượng sulfur dioxide thải ra từ các nhà máy?
Trả lời:
- Sulfur dioxide là một chất khí có mùi khó chịu và gây kích ứng mắt, hô hấp. Nó được tạo ra trong quá trình đốt cháy các loại nhiên liệu chứa sulfur và có thể gây ra hiện tượng ô nhiễm không khí. - Sulfur dioxide là một chất khí có mùi khó chịu và gây kích ứng mắt, hô hấp. Nó được tạo ra trong quá trình đốt cháy các loại nhiên liệu chứa sulfur và có thể gây ra hiện tượng ô nhiễm không khí.
- Các nhà máy sản xuất điện có thể sử dụng các công nghệ xử lý khí thải để giảm lượng sulfur dioxide được thải ra, bao gồm việc sử dụng hệ thống xử lý khí thải có chứa các chất hóa học để loại bỏ sulfur dioxide. - Các nhà máy sản xuất điện có thể sử dụng các công nghệ xử lý khí thải để giảm lượng sulfur dioxide được thải ra, bao gồm việc sử dụng hệ thống xử lý khí thải có chứa các chất hóa học để loại bỏ sulfur dioxide.
Câu 13: Tính số mol của NO2 có thể được tạo ra từ 6mol N2 và phản ứng đủ với O2?
Trả lời:
- Để tính số mol của NO - Để tính số mol của NO2 tạo ra, ta cần biết phương trình hóa học cho phản ứng:
N2 + 2O2 → 2NO2
1 phân tử N2 cần 2 phân tử O2 để tạo ra hai phân tử NO2.
Vậy số mol của NO2 được tạo ra là 12,0 mol.
Câu 14: Nêu ứng dụng của sulfuric acid và muối sulfate.
Trả lời:
- Sulfuric acid được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất pin, chất tẩy rửa, phân bón, dược phẩm và các sản phẩm khác. - Sulfuric acid được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất pin, chất tẩy rửa, phân bón, dược phẩm và các sản phẩm khác.
2 SO2(g) + O2(g) + 2 H2O(l) → 2 H2SO4(l)
- Sulfat được sử dụng trong sản xuất phân bón vì nó chứa các chất dinh dưỡng như lưu huỳnh và photpho, cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. - Sulfat được sử dụng trong sản xuất phân bón vì nó chứa các chất dinh dưỡng như lưu huỳnh và photpho, cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
MgO(s) + H2SO4(aq) → MgSO4(aq) + H2O(l)
- Muối sulfate được thu được trong quá trình sản xuất nhôm bằng cách cho bauxite vào trong dung dịch axit sulfuric và sau đó lọc kết tủa để thu được muối sulfate nhôm. - Muối sulfate được thu được trong quá trình sản xuất nhôm bằng cách cho bauxite vào trong dung dịch axit sulfuric và sau đó lọc kết tủa để thu được muối sulfate nhôm.
Al2O3(s) + 3 H2SO4(aq) → Al2(SO4)3(aq) + 3 H2O(l)
- Sulfat có tác dụng giảm độc tố trong cơ thể bởi vì nó tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp loại bỏ các chất độc hại và duy trì sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. - Sulfat có tác dụng giảm độc tố trong cơ thể bởi vì nó tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp loại bỏ các chất độc hại và duy trì sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
Câu 15: Trình bày ngắn gọn một thí nghiệm tạo ammonium clorua?
Trả lời:
- Để tạo ra amonium clorua, ta sẽ cần amoni và axit clohidric. - Để tạo ra amonium clorua, ta sẽ cần amoni và axit clohidric.
- Ta có thể thực hiện thí nghiệm bằng cách: Đưa một lượng nhỏ amoni vào trong axit clohidric và đun nóng. Quá trình phản ứng sẽ tạo ra amonium clorua và nước. Công thức hóa học của phản ứng này như sau: - Ta có thể thực hiện thí nghiệm bằng cách: Đưa một lượng nhỏ amoni vào trong axit clohidric và đun nóng. Quá trình phản ứng sẽ tạo ra amonium clorua và nước. Công thức hóa học của phản ứng này như sau:
NH3 + HCl → NH4Cl
- Ta có thể kiểm tra sự hiện diện của amonium clorua bằng cách thêm một chút dung dịch natri hidroxit vào trong dung dịch amonium clorua - Ta có thể kiểm tra sự hiện diện của amonium clorua bằng cách thêm một chút dung dịch natri hidroxit vào trong dung dịch amonium clorua Nếu ta cảm nhận được mùi khai của amoni, thì chứng tỏ amonium clorua đã được tạo ra.
Câu 16: Tính thể tích dung dịch H2SO4 96% có nồng độ 1,8M cần để tạo ra 3,2g SO3?
Trả lời:
Để tính thể tích dung dịch H2SO4 cần, ta cần tính số mol SO3 cần có và dựa trên đó tính thể tích tương ứng của dung dịch H2SO4.
Ta có:
- Khối lượng SO - Khối lượng SO3 cần có: m = 3,2 g
- Khối lượng mol của SO - Khối lượng mol của SO3 là: 80,06 g/mol
- Số mol SO - Số mol SO3 cần có: n =
- Vì phản ứng tạo ra SO - Vì phản ứng tạo ra SO3 từ H2SO4 có tỉ lệ 1:1, nên số mol H2SO4 cần là 0,04 mol.
Thể tích dung dịch H2SO4 cần có để tạo ra 0,04 mol H2SO4 là:
V =
Vậy, để tạo ra 3,2g SO3 ta cần 2,2ml dung dịch H2SO4 96%.
Câu 17: Trong quá trình cháy đốt sulfur, nếu có 1000 mol SO2 tác dụng với đủ lượng oxi, tính khối lượng của sản phẩm cuối cùng?
Trả lời:
Sulfur được biểu diễn bởi công thức hóa học S. Khi cháy đốt với oxi, ta có phản ứng:
S + O2 SO2
Theo đó, số mol SO2 tạo ra sẽ bằng số mol sulfur ban đầu (=1000mol). Khối lượng của sản phẩm cuối cùng là:
m(SO2) = n(SO2) × M(SO2) = 1000 × 64 = 64000g = 64 kg
Vậy, khối lượng của sản phẩm cuối cùng là 64kg.
Câu 18: Một dung dịch ammonium sulfate có nồng độ 0,1 M. Tính thể tích của dung dịch cần để lấy được 13,2 gam muối ammonium sulfate?
Trả lời:
- Để tính thể tích của dung dịch cần, ta cần biết số mol của muối ammonium sulfate. Muối ammonium sulfate có công thức hóa học (NH - Để tính thể tích của dung dịch cần, ta cần biết số mol của muối ammonium sulfate. Muối ammonium sulfate có công thức hóa học (NH4)2SO4, khối lượng mol là 132,14 g/mol.
- Số mol muối ammonium sulfate cần lấy là: - Số mol muối ammonium sulfate cần lấy là:
Thể tích dung dịch là:
Thể tích của dung dịch cần để lấy được 13,2 gam muối ammonium sulfate là 1 lít.
Câu 19: Trong một bình kín chứa 1,5 L khí Nitơ, ở áp suất 3atm và nhiệt độ 25°C. Biết rằng trong bình còn chứa 0,2 mol Oxy. Tính số mol và nồng độ mol của Nitơ tham gia phản ứng?
Trả lời:
Theo định luật khí lý tưởng, ta có:
n(N2) = (PV - P(O2)V(O2))/(RT)
n(N2) = (31,5 – 0,20*0821298)/(0,0821*298)
n(N2) ≈ 1,85 mol
Nồng độ mol của Nitơ là:
c(N2) = n(N2)/V
c(N2) = 1,85/1,5
c(N2) ≈ 1,23 mol/L
Câu 20: Tính khối lượng NO2 cần để phản ứng hoàn toàn với 10,0 g Fe để tạo ra sản phẩm Fe(NO3)2?
Trả lời:
* Để tính khối lượng NO2 cần thiết, ta cần biết phương trình hóa học cho phản ứng:
3Fe + 4NO2 + 2H2O → 3Fe(NO3)2 + 2NH3
* Trong phản ứng này, ta thấy rằng 4 mol NO2 cần 3 mol Fe để tạo ra 3 mol Fe(NO3)2. * Vì vậy, số mol NO2 cần thiết để phản ứng hoàn toàn với 10,0 g Fe là:
Số mol NO2 = số mol Fe × hệ số chuyển đổi NO2 = 0,179 mol × 4/3 = 0,238 mol
* Bây giờ, ta có thể sử dụng khối lượng mol của NO2 để tính khối lượng sản phẩm:
Khối lượng NO2 = số mol NO2 × khối lượng mol NO2
Khối lượng mol NO2 = khối lượng mol N + 2 × khối lượng mol O
Khối lượng mol N = 14,01 g/mol
Khối lượng mol O = 16,00 g/mol
Khối lượng mol NO2 = 14,01 g/mol + 2 × 16,00 g/mol = 46,01 g/mol
Khối lượng NO2 = 0,238 mol × 46,01 g/mol = 10,95 g
Vậy, khối lượng của NO2 cần thiết để phản ứng hoàn toàn với 10,0 g Fe là 10,95 g.