Câu hỏi tự luận Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Bộ câu hỏi tự luận Tin học 12 - Tin học ứng dụng (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Tin học 12 CTST.
Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng chân trời sáng tạo
CHỦ ĐỀ F. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH
BÀI F5: TẠO BIỂU MẪU TRONG TRANG WEB
(16 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (5 CÂU)
Câu 1: Biểu mẫu trong trang web là gì? Nêu chức năng của biểu mẫu?
Trả lời:
- Biểu mẫu (form) trong trang web là một phần tử HTML cho phép người dùng nhập và gửi dữ liệu đến máy chủ.
- Chức năng của biểu mẫu:
+ Nhập liệu: Cho phép người dùng nhập thông tin như tên, địa chỉ, email, v.v.
+ Gửi dữ liệu: Gửi thông tin đến máy chủ để xử lý, ví dụ như đăng ký tài khoản, gửi phản hồi, hoặc thực hiện thanh toán.
+ Tương tác: Tạo ra sự tương tác giữa người dùng và trang web, như tìm kiếm thông tin, đăng nhập, hoặc gửi phản hồi.
Câu 2: Liệt kê các thành phần cơ bản của một biểu mẫu HTML?
Trả lời:
Các thành phần cơ bản của một biểu mẫu HTML bao gồm:
+ Thẻ <form>: Định nghĩa biểu mẫu.
+ Trường nhập liệu: Bao gồm các thẻ như <input>, <textarea>, và <select>.
+ Nút gửi: Thẻ <button> hoặc <input type="submit"> để gửi dữ liệu.
+ Nhãn: Thẻ <label> để mô tả trường nhập liệu.
Câu 3: Nêu định nghĩa về thẻ <form> trong HTML?
Trả lời:
Câu 4: Mô tả cách thức mà trình duyệt xử lý dữ liệu từ một biểu mẫu khi người dùng nhấn nút gửi?
Trả lời:
Câu 5: Giải thích vai trò của thuộc tính required trong các trường nhập liệu của biểu mẫu?
Trả lời:
- THÔNG HIỂU (5 CÂU)
Câu 1: Giải thích vai trò của thuộc tính action trong thẻ <form>?
Trả lời:
- Thuộc tính action trong thẻ <form> xác định địa chỉ URL mà dữ liệu của biểu mẫu sẽ được gửi đến khi người dùng nhấn nút gửi.
- Vai trò:
+ Chỉ định điểm đến: Địa chỉ URL mà máy chủ sẽ nhận và xử lý dữ liệu.
+ Xử lý dữ liệu: Giúp xác định cách thức và nơi dữ liệu được xử lý (ví dụ: một tập tin PHP, một API, v.v.).
Câu 2: Phân biệt giữa thẻ <input> với các loại thuộc tính khác nhau như type= “text”, type = “checkbox” và type= “radio”?
Trả lời:
Loại thuộc tính | Mô tả |
---|---|
type="text" | Tạo một trường nhập liệu cho văn bản đơn, cho phép người dùng nhập một dòng văn bản. |
type="checkbox" | Tạo một ô kiểm (checkbox) cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn độc lập. Chỉ cần tích vào ô để chọn. |
type="radio" | Tạo một nhóm nút radio, cho phép người dùng chọn một tùy chọn duy nhất trong nhóm. Chỉ một nút có thể được chọn cùng một lúc. |
Câu 3: Tại sao cần sử dụng thuộc tính method trong thẻ <form>? Nêu các giá trị có thể của thuộc tính này?
Trả lời:
Câu 4: Giải thích sự khác biệt giữa thuộc tính placeholder và thuộc tính value trong thẻ <input>?
Trả lời:
Câu 5: Tại sao cần sử dụng thẻ <label> trong biểu mẫu? Nêu lợi ích của việc sử dụng thẻ này?
Trả lời:
- VẬN DỤNG (3 CÂU)
Câu 1: Mô tả cách thức xử lý dữ liệu từ một biểu mẫu khi người dùng nhấn nút gửi?
Trả lời:
- Khi người dùng nhấn nút "Gửi", trình duyệt sẽ gửi dữ liệu biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính action của thẻ <form>. Cách thức xử lý dữ liệu này phụ thuộc vào phía máy chủ (backend). Dưới đây là một số điểm chính:
Phương thức gửi (GET/POST):
GET: Dữ liệu được gửi kèm theo URL
(ví dụ: example.com/submit?fullname=NguyenVanA&email=a@example.com).
Thường được dùng cho các hành động không thay đổi dữ liệu trên máy chủ
POST: Dữ liệu được gửi trong phần thân của yêu cầu HTTP. Thường được dùng cho việc gửi dữ liệu biểu mẫu để tạo hoặc cập nhật dữ liệu trên máy chủ.
Xử lý phía máy chủ: Máy chủ (ví dụ: sử dụng PHP, Python, Node.js,...) sẽ nhận dữ liệu được gửi từ biểu mẫu và xử lý nó. Ví dụ:
+ Lưu dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
+ Gửi email xác nhận.
+ Hiển thị thông báo thành công hoặc lỗi cho người dùng.
Câu 2: Tạo một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản với một trường nhập liệu và nút tìm kiếm?
Trả lời:
Câu 3: Nêu các phương pháp để tạo ra một biểu mẫu có thể tương tác với người dùng một cách thân thiện và dễ sử dụng?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)
Câu 1: Trình bày cách sử dụng CSS để cải thiện giao diện của một biểu mẫu trong trang web?
Trả lời:
- CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ mạnh mẽ để định kiểu và cải thiện giao diện của các phần tử HTML, bao gồm cả biểu mẫu. Dưới đây là một số cách sử dụng CSS để làm cho biểu mẫu trở nên hấp dẫn và thân thiện hơn với người dùng:
- Định dạng cơ bản:
+ font-family, font-size, color: Điều chỉnh phông chữ, kích thước và màu sắc của văn bản trong biểu mẫu.
+ padding, margin: Tạo khoảng cách giữa các phần tử và xung quanh biểu mẫu.
+ border: Thêm đường viền cho biểu mẫu và các trường nhập liệu.
+ background-color: Thay đổi màu nền của biểu mẫu và các phần tử.
+ Định dạng trường nhập liệu (<input>, <textarea>, <select>):
width, height: Điều chỉnh kích thước của trường nhập liệu.
border-radius: Tạo góc bo tròn cho trường nhập liệu.
box-shadow: Tạo hiệu ứng đổ bóng cho trường nhập liệu.
focus: Định dạng khi trường nhập liệu được người dùng chọn (ví dụ: thay đổi màu viền, đổ bóng).
placeholder: Định dạng văn bản gợi ý trong trường nhập liệu.
+ Định dạng nhãn (<label>):
display: block: Hiển thị nhãn trên một dòng riêng, giúp dễ nhìn và dễ tương tác hơn.
margin-bottom: Tạo khoảng cách giữa nhãn và trường nhập liệu.
+ Định dạng nút (<button>, <input type="submit">):
- background-color, color: Thay đổi màu nền và màu chữ của nút.
- padding: Tạo khoảng cách bên trong nút.
- border-radius: Tạo góc bo tròn cho nút.
- cursor: pointer: Thay đổi con trỏ chuột thành hình bàn tay khi di chuột qua nút.
- hover: Định dạng khi di chuột qua nút (ví dụ: thay đổi màu nền, đổ bóng).
--------------------------------------
--------------------- Còn tiếp ----------------------
=> Giáo án Tin học ứng dụng 12 chân trời Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web