Đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 11: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ
File đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 11: Vùng trung du và miền núi Bắc Bộ. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.
Xem: => Giáo án địa lí 9 kết nối tri thức
BÀI 11. VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI BẮC BỘ
MỞ ĐẦU
Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ (Trung du và miền núi phía Bắc) là vùng lãnh thổ rộng lớn phía bắc nước ta, có nhiều thế mạnh về vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên để phát triển các ngành kinh tế. Điều kiện tự nhiên có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế – xã hội của vùng? Các ngành kinh tế trong vùng phát triển và phân bố ra sao?
Hướng dẫn chi tiết:
Điều kiện tự nhiên ảnh hưởng sâu sắc đến phát triển kinh tế - xã hội của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ. Dưới đây là một số điểm cụ thể về sự phát triển và phân bố các ngành kinh tế trong vùng:
- Công nghiệp: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực khai thác khoáng sản và năng lượng. Công nghiệp luyện kim, cơ khí, hóa chất cũng có tiềm năng phát triển trong vùng.
- Nông nghiệp: Với khí hậu nhiệt đới ẩm và mùa đông lạnh, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có điều kiện thuận lợi cho trồng trọt nhiều loại cây trồng. Ngoài ra, chăn nuôi và thủy sản cũng là những ngành nông nghiệp phát triển trong vùng.
- Dịch vụ: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tiềm năng phát triển trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là du lịch tự nhiên và du lịch nhân văn. Các điểm du lịch nổi tiếng như Hạ Long, Sapa, Tam Cốc - Bích Động... thu hút lượng lớn du khách trong và ngoài nước.
Ngoài ra, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ còn có 4 trung tâm kinh tế quan trọng là Thái Nguyên, Việt Trì, Hạ Long và Lạng Sơn. Những trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của vùng.
Tuy nhiên, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ cũng đối diện với một số khó khăn. Địa hình đồi núi gồ ghề và thiếu đất đai phù hợp làm giới hạn cho phát triển kinh tế trong một số khu vực. Ngoài ra, vùng này cũng gặp khó khăn trong việc phát triển các cơ sở hạ tầng vì địa hình phức tạp và khó khăn về giao thông.
- VỊ TRÍ ĐỊA LÍ VÀ PHẠM VI LÃNH THỔ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 1 và hình 11.1, hãy xác định trên bản đồ vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có diện tích hơn 95 nghìn km, chiếm 28,7% diện tích cả nước
- Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tiếp giáp với Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
- Vùng tiếp giáp với các nước láng giềng Trung Quốc và Lào
- Vị trí địa lí của vùng thuận lợi trong việc thúc đẩy giao thương quốc tế và kết nối với các vùng khác trong cả nước, có ý nghĩa quan trọng về quốc phòng an ninh
- ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục a và hình 11.1, hãy trình bày đặc điểm phân hoá thiên nhiên giữa Đông Bắc và Tây Bắc.
Hướng dẫn chi tiết:
Khu vực Đông Bắc và Tây Bắc của Việt Nam có những đặc điểm địa lý, khí hậu, thuỷ văn, khoáng sản và sinh vật khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:
Đông Bắc:
- Địa hình: Đông Bắc có núi trung bình và núi thấp chiếm diện tích lớn, với hướng cánh cung chủ yếu. Khu vực trung du có địa hình đồi bát úp. Địa hình các-xtơ (karst) cũng phổ biến trong khu vực này.
- Khí hậu: Đông Bắc thuộc vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh nhất trong nước.
- Thuỷ văn: Khu vực này có mạng lưới sông ngòi dày đặc, mang lại giá trị về giao thông và thuỷ lợi.
- Khoáng sản: Đông Bắc có phong phú chủng loại khoáng sản, bao gồm a-pa-tít, sắt, chì-kẽm, đá vôi, than và nhiều loại khác.
- Sinh vật: Đông Bắc có đa dạng sinh vật, bao gồm sinh vật nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Tây Bắc:
- Địa hình: Tây Bắc có địa hình cao, với hướng nghiêng chung là hướng tây bắc - đông nam. Khu vực này có sự xen kẽ giữa các cao nguyên và địa hình chia cắt và hiểm trở.
- Khí hậu: Tây Bắc thuộc vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh. Có sự phân hoá khí hậu theo độ cao rõ rệt, đặc biệt đầu mùa hạ chịu ảnh hưởng mạnh từ gió Tây khô nóng.
- Thuỷ văn: Khu vực này có sông ngòi với độ dốc lớn, lưu lượng nước dồi dào, và tiềm năng lớn về phát triển điện nguồn từ thuỷ điện.
- Khoáng sản: Tây Bắc có một số loại khoáng sản trữ lượng lớn như đất hiếm, đồng và nhiều loại khác.
- Sinh vật: Tây Bắc có đa dạng sinh vật, bao gồm loài sinh vật nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới núi cao.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 2 và hình 11.1, hãy nêu thế mạnh để phát triển công nghiệp, lâm nghiệp, nông nghiệp, thuỷ sản và du lịch của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Địa hình: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu là đồi núi, điều này thuận lợi cho phát triển lâm nghiệp. Có cả cao nguyên xen kẽ các đồi núi thấp với đất feralit, tạo điều kiện cho việc canh tác cây công nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi đại gia súc. Một số cánh đồng có đất phù sa thuận lợi cho việc trồng lúa, đáp ứng nhu cầu lương thực trong vùng. Địa hình núi cao có nhiều hang động và thắng cảnh, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch.
- Khí hậu: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mùa đông lạnh. Sự phân hoá khí hậu theo độ cao tạo điều kiện phát triển cho cây công nghiệp có nguồn gốc cận nhiệt và ôn đới, bao gồm cây ăn quả, rau và hoa. Điều này cũng là một lợi thế cho phát triển ngành du lịch, khi vùng này có thể khai thác thế mạnh của khí hậu độc đáo.
- Nguồn nước: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có hệ thống sông ngòi phong phú, kết hợp với địa hình chia cắt mạnh, tạo điều kiện cho việc phát triển các dự án thuỷ điện quan trọng nhất cả nước. Các hồ tự nhiên và nhân tạo cũng có giá trị phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng, đánh bắt thuỷ sản và du lịch. Ngoài ra, vùng cũng có nguồn nước khoáng phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành du lịch.
- Tài nguyên khoáng sản: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tài nguyên khoáng sản đa dạng, với một số loại có trữ lượng đáng kể như than, sắt và a-pa-tít. Điều này là cơ sở quan trọng để phát triển công nghiệp khai khoáng, chế biến khoáng sản và các ngành công nghiệp khác trong vùng.
- Tài nguyên rừng: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tài nguyên rừng dồi dào, tạo điều kiện phát triển lâm nghiệp, công nghiệp khai thác và chế biến gỗ. Các vườn quốc gia và khu bảo tồn như Hoàng Liên cũng có nhiều loài sinh vật đặc hữu, tạo nên tài nguyên đặc sắc để phát triển du lịch sinh thái.
- DÂN CƯ, XÃ HỘI
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục a, hãy nhận xét đặc điểm nổi bật về thành phần dân tộc ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Thành phần dân tộc đa dạng, với các dân tộc như Kinh, Thái, Mường, Dao, HMông, Tày, Nùng,...
- Dân tộc thiểu số chiếm hơn 50% tổng số dân toàn vùng
- Sự phân bố dân tộc thay đổi theo hướng đan xen nhưng vẫn có khu vực cư trú đặc trưng: Người Thái, Mường sống nhiều hơn ở khu vực Tây Bắc; người Tày, Nùng,... sống nhiều hơn ở khu vực Đông Bắc.
- Có văn hoá, phong tục tập quán đa dạng. Người dân có nhiều kinh nghiệm canh tác trên đất dốc, kết hợp sản xuất nông nghiệp với lâm nghiệp, chăn nuôi đại gia súc, trồng cây dược liệu và rau quả ôn đới
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b, hãy nhận xét đặc điểm phân bố dân cư ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Mật độ dân số toàn vùng thấp hơn so với trung bình cả nước
- Dân cư có sự phân bố khác nhau giữa các khu vực: Đông Bắc có mật độ dân số cao hơn Tây Bắc; các tỉnh khu vực trung du có mật độ dân số cao hơn các tỉnh khu vực miền núi
- Dân cư chủ yếu sinh sống ở nông thôn, số dân nông thôn chiếm 79,5% số dân toàn vùng. Các đô thị có mật độ dân số tương đối cao
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục c và bảng 11.2, hãy nhận xét về chất lượng cuộc sống dân cư vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Đời sống của người dân được cải thiện, trình độ dân trí được nâng lên
- Từ năm 2010 – 2021, tỉ lệ hộ nghèo đã giảm hơn một nửa; thu nhập bình quân đầu người/tháng, tuổi thọ trung bình và tỉ lệ người lớn biết chữ đã có sự tăng trưởng rõ rệt
- SỰ PHÁT TRIỂN VÀ PHÂN BỐ KINH TẾ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục a và hình 11.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
Khu vực Đông Bắc và Tây Bắc của Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển đáng kể trong các lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản. Dưới đây là một tóm tắt của những thông tin quan trọng:
Nông nghiệp:
Nông nghiệp trong khu vực này đang tiến hóa theo hướng sản xuất hàng hóa, sử dụng công nghệ hiện đại và ưu tiên phát triển nông nghiệp an toàn và hữu cơ.
Trong lĩnh vực trồng trọt, lúa và ngô là những cây lương thực quan trọng. Trồng lúa tập trung chủ yếu ở các cánh đồng thung lũng như Mường Thanh (Điện Biên) và Mường Lò (Yên Bái), trong khi trồng ngô có diện tích lớn nhất cả nước, đặc biệt ở Sơn La, Hà Giang và Cao Bằng.
Khu vực cũng có thế mạnh trong trồng cây công nghiệp, cây ăn quả và cây dược liệu. Các vùng sản xuất tập trung bao gồm chè (Thái Nguyên, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang), hồi (Lạng Sơn), quế (Yên Bái) và thảo quả (Hà Giang, Lào Cai), cũng như cây ăn quả (Bắc Giang, Sơn La, Hoà Bình, Lạng Sơn).
Lâm nghiệp:
Khu vực Đông Bắc và Tây Bắc có diện tích rừng tổng cộng khoảng 5,4 triệu ha, chiếm hơn 36% diện tích rừng của cả nước.
Hoạt động khai thác và chế biến lâm sản trong khu vực đang phát triển. Sản lượng gỗ khai thác ngày càng tăng, bao gồm cả gỗ từ diện tích rừng trồng. Ngoài ra, cũng có sự khai thác lâm sản khác như măng, mộc nhĩ và dược liệu, góp phần tăng thu nhập và cải thiện sinh kế cho các hộ gia đình.
Trồng rừng, khoanh nuôi và bảo vệ rừng cũng được quan tâm. Chính sách giao đất và giao rừng đã tạo ra công ăn việc làm và ổn định đời sống cho người dân, đồng thời bảo vệ và phát triển nguồn rừng. Công tác khoanh nuôi và bảo vệ rừng được chú trọng, đặc biệt tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên như Hoàng Liên, Du Già, Xuân Sơn, Phia Oắc – Phia Đén.
Thuỷ sản:
Khu vực Đông Bắc và Tây Bắc có hoạt động khai thác thuỷ sản trên hệ thống sông và hồ, đem lại nguồn thu nhập đáng kể. Các hoạt động nuôi trồng thuỷ sản ngày càng hiệu quả, cung cấp thực phẩm cho người dân trong khu vực và tạo ra những mặt hàng đặc sản có giá trị kinh tế cao.
Có nhiều trang trại nuôi thuỷ sản được đầu tư công nghệ cao và quy môlớn tại các địa phương như Lào Cai, Hòa Bình và Cao Bằng.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b và hình 11.2, hãy:
- Trình bày sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
- Kể tên một số trung tâm công nghiệp và tên ngành công nghiệp của các trung tâm đó ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Cơ cấu ngành công nghiệp khá đa dạng, trong đó một số ngành nổi bật là khai khoáng; sản xuất điện; sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính,...
- Công nghiệp khai khoáng có ở hầu hết các tỉnh, các sản phẩm chủ yếu là quặng sắt, a-pa-tít, đá vôi, nước khoáng, than,...
- Sản xuất điện đóng góp quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội của vùng
+ Trong vùng phát triển cả thuỷ điện và nhiệt điện
+ Các nhà máy thuỷ điện lớn như Hoà Bình, Sơn La, Lai Châu, Tuyên Quang ,... ngoài vai trò sản xuất điện còn góp phần kiểm soát lũ cho Đồng bằng sông Hồng, tạo cảnh quan phát triển du lịch
+ Một số nhà máy nhiệt điện trong vùng là An Khánh, Sơn Động, Na Dương,...
- Công nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm:
+ Phát triển, gồm chế biến sữa, chế biến hoa quả, chế biến chè,... trên cơ sở sử dụng nguồn nguyên liệu dồi dào trong vùng
+ Các địa phương có ngành công nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm phát triển là Phú Thọ, Sơn La, Thái Nguyên,...
- Một số trung tâm công nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là: Thái Nguyên (khai khoáng, chế biến thực phẩm,...), Bắc Giang (hóa chất, sản phẩm điện tử, máy vi tính,...), Hoà Bình (thuỷ điện, sản xuất và chế biến thực phẩm,...)
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục c và hình 11.2, hãy:
- Trình bày sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
- Kể tên một số điểm du lịch nổi tiếng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
Hướng dẫn chi tiết:
- Dịch vụ đang ngày càng phát triển và đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của vùng
- Giao thông vận tải:
+ Có vị trí thuận lợi kết nối với vùng Đồng bằng sông Hồng, với Trung Quốc bằng đường ô tô, đường sắt, đường sông, đường hàng không
+ Đường quốc lộ, cao tốc được nâng cấp và xây dựng, tạo động lực thúc đẩy phát triển các hành lang kinh tế như cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn, cao tốc Hà Nội - Lào Cai, quốc lộ 6,...
+ Giao thông vận tải đang phát triển đồng bộ dịch vụ hỗ trợ vận tải, hiện đại hoá các phương tiện vận tải và nâng cao chất lượng dịch vụ
- Thương mại:
+ Hoạt động nội thương ngày càng phát triển và đa dạng với nhiều hình thức
+ Mạng lưới phân phối hàng hoá được mở rộng ở các địa phương, hệ thống chợ, điểm mua bán, siêu thị gia tăng
+ Hoạt động ngoại thương chú trọng khai thác thế mạnh kinh tế cửa khẩu, đẩy mạnh giao thương với các tỉnh Vân Nam, Quảng Tây (Trung Quốc) và các tỉnh khu vực Thượng Lào
- Du lịch:
+ Trở thành thế mạnh kinh tế của vùng, với nhiều loại hình và điểm du lịch nổi tiếng
+ Du lịch sinh thái phát triển ở các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, các danh lam thắng cảnh
- Một số điểm du lịch nổi tiếng của vùng là: hồ Ba Bể, Sa Pa, Pác Bó, Đền Hùng, di tích Điện Biên Phủ,...
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu hỏi: Vẽ sơ đồ tư duy thể hiện các thế mạnh về tự nhiên để phát triển kinh tế - xã hội của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
Câu hỏi: Tìm hiểu và giới thiệu với bạn về một địa điểm du lịch nổi tiếng của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Hướng dẫn chi tiết:
- Sa Pa Sa Pa là một huyện vùng cao của tỉnh Lào Cai, nằm ở phía Tây Bắc của Việt Nam, thị trấn Sa Pa ở độ cao 1.600 mét so với mực nước biển
- Sapa là một vùng đất khiêm nhường, lặng lẽ nhưng ẩn chứa bao điều kỳ diệu của cảnh sắc thiên nhiên vùng núi
- Phong cảnh thiên nhiên của Sa Pa được kết hợp với sức sáng tạo của con người cùng với địa hình của núi đồi, màu xanh của rừng, có sự sắp xếp theo một bố cục hài hoà tạo nên một vùng có nhiều cảnh sắc thơ mộng hấp dẫn
- Sa Pa như một thành phố trong sương huyền ảo, khí hậu trong lành mát mẻ, mang nhiều sắc thái đa dạng.
=> Giáo án Địa lí 9 kết nối bài 11: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ