Câu hỏi tự luận Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức Bài 38: Đa dạng sinh học

Bộ câu hỏi tự luận Khoa học tự nhiên 6 Kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 38: Đa dạng sinh học. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Khoa học tự nhiên 6 Kết nối tri thức.

Xem: => Giáo án khoa học tự nhiên 6 sách kết nối tri thức và cuộc sống

CHƯƠNG VII - ĐA DẠNG THẾ GIỚI SỐNG

BÀI 38 - ĐA DẠNG SINH HỌC

1. NHẬN BIẾT (4 câu)

Câu 1: Em hiểu thế nào về đa dạng sinh học?

Trả lời:

Đa dạng sinh học là sự phong phú về số lượng loài, số cá thể trong loài và môi trường sống. Dựa vào điều kiện khí hậu, đa dạng sinh học được phân chia theo các khu vực như: đa dạng sinh học ở hoang mạc, đa dạng sinh học vùng đài nguyên, đa dạng sinh học rừng mưa nhiệt đới, đa dạng sinh học vùng ôn đới, đa dạng sinh học rừng nhiệt đới, đa dạng sinh lá kim,...

Câu 2: Trình bày vai trò của đa dạng sinh học trong tự nhiên và với con người.

Trả lời:

  • Đa dạng sinh học giúp duy trì và ổn định sự sống trên Trái Đất. Trong tự nhiên, các loài sống trong cùng một khu vực có mối quan hệ qua lại khăng khít với nhau, hỗ trợ hoặc cạnh tranh lẫn nhau, từ đó đảm bảo sự tồn tại và ổn định của mỗi loài cùng toàn bộ hệ sinh thái.

  • Rừng tự nhiên với vô số các loài thực vật có vai trò điều hoà khí hậu, bảo vệ đất và nước trong tự nhiên, hạn chế các hiện tượng sạt lở, xói mòn và lũ quét. Ngoài ra, rừng còn là nơi ở của các loài động vật hoang dã. Nhiều loài nấm và vi khuẩn có khả năng phân huỷ xác động, thực vật và chất thải hữu cơ thành những chất đơn giản giúp đất thêm màu mỡ và làm sạch môi trường.

  • Đa dạng sinh học đảm bảo sự phát triển bền vững của con người thông qua việc cung cấp ổn định nguồn nước, lương thực, thực phẩm; đồng thời tạo ra môi trường sống thuận lợi cho con người.

  • Đa dạng sinh học tạo nên các cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp phục vụ nhu cầu tham quan giải trí, nghỉ dưỡng của con người.

  • Ngoài ra, đa dạng sinh học còn giúp con người thích ứng với biến đổi khí hậu qua việc làm giảm ảnh hưởng của thiên tai và khí hậu khắc nghiệt.

Câu 3: Em hãy nêu một số nguyên nhân làm giảm đa dạng sinh học.

Trả lời:

Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên và trong thực tiễn. Hiện nay đa dạng sinh học đang bị đe doạ do nhiều nguyên nhân:

  • Phá rừng, khai thác gỗ, du canh, di dân khai hoang, nuôi trồng thuỷ sản, xây dựng đô thị làm mất môi trường sống của sinh vật

  • Săn bắt, buôn bán động vật, thực vật hoang dã, quý hiếm; sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật, chất thải từ các nhà máy chưa qua xử lí, từ các hoạt động sống của con người làm ô nhiễm môi trường.

Câu 4: Đề xuất các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học.

Trả lời:

Biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học:

  • Nghiêm cấm phá rừng để bảo vệ môi trường sống của các loài sinh vật.

  • Cấm săn bắt, buôn bán, sử dụng trái phép các loài động vật hoang dã.

  • Xây dựng các khu bảo tồn nhằm bảo vệ các loài sinh vật, trong đó có các loài quý hiếm.

  • Tuyên truyền, giáo dục rộng rãi trong nhân dân để mọi người tham gia bảo vệ rừng.

  • Tăng cường các hoạt động trồng cây, bảo vệ rừng, bảo vệ môi trường.

2. THÔNG HIỂU (4 câu)

Câu 1: Em hãy lấy một ví dụ về đa dạng sinh học ở Việt Nam.

Trả lời:

Một ví dụ về đa dạng sinh học tại Việt Nam là khu vực rừng ngập mặn trên đồng bằng sông Cửu Long, nơi đây có hệ sinh thái đặc biệt với sự xuất hiện của nhiều loài thực vật, động vật và loài chim quý hiếm. Khu rừng ngập mặn này cũng cung cấp nguồn thực phẩm và là một môi trường sống quan trọng cho nhiều loài động vật, như cá, tôm, ếch, và cá sấu.Một số vi khuẩn có thể phá vỡ các hợp chất hữu cơ. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động như xử lý chất 

Câu 2: Em hãy lấy một ví dụ về đa dạng sinh học ở môi trường đới lạnh.

Trả lời:

Ví dụ về đa dạng sinh học môi trường đới lạnh là Công viên quốc gia Banff ở Canada.

  • Nơi này nằm ở vùng Rocky Mountains và có diện tích trên 6.000 km², với địa hình bao gồm các đỉnh núi, thung lũng và sông suối. 

  • Công viên này có chứa hơn 1.000 loài thực vật và hơn 400 loài động vật, bao gồm cả những loài quý hiếm. 

  • Các loài động vật nổi tiếng tại đây bao gồm gấu Grizzly, sư tử sông, ngựa vằn, sói và hươu tay trắng.

Câu 3: Em hãy lấy một ví dụ về đa dạng sinh học biển ở Việt Nam.

Trả lời:

Ví dụ: Vịnh Nha Trang: Khu vực này có hơn 300 loài sinh vật biển, bao gồm những loài cá quý hiếm như cá lăng, cá ngừ, cá kiếm và một số loài cá mập.

Câu 4: Đa dạng sinh học mang lại lợi ích gì?

Trả lời:

  • Duy trì sự cân bằng sinh thái

  • Cung cấp các sản phẩm tự nhiên

  • Cung cấp các dịch vụ sinh thái: lọc không khí, nước, đất, kiểm soát côn trùng và muỗi gây hại.

  • Giúp phát triển kinh tế: mang lại nhiều cơ hội kinh doanh và phát triển kinh tế như tập trung vào các ngành công nghiệp như du lịch sinh thái, chế biến thực phẩm, các sản phẩm thuốc, sản phẩm rừng và khoáng sản.

  • Tạo ra giá trị văn hóa: cung cấp nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ, nhà khoa học, nhà nghiên cứu và các nhà bảo tồn thiên nhiên. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa, lịch sử và sự phát triển của nhân loại.

  • Vấn đề môi trường toàn cầu: Đa dạng sinh học đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các đối thoại và đàm phán liên quan đến vấn đề môi trường toàn cầu và bảo vệ động vật hoang dã.

3. VẬN DỤNG (5 câu)

Câu 1: Em biết những khu bảo tồn thiên nhiên, dự trữ sinh quyển hoặc vườn quốc gia nào ở Việt Nam?

Trả lời:

  • Khu bảo tồn thiên nhiên: Khu bảo tồn thiên nhiên rừng ngập mặn Cần Giờ, khu bảo tồn thiên nhiên Cù lao Chàm, khu bảo tồn thiên nhiên Sơn Trà, khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé

  • Khu dự trữ sinh quyển: Khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai, khu dự trữ sinh quyển Châu thổ sông Hồng 

  • Vườn quốc gia: Vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, vườn quốc gia Phú Quốc, vườn quốc gia Cúc Phương, vườn quốc gia Cát Bà 

Câu 2: Nêu một số loài động vật chỉ có ở Việt Nam.

Trả lời:

Một số loài động vật đặc hữu ở Việt Nam: Cheo cheo Nam Dương (Tragulus javanicus), trĩ sao (Rheinardia ocellata), mang Trường Sơn (Muntiacus truongsonensis),...

Câu 3: Tại sao việc nghiên cứu và bảo tồn các loài động vật đặc hữu là quan trọng?

Trả lời:

  • Bảo tồn đa dạng sinh học: Các loài động vật đặc hữu thường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học của một khu vực cụ thể. Bảo tồn chúng giúp duy trì cân bằng tự nhiên và ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học.

  • Phòng ngừa tuyệt chủng: Nhiều loài động vật đặc hữu đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống, săn bắt hoặc sự can thiệp của con người. Bảo tồn chúng giúp đảm bảo rằng những loài này không biến mất vĩnh viễn từ hệ sinh thái.

  • Đóng góp cho y học và khoa học: Mỗi loài động vật có tiềm năng để cung cấp thông tin quý báu cho y học và các lĩnh vực khoa học khác. Việc nghiên cứu chúng có thể dẫn đến việc phát triển các phương pháp mới trong y học và công nghệ.

  • Đảm bảo sự cân bằng sinh thái: Các loài động vật thường đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và môi trường sống tự nhiên. Việc bảo tồn chúng giúp duy trì sự cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái tự nhiên.

  • Giá trị văn hóa và du lịch: Một số loài động vật đặc hữu có giá trị văn hóa và du lịch cao. Bảo tồn chúng không chỉ giữ gìn di sản văn hóa mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh từ du lịch sinh thái.

Câu 4: Tại sao việc thiết lập khu bảo tồn và vườn quốc gia rất quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

Trả lời:

Việc thiết lập khu bảo tồn và vườn quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học vì:

  • Bảo tồn môi trường sống tự nhiên: cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật và thực vật. 

  • Bảo tồn loài đặc hữu: Nhiều khu bảo tồn và vườn quốc gia được tạo ra để bảo tồn các loài động vật và thực vật đặc hữu, có nguy cơ bị tuyệt chủng. 

  • Nghiên cứu khoa học và giáo dục: cung cấp cơ hội cho các nhà nghiên cứu và giáo viên nghiên cứu và giảng dạy về đa dạng sinh học, giúp tăng cường hiểu biết về các loài và môi trường sống.

  • Bảo tồn di truyền: Khu vực bảo tồn và vườn quốc gia có thể chứa đựng các gen và loài quý hiếm, từ đó đảm bảo rằng các tài nguyên gen của các loài cũng được bảo tồn và duy trì.

  • Du lịch và môi trường: Khu bảo tồn và vườn quốc gia cũng có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách, từ đó tạo nguồn thu nhập địa phương và tăng cường nhận thức về bảo tồn môi trường.

Câu 5: Nêu một số loài thực vật chỉ có ở Việt Nam.

Trả lời:

Một số loài thực vật đặc hữu ở Việt Nam: Thiên thiên Đồng Nai (Telectadium dongnaiensis), từ ngọc (Dendrobium stuartii), hoàng thảo (Dendrobium acerosum), hạc đỉnh trắng (Thunia alba),...

4. VẬN DỤNG CAO (2 câu)

Câu 1: Đa dạng sinh học ảnh hưởng đến sự ổn định của các hệ sinh thái tự nhiên như thế nào?

Trả lời:

  • Đa dạng gen: Khi môi trường thay đổi, các loài có khả năng thích ứng sẽ tiếp tục tồn tại và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.

  • Mạng lưới dinh dưỡng: Các loài trong hệ sinh thái thường tham gia vào các chuỗi thức ăn và lưới thức ăn. Sự đa dạng của các loài đảm bảo rằng mạng lưới dinh dưỡng sẽ duy trì sự cân bằng, tránh tình trạng quá mức phụ thuộc vào một loài cụ thể.

  • Tương tác sinh thái: Các loài trong hệ sinh thái thường tương tác với nhau theo nhiều cách khác nhau. Sự đa dạng sinh học đảm bảo rằng các tương tác này được duy trì, từ đó giữ cho hệ sinh thái ổn định.

Câu 2: Sự xuất hiện của loài động vật lạ có thể ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học địa phương?

Trả lời:

  • Cạnh tranh tài nguyên: Loài động vật lạ có thể cạnh tranh với các loài địa phương để xâm chiếm tài nguyên như thức ăn, môi trường sống và nguồn nước. 

  • Mối đe dọa: Một số loài động vật lạ có thể trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, khiến các loài động vật địa phương suy giảm. Điều này có thể ảnh hưởng đến cấp độ tồn tại của các loài động vật địa phương trong cộng đồng sinh học.

  • Mạng lưới thức ăn: Sự xuất hiện của loài động vật lạ có thể thay đổi chuỗi  thức ăn địa phương làm thay đổi  quan hệ sinh thái giữa các loài.

  • Cơ hội mới: Một số loài động vật lạ cũng có thể tạo ra cơ hội mới cho đa dạng sinh học địa phương bằng cách thúc đẩy tiến hóa, tạo mối quan hệ với các loài khác.



Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay