Phiếu trắc nghiệm Tin học 9 cánh diều Ôn tập cuối kì 2 (Đề 1)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Tin học 9 cánh diều. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 1). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án tin học 9 cánh diều
TRẮC NGHIỆM TIN HỌC 9 CÁNH DIỀU CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 01:
Câu 1: Giải quyết vấn đề bằng máy tính là gì?
A. Sử dụng máy tính để giải quyết vấn đề về phần cứng
B. Dùng máy tính để xử lý và đưa ra giải pháp cho vấn đề
C. Dùng máy tính để giải trí
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 2: Quy trình giao bài toán cho máy tính thường bao gồm bao nhiêu bước chính?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 3: Thuật toán là gì?
A. Một phần mềm máy tính
B. Một cách giải quyết vấn đề theo một quy trình xác định
C. Một chương trình máy tính
D. Một bộ vi xử lý
Câu 4: Một trong các mục tiêu chính của quy trình giao bài toán là gì?
A. Đảm bảo phần mềm dễ sử dụng
B. Đảm bảo giải pháp chính xác và hiệu quả
C. Đảm bảo giảm chi phí
D. Tất cả các mục tiêu trên
Câu 5: Phương pháp giải quyết vấn đề bằng máy tính chủ yếu bao gồm?
A. Nhập dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả
D. Tất cả các đáp án trên
Câu 6: Trong quy trình giao bài toán cho máy tính, bước nào giúp đảm bảo phần mềm được tối ưu hóa?
A. Đánh giá kết quả
B. Kiểm tra phần mềm
C. Viết mã chương trình
D. Phân tích bài toán
Câu 7: Giải quyết vấn đề bằng máy tính chủ yếu sử dụng ngôn ngữ lập trình nào? A. C++, Python, Java
B. HTML, CSS, JavaScript
C. SQL, XML
D. Cả A và B
Câu 8:
A. Bước kiểm tra và đánh giá kết quả trong quy trình giao bài toán có tác dụng gì?
A. Đảm bảo tính chính xác của kết quả
B. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm
C. Phát hiện lỗi trong chương trình
D. Tất cả các tác dụng trên
Câu 9: Thuật toán "tìm kiếm nhị phân" được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp dãy số
B. Tìm kiếm một phần tử trong một dãy số đã được sắp xếp
C. Tính tổng dãy số
D. Cả B và C
Câu 10: Tại sao cần phải lựa chọn phương pháp giải quyết trong quy trình giao bài toán?
A. Giảm thiểu độ phức tạp
B. Đảm bảo kết quả chính xác
C. Giảm thời gian giải quyết
D. Tất cả các lý do trên
Câu 11: Bước đầu tiên trong quy trình giải quyết vấn đề bằng máy tính là gì?
A. Phân tích dữ liệu
B. Xác định vấn đề
C. Lập trình
D. Kiểm tra kết quả
Câu 12: Quy trình giao bài toán cho máy tính bắt đầu từ đâu?
A. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình
B. Xác định bài toán
C. Phân tích dữ liệu
D. Kiểm tra kết quả
Câu 13: Máy tính xử lý vấn đề theo cách nào?
A. Dựa trên các phép toán số học
B. Dựa trên các thuật toán được lập trình sẵn
C. Dựa trên trí tuệ nhân tạo
D. Cả A và B đều đúng
Câu 14: Khi kiểm tra và đánh giá kết quả trong quy trình giao bài toán, bạn cần phải làm gì?
A. So sánh kết quả thực tế với dự đoán
B. Đảm bảo phần mềm tương thích
C. Tối ưu hóa mã chương trình
D. Sửa chữa các lỗi trong chương trình
Câu 15: Cấu trúc dữ liệu nào giúp lưu trữ dữ liệu theo thứ tự?
A. Mảng (Array)
B. Danh sách liên kết (Linked List)
C. Cây (Tree)
D. Tất cả đều đúng
Câu 16: ............................................
............................................
............................................
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG - SAI
Câu 1: Tiêu đề là yếu tố đầu tiên mà người xem tiếp xúc khi tìm kiếm và lựa chọn video. Một tiêu đề hay không chỉ thu hút sự chú ý mà còn giúp người xem hiểu rõ nội dung của video. Hãy đánh giá tính đúng đắn của các nhận định sau liên quan đến ưu điểm của tiêu đề trong video:
a) Tiêu đề video không ảnh hưởng đến lượt xem của video.
b) Tiêu đề video không cần phải thay đổi sau khi đăng tải.
c) Tiêu đề video chỉ cần ngắn gọn và dễ nhớ.
d) Tiêu đề video nên chứa từ khóa liên quan đến nội dung.
Câu 2: Người quản lý dự án phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng và trong ngân sách. Hãy đánh giá tính đúng đắn của các nhận định sau liên quan đến yêu cầu nghề nghiệp của người quản lý dự án phần mềm:
a) Kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng đối với người quản lý dự án phần mềm.
b) Người quản lý dự án cần làm việc hiệu quả với một nhóm người.
c) Người quản lý dự án không cần phải hiểu rõ về yêu cầu của khách hàng.
d) Người quản lý dự án chỉ chịu trách nhiệm về tiến độ của dự án.
Câu 3: ............................................
............................................
............................................