Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPTQG 2023 Sở GDĐT Tham khảo 4
Bộ đề thi thử môn Toán THPTQG năm học 2023 Tham khảo 4 sẽ giúp thầy cô ôn tập kiến thức, luyện tập các dạng bài tập cho học sinh để chuẩn bị kiến thức tốt cho kì thi quan trọng sắp tới. Đề thi với dạng câu hỏi quen thuộc, bám sát theo cấu trúc đề minh họa của Bộ GD&ĐT. Dưới đây là đề thi thử mới, mời thầy cô và các em tham khảo
Xem: => Giáo án Toán 12 kì 1 soạn theo công văn 5512
Click vào ảnh dưới đây để xem tài liệu
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI THỬ (Đề thi có 04 trang) | KÌ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề |
Họ, tên thí sinh: ……………………………………………….
Số báo danh: …………………………………………………..
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình là
- . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
- 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .
Câu 3. Tập xác định của hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho ba số dương khác . Đồ thị hàm số , , là hình vẽ dưới.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
- B. C. D.
Câu 5. Tìm hệ số của trong khai triển
- 3360 . B. 3260 . C. 3330 . D. 3630 .
Câu 6. Trong không gian , cho mặt cầu có tâm là
- . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho mặt cầu có tâm và bán kính . Cắt mặt cầu đã cho bởi mặt phẳng cách tâm một khoảng bằng 6 , thiết diện là đường tròn có chu vi bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình
- . B. . C. . D. .
Câu 9. Trên các khoảng và , họ nguyên hàm của hàm số là:
- . B. .
- . D. .
Câu 10. Trong không gian , cho hai điểm và . Độ dài véc tơ bằng
- 13 . B. . C. . D. 19 .
Câu 11. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 2 là
- 6 . B. 4 . C. . D. 8 .
Câu 12. Trên tậpR\{0}, đạo hàm của hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hàm số liên tục trên và có . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
- . B. . C. . D. .
Câu 14. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị
- 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 15. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng.
- B.
- D.
Câu 16. Cho hàm số . Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là và . Giá trị của là
- . B. . C. 1 . D. .
Câu 17. Cho hàm số và có bảng biến thiên như hình vẽ
Số nghiệm thực dương của phương trình là
- 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 18. Cho hàm số có đồ thị và đường thẳng . Đường thẳng cắt tại hai điểm và . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng là
- . B. . C. . D. .
Câu 19. bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số thoả mãn và . Tìm .
- . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho là các số dương thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây là đúng?
- . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số có đồ thị là đường cong như hình vẽ
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng
- 1 . B. 2 . C. . D. 0 .
Câu 23. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cạnh huyền . Hình chiếu vuông góc của lên trùng với trung điểm . Biết . Tính số đo của góc giữa và .
- . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
- . B. .
- . D. .
Câu 25. Trong không gian , cho mặt phẳng . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của ?
- . B. . C. . D. .
Câu 26. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng có phương trình là
- B. C. D.
Câu 27. Cho hàm số với có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Giá trị nguyên âm lớn nhất mà có thể nhận là
- B. C. D. .
Câu 28. Tính tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình
- . B. . C. . D. .
Câu 29. Họ nguyên hàm của hàm số là
- . B. . C. . D. .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm . Đường thẳng đi qua cắt trục và mặt phẳng lần lượt tại hai điểm sao cho là trung điểm của đoạn . Khi đó độ dài của bằng
- 14 B. 7 C. D.
Câu 31. Cho hình trụ có bán kính đáy và chiều cao . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
- .. B. . C. . D. ..
Câu 32. Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?
- . B. . C. . D. .
Câu 33. Biết với là các số nguyên. Khi đó bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 34. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
- . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh vuông góc với mặt phẳng và . Thể tích khối chóp bằng
- B. . C. D. .
Câu 36. Cho khối nón có chiều cao và bán kính đáy . Thể tích của khối nón đã cho bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
- . B. . C. . D. .
Câu 38. Cho hình nón có đường sinh tạo với đáy góc . Mặt phẳng qua trục của cắt được thiết diện là tam giác có bán kính đường tròn nội tiếp bằng 2 . Thể tích của khối nón giới hạn bởi bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho đa giác đều 12 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 12 đỉnh của đa giác. Xác suất để 3 đỉnh được chọn tạo thành tam giác đều là:
- . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên của thuộc đoạn dể phương trình có 2022 nghiệm phân biệt.
- 2023 . B. 2022 . C. 4045 . D. 4044 .
Câu 41. Cho hàm số có và . Khi đó bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để tập nghiệm của bất phương trình chứa không quá 8 giá trị nguyên?
- 16 . B. 8 . C. 17 . D. 15 .
Câu 43. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Tìm để phương trình có 4 nghiệm thỏa mãn .
- . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho hình lập phương cạnh . Gọi là các điểm lần lượt di động trên đoạn thẳng sao cho . Khối tứ diện có thể tích lớn nhất bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho hai số thực thỏa mãn hệ thức . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên để tồn tại duy nhất một số thực thỏa mãn hệ thức ?
- 2036 . B. 2033 . C. 2034 . D. 2035 .
Câu 46. Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
- . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu và điểm . Một đường thẳng thay đổi qua và cắt tại hai điểm . Khi biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất thì đoạn thẳng có giá trị bằng
- 4 . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hình thang vuông vuông ở và . Trên đường thẳng vuông góc tại với lấy điểm với . Tính khỏang cách giữa đường thẳng và .
- . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng . Góc tạo bởi đường thẳng và mặt phẳng bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng
- . B. . C. . D. .
Câu 50. Cho phương trình ( là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị của để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn là
- . B. . C. . D. .
------ HẾT ------