Đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 5: Lâm nghiệp và thuỷ sản

File đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức Bài 5. Lâm nghiệp và thuỷ sản. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

Xem: => Giáo án địa lí 9 kết nối tri thức

BÀI 5. LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

 

MỞ ĐẦU

Lâm nghiệp và thuỷ sản có vai trò quan trọng đối với phát triển kinh tế – xã hội, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ngành lâm nghiệp và thuỷ sản nước ta có điều kiện phát triển như thế nào, phát triển và phân bố ra sao?

Hướng dẫn chi tiết:

Ngành lâm nghiệp và thuỷ sản là hai ngành quan trọng trong nền kinh tế nước ta. Dưới đây là một số điều kiện phát triển của hai ngành này:

Lâm nghiệp:

Tài nguyên rừng phong phú: Việt Nam có diện tích rừng rộng lớn và đa dạng tài nguyên rừng, bao gồm rừng tự nhiên và rừng trồng. Điều này cung cấp cơ sở vững chắc cho phát triển ngành lâm nghiệp.

Thị trường tiêu thụ: Có thị trường tiêu thụ rộng lớn cho các sản phẩm lâm nghiệp, bao gồm gỗ và các sản phẩm chế biến gỗ. Nhu cầu trong nước và xuất khẩu đều đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành này.

Trong lĩnh vực lâm nghiệp, phân bố chủ yếu tập trung ở Tây Nguyên và Bắc Trung Bộ.

Trồng rừng: Việt Nam có khoảng 2,5 triệu ha rừng trồng, tập trung chủ yếu vào việc trồng rừng để cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp giấy, rừng trụ mỏ, thông nhựa và rừng phòng hộ.

Khai thác và chế biến gỗ: Việc khai thác và chế biến gỗ là một phần quan trọng trong ngành lâm nghiệp. Các sản phẩm gỗ quan trọng bao gồm gỗ tròn, gỗ xẻ và ngành công nghiệp bột giấy và giấy đang được phát triển.

Thuỷ sản:

Thủy sản khai thác: Sản lượng khai thác thuỷ sản tăng lên và phân bố chủ yếu tại các tỉnh thành ven biển, đặc biệt là các tỉnh phía Nam.

Thủy sản nuôi trồng: Sản lượng nuôi trồng thuỷ sản cũng tăng lên, tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long và đồng bằng sông Hồng. Các loại thuỷ sản nuôi trồng phổ biến bao gồm cá, tôm, hàu và các loại tảo biển.

Tổng quan, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành lâm nghiệp và thuỷ sản nhờ vào tài nguyên rừng và nước phong phú cùng với thị trường tiêu thụ đáng kể. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững của hai ngành này, các biện pháp bảo vệ tài nguyên và quản lý chặt chẽ là cần thiết.

  1. LÂM NGHIỆP

Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 1 và hình 5.1, hãy:

- Cho biết đặc điểm phân bố tài nguyên rừng ở nước ta.

- Nhận xét sự phát triển và phân bố ngành lâm nghiệp nước ta.

Hướng dẫn chi tiết:

Dưới đây là một số giải thích chi tiết về điểm mạnh và xu hướng phát triển của ngành lâm nghiệp:

Đặc điểm phân bố tài nguyên rừng ở Việt Nam:

- Tổng diện tích rừng: Năm 2021, tổng diện tích rừng của Việt Nam là 14,7 triệu ha, với tỉ lệ che phủ đạt 42%.

- Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung có diện tích rừng lớn nhất cả nước, chiếm 37,8%.

- Phân loại theo nguồn gốc: Rừng được phân thành rừng tự nhiên và rừng trồng. Trung du và miền núi Bắc Bộ có diện tích rừng tự nhiên lớn nhất, trong khi vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung có diện tích rừng trồng lớn.

- Phân loại theo mục đích sử dụng: Rừng được phân chia thành rừng sản xuất, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng. Năm 2021, diện tích rừng sản xuất khoảng 7,8 triệu ha, rừng phòng hộ khoảng 4,7 triệu ha và rừng đặc dụng khoảng 2,2 triệu ha.

Phát triển và phân bố ngành lâm nghiệp ở Việt Nam:

Khai thác và chế biến lâm sản: Diện tích rừng sản xuất chiếm hơn 53% tổng diện tích rừng và sản lượng gỗ khai thác ngày càng tăng. Các vùng có sản lượng gỗ khai thác lớn là Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung, Trung du và miền núi Bắc Bộ. Rừng cũng cung cấp các lâm sản khác như măng, mộc nhĩ, dược liệu. Công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản phát triển kết hợp với các vùng nguyên liệu.

Trồng rừng, khoanh nuôi và bảo vệ rừng: Hoạt động trồng rừng được quan tâm và đẩy mạnh, diện tích rừng trồng ngày càng mở rộng. Nghề trồng dược liệu dưới tán rừng cũng phát triển, tạo thêm nguồn sinh kế ổn định cho người dân vùng rừng. Công tác khoanh nuôi và bảo vệ rừng cũng được tăng cường, bao gồm việc khoanh nuôi rừng tự nhiên, xây dựng và quản lí chặt chẽ các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên.

Sự phát triển và bảo vệ tài nguyên rừng là một mục tiêu quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp. Việc duy trì và mở rộng diDiện tích rừng, đặc điểm phân bố tài nguyên rừng và phát triển ngành lâm nghiệp ở Việt Nam đang có những sự chuyển biến tích cực và nhằm mục tiêu bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên rừng. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp, cần tiếp tục quan tâm và thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng, tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác lâm sản, đẩy mạnh trồng rừng và phát triển các nguồn lâm sản thay thế, cũng như nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững.

  1. THUỶ SẢN

Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 2 và hình 5.1, 5.2, hãy:

- Nêu đặc điểm phân bố nguồn lợi thuỷ sản ở nước ta.

- Trình bày sự phát triển và phân bố ngành thuỷ sản ở nước ta.

Hướng dẫn chi tiết:

Phân bố nguồn lợi thuỷ sản ở Việt Nam có những đặc điểm sau:

- Nguồn lợi thuỷ sản phong phú: Việt Nam có nguồn lợi thuỷ sản đa dạng, bao gồm cả thuỷ sản nước ngọt và nước mặn. Trên hệ thống sông và hồ nước ngọt, có khoảng 544 loài cá nước ngọt, nhiều loài có giá trị kinh tế cao. Vùng biển Việt Nam cũng có hơn 2000 loài cá, hàng trăm loài tôm, mực, trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế cao.

- Hệ thống sông và hồ nước ngọt: Việt Nam có các hệ thống sông như Hồng, Thái Bình, Đồng Nai, Cửu Long mang lại nguồn lợi thuỷ sản dồi dào. Các hồ nước ngọt như hồ Ba Bể, hồ Tuyền Lâm, hồ Sơn La cũng là nguồn lợi quan trọng.

- Vùng biển: Việt Nam có vùng biển dài và đa dạng, với bốn ngư trường trọng điểm là Hải Phòng - Quảng Ninh, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa, Ninh Thuận - Bình Thuận - Bà Rịa - Vũng Tàu, Cà Mau - Kiên Giang. Vùng biển Việt Nam có hơn 2000 loài cá và nhiều loài tôm, mực có giá trị kinh tế cao.

- Sự phát triển và phân bố ngành thuỷ sản: Ngành thuỷ sản ở Việt Nam đang có sự phát triển nhanh chóng. Sản lượng khai thác tăng nhanh, đặc biệt là khai thác hải sản, đặc biệt là cá biển. Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung là các vùng có sản lượng khai thác thuỷ sản cao nhất cả nước.

- Nuôi trồng thuỷ sản: Ngành nuôi trồng thuỷ sản đang phát triển mạnh, chủ yếu là nuôi tôm và cá. Đồng bằng sông Cửu Long là vùng có sản lượng thuỷ sản nuôi trồng lớn nhất. Hiện nay, ngành nuôi trồng thuỷ sản đang chuyển dần sang áp dụng công nghệ cao và phát triển hình thức nuôi trồng hữu cơ.

- Xuất khẩu thuỷ sản: Thuỷ sản của Việt Nam đã xuất khẩu đến nhiều thị trường lớn trên thế giới như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Liên minh châu Âu (EU), tạo thu nhập lớn cho nền kinh tế. Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới.

LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Câu hỏi: Dựa vào hình 5.2, hãy:

- Tính cơ cấu sản lượng thuỷ sản phân theo khai thác và nuôi trồng của nước ta giai đoạn 2010 – 2021.

- Nhận xét sự thay đổi cơ cấu sản lượng thuỷ sản của nước ta giai đoạn 2010 – 2021.

Hướng dẫn chi tiết:

- Cơ cấu sản lượng thuỷ sản phân theo khai thác và nuôi trồng của nước ta giai đoạn 2010 – 2021:

           Năm                                                  

Sản lượng               

2010

2015

2021

Khai thác

2,47:(2,47+2,73)x100

= 47,5%

3,17:(3,17+3,55)x100

= 47,1%

3,93:(3,93+4,88)x100

= 44,6%

Nuôi trồng

100-47,5=52,5%

100-47,1=52,9%

100-44,6=55,4

- Nhận xét: Cơ cấu sản lượng thuỷ sản phân theo khai thác và nuôi trồng có sự thay đổi theo thời gian: khai thác giảm đi còn nuôi trồng tăng lên

 

Câu hỏi: Tìm hiểu về mô hình nuôi trồng thuỷ sản công nghệ cao ở nước ta.

Hướng dẫn chi tiết:

Dưới đây là một số ưu điểm chính của công nghệ nuôi trồng thủy sản cao cấp:

- Sử dụng giống có năng suất và chất lượng cao: Công nghệ cao cho phép sử dụng các giống thủy sản có năng suất và chất lượng tốt hơn. Các giống được lai tạo và chọn lọc để đạt hiệu suất sinh trưởng tối đa, kháng bệnh tốt và đáp ứng yêu cầu của thị trường.

- Ứng dụng công nghệ tiên tiến và tự động hóa: Công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản sử dụng các hệ thống máy móc, trang thiết bị và công nghệ thông tin để tự động hóa và điều khiển quá trình nuôi. Điều này giúp tăng hiệu suất sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào lao động và đảm bảo quá trình nuôi được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

- Kiểm soát môi trường nuôi: Công nghệ cao cho phép kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nước, không khí, ánh sáng... ở mức tối ưu để tạo điều kiện sinh trưởng và phát triển tốt nhất cho thủy sản. Điều này giúp cải thiện hiệu suất sinh trưởng, tăng khả năng kháng bệnh và giảm tỷ lệ chết do điều kiện môi trường không thuận lợi.

- Phòng trừ dịch bệnh và đảm bảo an toàn sinh học: Công nghệ cao cho phép áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để phòng trừ dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Hệ thống giám sát và quản lý thông minh giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và áp dụng biện pháp xử lý kịp thời. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn sinh học và giảm rủi ro do dịch bệnh gây ra.

- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc: Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Điều này tạo niềm tin và đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.

=> Giáo án Địa lí 9 kết nối bài 5: Lâm nghiệp và thủy sản

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Địa lí 9 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay