Phiếu trắc nghiệm KHTN 6 Hoá học Chân trời Ôn tập giữa kì 1 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Khoa học tự nhiên 6 (Hoá học) chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập Ôn tập giữa kì 1 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án powerpoint Hóa học 6 chân trời sáng tạo
TRẮC NGHIỆM HOÁ HỌC 6 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO GIỮA KÌ 1
ĐỀ SỐ 04:
Câu 1: Khi so sánh oxygen với không khí, nhận xét nào sau đây là đúng?
A. Oxygen nhẹ hơn không khí
B. Oxygen có cùng khối lượng với không khí
C. Oxygen có mùi đặc trưng dễ nhận biết
D. Oxygen nặng hơn không khí
Câu 2: Thuỷ tinh có tính chất như thế nào?
A. Dẫn điện tốt, dễ gia công
B. Trong suốt, không thấm nước, chịu nhiệt tốt
C. Có tính đàn hồi, dễ uốn cong
D. Không bị giòn, có độ bền cơ học cao
Câu 3: Nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Nồng độ oxygen giảm
B. Sự gia tăng khí carbon dioxide và metan
C. Lượng nitrogen trong không khí thay đổi
D. Giảm lượng mưa trên toàn cầu
Câu 4: Hiện tượng nào sau đây là sự ngưng tụ?
A. Đun nóng đường làm đường bị cháy
B. Cục đá khô (CO2 rắn) biến mất mà không tạo thành chất lỏng
C. Hơi nước trong không khí gặp lạnh tạo thành giọt nước trên lá cây
D. Bỏ muối vào nước thấy muối tan dần
Câu 5: Việc tăng diện tích tiếp xúc giữa nhiên liệu và không khí có ý nghĩa gì?
A. Giúp quá trình cháy diễn ra mạnh hơn, hiệu quả hơn
B. Giảm nhiệt độ của quá trình cháy
C. Làm chậm quá trình cháy để tiết kiệm nhiên liệu
D. Ngăn ngừa cháy nổ do nhiên liệu tiếp xúc với không khí
Câu 6: Dãy nào sau đây gồm các vật dụng làm từ kim loại?
A. chiếc thìa, nồi, chìa khóa.
B. nồi, rổ, chai.
C. chìa khóa, ốp điện thoại, bàn học.
D. muôi nhôm, chìa khóa, gấu bông.
Câu 7: Chất nào sau đây chiếm khoảng 21% thể tích không khí?
A. Nitrogen.
B. Oxygen.
C. Sunfur dioxide
D. Carbon dioxide.
Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là sự oxi hóa chậm:
A. Đốt cồn trong không khí.
B. Sắt để lâu trong không khí bị gỉ.
C. Nước bốc hơi.
D. Đốt cháy than trong không khí.
Câu 9: Tính chất hóa học của khí carbon dioxide là gì?
A. Chất khí, không màu
B. Không mùi, không vị
C. Tan rất ít trong nước
D. Làm đục dung dịch nước vôi trong (dung dịch calcium hydroxide)
Câu 10: Chất nào sau đây tồn tại ở thể rắn trong điều kiện thường?
A. Nước
B. Oxy
C. Sắt
D. Rượu ethanol
Câu 11: Yếu tố nào giúp đảm bảo an ninh năng lượng trong tương lai?
A. Khai thác tối đa nhiên liệu hóa thạch
B. Chỉ sử dụng nhiên liệu sinh học
C. Sử dụng đa dạng các nguồn năng lượng, ưu tiên năng lượng sạch
D. Giảm sử dụng năng lượng trong đời sống
Câu 12: Nhận định nào sau đây là đúng về nhiên liệu?
A. Nhiên liệu là một số chất hoặc hỗn hợp chất được dùng làm nguyên liệu đầu vào cho các quá trình sản xuất hoặc chế tạo.
B. Nhiên liệu là những chất oxi hóa để cung cấp năng lượng cho cơ thể sống.
C. Nhiên liệu là những vật liệu dùng cho quá trình xây dựng.
D. Nhiên liệu là những chất cháy được để cung cấp năng lượng dưới dạng nhiệt hoặc ánh sáng nhằm phục vụ mục đích sử dụng của con người. .
Câu 13: Nhiên liệu nào sau đây không phải nhiên liệu hoá thạch?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí tự nhiên.
D. Ethanol.
Câu 14: Vì sao bếp than tổ ong đốt trong phòng kín có thể gây nguy hiểm?
A. Vì thiếu oxygen làm giảm hiệu suất cháy, tạo ra khí CO gây ngộ độc
B. Vì oxygen trong phòng sẽ làm cháy mạnh hơn
C. Vì than đá có thể phát nổ nếu không đủ oxygen
D. Vì bếp than sẽ tiêu hao hết khí CO₂ trong phòng
Câu 15: Đâu là một vật liệu thân thiện với môi trường?
A. Gạch không nung
B. Túi nilon
C. Ống hút nhựa
D. Hộp xốp
Câu 16: ........................................
........................................
........................................