Phiếu trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 cánh diều Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4)

Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 11 (Cơ khí) cánh diều. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.

Xem: => Giáo án công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí cánh diều

TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ 11 CÁNH DIỀU CUỐI KÌ 2

ĐỀ SỐ 04:

A. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN 

Câu 1: Hệ thống phanh có nhiệm vụ chính nào?

A. Giảm tốc độ hoặc dừng xe

B. Tăng tốc độ xe

C. Điều khiển hướng xe

D. Giảm tiêu hao nhiên liệu

Câu 2: Hệ thống treo nào được sử dụng cho ô tô buýt và xe tải?

A. Hệ thống treo độc lập

B. Hệ thống treo phụ thuộc

C. Hệ thống treo thủy lực

D. Hệ thống treo khí nén

Câu 3: Phanh đĩa sử dụng cơ cấu nào để tạo ma sát?

A. Guốc phanh

B. Má phanh

C. Cơ cấu giảm chấn

D. Trống phanh

Câu 4: Chức năng chính của bộ phận giảm chấn trong hệ thống treo là gì?

A. Tạo ma sát

B. Dập tắt nhanh dao động

C. Nâng cao khả năng điều khiển

D. Tăng tính ổn định của bánh xe

Câu 5: Hệ thống lái có nhiệm vụ gì?

A. Điều khiển tốc độ xe

B. Đảm bảo hướng và quỹ đạo chuyển động của ô tô

C. Kiểm soát mức nhiên liệu

D. Điều khiển hoạt động của động cơ

Câu 6: Cấu tạo chính của hệ thống lái bao gồm?

A. Vành tay lái, trục lái, cơ cấu lái, khớp chuyển hướng

B. Vành tay lái, đòn quay, phanh

C. Vành tay lái, bộ phận trợ lực, hệ thống phanh

D. Trục lái, đòn xoay, trợ lực lái

Câu 7: Cơ cấu phanh nào sử dụng guốc phanh để tạo ma sát?

A. Phanh đĩa

B. Phanh tang trống

C. Phanh khí nén

D. Phanh thủy lực

Câu 8: Hệ thống điện nào đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định cho các phụ tải trên ô tô?

A. Hệ thống chiếu sáng

B. Hệ thống cung cấp điện

C. Hệ thống khởi động

D. Hệ thống thông tin và tín hiệu

Câu 9: Hệ thống chiếu sáng ô tô gồm những loại đèn nào?

A. Đèn báo rẽ, đèn chiếu sáng phía trước, đèn phanh

B. Đèn trong xe và ngoài xe

C. Đèn khoang hành lý, đèn buồng lái

D. Cả A và B

Câu 10: Hệ thống khởi động ô tô có nhiệm vụ gì?

A. Điều khiển tốc độ động cơ

B. Khởi động động cơ đốt trong

C. Giảm nhiệt cho động cơ

D. Kiểm soát lượng nhiên liệu

Câu 11: Chức năng của truyền lực chính là gì?

A. Phân chia momen chủ động đến các bánh xe chủ động, đồng thời cho phép bánh xe chủ động có thể quay được với các vận tốc khác nhau

B. Nối hoặc ngắt (lâu dài. dòng truyền mômen chủ động từ động cơ đến các bánh xe chủ động để xe có thể chuyển động hoặc dừng lâu dài (trong khi động cơ vẫn hoạt động.

C. Thay đổi tỉ số truyền của hệ thống truyền lực để thay đổi momen chủ động cũng như vận tốc của bánh xe chủ động cho phù hợp với các điều kiện hoạt động khác nhau của xe và giúp động cơ làm việc hiệu quả

D. Tiếp nhận và biến đổi độ lớn, đổi phương quay (nếu cần. mômen chủ động từ hộp số và truyền đến bộ vi sai

Câu 12: Cấu tạo chính của hộp số bao gồm?

A. Bánh đà động cơ, lò xo ép, đĩa ma sát, trục li hợp, đĩa ép, vòng bi tì

B. Li hợp, hộp số, trục các đăng, truyền lực chính và bộ vi sai, các bán trục

C. Trục sơ cấp, bánh răng trên trục sơ cấp, trục trung gian, bánh răng trên trục trung gian, bánh răng trung gian số lùi, trục thứ cấp, bánh răng trên trục thứ cấp, bánh răng số lùi, cần số

D. Bánh răng chủ động truyền lực chính, bánh răng bị động truyền lực chính, các bánh răng bán trục, bánh răng hành tinh, bán trục

Câu 13: Hệ thống phanh bao gồm?

A. Bộ dẫn động điều khiển phanh, bàn đạp phanh

B. Bàn đạp phanh, ống dẫn dầu

C. Cơ cấu phanh, bộ dẫn động điều khiển phanh

D. Cơ cấu phanh, ống dẫn dầu, xi lanh công tác

Câu 14: Hệ thống lái có chức năng gì?

A. Truyền và biến đổi mô men chủ động đến các bánh xe chủ động để bánh xe quay và ô tô chuyển động

B. Tạo ra nguồn mô men chủ động giúp ô tô chuyển động

C. Nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của xe

D. Điều khiển hướng chuyển động của ô tô

Câu 15: Các cụm chính của hệ thống truyền lực bao gồm?

A. Li hợp, hộp số, trục các đăng, truyền lực chính, bộ vi sai

B. Hộp số, truyền lực chính, truyền lực phụ, bộ vi sai

C. Hộp số, trục các đăng, bộ vi sai, hệ thống treo, động cơ

D. Li hợp, hộp số, động cơ, bàn trục, vi sai

Câu 16: ............................................

............................................

............................................

B. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI 

Câu 1: Cho thông tin sau:

“Hệ thống đánh lửa điện tử (hệ thống đánh lửa điện dung) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm, thực hiện quá trình đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí, kích hoạt động cơ ô tô. Thời điểm đánh lửa được tính toán chuẩn xác bởi ECU dựa trên tín hiệu nhận được từ các cảm biến.

Hệ thống đánh lửa điện tử là kết quả của sự nghiên cứu và cải tiến về công nghệ nên sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với hệ thống đánh lửa tiếp điểm thế hệ trước. Đồng thời, hệ thống này còn được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, phát thải thấp, hoạt động mạnh mẽ và ổn định ở cường độ cao mà không cần điều chỉnh tần số điện.”

a) Hệ thống đánh lửa có nhiệm vụ tạo tia lửa điện để đốt cháy hòa khí trong xi lanh động cơ.

b) Trong hệ thống đánh lửa, bugi có vai trò cung cấp nhiên liệu cho buồng đốt.

c) Hệ thống đánh lửa không ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất làm việc của động cơ.

d) Hệ thống đánh lửa gồm các bộ phận chính như: cuộn dây đánh lửa, bugi, bộ chia điện (trong hệ thống đánh lửa bán dẫn) và nguồn điện.

Câu 2: Trong buổi học về phân tích cấu tạo của ô tô, các bạn học sinh có các nhận định và ý kiến sau:

a) Hệ thống phanh của ô tô bao gồm các bộ phận như đĩa phanh, má phanh và bơm dầu phanh.

b) Ô tô không cần hệ thống điện vì các bộ phận như động cơ và hộp số có thể hoạt động mà không cần đến điện.

c) Bộ phận cửa và kính ô tô không có tác dụng bảo vệ an toàn cho hành khách trong trường hợp tai nạn.

d) Hệ thống treo của ô tô giúp giảm bớt chấn động từ mặt đường và nâng cao sự ổn định khi di chuyển.

Câu 3: ............................................

............................................

............................................

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm công nghệ cơ khí 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay