Đáp án Sinh học 10 cánh diều Bài 11_p2_Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào
File Đáp án Sinh học 10 cánh diều Bài 11_p2_Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt
Xem: => Giáo án sinh học 10 cánh diều (bản word)
BÀI 11 - TỔNG HỢP VÀ PHÂN GIẢI CÁC CHẤT TRONG TẾ BÀO
II. PHÂN GIẢI CÁC CHẤT VÀ GIẢI PHÓNG NĂNG LƯỢNG TRONG TẾ BÀO
Câu 12: Nêu khái niệm phân giải các chất trong tế bào. Quá trình phân giải có ý nghĩa gì đối với tế bào sinh vật?
Trả lời:
- Khái niệm phân giải các chất trong tế bào: Phân giải các chất trong tế bào là quá trình chuyển hoá các chất phức tạp thành các chất đơn giản diễn ra trong tế bào nhờ sự xúc tác của các enzyme.
- Ý nghĩa của quá trình phân giải đối với tế bào sinh vật:
- Giải phóng ra năng lượng cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào.
- Tạo ra các phân tử nhỏ là nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
Câu 13: Hô hấp tế bào là gì? Hô hấp tế bào diễn ra ở đâu và gồm những giai đoạn nào?
Trả lời:
- Khái niệm hô hấp tế bào: Hô hấp tế bào là chuỗi các phản ứng phân giải hợp chất hữu cơ (glucose) diễn ra trong tế bào. Thông qua các phản ứng này, hợp chất hữu cơ được phân giải thành CO2 và H2O, đồng thời giải phóng năng lượng tích lũy trong các phân tử ATP.
- Vị trí diễn ra của hô hấp tế bào: Ở sinh vật nhân thực, quá trình hô hấp tế bào diễn ra trong bào tương và ti thể.
- Quá trình hô hấp tế bào gồm 3 giai đoạn: đường phân; oxi hoá pyruvic acid và chu trình Krebs (chu trình citric acid; chuỗi truyền electron).
Câu 14: Nêu ý nghĩa của hô hấp tế bào?
Trả lời:
Ý nghĩa của hô hấp tế bào:
- Giải phóng năng lượng dễ sử dụng ATP cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
- Giải phóng một phần năng lượng nhiệt giúp duy trì thân nhiệt của sinh vật.
- Các sản phẩm trung gian của quá trình phân giải cung cấp nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
Luyện tập 3: Quan sát hình 11.7, nhận xét số phân tử năng lượng được tạo ra ở mỗi giai đoạn trong hô hấp tế bào
Trả lời:
Số phân tử năng lượng được tạo ra ở mỗi giai đoạn trong hô hấp tế bào:
- Giai đoạn đường phân tạo ra 2 ATP.
- Giai đoạn oxi hoá pyruvic acid và chu trình Krebs tạo ra 2 ATP.
- Giai đoạn chuỗi truyền electron tạo ra 28 ATP.
→ Nhận xét: Trong 3 giai đoạn, chuỗi truyền electron tạo ra nhiều ATP nhất, giai đoạn 1 và 2 của hô hấp tế bào chỉ tạo ra 4 ATP. Như vậy, trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng dần qua từng giai đoạn.
Câu 15: Đường phân diễn ra ở đâu và hình thành nên các sản phẩm nào?
Trả lời:
- Vị trí diễn ra: Đường phân diễn ra ở tế bào chất.
- Sản phẩm của quá trình đường phân: Kết quả của quá trình đường phân là từ 1 phân tử glucose sẽ tạo ra 2 phân tử pyruvic acid, 2 phân tử ATP, 2 phân tử NADH (thực tế đã tạo ra 4 phân tử ATP nhưng sử dụng mất 2 ATP để hoạt hóa glucose).
Câu 16: Giai đoạn oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs diễn ra ở đâu và có những sản phẩm nào được hình thành?
Trả lời:
- Vị trí diễn ra: Giai đoạn oxi hoá pyruvic acid và chu trình Krebs diễn ra ở chất nền ti thể.
- Sản phẩm của giai đoạn oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs: Kết quả tạo ra các sản phẩm là 6 CO2, 2 ATP, 8 NADH, 2 FADH2.
Tìm hiểu thêm: Ở một số vi sinh vật, nếu chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron không phải là O2 mà là một chất khác; ví dụ như SO42-, NO3-, fumarate,... thì kiểu hô hấp của những sinh vật đó là gì?
Trả lời:
Ở một số vi sinh vật, nếu chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron không phải là O2 mà là một chất khác như SO42-, NO3-, fumarate,... thì kiểu hô hấp của sinh vật đó là hô hấp kị khí (hô hấp trong điều kiện không có O2).
Câu 17: Chuỗi truyền electron diễn ra ở đâu? Năng lượng được giải phóng trong chuỗi truyền electron được sử dụng để làm gì?
Trả lời:
- Vị trí diễn ra: Chuỗi truyền electron diễn ra ở màng trong ti thể
- Năng lượng giải phóng từ chuỗi truyền electron hô hấp sẽ được sử dụng cho sự tổng hợp ATP.
Câu 18: Nêu vai trò của oxygen trong chuỗi truyền electron.
Trả lời:
Oxygen tham gia vào giai đoạn chuỗi truyền điện tử của hô hấp với vai trò là chất nhận điện tử cuối cùng: Các electron được vận chuyển từ nơi có thế năng oxi hóa - khử thấp đến nơi có thế năng oxi hóa - khử cao. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng do oxygen có khả năng oxi hóa cao. Nếu không có oxygen thì chuỗi truyền electron không diễn ra và chu trình Kreb cũng dừng lại dẫn đến hiệu quả chuyển hóa năng lượng thấp (lượng ATP tạo thành sẽ thấp) đồng thời các sản phẩm tạo ra (lactic acid, ethanol,…) gây đầu độc tế bào.
Vận dụng 3: Tại sao khi tập thể dục hoặc lao động nặng thì chúng ta lại thở mạnh?
Trả lời:
Khi tập thể dục hoặc lao động nặng thì chúng ta lại thở mạnh vì: Khi tập thể dục hoặc lao động nặng, các cơ hoạt động liên tục đòi hỏi phải được cung cấp một lượng lớn năng lượng ATP. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng ATP, tế bào tăng cường hoạt động hô hấp tế bào. Mà quá trình hô hấp tế bào cần oxygen và thải ra carbon dioxide. Do đó, chúng ta sẽ thở mạnh hơn để tăng cường cung cấp oxygen và đào thải khí carbon dioxide ra ngoài.
Luyện tập 4: Hãy lựa chọn thông tin phù hợp để hoàn thành bảng 11.2.
Trả lời:
| Oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs | Chuỗi truyền electron | |
Nơi xảy ra | Tế bào chất | Chất nền ti thể | Màng trong ti thể |
Nguyên liệu | Glucose, ADP, NAD+, Pi | Pyruvic acid, ADP, Pi, NAD+, FAD | NADH, FADH2, ADP, Pi, O2 |
Sản phẩm | Pyruvic acid, ATP, NADH | ATP, NADH, FADH2, CO2 | ATP, H2O, NAD+, FAD+ |
Phương trình tổng quát | Glucose + 2 ADP + 2 Pi + 2 NAD+ → 2 pyruvic acid + 2 ATP + 2 NADH | 2 pyruvic acid + 2 ADP + 2 Pi + 8 NAD+ + 2 FAD+ → 6 CO2 + 2 ATP + 8 NADH + FADH2 | 10 NADH + 2 FADH2 + 34 ADP + 34 Pi + 3 O2 → 10 NAD+ + 2 FAD + 34 ATP + 6 H2O |
Câu 19: Khi trong tế bào không có O2, glucose sẽ được chuyển hóa như thế nào?
Trả lời:
Khi trong tế bào không có O2, glucose sẽ được chuyển hóa theo con đường lên men: Khi trong tế bào không có O2, nghĩa là không có chất nhận điện tử cuối cùng của chuỗi truyền electron, chuỗi truyền electron không diễn ra và chu trình Krebs cũng dừng lại. Khi đó, pyruvic acid được giữ lại ở tế bào chất và được chuyển hoá thành lactic acid, ethanol hoặc hợp chất hữu cơ khác theo con đường lên men.
Vận dụng 4: Giải thích vì sao khi muối chua rau quả (lên men lactic) người ta thường đổ ngập nước và đậy kín.
Trả lời:
Khi muối chua rau quả (lên men lactic) người ta thường đổ ngập nước và đậy kín để tạo môi trường thiếu khí O2 (môi trường yếm khí). Môi trường yếm khísẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển để thực hiện quá trình lên men lactic rau quả đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn lên men thối.
III. MỐI QUAN HỆ GIỮA TỔNG HỢP VÀ PHÂN GIẢI CÁC CHẤT TRONG TẾ BÀO
Câu 20: Tại sao nói tổng hợp và phân giải là hai quá trình đối lập nhưng thống nhất trong hoạt động sống của tế bào và sinh vật?
Trả lời:
- Tổng hợp và phân giải là hai quá trình đối lập vì: Quá trình tổng hợp là quá trình tạo ra các hợp chất phức tạp từ các hợp chất đơn giản và dự trữ năng lượng. Còn quá trình phân giải là quá trình phân giải các hợp chất phức tạp thành các chất đơn giản và giải phóng năng lượng.
- Tổng hợp và phân giải là hai quá trình thống nhất trong hoạt động sống của tế bào và sinh vật vì: Quá trình phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu phù hợp cho quá trình tổng hợp. Đồng thời, quá trình phân giải không thể diễn ra nếu không có chất hữu cơ do quá trình tổng hợp tạo ra. Sự kết hợp nhịp nhàng của hai quá trình này đảm bảo cho sự tồn tại, sinh trưởng và phát triển của tế bào và cơ thể.
→ Tổng hợp và phân giải là hai quá trình đối lập nhưng thống nhất trong hoạt động sống của tế bào và sinh vật.
Vận dụng 5: Dựa vào hình 11.12, vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?
Trả lời:
Sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật:
=> Giáo án sinh học 10 cánh diều bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào