Phiếu học tập Toán 4 cánh diều Bài 11: Luyện tập
Dưới đây là phiếu học tập Bài 11: Luyện tập môn Toán 4 sách Cánh diều. PHT có nội dung trải đều kiến thức trong bài, hình thức đẹp mắt, bố trí hợp lí. Tài liệu có thể in và làm trực tiếp trên phiếu, rất tiện lợi. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc giảng dạy.
Xem: => Giáo án toán 4 cánh diều
PHIẾU HỌC TẬP 1
BÀI 11. LUYỆN TẬP
Bài 1: Hoàn thành bản sau:
Số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | |
654 251 321 | |||||||||
25 216 214 | |||||||||
8 142 454 | |||||||||
121 595 111 | |||||||||
44 254 578 |
Bài 2. Phân tích số 225 124 564:
Lớp triệu: ............
Lớp nghìn: ............
Lớp đơn vị: .........…
Bài 3. Làm tròn các số sau đến hàng trăm nghìn:
1 234 567 ≈ .?.
2 987 654 ≈ .?.
3 456 789 ≈ .?.
4 567 890 ≈ .?.
PHIẾU HỌC TẬP 2
Bài 1: Hãy viết số từ các số đọc bằng chữ sau:
Một triệu hai trăm ba mươi tư nghìn, năm trăm sáu mươi bảy
Chín triệu tám trăm bảy mươi sáu nghìn, năm trăm bốn mươi ba
Bài 2. So sánh các số sau và điền dấu ( >, <, = ):
5 432 198 .?. 5 432 198
7 654 321 .?. 7 654 320
8 123 456 .?. 8 234 567
6 543 210 .?. 6 543 120
567 890 .?. 4 567 789
Bài 3. Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 9 876 543, 6 543 210, 7 654 321, 8 765 432.
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
Bài 4. Làm tròn các số sau đến hàng trăm nghìn:
768 432 ≈ .?.
945 678 ≈ .?.
876 543 ≈ .?.
654 321 ≈ .?.
Bài 5. Một công ty sản xuất 1 987 654 chiếc điện thoại trong một năm. Làm tròn số điện thoại sản xuất được đến hàng trăm nghìn.
.........................................................................................................................................
.........................................................................................................................................
......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................
Bài 6. Đọc các số sau:
3 455 345:………………………………………………………………….…………...
9 876 543:………………………………………………………………….…………...
45 623 456:………………………………………………………….………………….
254 123: :………………………………………………………………….……………
=> Giáo án Toán 4 cánh diều Bài 11: Luyện tập