Câu hỏi tự luận Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng
Bộ câu hỏi tự luận Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài B1: Thiết bị và giao thức mạng. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Tin học 12 CTST.
Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ B. MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET
BÀI B1: CÁC CHỨC NĂNG MẠNG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH
(14 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (4 CÂU)
Câu 1: Hệ điều hành mạng là gì? Và cho một số ví dụ?
Trả lời:
Hệ điều hành mạng (NOS - Network Operating System) là một loại hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để quản lý và điều phối các tài nguyên của mạng máy tính. Nó cho phép các máy tính trong mạng giao tiếp, chia sẻ tài nguyên (như tệp tin, máy in, kết nối internet) và cung cấp các dịch vụ mạng. Nói một cách đơn giản, nó là phần mềm "trung gian" giúp các thiết bị trong mạng "hiểu" và "làm việc" được với nhau.
Một số ví dụ về hệ điều hành mạng:
- Microsoft Windows Server: Một trong những hệ điều hành mạng phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp. Có nhiều phiên bản khác nhau như Windows Server 2019, Windows Server 2022.
- Linux (với các bản phân phối như CentOS, Ubuntu Server, Red Hat Enterprise Linux): Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở mạnh mẽ, thường được sử dụng làm hệ điều hành máy chủ và hệ điều hành mạng. Tính ổn định, bảo mật và khả năng tùy chỉnh cao là những ưu điểm nổi bật.
- macOS Server: Phiên bản máy chủ của hệ điều hành macOS của Apple, được thiết kế để quản lý mạng trong môi trường Apple.
- Novell NetWare (ít phổ biến hơn hiện nay): Từng là một hệ điều hành mạng rất phổ biến, nhưng hiện nay đã ít được sử dụng hơn.
Câu 2: Các chức năng chính của hệ điều hành mạng là gì?
Trả lời:
Hệ điều hành mạng có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:
- Quản lý tài nguyên mạng: Quản lý việc chia sẻ tài nguyên như tệp tin, máy in, thiết bị lưu trữ, và kết nối internet giữa các máy tính trong mạng.
- Quản lý người dùng và quyền truy cập: Kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào các tài nguyên mạng, đảm bảo an ninh và bảo mật.
- Cung cấp dịch vụ mạng: Cung cấp các dịch vụ như email, DNS, DHCP, web server, và file server.
- Giao tiếp giữa các máy tính: Cho phép các máy tính trong mạng giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau thông qua các giao thức mạng.
- Bảo mật mạng: Cung cấp các tính năng bảo mật như tường lửa, phát hiện xâm nhập, và mã hóa dữ liệu để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
- Quản lý tập trung: Cho phép quản trị viên quản lý toàn bộ mạng từ một điểm duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì hệ thống.
Câu 3: Nêu tên một số hệ điều hành mạng phổ biến hiện nay?
Trả lời:
Câu 4: Khái niệm "client-server" trong mạng máy tính là gì?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: So sánh sự khác biệt giữa hệ điều hành đơn người dùng và hệ điều hành đa người dùng?
Trả lời:
Tiêu chí | Hệ điều hành đơn người dùng | Hệ điều hành đa người dùng |
---|---|---|
Khái niệm | Chỉ hỗ trợ một người dùng tại một thời điểm. | Hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc. |
Quản lý tài nguyên | Quản lý tài nguyên đơn giản, không cần phân chia tài nguyên. | Quản lý tài nguyên phức tạp, phân chia tài nguyên cho nhiều người dùng. |
Giao diện người dùng | Thường có giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho một người. | Giao diện phức tạp hơn, có thể bao gồm nhiều phiên làm việc đồng thời. |
Bảo mật và quyền truy cập | Ít yêu cầu về bảo mật, không cần phân quyền người dùng. | Cần có cơ chế bảo mật và phân quyền người dùng rõ ràng. |
Hiệu suất | Hiệu suất cao hơn khi chỉ có một người dùng. | Hiệu suất có thể giảm khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc. |
Ví dụ | MS-DOS, Windows 95 | Linux, Windows Server, Unix |
Ứng dụng | Phù hợp cho các máy tính cá nhân hoặc đơn giản. | Phù hợp cho máy chủ, mạng doanh nghiệp, hoặc hệ thống lớn. |
Khả năng mở rộng | Khó mở rộng để hỗ trợ nhiều người dùng. | Dễ dàng mở rộng để hỗ trợ thêm người dùng và tài nguyên. |
Quản lý tiến trình | Quản lý tiến trình đơn giản, chỉ có một tiến trình hoạt động. | Quản lý nhiều tiến trình đồng thời, cho phép chia sẻ và tương tác. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt trong việc thay đổi cài đặt và cấu hình. | Rất linh hoạt, cho phép tùy chỉnh cho từng người dùng. |
Câu 2: Giải thích vai trò của giao thức mạng trong hệ điều hành mạng?
Trả lời:
Giao thức mạng (network protocol) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ điều hành mạng. Chúng là tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn được thiết lập để các thiết bị trong mạng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau một cách chính xác và hiệu quả. Có thể hình dung giao thức mạng như một "ngôn ngữ chung" mà tất cả các thiết bị trong mạng đều "hiểu" được.
Cụ thể, vai trò của giao thức mạng trong hệ điều hành mạng bao gồm:
- Định dạng dữ liệu: Giao thức mạng quy định cách dữ liệu được đóng gói thành các gói tin (packet) để truyền tải trên mạng. Nó xác định cấu trúc của gói tin, bao gồm địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, dữ liệu và các thông tin kiểm soát khác.
- Định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu: Giao thức mạng xác định cách dữ liệu được định tuyến từ nguồn đến đích thông qua các thiết bị mạng như router và switch.
- Kiểm soát luồng dữ liệu: Giao thức mạng giúp kiểm soát luồng dữ liệu truyền trên mạng, tránh tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất truyền tải.
- Kiểm soát lỗi: Giao thức mạng cung cấp các cơ chế để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Bảo mật: Một số giao thức mạng tích hợp các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin khỏi các truy cập trái phép.
Một số ví dụ về giao thức mạng phổ biến:
- TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức nền tảng của internet, được sử dụng rộng rãi trong các mạng LAN và WAN.
- HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu web.
- FTP (File Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để truyền tải tệp tin.
- SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức được sử dụng để gửi email.
Câu 3: Hệ điều hành mạng hỗ trợ chia sẻ tài nguyên như thế nào?
Trả lời:
Câu 4: Mô tả cách thức mà hệ điều hành mạng quản lý người dùng và quyền truy cập?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (3 CÂU)
Câu 1: Hãy trình bày cách cài đặt một hệ điều hành mạng cho một doanh nghiệp nhỏ?
Trả lời:
- Lựa chọn phần cứng: Chọn một máy chủ (server) có cấu hình phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Cấu hình này phụ thuộc vào số lượng người dùng, các dịch vụ cần thiết (ví dụ: file server, email server, web server), và ngân sách. Cần chú ý đến CPU, RAM, dung lượng ổ cứng và card mạng.
- Chuẩn bị phương tiện cài đặt: Tải xuống tệp ISO của hệ điều hành Windows Server từ trang web chính thức của Microsoft (cần có giấy phép hợp lệ). Tạo USB bootable hoặc ghi ra DVD cài đặt bằng các công cụ như Rufus (cho USB) hoặc phần mềm ghi DVD thông thường.
- Khởi động từ phương tiện cài đặt: Cắm USB hoặc bỏ DVD vào ổ đĩa và khởi động máy chủ. Điều chỉnh BIOS/UEFI để máy chủ khởi động từ phương tiện này. Thường thì bạn cần vào BIOS/UEFI bằng cách nhấn các phím Del, F2, F10, F12 hoặc Esc (tùy thuộc vào nhà sản xuất máy tính).
- Bắt đầu quá trình cài đặt: Quá trình cài đặt Windows Server sẽ bắt đầu. Bạn sẽ được yêu cầu chọn ngôn ngữ, khu vực, và loại cài đặt (ví dụ: cài đặt mới hoặc nâng cấp). Nên chọn cài đặt mới (Custom install) để có thể tùy chỉnh phân vùng ổ đĩa.
- Phân vùng ổ đĩa: Chia ổ đĩa cứng thành các phân vùng phù hợp. Thông thường, nên có một phân vùng cho hệ điều hành (thường là ổ C:) và một phân vùng cho dữ liệu (ví dụ: ổ D:). Phân vùng hệ điều hành nên có dung lượng tối thiểu 50GB, tùy thuộc vào phiên bản Windows Server.
- Cài đặt hệ điều hành: Quá trình cài đặt sẽ sao chép các tệp tin hệ điều hành vào ổ đĩa. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian.
- Cấu hình ban đầu: Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ cần cấu hình các thiết lập ban đầu, bao gồm:
- Cấu hình các dịch vụ: Sau khi cài đặt các vai trò và tính năng, bạn cần cấu hình chúng theo nhu cầu của doanh nghiệp. Ví dụ: cấu hình các chính sách nhóm (Group Policy) trong Active Directory, cấu hình chia sẻ thư mục trên File Server.
- Kiểm tra và khắc phục sự cố: Kiểm tra kết nối mạng và các dịch vụ để đảm bảo hoạt động bình thường. Khắc phục các sự cố nếu có bằng các công cụ như Event Viewer (xem nhật ký hệ thống)
Câu 2: Giả sử em là quản trị viên mạng, hãy mô tả cách em sẽ xử lý một sự cố mạng xảy ra?
Trả lời:
Câu 3: Hãy phân tích ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng hệ điều hành mạng trong một tổ chức?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)
Câu 1: Thảo luận về tác động của công nghệ ảo hóa đối với hệ điều hành mạng?
Trả lời:
Công nghệ ảo hóa đã mang lại những tác động sâu rộng đến hệ điều hành mạng, thay đổi cách chúng ta triển khai, quản lý và sử dụng hệ thống mạng. Dưới đây là một số tác động chính:
- Tối ưu hóa tài nguyên phần cứng: Thay vì mỗi dịch vụ mạng (ví dụ: file server, web server, email server) chạy trên một máy chủ vật lý riêng biệt, ảo hóa cho phép chạy nhiều hệ điều hành mạng (và do đó, nhiều dịch vụ) trên cùng một máy chủ vật lý. Điều này giúp tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng, giảm chi phí đầu tư và vận hành.
- Linh hoạt và khả năng mở rộng: Ảo hóa giúp dễ dàng tạo, sao chép, di chuyển và xóa các máy ảo (VM) chứa hệ điều hành mạng. Điều này mang lại sự linh hoạt cao trong việc triển khai và quản lý hệ thống mạng, cũng như khả năng mở rộng dễ dàng khi nhu cầu tăng lên.
- Giảm thời gian chết (downtime): Với các công nghệ như di chuyển máy ảo trực tiếp (live migration), có thể di chuyển một máy ảo đang chạy từ một máy chủ vật lý sang máy chủ vật lý khác mà không làm gián đoạn dịch vụ. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
- Kiểm tra và phát triển dễ dàng: Ảo hóa tạo ra môi trường lý tưởng để kiểm tra và phát triển các ứng dụng và dịch vụ mạng mới. Có thể dễ dàng tạo ra các môi trường thử nghiệm riêng biệt mà không ảnh hưởng đến hệ thống sản xuất.
- Quản lý tập trung: Các phần mềm quản lý ảo hóa (ví dụ: VMware vSphere, Microsoft Hyper-V) cung cấp giao diện quản lý tập trung cho toàn bộ cơ sở hạ tầng ảo, giúp đơn giản hóa việc quản lý và giám sát hệ thống mạng.
- Tiết kiệm năng lượng: Bằng cách giảm số lượng máy chủ vật lý cần thiết, ảo hóa giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và giảm tác động đến môi trường.
Ví dụ: Một doanh nghiệp nhỏ có thể sử dụng một máy chủ vật lý duy nhất để chạy nhiều máy ảo, mỗi máy ảo chạy một hệ điều hành mạng khác nhau và cung cấp các dịch vụ khác nhau như file server, web server, email server, và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài B1: Thiết bị và giao thức mang