Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPTQG 2023 Sở GDĐT Tham khảo 1
Bộ đề thi thử môn Toán THPTQG năm học 2023 Tham khảo 1 sẽ giúp thầy cô ôn tập kiến thức, luyện tập các dạng bài tập cho học sinh để chuẩn bị kiến thức tốt cho kì thi quan trọng sắp tới. Đề thi với dạng câu hỏi quen thuộc, bám sát theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD&ĐT. Dưới đây là đề thi thử mới, mời thầy cô và các em tham khảo
Xem: => Giáo án Toán 12 kì 1 soạn theo công văn 5512
Click vào ảnh dưới đây để xem tài liệu
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ (Đề thi có 07 trang) | KÌ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề |
Họ, tên thí sinh: ……………………………………………….
Số báo danh: …………………………………………………..
Câu 1: Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đôi một khác nhau?
- . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho cấp số cộng, biếtvà. Giá trị củabằng
- . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm sốxác định và liên tục trên khoảng có bảng biến thiên như hình sau:
| |
+ + | |
|
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
- B. . C. . D. .
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
0 3 | |
+ 0 - 0 + | |
2
|
Hàmsốđạt cực đại tại điểm
- . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàmsốliên tục trênvà có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
| |
|
.
Số điểm cực trị của hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 6: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 7: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
- . B. . C. . D. .
Câu 8: Đồ thị của hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 9: Với là số thực dương tùy ý, bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 10: Với , đạo hàm của hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 11: Với là số thực dương tùy ý , bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 12: Nghiệm dương của phương trình là
- . B. . C. . D. .
Câu 13: Nghiệm của phương trình là:
- . B. . C. . D. .
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số là:
- . B. .
- . D. .
Câu 15: Cho hàm số . Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
- . B. .
- . D. .
Câu 16: Nếu và thì bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 17: Tích phân bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức là:
- . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hai số phức và . Số phức bằng
- B. C. D.
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức có tọa độ là
- . B. . C. . D. .
Câu 21: Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 22: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 23: Một khối nón tròn xoay có chiều cao và bán kính đáy . Khi đó thể tích khối nón là:
- . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là và bán kính đường tròn đáy là . Diện tích toàn phần của khối trụ là
- B. . C. D.
Câu 25: Trong không gian cho điểm thỏa mãn với là hai vectơ đơn vị trên hai trục , . Tọa độ điểm là
- . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình:. Xác định tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu.
- ;. B. ;.
- ;. D. ;.
Câu 27: Trong không gian với hệ toạ độ , cho mặt phẳng . Mặt phẳng đi qua điểm nào dưới đây?
- B. C. D.
Câu 28: Trong không gian , cho mặt phẳng và đường thẳng vuông góc với mặt phẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của ?
- . B. . C. . D. .
Câu 29: Hàm số đồng biến trên khoảng
- . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
- . B. . C. . D. .
Câu 31: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
- . B. . C. . D. .
Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình là
- . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho và . Tính
- B. C. D.
Câu 34: Cho số phức Môđun của số phức bằng
- B. C. D.
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật có và (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều có độ dài cạnh đáy bằng và độ dài cạnh bên bằng (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
- . B. . C. . D.
Câu 37: Trong không gian mặt cầu tâm là điểm và đi qua điểm có phương trình là:
- B.
- D.
Câu 38: Trong không gian đường thẳng đi qua điểm và có phương trình tham số là:
- B. C. D.
Câu 39: Cho hàm số , đồ thị hàm số là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 40: Có bao nhiêu số tự nhiên sao cho ứng với mỗi có không quá 148 số nguyên thỏa mãn
?
- 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 41: Cho hàm số . Tích phân bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 42: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn ?
- . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với , , tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng , tạo
với nhau góc thỏa mãn và cạnh . Thể tích khối bằng:
- . B. . C. . D. .
Câu 44: Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật có diện tích bằng và cạnh để làm một thùng đựng nước có đáy, không có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật thành hình chữ nhật và , trong đó phần hình chữ nhật được gò thành phần xung quanh hình trụ có chiều cao bằng ; phần hình chữ nhật được cắt ra một hình tròn để làm đáy của hình trụ trên (phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép nối không đáng kể).
- . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm và mặt phẳng Đường thẳng nằm trong sao cho mọi điểm của cách đều hai điểm có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
- B. C. D.
Câu 46: Cho hàm số là hàm số bậc bốn thỏa mãn Hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
- . B. . C. . D.
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của với sao cho tồn tại số thực thỏa mãn: .
- . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hàm số bậc ba và đường thẳng có đồ thị như hình vẽ. Gọi lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu thì tỷ số bằng.
- . B. . C. . D. .
Câu 49: Xét hai số phức thỏa mãn và . Giá trị lớn nhất bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian , cho hai điểm , hình nóncó đường cao và bán kính đáy là . Gọilà điểm trên đoạn là thiết diện của mặt phẳng vuông góc với trục tại của hình nónGọi là khối nón có đỉnh đáy là . Khi thể tích khối nón lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón có tọa độ tâm bán kính là . Giá trị bằng
- . B. . C. . D. .