Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 6 kết nối Ôn tập cuối kì 1 (Đề 1)

Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 6 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 1 (Đề 1). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.

Xem: => Giáo án powerpoint công nghệ 6 kết nối tri thức

TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ 6 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 1

ĐỀ SỐ 01:

Câu 1: Lan chuẩn bị bữa ăn sáng cho cả nhà. Cô ấy quyết định chỉ nấu cơm trắng và thịt kho tàu vì nghĩ rằng như vậy là đủ chất. Theo bạn, Lan nên điều chỉnh bữa ăn như thế nào để hợp lý hơn?

A. Thêm rau xanh và trái cây để cung cấp vitamin và chất xơ.

B. Giữ nguyên thực đơn vì cơm và thịt đã cung cấp đủ chất dinh dưỡng.

C. Thêm nhiều thịt hơn để cung cấp thêm chất đạm.

D. Bỏ cơm, chỉ ăn thịt kho để hạn chế tinh bột. 

Câu 2: Mai mua rất nhiều rau củ để dùng dần trong tuần. Để bảo quản rau củ đúng cách, giúp giữ được chất lượng và dinh dưỡng, Mai nên làm gì?

A. Rửa sạch rau củ ngay khi mua về rồi để trong tủ lạnh.

B. Để rau củ ở nơi khô ráo, thoáng mát hoặc trong ngăn mát tủ lạnh mà không rửa trước.

C. Để rau củ trong túi ni lông kín, không cần phân loại.

D. Bỏ rau củ vào ngăn đông tủ lạnh để giữ lâu hơn. 

Câu 3: Bình bị thiếu máu, nhưng cậu ấy lại thích ăn nhiều rau và uống nước cam mà ít ăn thịt. Để cải thiện tình trạng thiếu máu, Bình nên làm gì?

A. Tiếp tục chế độ ăn hiện tại vì rau xanh và nước cam cung cấp nhiều vitamin.

B. Bổ sung các thực phẩm giàu sắt như thịt, cá, gan, trứng.

C. Giảm ăn rau và chỉ uống sữa để tăng cường canxi.

D. Ăn nhiều đồ ngọt để cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Câu 4: Trang muốn bảo quản cá tươi lâu hơn mà vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng. Phương pháp bảo quản nào dưới đây là hợp lý nhất?

A. Để cá ở nhiệt độ phòng và che đậy kỹ.

B. Rửa sạch cá, để trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 1°C đến 7°C.

C. Rửa sạch cá, sau đó để vào ngăn đông lạnh với nhiệt độ dưới 0°C.

D. Muối cá thật kỹ rồi để ở nhiệt độ phòng.

Câu 5: Bà của Hoa bị bệnh loãng xương. Để giúp bà cải thiện tình trạng này, Hoa nên khuyên bà ăn gì?

A. Nhiều thịt đỏ để bổ sung chất đạm.

B. Các thực phẩm giàu canxi như sữa, trứng, hải sản.

C. Chỉ ăn rau xanh để tránh bị béo phì.

D. Hạn chế ăn muối nhưng không cần bổ sung thực phẩm khác.

Câu 6: Nguồn thực phẩm cung cấp chất sắt là?

A. Thịt, cá, gan, trứng

B. Sữa, trứng, hải sản

C. Hải sản, rong biển

D. Ngũ cốc, cà chua 

Câu 7: Ưu điểm của phương pháp luộc là?

A. Món ăn có hương vị đậm đà.

B. Món ăn có độ giòn, độ ngậy.

C. Đơn giản và dễ thực hiện.

D. Món ăn có hương vị hấp dẫn.

Câu 8: Làm chậm quá trình lão hóa, làm tăng sức bền của thành mạch máu là vai trò của

A. Vitamin A

B. Vitamin B

C. Vitamin C

D. Vitamin D 

Câu 9: Nhược điểm của phương pháp nướng là?

A. Thời gian chế biến lâu.

B. Thực phẩm dễ bị cháy, gây biến chất.

C. Món ăn nhiều chất béo.

D. Một số loại vitamin hòa tan trong nước. 

Câu 10: Vai trò của vitamin B là

A. Kích thích ăn uống, góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh

B. Cùng với calcium giúp kích thích sự phát triển của xương

C. Tốt cho da, bảo vệ tế bào da

D. Giúp làm sáng mắt

Câu 11: Đặc điểm của phương pháp trộn hỗn hợp là?

A. Dễ gây biến đổi các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm.

B. Làm chín thực phẩm bằng nhiệt độ cao, trong thời gian thích hợp.

C. Gần như giữ nguyên được màu sắc, mùi vị, chất dinh dưỡng của thực phẩm.

D. Làm chín thực phẩm trong môi trường nhiều chất béo.

Câu 12: Trong khẩu phần ăn hàng ngày, cần cung cấp đủ các nhóm thực phẩm chính để

A. Giúp người ăn cảm thấy no

B. Giúp người ăn ngon miệng

C. Cung cấp năng lượng cho cơ thể

D. Cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể 

Câu 13: Tìm phát biểu sai về các biện pháp bảo quản thực phẩm.

A. Rau, củ ăn sống nên rửa cả quả, gọt vỏ trước khi ăn.

B. Rửa thịt sau khi đã cắt thành từng lát.

C. Không để ruồi bọ đậu vào thịt, cá.

D. Giữ thịt, cá ở nhiệt độ thích hợp để sử dụng lâu dài.

Câu 14: Vai trò chủ yếu của vitamin A là gì?

A. Tốt cho da và bảo vệ tế bào

B. Cùng với canxi giúp kích thích sự phát triển của hệ xương

C. Làm chậm quá trình lão hoá của cơ thể

D. Kích thích ăn uống

Câu 15: Chất dinh dưỡng nào trong thực phẩm dễ bị hao tổn nhiều trong quá trình chế biến?

A. Chất béo.

B. Tinh bột.

C. Vitamin.

D. Chất đạm.

Câu 16: ............................................

............................................

............................................

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Trắc nghiệm công nghệ 6 kết nối tri thức với cuộc sống - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay