Câu hỏi tự luận Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F4: Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web

Bộ câu hỏi tự luận Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài F4: Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Tin học 12 CTST.

Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng chân trời sáng tạo

CHỦ ĐỀ F. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

BÀI F4: THÊM DỮ LIỆU ĐA PHƯƠNG TIỆN VÀO TRANG WEB

(12 CÂU)

1. NHẬN BIẾT (4 CÂU)

 Câu 1: Dữ liệu đa phương tiện là gì? Hãy nêu các loại dữ liệu đa phương tiện thường gặp?

Trả lời:

Dữ liệu đa phương tiện (Multimedia data) là sự kết hợp của nhiều dạng thông tin khác nhau, bao gồm:

  • Văn bản (Text): Chữ cái, số, ký tự, biểu tượng, được sử dụng để truyền đạt thông tin bằng ngôn ngữ viết.
  • Hình ảnh (Images): Ảnh tĩnh, hình chụp, tranh vẽ, đồ họa, được sử dụng để minh họa, biểu diễn trực quan.
  • Âm thanh (Audio): Tiếng nói, âm nhạc, tiếng động, được sử dụng để truyền đạt thông tin bằng âm thanh.
  • Video (Video): Chuỗi hình ảnh động kết hợp với âm thanh, được sử dụng để truyền đạt thông tin bằng hình ảnh và âm thanh động.
  • Hoạt hình (Animation): Các hình ảnh được tạo ra để tạo cảm giác chuyển động, thường được sử dụng trong quảng cáo, giải trí, giáo dục.

Các loại dữ liệu đa phương tiện thường gặp trên trang web bao gồm:

  • Hình ảnh: Ảnh sản phẩm, ảnh minh họa, biểu đồ, infographic.
  • Âm thanh: Nhạc nền, hiệu ứng âm thanh, podcast.
  • Video: Video giới thiệu sản phẩm, video hướng dẫn, video quảng cáo.
  • Ảnh động (GIF): Ảnh động ngắn được sử dụng để tạo hiệu ứng vui nhộn hoặc minh họa.

Câu 2: Nêu các định dạng tệp tin của hình ảnh thường được sử dụng trên trang web?

Trả lời:

JPEG (Joint Photographic Experts Group) (.jpg hoặc .jpeg):

+ Được sử dụng phổ biến cho ảnh chụp và ảnh có nhiều màu sắc.

+ Sử dụng thuật toán nén mất dữ liệu (lossy compression), giúp giảm kích thước tệp tin đáng kể, nhưng có thể làm giảm chất lượng ảnh nếu nén quá mức.

+ Không hỗ trợ trong suốt (transparency).

PNG (Portable Network Graphics) (.png):

+ Sử dụng thuật toán nén không mất dữ liệu (lossless compression), giữ nguyên chất lượng ảnh.

+ Hỗ trợ trong suốt (transparency), rất hữu ích cho logo, biểu tượng, hình ảnh có nền trong suốt.

+ Kích thước tệp tin thường lớn hơn JPEG.

GIF (Graphics Interchange Format) (.gif):

+ Hỗ trợ ảnh động (animation).

+ Sử dụng thuật toán nén LZW, nén không mất dữ liệu cho ảnh có ít màu (tối đa 256 màu).

+ Thường được sử dụng cho các hình ảnh đơn giản, biểu tượng, ảnh động ngắn.

WebP (.webp):

+ Định dạng hình ảnh hiện đại được phát triển bởi Google.

+ Cung cấp khả năng nén tốt hơn JPEG và PNG, với cả nén mất dữ liệu và không mất dữ liệu.

+ Hỗ trợ trong suốt và hoạt hình.

+ Được hỗ trợ bởi hầu hết các trình duyệt hiện đại.

SVG (Scalable Vector Graphics) (.svg):

+ Định dạng đồ họa vector, được biểu diễn bằng XML.

+ Có thể thu phóng mà không bị giảm chất lượng.

+ Thường được sử dụng cho logo, biểu tượng, hình minh họa.

Lời khuyên:

  • Sử dụng JPEG cho ảnh chụp và ảnh có nhiều màu sắc để tối ưu kích thước tệp tin.
  • Sử dụng PNG cho logo, biểu tượng, hình ảnh có nền trong suốt hoặc cần giữ nguyên chất lượng.
  • Sử dụng GIF cho ảnh động ngắn.
  • Sử dụng WebP nếu trình duyệt của người dùng hỗ trợ để đạt được kích thước tệp tin nhỏ hơn với chất lượng tương đương hoặc tốt hơn.
  • Sử dụng SVG cho đồ họa vector để đảm bảo chất lượng khi thu phóng.

Câu 3: HTML là gì? Nó có vai trò gì trong việc tạo trang web?

Trả lời:

Câu 4: Hãy nêu các thẻ HTML cơ bản dùng để chèn hình ảnh vào trang web?

Trả lời:

  1. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: Giải thích cách sử dụng thẻ <img> để chèn hình ảnh vào trang web?

Trả lời:

Thẻ <img> (image) được sử dụng để nhúng hình ảnh vào trang web. Đây là một thẻ rỗng (empty tag), nghĩa là nó không có thẻ đóng.

Cú pháp cơ bản:

CHỦ ĐỀ F. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

+ src (source): Thuộc tính bắt buộc, chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh. Đường dẫn có thể là:

+  Đường dẫn tương đối: Đường dẫn so với vị trí của tệp HTML hiện tại. Ví dụ: images/logo.png (nếu hình ảnh nằm trong thư mục "images" cùng cấp với tệp HTML).

+ Đường dẫn tuyệt đối: Đường dẫn đầy đủ đến hình ảnh, bao gồm cả giao thức (ví dụ: https://www.example.com/images/logo.png).

+ alt (alternative text): Thuộc tính bắt buộc, cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh.

- Văn bản này sẽ được hiển thị trong các trường hợp:

+ Hình ảnh không tải được.

+ Người dùng tắt hiển thị hình ảnh trong trình duyệt.

+ Người dùng sử dụng trình đọc màn hình (screen reader) cho người khiếm thị.

alt rất quan trọng cho khả năng tiếp cận (accessibility) và SEO (Search Engine Optimization). Hãy luôn cung cấp mô tả ngắn gọn và chính xác về nội dung của hình ảnh trong thuộc tính alt.

- Các thuộc tính tùy chọn khác:

+ width: Chiều rộng của hình ảnh (tính bằng pixel hoặc phần trăm).

+ height: Chiều cao của hình ảnh (tính bằng pixel hoặc phần trăm).

=> Lưu ý: Nên sử dụng CSS để kiểm soát kích thước hình ảnh thay vì thuộc tính width và height để có khả năng tùy chỉnh và quản lý tốt hơn.

Câu 2: So sánh sự khác nhau giữa thẻ <audio> và <video> trong HTML?

Trả lời:

Tiêu chí

Thẻ <audio>

Thẻ <video>

Mục đíchPhát âm thanhPhát video và âm thanh
Cú pháp<audio src="path/to/audio.mp3" controls></audio><video src="path/to/video.mp4" controls></video>
Thuộc tính chínhcontrols, autoplay, loop, mutedcontrols, autoplay, loop, muted, poster
Phát lạiChỉ có âm thanhBao gồm cả video và âm thanh
Hỗ trợ định dạngMP3, WAV, OGGMP4, WebM, OGG
Hình ảnhKhông có hình ảnh, chỉ có âm thanhCó thể có hình ảnh (video)
Sự kiệnplay, pause, ended, volumechangeplay, pause, ended, timeupdate, volumechange

=> Ghi chú:

- Cả hai thẻ đều hỗ trợ các thuộc tính như controls để hiển thị điều khiển cho người dùng.

- Thẻ <video> có thêm thuộc tính poster để hiển thị hình ảnh trước khi video được phát.

Câu 3: Tại sao cần phải tối ưu hóa hình ảnh trước khi đưa lên trang web? Nêu một số phương pháp tối ưu hóa?

Trả lời:

Câu 4: Hãy mô tả quy trình thêm video vào trang web bằng thẻ <video>?

Trả lời:

  1. VẬN DỤNG (2 CÂU)

Câu 1: Nêu các bước thực hiện một đoạn mã HTML để chèn một video từ YouTube vào trang web?

Trả lời:

Bước 1: Truy cập video trên YouTube: Mở video bạn muốn nhúng trên YouTube.

Bước 2: Nhấp vào nút "Chia sẻ" (Share): Nút này thường nằm dưới video.

Bước 3: Chọn "Nhúng" (Embed): Một cửa sổ sẽ hiện ra với mã nhúng.

Sao chép mã nhúng: Mã này bắt đầu bằng thẻ <iframe> và kết thúc bằng thẻ </iframe>.

Bước 4:  Dán mã vào HTML: Dán mã đã sao chép vào vị trí bạn muốn video xuất hiện trong tệp HTML của em

Câu 2: Phân tích ảnh hưởng của việc sử dụng dữ liệu đa phương tiện đến trải nghiệm người dùng trên trang web?

Trả lời:

4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)

Câu 1: Hãy trình bày một số công cụ hoặc phần mềm hỗ trợ tạo và chỉnh sửa nội dung đa phương tiện cho trang web?

Trả lời:

Có rất nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ tạo và chỉnh sửa nội dung đa phương tiện, tùy thuộc vào loại nội dung và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:

*Hình ảnh: 

- Adobe Photoshop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ các công cụ để tạo và chỉnh sửa ảnh.

- Adobe Illustrator: Phần mềm thiết kế đồ họa vector, thích hợp cho việc tạo logo, biểu tượng, hình minh họa.

- Canva: Công cụ thiết kế trực tuyến, dễ sử dụng, cung cấp nhiều mẫu thiết kế sẵn có.

*Chỉnh sửa: 

- GIMP (GNU Image Manipulation Program): Phần mềm chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở, miễn phí.

- Pixlr: Công cụ chỉnh sửa ảnh trực tuyến, có phiên bản miễn phí và trả phí.

*Âm thanh:

- Audacity: Phần mềm chỉnh sửa âm thanh mã nguồn mở, miễn phí.

- Adobe Audition: Phần mềm chỉnh sửa âm thanh chuyên nghiệp.

*Video:

- Adobe Premiere Pro: Phần mềm dựng phim chuyên nghiệp.

- Final Cut Pro (macOS): Phần mềm dựng phim chuyên nghiệp dành cho macOS.

- DaVinci Resolve (miễn phí và trả phí): Phần mềm dựng phim và chỉnh màu mạnh mẽ.

- OpenShot (mã nguồn mở): Phần mềm dựng phim miễn phí, dễ sử dụng.

- Kapwing (trực tuyến): Công cụ chỉnh sửa video trực tuyến.

*Ảnh động (GIF):

- Ezgif.com (trực tuyến): Công cụ tạo và chỉnh sửa GIF trực tuyến.

- GIMP: Có thể tạo GIF bằng cách sử dụng các lớp (layers) và xuất ra định dạng GIF.

--------------------------------------

--------------------- Còn tiếp ----------------------

=> Giáo án Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F4: Thêm dữ liệu đa phương tiện vào trang web

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận Tin học 12 Tin học ứng dụng Chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay