Đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 20: Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
File đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 20. Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án địa lí 9 kết nối tri thức
BÀI 20. VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
MỞ ĐẦU
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng châu thổ trù phú, nơi sản xuất lương thực, nuôi trồng thuỷ sản và trồng cây ăn quả nhiệt đới lớn nhất cả nước. Vậy, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của vùng có những thế mạnh và hạn chế gì? Dân cư và một số vấn đề xã hội của vùng ra sao? Các ngành kinh tế nào được xác định là thế mạnh của vùng?
Hướng dẫn chi tiết:
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (hay còn gọi là ĐBSCL) có những điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đặc biệt, tạo nên những thế mạnh cho phát triển kinh tế của vùng. Dưới đây là một số điểm chi tiết:
Thế mạnh của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên vùng Đồng bằng sông Cửu Long:
- Đất: Vùng ĐBSCL có đất phù sa ngọt với diện tích rộng lớn, khoảng 1,2 triệu ha. Đất phù sa này rất mùn, màu mỡ và phù hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây lương thực như lúa, cây mì, cây điều và các loại rau màu.
- Khí hậu cận xích đạo: Với khí hậu cận xích đạo, vùng ĐBSCL có một mùa đông ấm áp và một mùa hè nóng ẩm. Điều kiện khí hậu này rất thuận lợi cho việc trồng cây lương thực, cây công nghiệp và thuỷ sản.
- Mạng lưới sông ngòi: Vùng ĐBSCL có mạng lưới sông ngòi dày đặc và kênh rạch chằng chịt. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tưới tiêu, phục vụ cho nông nghiệp và sản xuất nông sản.
- Sinh vật: Vùng ĐBSCL có thảm thực vật chủ yếu là rừng ngập mặn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng và khai thác các loại thuỷ sản như tôm, cá, cua, ốc, hàu và nhiều loại động vật thủy sinh khác.
- Tài nguyên biển: Vùng ĐBSCL có tài nguyên biển phong phú, bao gồm cả vùng biển và khu vực ven biển. Đây là nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành thuỷ sản và du lịch biển.
Tuy nhiên, vùng ĐBSCL cũng đối mặt với một số hạn chế của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, bao gồm:
- Mùa khô và nước mặn: Vùng ĐBSCL thường gặp mùa khô kéo dài, cùng với hiện tượng nước mặn xâm nhập vào đất liền. Điều này làm tăng độ chua và độ mặn trong đất, gây khó khăn cho việc sử dụng và cải tạo đất.
- Đất mặn và đất phèn: Phần lớn diện tích vùng ĐBSCL là đất mặn và đất phèn. Điều này, kết hợp với sự thiếu nước trong mùa khô, đã làm cho việc sử dụng và cải tạo đất gặp nhiều khó khăn.
- Tài nguyên khoáng sản hạn chế: Vùng ĐBSCL có hạn chế về tài nguyên khoáng sản so với các vùng khác của Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có một số tài nguyên như cát, sỏi và đá để phục vụ xây dựng và ngành công nghiệp.
Về dân cư và một số vấn đề xã hội của vùng ĐBSCL, có những điểm sau:
- Đông dân, mật độ dân số cao: Vùng ĐBSCL có mật độ dân số cao, với nhiều thành phố, thị xã và các khu vực đô thị phát triển. Dân số tập trung chủ yếu vào các tỉnh thành như Cần Thơ, Sóc Trăng, An Giang, Kiên Giang và Tiền Giang.
- Trình độ đô thị hóa còn thấp: Mặc dù có sự phát triển đáng kể của các thành phố và thị xã, vùng ĐBSCL vẫn đang phải đối mặt với thách thức về trình độ đô thị hóa. Một số khu vực nông thôn vẫn chưa đạt được tiêu chuẩn đô thị, với hạ tầng và dịch vụ công cộng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân.
- Trình độ dân trí thấp hơn cả nước: Mặc dù có nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế và xã hội, trình độ dân trí của vùng ĐBSCL vẫn chưa cao bằng trung bình cả nước. Điều này đặt ra thách thức trong việc nâng cao giáo dục, đào tạo và tăng cường nhận thức cộng đồng.
Về ngành kinh tế thế mạnh, vùng ĐBSCL có hai ngành kinh tế chủ đạo:
- Du lịch: Với các cảnh quan thiên nhiên đặc biệt như rừng ngập mặn, kênh rạch và đồng bằng sông Cửu Long, vùng ĐBSCL thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước. Du lịch ĐBSCL tập trung vào các hoạt động như thăm quan cảnh đẹp, tham gia vào các hoạt động sinh thái, thưởng thức ẩm thực đặc sản và tham gia các tour tham quan vùng sông nước.
- Thuỷ sản: Vùng ĐBSCL có lợi thế về nguồn tài nguyên thuỷ sản phong phú từ sông ngòi, đồng bằng và khu vực ven biển. Ngành thuỷ sản tại đây tập trung chủ yếu vào nuôi trồng và khai thác các loại cá, tôm, cua, ốc, hàu và các loài động vật thủy sản khác. ĐBSCL là một trong những vùng sản xuất và xuất khẩu thuỷ sản hàng đầu của Việt Nam.
- VỊ TRÍ ĐỊA LÍ VÀ PHẠM VI LÃNH THỔ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 1, hình 20.1, hãy trình bày đặc điểm vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích hơn 40 nghìn km2 (chiếm hơn 12% diện tích cả nước)
- Đồng bằng sông Cửu Long nằm ở phía tây nam của Tổ quốc, liền kề vùng Đông Nam Bộ, giáp với Cam-pu-chia; phía tây và phía đông nam có một vùng biển rộng, với nhiều đảo và quần đảo như đảo Phú Quốc, quần đảo Thổ Chu, Nam Du,...
- Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ tạo điều kiện thuận lợi để vùng Đồng bằng sông Cửu Long phát triển kinh tế trên đất liền cũng như trên biển, mở rộng mối quan hệ hợp tác với các nước trong lưu vực sông Mê Công
- ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Câu hỏi: Dựa vào hình 20.1 và thông tin mục 2, hãy phân tích các thế mạnh, hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế – xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Thế mạnh về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long:
- Địa hình và đất: Đồng bằng sông Cửu Long có địa hình thấp và bằng phẳng, thuận lợi cho việc cư trú và sản xuất nông nghiệp. Đất chủ yếu là nhóm đất phù sa, bao gồm đất phù sa sông, đất phèn và đất mặn. Đất phù sa sông rất thích hợp cho sản xuất nông nghiệp, trong khi đất phèn và đất mặn có thể được cải tạo để trồng lúa, cây ăn quả, thực phẩm hoặc nuôi trồng thuỷ sản, và phát triển rừng.
- Khí hậu: Đồng bằng sông Cửu Long có tính chất cận xích đạo, phân hoá rõ rệt thành hai mùa mưa và khô. Khí hậu ở đây nhiệt đới, nhiệt độ trung bình hàng năm trên 25°C và lượng mưa dồi dào. Điều này thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và đặc biệt là trồng lúa.
- Nguồn nước: Khu vực này có mạng lưới sông ngòi và kênh rạch phong phú và dày đặc, tạo thuận lợi cho giao thông đường thuỷ, sản xuất và sinh hoạt. Sông ngòi cũng là nơi đánh bắt và nuôi trồng thuỷ sản quan trọng.
- Sinh vật: Đồng bằng sông Cửu Long có hệ sinh thái phong phú và đa dạng. Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm, bao gồm cả loài đặc hữu.
- Tài nguyên biển: Đồng bằng sông Cửu Long tiếp giáp với biển Đông và có nhiều đảo và quần đảo. Khu vực này có ngư trường trọng điểm với nhiều loại cá tôm quan trọng. Ngoài ra, vùng thềm lục địa của Đồng bằng sông Cửu Long cũng có tiềm năng khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên. Các bãi tắm đẹp ven biển cũng tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành du lịch.
- Hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long:
- Diện tích đất nhiễm phèn và nhiễm mặn lớn: Một số khu vực trong đồng bằng sông Cửu Long gặp phải vấn đề nhiễm phèn và nhiễm mặn, làm hạn chế cho việc trồng cây và sản xuất nông nghiệp.
- Mùa khô kéo dài: Khu vực này có mùa khô kéo dài khoảng 5 tháng, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, gây thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
- Tác động của biến đổi khí hậu: Đồng bằng sông Cửu Long đang chịu tác động của biến đổi khí hậugây ra tình trạng xâm nhập mặn, hạn hán, lũ lụt và sạt lở bờ sông và bờ biển. Những hiện tượng này ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, sinh hoạt và hạn chế phát triển kinh tế và xã hội trong khu vực.
- Khu vực đất liền nghèo khoáng sản: Đồng bằng sông Cửu Long thiếu các nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng, điều này có thể làm hạn chế cho phát triển công nghiệp và kinh tế đa dạng hóa trong khu vực.
Tuy nhiên, mặc dù đồng bằng sông Cửu Long gặp phải một số hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, nhưng với các ưu điểm và tiềm năng của mình, khu vực này vẫn là một trong những địa điểm quan trọng cho sản xuất nông nghiệp, ngư nghiệp và du lịch tại Việt Nam.
- DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 3, hãy phân tích đặc điểm dân cư và một số vấn đề xã hội ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
Đặc điểm dân cư:
Quy mô và gia tăng dân số: Dân số của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam là khoảng 17,4 triệu người, chiếm 17,7% dân số cả nước. Tuy nhiên, tỉ lệ tăng dân số tự nhiên ở vùng này thường thấp hơn so với mức trung bình quốc gia.
Cơ cấu dân số: Nhóm người từ 15 đến 64 tuổi chiếm khoảng 69,4% dân số của vùng, đây là nhóm tuổi lao động và đóng góp quan trọng cho phát triển kinh tế. Nhóm người dưới 15 tuổi chiếm 21,6%, trong khi nhóm từ 65 tuổi trở lên chiếm 9%.
Thành phần dân tộc: Trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, có sự đa dạng về thành phần dân tộc. Các dân tộc chính gồm người Kinh, Khơ-me, Hoa, Chăm và một số dân tộc thiểu số khác. Sự đa dạng dân tộc này tạo nên sự phong phú và đa dạng về văn hóa trong vùng.
Phân bố dân cư: Mật độ dân số trong vùng là khoảng 426 người/km2, cao hơn so với mức trung bình cả nước. Dân cư tập trung mật độ đông ở các vùng ven sông Tiền và sông Hậu, trong khi vùng bán đảo Cà Mau có mật độ dân cư thưa hơn. Tuy nhiên, tỉ lệ dân thành thị trong vùng vẫn còn thấp.
Một số vấn đề xã hội:
Đa dạng văn hóa: Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam là địa bàn cư trú của nhiều dân tộc, và sự giao thoa của các cộng đồng dân tộc đã tạo nên nét đặc sắc về văn hóa ở vùng này. Các cộng đồng dân tộc gắn kết và góp phần tạo nên một môi trường văn hóa đa dạng và phong phú.
Cải thiện đời sống: Trong những năm qua, đời sống của dân cư trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam đã được nâng cao. Phát triển kinh tế đem lại thu nhập tăng, cơ hội việc làm, cải thiện điều kiện sống và tiếp cận các dịch vụ xã hội như giáo dục, y tế, văn hóa và giải trí.
- SỰ PHÁT TRIỂN VÀ PHÂN BỐ MỘT SỐ NGÀNH KINH TẾ
Câu hỏi: Dựa vào hình 20.2 và thông tin mục a, hãy trình bày sự phát triển và phân bố nông nghiệp, thuỷ sản ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Nông nghiệp:
+ Trồng trọt: là vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm của cả nước với nhiều sản phẩm chủ lực, đặc biệt là lúa và cây ăn quả
+ Là vùng sản xuất lúa lớn nhất, với diện tích và sản lượng chiếm trên 1/2 của cả nước. Lúa được trồng nhiều ở Kiên Giang, An Giang, Đồng Tháp, Long An và Sóc Trăng
+ Là vùng trồng cây ăn quả lớn nhất cả nước với nhiều loại như: xoài, chôm chôm, bưởi, sầu riêng,... Cây ăn quả được trồng nhiều ở Tiền Giang, Hậu Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp,....
+ Ngoài ra, vùng còn là vùng trồng nhiều dừa nhất cả nước, trong đó Bến Tre là tỉnh đứng đầu.
+ Chăn nuôi gia cầm phát triển mạnh, nhất là vịt. Vịt được nuôi nhiều ở Bạc Liêu, Cà Mau, Vĩnh Long, Trà Vinh. Ngoài ra nhiều nơi còn chăn nuôi lợn, bò,...
- Thuỷ sản:
+ Là thế mạnh hàng đầu của vùng
+ Sản lượng thuỷ sản của vùng tăng liên tục, chiếm trên 55% tổng sản lượng thuỷ sản của cả nước
+ Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng lớn hơn và tăng nhanh hơn sản lượng thuỷ sản khai thác.
+ Kiên Giang, Cà Mau, Đồng Tháp, An Giang, Bến Tre,... là những địa phương có sản lượng thuỷ sản lớn nhất cả nước
Câu hỏi: Dựa vào hình 20.2 và thông tin mục b, hãy:
- Trình bày sự phát triển và phân bố một số ngành công nghiệp thế mạnh (sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất điện) ở Đồng bằng sông Cửu Long.
- Xác định vị trí một số nhà máy điện trên bản đồ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Công nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm:
+ Là ngành quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long
+ Các sản phẩm chủ yếu của ngành là gạo xay xát, thuỷ sản ướp đông, rau quả đóng hộp, thức ăn chăn nuôi,...
+ Ngoài việc cung cấp trong nước, một số sản phẩm còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mang lại giá trị kinh tế cao
- Công nghiệp sản xuất điện:
+ Sản lượng điện của vùng tăng nhanh do nhiều nhà máy điện được xây dựng để đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt
+ Bên cạnh các nhà máy nhiệt điện, những năm gần đây, vùng còn đẩy mạnh xây dựng các nhà máy điện gió, điện mặt trời
+ Việc đầu tư phát triển điện gió, điện mặt trời góp phần bảo vệ tài nguyên, môi trường và giảm nhẹ biến đổi khí hậu
- Một số nhà máy điện trên bản đồ: Nhà máy Sông Hậu, Nhà máy Duyên Hải 1, Nhà máy Cần Thơ,...
Câu hỏi: Dựa vào hình 20.2 và thông tin mục c, hãy trình bày sự phát triển và phân bố một số hoạt động dịch vụ thế mạnh (thương mại, tài chính ngân hàng, giao thông vận tải đường thuỷ, du lịch) ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Thương mại:
+ Hoạt động nội thương phát triển đa dạng, chợ nổi trên sông đã trở thành nét văn hoá đặc trưng của vùng
+ Các trung tâm thương mại, siêu thị có ở nhiều nơi, nhất ở là các thành phố lớn + Hoạt động ngoại thương được đẩy mạnh, các mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đứng đầu cả nước là gạo, thuỷ sản ướp đông và rau quả
- Tài chính ngân hàng: phát triển rộng rãi hỗ trợ các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân vay vốn để sản xuất và kinh doanh
- Giao thông vận tải đường thuỷ:
+ Phát triển rộng khắp, đảm nhiệm vai trò quan trọng hàng đầu trong việc vận chuyển hàng hoá của vùng
+ Hệ thống cảng biển và cửa khẩu được thuận tiện; các cảng hàng không, cảng biển, cảng sông cũng được nâng cấp
- Du lịch là ngành kinh tế có thế mạnh, nhất là các loại hình du lịch sông nước, miệt vườn, biển đảo
- VÙNG KINH TẾ TRỌNG ĐIỂM VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 5, hãy trình bày khái quát về Vùng kinh tế trọng điểm vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Diện tích: hơn 16 nghìn km2 (chiếm hơn 5% diện tích cả nước), số dân khoảng 6,1 triệu người (chiếm 6,2% số dân cả nước), đóng góp khoảng 4% GDP cả nước; bao gồm thành phố Cần Thơ và các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Cà Mau.
- Các thế mạnh nổi trội của vùng là: sản xuất lương thực, thực phẩm; sản xuất điện; phát triển du lịch; giao thông đường biển, đường sông, đường hàng không,.
- Những năm qua, Vùng đã trở thành trung tâm lớn về sản xuất lúa gạo, nuôi trồng, đánh bắt và chế biến thuỷ sản, có đóng góp quan trọng vào xuất khẩu nông sản và thuỷ sản cả nước; thúc đẩy vùng Đồng bằng sông Cửu Long phát triển.
- Định hướng phát triển: tập trung vào tam giác Cần Thơ - An Giang - Kiên Giang
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu hỏi: Dựa vào bảng 20.3, hãy tính tỉ lệ diện tích gieo trồng, sản lượng lúa của vùng Đồng bằng sông Cửu Long so với cả nước năm 2010 và năm 2021. Rút ra nhận xét.
Hướng dẫn chi tiết:
- Năm 2010:
+ Diện tích gieo trồng lúa so với cả nước: 3,92 : 7,48 x 100% = 52,4%
+ Sản lượng lúa so với cả nước: 21,5 : 40 x 100% = 53,8%
- Năm 2021:
+ Diện tích gieo trồng lúa so với cả nước: 3,89 : 7,23 x 100% = 53,8%
+ Sản lượng lúa so với cả nước: 24,3 : 43,8 x 100% = 55,5%
- Nhận xét:
+ Diện tích gieo trồng và sản lượng lúa của Đồng bằng sông Cửu Long đều có sự tăng trưởng
+ Tuy nhiên, diện tích gieo trồng năm 2021 đã có sự suy giảm từ 7,48 xuống còn 7,23 triệu ha
+ Diện tích và sản lượng chiếm trên ½ của cả nước
Câu hỏi: Tìm hiểu một số biện pháp để khắc phục hạn chế về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Hướng dẫn chi tiết:
- Cải tạo đất phèn, đất mặn.
- Thoát lũ, cấp nước ngọt cho mùa khô.
- Đắp đê bao, xây nhà vùng cao, nhà nổi.
- Khai thác lợi thế do lũ mang lại
- Chuyển hình thức trồng trọt sang nuôi trồng thủy sản, nuôi cá bè, nuôi tôm
=> Giáo án Địa lí 9 kết nối bài 20: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long