Câu hỏi tự luận Khoa học máy tính 12 chân trời Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin
Bộ câu hỏi tự luận Tin học 12 - Khoa học máy tính (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Tin học 12 CTST.
Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ G. HƯỚNG NGHIỆP VỚI TIN HỌC
BÀI G2. NHÓM NGHỀ QUẢN TRỊ THUỘC NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
(15 CÂU)
1. NHẬN BIẾT ( CÂU)
Câu 1: Khoa học máy tính là gì? Nêu các lĩnh vực chính của nó?
Trả lời:
Khoa học máy tính là lĩnh vực nghiên cứu về lý thuyết, phát triển và ứng dụng các hệ thống máy tính và phần mềm. Các lĩnh vực chính của khoa học máy tính bao gồm:
+ Lập trình: Nghiên cứu và phát triển các ngôn ngữ lập trình.
+ Hệ thống thông tin: Quản lý và xử lý thông tin trong tổ chức.
+ Trí tuệ nhân tạo (AI): Phát triển các hệ thống có khả năng tự học và ra quyết định.
+ Mạng máy tính: Nghiên cứu về kết nối và giao tiếp giữa các máy tính.
Câu 2: Định nghĩa thuật ngữ “quản trị hệ thống thông tin”?
Trả lời:
Quản trị hệ thống thông tin là quá trình thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống thông tin trong tổ chức nhằm đảm bảo thông tin được thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối một cách hiệu quả và an toàn. Nó bao gồm việc quản lý các tài nguyên công nghệ thông tin, nhân sự và quy trình để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Câu 3: Liệt kê các loại phần mềm quản lý thông tin thường được sử dụng trong doanh nghiệp?
Trả lời:
...........................................
Câu 4: Nêu các thành phần chính của một hệ thống thông tin?
Trả lời:
...........................................
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Giải thích vai trò của quản trị hệ thống thông tin trong doanh nghiệp hiện đại?
Trả lời:
Quản trị hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp hiện đại vì:
+ Tối ưu hóa quy trình: Giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tăng cường hiệu quả hoạt động.
+ Quyết định dựa trên dữ liệu: Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ việc ra quyết định.
+ Bảo mật thông tin: Đảm bảo thông tin nhạy cảm được bảo vệ và quản lý an toàn.
Câu 2: So sánh sự khác biệt giữa phần mềm mã nguồn mở và phần mềm thương mại?
Trả lời:
- Phần mềm mã nguồn mở: Là phần mềm mà mã nguồn được công khai, cho phép người dùng tự do sử dụng, chỉnh sửa và phân phối. Ví dụ: Linux, Apache.
- Phần mềm thương mại: Là phần mềm được phát triển và bán bởi công ty, người dùng phải trả phí để sử dụng và không có quyền truy cập vào mã nguồn. Ví dụ: Microsoft Office, Adobe Photoshop.
Câu 3: Trình bày quy trình phát triển phần mềm theo mô hình Waterfall?
Trả lời:
...........................................
Câu 4: Phân tích tầm quan trọng của bảo mật thông tin trong quản trị hệ thống?
Trả lời:
...........................................
3. VẬN DỤNG (4 CÂU)
Câu 1: Hãy mô tả cách thức một doanh nghiệp có thể ứng dụng hệ thống thông tin để cải thiện hiệu quả hoạt động?
Trả lời:
- Tự động hóa quy trình: Sử dụng phần mềm để tự động hóa các quy trình như quản lý đơn hàng, theo dõi tồn kho, và xử lý thanh toán, giúp giảm thiểu thời gian và sai sót.
- Quản lý dữ liệu hiệu quả: Triển khai hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, từ đó hỗ trợ ra quyết định.
- Cải thiện giao tiếp: Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến như Slack hoặc Microsoft Teams để tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
Câu 2: Tạo một kế hoạch đơn giản để triển khai một hệ thống quản lý thông tin trong một tổ chức nhỏ?
Trả lời:
B1 - Xác định nhu cầu: Tiến hành khảo sát để hiểu rõ nhu cầu của tổ chức.
B2 - Lựa chọn phần mềm: Tìm kiếm và đánh giá các phần mềm quản lý thông tin phù hợp với ngân sách và nhu cầu.
B3 - Thiết lập hạ tầng: Đảm bảo rằng tổ chức có đủ phần cứng và mạng để hỗ trợ hệ thống mới.
B4 - Đào tạo nhân viên: Tổ chức các buổi đào tạo cho nhân viên về cách sử dụng hệ thống mới.
B5 - Triển khai và kiểm tra: Triển khai hệ thống và thực hiện kiểm tra để đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt.
B6 - Đánh giá và điều chỉnh: Theo dõi hiệu suất của hệ thống và thực hiện điều chỉnh nếu cần.
Câu 3: Giải thích cách mà công nghệ điện toán đám mây có thể hỗ trợ cho quản trị dữ liệu trong doanh nghiệp?
Trả lời:
...........................................
Câu 4: Đưa ra ví dụ về cách một công ty có thể sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để ra quyết định kinh doanh?
Trả lời:
...........................................
4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)
Câu 1: Phân tích các thách thức mà một doanh nghiệp có thể gặp phải khi chuyển đổi sang hệ thống quản lý thông tin mới?
Trả lời:
- Kháng cự từ nhân viên: Nhân viên có thể không quen với hệ thống mới và phản đối việc thay đổi.
- Chi phí cao: Chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm và hạ tầng có thể cao.
- Đào tạo và hỗ trợ: Cần thời gian và nguồn lực để đào tạo nhân viên sử dụng hệ thống mới.
- Tích hợp với hệ thống cũ: Khó khăn trong việc tích hợp hệ thống mới với các hệ thống hiện có.
Câu 2: Đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả bảo mật thông tin trong một tổ chức?
Trả lời:
...........................................
Câu 3: Thảo luận về xu hướng tương lai của quản trị hệ thống thông tin và tác động của nó đến các doanh nghiệp?
Trả lời:
...........................................
--------------- Còn tiếp ---------------
=> Giáo án Khoa học máy tính 12 chân trời Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin