Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thủy sản Cánh diều Bài 21: Bảo quản và chế biến thủy sản
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 12 - Công nghệ - Lâm nghiệp - Thuỷ sản Cánh diều. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 21: Bảo quản và chế biến thủy sản. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Công nghệ 12 Lâm nghiệp - Thuỷ sản cánh diều
CHỦ ĐỀ 8: CÔNG NGHỆ NUÔI THUỶ SẢN
BÀI 21: Bảo quản và chế biến thuỷ sản
(24 câu)
A. TRẮC NGHIỆM
1. NHẬN BIẾT (10 câu)
Câu 1: Bảo quản lạnh là phương pháp:
A. Tăng nhiệt độ để ức chế vi sinh vật.
B. Hạ nhiệt độ để ức chế vi sinh vật.
C. Sử dụng hóa chất để bảo quản.
D. Phơi khô sản phẩm.
Câu 2: Mục tiêu chính của phương pháp làm khô sản phẩm thủy sản là:
A. Tăng trọng lượng sản phẩm.
B. Làm mềm sản phẩm.
C. Tăng mùi vị của sản phẩm.
D. Giảm độ ẩm của sản phẩm.
Câu 3: Phương pháp ướp muối dựa trên nguyên tắc nào:
A. Tăng độ ẩm của sản phẩm.
B. Giảm độ pH của sản phẩm.
C. Tăng độ mặn của môi trường xung quanh sản phẩm.
D. Tăng nhiệt độ của sản phẩm.
Câu 4: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh là:
A. Giá thành rẻ.
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Giữ nguyên hương vị tự nhiên.
D. Dễ thực hiện.
Câu 5: Mục đích chính của quá trình ủ chượp trong sản xuất nước mắm là gì?
A. Làm chín cá.
B. Tăng độ mặn của nước mắm.
C. Khử mùi tanh của cá.
D. Thủy phân protein tạo thành amino acid tự do.
Câu 6: Quy trình chế biến fillet không bao gồm bước nào sau đây?
A. Lựa chọn và sơ chế nguyên liệu.
B. Ướp gia vị.
C. Lọc tách cơ thịt.
D. Phân loại.
Câu 7: Đặc điểm chung của các sản phẩm đóng hộp là gì?
A. Có thời hạn sử dụng ngắn.
B. Được đóng gói trong hộp giấy.
C. Được thanh trùng hoặc tiệt trùng.
D. Chỉ chứa một loại nguyên liệu.
Câu 8: Công nghệ PU được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của chế biến thủy sản?
A. Sơ chế nguyên liệu.
B. Bảo quản.
C. Đóng gói.
D. Vận chuyển.
Câu 9: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nước phân cực trong bảo quản thủy sản là gì?
A. Tăng cường hương vị.
B. Tăng trọng lượng sản phẩm.
C. Làm mềm thịt cá.
D. Diệt khuẩn hiệu quả.
Câu 10: Nguyên liệu chính để sản xuất surimi là gì?
A. Cá hồi.
B. Cá thu.
C. Thịt cua.
D. Thịt các loại cá trắng.
2. THÔNG HIỂU (6 CÂU)
Câu 1: Tại sao phương pháp bảo quản lạnh lại có thể ức chế vi sinh vật?
A. Vì nhiệt độ thấp làm vi sinh vật bị đông cứng.
B. Vì nhiệt độ thấp làm giảm hoạt động sống của vi sinh vật.
C. Vì nhiệt độ thấp làm tăng độ pH của môi trường.
D. Vì nhiệt độ thấp làm giảm độ ẩm của sản phẩm.
Câu 2:
Câu 3: Tại sao khi bảo quản cá bằng đá, người ta thường đặt đá ở phần đầu và bụng cá?
A. Để làm cá nhanh đông cứng.
B. Để giảm nhiệt độ của môi trường xung quanh cá.
C. Vì đây là những vị trí có nhiều mạch máu, giúp làm lạnh nhanh.
D. Để tăng độ mặn của môi trường xung quanh cá.
Câu 4: Khi bảo quản cá bằng phương pháp đông lạnh, nhiệt độ thích hợp nhất là bao nhiêu?
A. 0 – 2°C
B. -5 – 0°C
C. -18°C trở xuống
D. -5°C trở xuống
------------------------------
---------------- Còn tiếp -------------------
B. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI (1 CÂU)
Câu 1. Các phương pháp bảo quản sản phẩm thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm tươi sống, đa dạng và an toàn cho người tiêu dùng.
a. Làm khô là phương pháp làm tăng độ ẩm của sản phẩm thủy sản.
b. Bảo quản lạnh là phương pháp hạ nhiệt độ để ức chế hoạt động của vi sinh vật, giúp bảo quản thủy sản được lâu hơn.
c. Ướp muối giúp bảo quản thủy sản bằng cách tạo ra môi trường hypertonic, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
d. Bảo quản lạnh có thể tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật trong sản phẩm thủy sản.
Đáp án:
a. S
b. Đ
c. Đ
d. S
------------------------------
---------------- Còn tiếp -------------------
=> Giáo án Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản cánh diều bài 21: Bảo quản và chế biến thủy sản