Câu hỏi tự luận Khoa học máy tính 12 chân trời Bài F16: Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu

Bộ câu hỏi tự luận Tin học 12 - Khoa học máy tính (Chân trời sáng tạo). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài F16: Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Tin học 12 CTST.

Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính chân trời sáng tạo

CHỦ ĐỀ F. GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VỚI SỰ TRỢ GIÚP CỦA MÁY TÍNH

BÀI F16: MÁY TÍNH, THUẬT TOÁN VÀ KHOA HỌC DỮ LIỆU

(14 CÂU)

1. NHẬN BIẾT (4 CÂU)

Câu 1: Máy tính có vai trò gì trong sự phát triển của khoa học dữ liệu?

Trả lời: 

Máy tính đóng vai trò quan trọng trong khoa học dữ liệu thông qua:

- Xử lý dữ liệu: Máy tính cho phép xử lý và phân tích một lượng lớn dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

- Lưu trữ dữ liệu: Hệ thống máy tính cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, từ đó dễ dàng truy cập và quản lý.

- Chạy thuật toán: Máy tính thực hiện các thuật toán phức tạp cần thiết cho phân tích dữ liệu và học máy.

- Mô phỏng và dự đoán: Các mô hình máy tính giúp mô phỏng các tình huống khác nhau và dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 2: Nêu các giai đoạn chính trong sự phát triển của máy tính liên quan đến khoa học dữ liệu?

Trả lời: 

Giai đoạnĐặc điểm của máy tínhKhoa học dữ liệu
1945 - 1955Máy tính không có hệ điều hành và được dùng để thưc hiện các tính toán đơn giảnSử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu nhỏ. 
1955 - 1965Máy tính có hệ điều hành và xuất hiện ngôn ngữ lập trìnhThống kê máy tính được áp dụng cho lượng dữ liệu lớn hơn. Máy tính được sử dụng để hỗ trợ, tính toán và phân tích dữ liệu. 
1965 - 1980 Máy tính có khả năng xử lí đa nhiệmSự tăng trưởng về số lượng và tạp của dữ liệu đòi hỏi sử dụng thuật xử lí dữ liệu, phương pháp thống kê nâng cao hơn. 
1980 - 1990 Máy tính cá nhân trở nên phổ biến, Internet phát triển, bắt đầu lưu trữ dữ liệu trên mạng.Sự phát triển của các phương pháp học máy. Khao học dữ liệu tập trung vào việc sử lí và phân tích dữ liệu lớn. 
1990 - 2000Internet và thiết bị di dộng trở bên phổ biến, tạo ra năng lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhauSự phát triển mạnh của Mãy học và Khoa học dữ liệu, Dữ liệu lớn
2000 - đến nayĐiện toán đám mây. Sự xuất hiện của GPU, TPU giúp tăng cường tốc độ và hiêu suất tính toán. Máy học và Trí tuệ nhân tạo trở nên phổ biến giúp tăng cường hiểu biết dữ liệu và tự động hóa. Các mô hình máy học tận dung GPU, TPU để học và giải quết các vấn đề phức tạp trong Khoa học dữ liệu. 

Câu 3: Khoa học dữ liệu là gì? Đưa ra định nghĩa ngắn gọn?

Trả lời: 

...........................................

Câu 4: Liệt kê các thành phần chính của một hệ thống máy tính cơ bản.

Trả lời: 

...........................................

2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)

Câu 1: Giải thích tại sao máy tính lại được coi là công cụ quan trọng trong việc xử lý dữ liệu lớn?

Trả lời: 

Máy tính được coi là công cụ quan trọng trong việc xử lý dữ liệu lớn vì:

+ Tốc độ xử lý: Máy tính có khả năng xử lý hàng triệu phép toán mỗi giây, cho phép phân tích dữ liệu lớn trong thời gian ngắn.

+ Khả năng lưu trữ: Với sự phát triển của công nghệ lưu trữ, máy tính có thể lưu trữ hàng petabyte dữ liệu, đáp ứng nhu cầu lưu trữ của dữ liệu lớn.

+ Tính chính xác: Máy tính thực hiện các phép toán một cách chính xác, giảm thiểu sai sót do con người gây ra.

+ Khả năng tự động hóa: Máy tính có thể tự động hóa quy trình thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

+ Phân tích phức tạp: Máy tính có khả năng chạy các thuật toán phức tạp để khai thác thông tin từ dữ liệu lớn, điều mà con người không thể làm một cách hiệu quả.

Câu 2: Nêu rõ quy trình của khoa học dữ liệu và giải thích ý nghĩa của từng bước trong quy trình đó?

Trả lời:

Quy trình khoa học dữ liệu thường bao gồm các bước sau:

Bước 1 - Xác định vấn đề: Hiểu rõ vấn đề cần giải quyết giúp định hướng cho toàn bộ quy trình phân tích.

Bước 2 - Thu thập dữ liệu: Dữ liệu là nguồn tài nguyên chính. Việc thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính khả thi của phân tích.

Bước 3: Tiền xử lý dữ liệu: Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu giúp loại bỏ dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ, từ đó cải thiện chất lượng dữ liệu.

Bước 4: Phân tích dữ liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê và thuật toán để khai thác thông tin từ dữ liệu, giúp phát hiện các mẫu và xu hướng.

Bước 5: Mô hình hóa: Xây dựng và kiểm tra các mô hình dự đoán giúp đưa ra các dự đoán dựa trên dữ liệu đã phân tích.

Bước 6: Đánh giá mô hình: Đánh giá hiệu suất của mô hình giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dự đoán.

Bước 7: Trình bày kết quả: Trực quan hóa và trình bày kết quả giúp người dùng dễ dàng hiểu và ra quyết định dựa trên thông tin phân tích.

Bước 8: Triển khai và bảo trì: Triển khai mô hình trong môi trường thực tế và duy trì nó để đảm bảo hiệu suất liên tục.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng thuật toán trong xử lý dữ liệu lại quan trọng? Đưa ra ví dụ minh họa?

Trả lời:

...........................................

Câu 4: Mô tả vai trò của các ngôn ngữ lập trình trong khoa học dữ liệu?

Trả lời:

...........................................

3. VẬN DỤNG (3 CÂU)

Câu 1: So sánh sự khác biệt giữa xử lý dữ liệu truyền thống và xử lý dữ liệu lớn bằng máy tính?

Trả lời:

Tiêu chí

Xử lý dữ liệu truyền thống

Xử lý dữ liệu lớn

Khối lượng dữ liệuThường nhỏ, dễ quản lýRất lớn, có thể lên đến petabyte
Công nghệ sử dụngCơ sở dữ liệu quan hệ, bảng tínhCác công nghệ phân tán, NoSQL, Hadoop
Tốc độ xử lýChậm hơn, xử lý theo lôNhanh hơn, xử lý theo luồng
Phân tích dữ liệuThường sử dụng thống kê cơ bảnSử dụng các thuật toán phức tạp
Khả năng mở rộngKhó khăn trong việc mở rộngDễ dàng mở rộng theo nhu cầu
Dữ liệu không cấu trúcKhó xử lýCó khả năng xử lý tốt

Câu 2: Trình bày những ưu điểm của việc áp dụng các mô hình máy học trong khoa học dữ liệu?

Trả lời:

- Dự đoán chính xác: Các mô hình máy học có khả năng dự đoán kết quả dựa trên dữ liệu lịch sử, giúp đưa ra quyết định chính xác hơn.

- Phát hiện mẫu và xu hướng: Máy học có thể phát hiện các mẫu và xu hướng trong dữ liệu mà con người khó nhận ra.

- Tự động hóa quy trình: Các mô hình máy học có thể tự động hóa nhiều quy trình phân tích, giảm thiểu công sức và thời gian.

- Khả năng xử lý dữ liệu lớn: Máy học có thể xử lý và phân tích một lượng lớn dữ liệu mà không cần can thiệp thủ công.

- Cải thiện theo thời gian: Các mô hình máy học có khả năng học hỏi từ dữ liệu mới, từ đó cải thiện độ chính xác theo thời gian.

Câu 3: Phân tích tính ưu việt của việc sử dụng máy tính trong việc xử lý theo thời gian thực trong khoa học dữ liệu?

Trả lời:

- Tốc độ phản hồi nhanh: Máy tính có khả năng xử lý dữ liệu ngay lập tức, cho phép đưa ra quyết định nhanh chóng trong các tình huống cần phản ứng kịp thời.

- Phân tích liên tục: Máy tính có thể liên tục thu thập và phân tích dữ liệu, giúp theo dõi tình hình và phát hiện bất thường ngay lập tức.

- Quyết định dựa trên dữ liệu: Việc xử lý theo thời gian thực cho phép tổ chức ra quyết định dựa trên dữ liệu cập nhật, cải thiện khả năng cạnh tranh.

- Tích hợp với các ứng dụng khác: Máy tính có thể tích hợp với các hệ thống khác để cung cấp thông tin và phân tích ngay lập tức, như trong các hệ thống giám sát và cảnh báo.

Câu 3: Giải thích cách mà thuật toán tối ưu hóa có thể cải thiện hiệu suất xử lý dữ liệu lớn?

Trả lời:

...........................................

4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)

Câu 1: Phân tích tác động của việc xử lý song song đối với tốc độ xử lý dữ liệu lớn và khả năng mở rộng của hệ thống?

Trả lời:

- Tăng tốc độ xử lý: Xử lý song song cho phép chia nhỏ các tác vụ lớn thành nhiều phần nhỏ hơn và thực hiện đồng thời trên nhiều nút hoặc lõi của máy tính. Điều này làm giảm thời gian cần thiết để hoàn thành các tác vụ, đặc biệt là khi làm việc với dữ liệu lớn.

- Khả năng mở rộng: Hệ thống có thể dễ dàng mở rộng bằng cách thêm nhiều nút hoặc máy chủ để xử lý nhiều tác vụ cùng lúc. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xử lý dữ liệu mà không làm giảm hiệu suất.

- Tối ưu hóa tài nguyên: Việc phân phối công việc cho nhiều nút giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên hệ thống, như CPU và bộ nhớ, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể.

- Giảm độ trễ: Xử lý song song giúp giảm độ trễ trong việc truy xuất và phân tích dữ liệu, cho phép tổ chức phản ứng nhanh chóng với thông tin mới.

Câu 2: Thảo luận về những thách thức và rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu trong khoa học dữ liệu và cách mà máy tính giúp giải quyết vấn đề này?

Trả lời:

...........................................

Câu 3: Đánh giá vai trò của tự động hóa trong quy trình khoa học dữ liệu và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả công việc trong ngành?

Trả lời:

...........................................

 

--------------- Còn tiếp ---------------

 

=> Giáo án Khoa học máy tính 12 chân trời Bài F16: Máy tính, thuật toán và Khoa học dữ liệu

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi tự luận Tin học 12 Khoa học máy tính Chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay