Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022

Bộ đề thi chính thức tốt nghiệp THPTQG năm 2022 bao gồm: đề thi thử Tốt Nghiệp THPT môn Toán, đề minh họa THPTQG Toán, đề thi chính thức THPTQG môn Toán,.... của các trường Trung học Phổ thông, Sở GD&ĐT và Bộ GD&ĐT sẽ giúp học sinh ôn thi tốt nghiệp, luyện thi tuyển sinh vào các trường Đại học – Cao đẳng. Đề thi đầy đủ lời giải chi tiết và có file word tải về được. Mời thầy cô tham khảo.

Click vào ảnh dưới đây để xem tài liệu

Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022
Đề thi chính thức Toán tốt nghiệp THPTQG 2022

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

(Đề thi có 06 trang)

KÌ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022

Môn thi: TOÁN

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh: ……………………………………………….

Số báo danh: …………………………………………………..

 

Câu 1. Nếu  thì  bằng

  1. 6 . B. 8 .                                  C. 4 .     D. 2 .

Câu 2. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là  và chiều cao . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

  1. . B. .                              C. .     D. .

Câu 3. Nếu  thì  bằng

  1. 5 . B. 6 .                                  C. 4 .     D. 3 .

Câu 4. Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?

  1. . B. .              C. .                          D. .

Câu 5. Cho hàm số  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 6. Trong không gian , cho mặt cầu . Đường kính của  bằng:

  1. . B. 12 .                                C. .     D. 3 .

Câu 7. Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của  lên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là

  1. . B. .                       C. .     D. .

Câu 8. Cho khối chóp S.  có chiều cao bằng 3 , đáy  có diện tích bằng 10 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng

  1. 2 . B. 15 .                                C. 10 .     D. 30 .

Câu 9. Cho cấp số nhân  với  và . Công bội của cấp số nhân đã cho là:

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 10. Cho hình trụ có chiều cao  và bán kính . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng

  1. . B. .                               C. .     D. .

Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thì hàm số  là đường thẳng có phương trình:

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình  là

  1. . B. .                      C. .     D. .

Câu 13. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

  1. . B. .                C. .                       D. .

Câu 14. Môđun của số phức  bằng

  1. 25 . B. .                               C. 5 .     D. 7 .

Câu 15. Cho hàm số  có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm thực của phương trình  là

  1. 1 . B. 2 .                                  C. 4 .     D. 3 .

Câu 16. Tập xác định của hàm số  là

  1. . B. .                     C. .     D. .

Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý,  bằng

  1. . B. .                           C. .     D. .

Câu 18. Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là

  1. 1320 . B. 36 .                                C. 220 .     D. 1728 .

Câu 19. Cho hàm số  có bảng biến thiên như sau:

Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 20. Trong không gian , phương trình của mặt phẳng  là:

  1. . B. .                            C. .                         D. .

Câu 21. Nghiệm của phương trình  là:

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 22. Cho hàm số  có đồ thị như đường cong trong hình bên.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:

  1. 2 . B. 3 .                                  C. 1 .     D. 0 .

Câu 23. Trong không gian , cho đường thẳng  Vectơ nào dưới đây là một véc-to chì phương của  ?

  1. . B. .                 C. .                        D. .

Câu 24. Cho tam giác OIM vuông tại  có  và . Khi quay tam giác  quanh cạnh góc vuông  thì đường gấp khúc  tạo thành hình nón có độ dài đường sinh bằng

  1. B. 3 .                                  C. 5 .     D. 4 .

Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức  có tọa độ là

  1. . B. .                         C. .     D. .

Câu 26. Cho hai số phức  và . Số phức  bằng

  1. . B. .                           C. .     D. .

Câu 27. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

  1. . B. .
  2. . D. .

Câu 28. Đạo hàm của hàm số  là

  1. . B. .                  C. .                           D. .

Câu 29. Trong không gian , cho ba điểm  và . Đường thẳng đi qua  và vuông góc với mặt phẳng  có phương trình là

  1. . B. .    C. .             D. .

Câu 30. Giá trị lớn nhất của hàm số  trên đoạn  bằng

  1. . B. 10 .                                C. 15 .     D. .

Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc tập xác định của hàm số  ?

  1. B. 8 .                                  C. 9 .     D. Vô số.

Câu 32. Gọi  và  là hai nghiệm phức của phương trình . Khi đó  bằng:

  1. 7 . B. 5 .                                  C. .     D. .

Câu 33. Cho hình lăng trụ đứng  có đáy  là tam giác vuông tại  và  (tham khảo hình bên).

Góc giữa hai mặt phẳng  và  bằng

  1. . B. .                               C. .     D. .

Câu 34. Cho hình hộp chữ nhật  có  và  (tham khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng  và  bằng

  1. . B. .                             C. .     D. .

Câu 35. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?

  1. . B. .                    C. .     D. .

Câu 36. Trong không gian , cho điểm  và mặt phẳng . Mặt phẳng đi qua  và song song với  có phương trình là

  1. . B. .       C. .                D. .

Câu 37. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?

  1. . B. .
  2. . D. .

Câu 38. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn . Xác suất để chọn được số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng

  1. B.                                   C.      D.

Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên dương  sao cho ứng với mỗi  có đúng ba số nguyên  thỏa mãn

  1. 72 B. 73                                  C. 71     D. 74

Câu 40. Cho hàm số  với  là tham số thực. Nếu  thì  bằng

  1. . B. 4 .                                  C. .     D. 1 .

Câu 41. Biết  và  là hai nguyên hàm của hàm số  trên  và . Gọi  là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  và . Khi  thì  bằng:

  1. 15 . B. 12 .                                C. 18 .     D. 5 .

Câu 42. Trong không gian , cho điểm . Gọi  là mặt phẳng chứa trục  sao cho khoảng cách từ  đến  lớn nhất. Phương trình của  là

  1. . B. .                    C. .     D. .

Câu 43. Cho hình nón có góc ở đỉnh là  và chiều cao bằng 4. Gọi  là mặt cầu đi qua đỉnh và chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Tính diện tích của  bằng:

  1. . B. .                           C. .     D. .

Câu 44. Xét tất cả các số thực  sao cho  với mọi số thực dương . Giá trị lớn nhất của biểu thức  bằng

  1. . B. 80 .                                C. 60 .     D. 20 .

Câu 45. Cho các số phức  thỏa mãn  và . Gọi ,  lần lượt là các điểm biểu diễn của  trên mặt phẳng tọa độ. Diện tích tam giác  bằng

  1. . B. .                            C. .     D. .

Câu 46. Cho khối lăng trụ đứng  có đáy  là tam giác vuông cân tại , . Góc giữa đường thẳng  và mặt phẳng  bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

  1. . B. .                                C. .     D. .

Câu 47. Cho hàm số . Biết rằng hàm số  có bảng biến thiên như sau:

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  và  thuộc khoảng nào dưới đây?

  1. . B. .                           C. .     D. .

Câu 48. Có bao nhiêu số phức  thỏa mãn  và  ?

  1. 3 . B. 1 .                                  C. 2 .     D. 4 .

Câu 49. Trong không gian , cho mặt cầu  tâm  bán kính bằng 3. Gọi ,  là hai điểm lần lượt thuộc hai trục  sao cho đường thẳng  tiếp xúc với , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp tứ diện  có bán kính bằng . Gọi  là tiếp điểm của  và , giá trị  bằng

  1. 39 . B. .                           C. 18 .     D. .

Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số  để hàm số  có đúng ba điểm cực trị

  1. 5 . B. 6 .                                  C. 12 .     D. 11 .

 

 

 

 

 

 

 

------ HẾT ------

 

 

 

 

 

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Đề Toán thi thử tốt nghiệp THPTQG năm 2023 các trường chất lượng - Tại đây

Tài liệu khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay