Câu hỏi tự luận Công nghệ 9 Lắp đặt mạng điện trong nhà Chân trời Chủ đề 4: Thiết bị, vật liệu, dụng cụ dùng cho lắp đặt mạng điện trong nhà
Bộ câu hỏi tự luận Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Chủ đề 4: Thiết bị, vật liệu, dụng cụ dùng cho lắp đặt mạng điện trong nhà. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Công nghệ 9 CTST.
Xem: => Giáo án công nghệ 9 - Lắp đặt mạng điện trong nhà chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ 4: THIẾT BỊ, VẬT LIỆU, DỤNG CỤ DÙNG CHO LẮP ĐẶT MẠNG ĐIỆN TRONG NHÀ
(15 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (4 CÂU)
Câu 1: Nêu tên các thiết bị chính trong mạng điện gia đình?
Trả lời:
Ổ cắm điện: Dùng để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
Công tắc điện: Dùng để bật/tắt các thiết bị điện.
Cầu chì: Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Bảng điện: Tập hợp các thiết bị bảo vệ và điều khiển điện.
Đèn chiếu sáng: Cung cấp ánh sáng cho không gian sống.
Quạt điện: Thiết bị làm mát không khí.
Máy lạnh: Thiết bị điều hòa không khí.
Bộ điều khiển từ xa: Dùng để điều khiển các thiết bị điện từ xa.
Câu 2: Điện trở là gì và có vai trò gì trong mạng điện?
Trả lời:
- Điện trở là một linh kiện điện tử có khả năng cản trở dòng điện chạy qua nó. Nó được sử dụng để điều chỉnh dòng điện trong mạch.
- Vai trò:
+ Bảo vệ các thiết bị điện khỏi dòng điện quá cao.
+ Giúp điều chỉnh và phân phối điện năng trong mạch.
+ Có thể được sử dụng để tạo ra các tín hiệu điện trong các mạch điện tử.
Câu 3: Liệt kê các loại dây dẫn điện thường dùng trong lắp đặt mạng điện?
Trả lời:
Câu 4: Cầu chì có chức năng gì trong hệ thống điện?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Giải thích vai trò của ổ cắm điện trong mạng điện gia đình?
Trả lời:
- Kết nối thiết bị: Ổ cắm điện là điểm kết nối giữa thiết bị điện và nguồn điện. Nó cho phép người dùng dễ dàng sử dụng các thiết bị như đèn, quạt, máy tính, và nhiều thiết bị khác.
- An toàn: Ổ cắm điện giúp bảo vệ mạch điện bằng cách ngắt kết nối khi có sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch. Một số ổ cắm còn có chức năng bảo vệ quá áp.
- Tiện lợi: Cung cấp nhiều điểm kết nối trong một không gian sống, giúp người dùng dễ dàng bố trí và sử dụng thiết bị điện theo nhu cầu.
Câu 2: Mô tả các loại công tắc điện và cách sử dụng chúng?
Trả lời:
Công tắc | Chức năng | Cách sử dụng |
Công tắc đơn | Dùng để bật/tắt một thiết bị điện. | Nhấn nút để bật hoặc tắt thiết bị. |
Công tắc đôi | Có thể điều khiển hai thiết bị khác nhau từ một vị trí. | Nhấn từng nút để bật/tắt từng thiết bị. |
Công tắc ba chiều | Dùng để điều khiển một thiết bị từ hai vị trí khác nhau (thường dùng cho cầu thang) | Nhấn nút ở một vị trí để bật/tắt thiết bị, sau đó có thể điều khiển từ vị trí khác |
Công tắc cảm ứng | Sử dụng công nghệ cảm ứng để bật/tắt thiết bị | Chạm vào bề mặt cảm ứng để điều khiển thiết bị. |
Câu 3: Nêu các tiêu chí cần lưu ý khi chọn vật liệu cho lắp đặt mạng điện?
Trả lời:
Câu 4: Chức năng của Aptomat (CB) là gì?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (5 CÂU)
Câu 1: Nêu một số loại máy cày cầm tay sử dụng trong lắp đặt mạng trong nhà ?
Trả lời:
- Máy khoan điện nguồn 200V
- Máy khoan điện nguồn pin sạc
- Mũi khoan thường
- Máy cắt tường
Câu 2: Kể tên một số dụng cụ cần tay mà em biết?
Trả lời:
- Kìm vạn năng
- Kìm cắt
- Tua vít 4 cạnh
- Tua vít 2 cạnh
- Cưa sắt
- Búa sắt
Câu 3: Kìm vạn năng có chức năng gì?
Trả lời:
Câu 4: Tua vít 4 cạnh khác gì với tua vít 2 cạnh?
Trả lời:
Câu 5: Kể tên một số dụng cụ đo và kiểm tra mà em biết?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)
Câu 1: Lập danh sách thiết bị, dụng cụ, vật liệu cần để lắp đặt mạng điện trong nhà (bao gồm: tên thiết bị, đơn vị, số lượng, ...)?
Trả lời:
Tên thiết bị/dụng cụ/vật liệu | Đơn vị | Số lượng |
---|---|---|
Dây điện (dây đồng hoặc nhôm) | mét | 100-200 mét (tùy theo diện tích) |
Ổ cắm điện | cái | 10-15 cái (tùy theo nhu cầu) |
Công tắc điện | cái | 5-10 cái (tùy theo số lượng đèn) |
Aptomat (CB) | cái | 1-3 cái (tùy theo số mạch) |
Tủ điện | cái | 1 cái (tùy theo số lượng thiết bị) |
Đèn chiếu sáng | cái | 5-10 cái (tùy theo nhu cầu) |
Ống dẫn điện | mét | 50-100 mét (tùy theo thiết kế) |
Bảng điện | cái | 1 cái (tùy theo thiết kế) |
Kìm vạn năng | cái | 1 cái |
Tua vít | cái | 1 bộ (bao gồm nhiều loại) |
Băng dính điện | cuộn | 1-2 cuộn |
Kẹp điện | cái | 5-10 cái |
Móc treo | cái | 5-10 cái |
Tấm cách điện | cái | 1-2 cái |
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------