Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 6 kết nối Ôn tập cuối kì 1 (Đề 2)

Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 6 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 1 (Đề 2). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.

Xem: => Giáo án powerpoint công nghệ 6 kết nối tri thức

TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ 6 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 1

ĐỀ SỐ 02:

Câu 1: Trong bữa ăn gia đình, mẹ Hoa thường sử dụng phương pháp nướng để chế biến thực phẩm. Nếu lạm dụng phương pháp này, điều gì có thể xảy ra?

A. Thực phẩm giữ được hương vị tự nhiên.

B. Một số chất trong thực phẩm có thể bị cháy, biến chất, gây hại cho sức khỏe.

C. Món ăn sẽ có vị nhạt, khó ăn hơn.

D. Nướng là phương pháp chế biến an toàn, có thể áp dụng thường xuyên mà không lo ngại gì. 

Câu 2: Bình thường xuyên ăn nhiều thức ăn nhanh như gà rán, khoai tây chiên. Nếu tiếp tục thói quen này, Bình có thể gặp phải vấn đề gì về sức khỏe?

A. Không có vấn đề gì nếu uống nhiều nước.

B. Có nguy cơ bị béo phì và mắc các bệnh về tim mạch.

C. Cung cấp nhiều năng lượng giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.

D. Không ảnh hưởng gì nếu kết hợp với ăn rau xanh. 

Câu 3: Hải muốn làm khô cá để bảo quản lâu dài. Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, Hải nên làm gì?

A. Phơi cá ngoài trời mà không cần che đậy gì.

B. Để cá ở nơi ẩm mốc để giữ độ ẩm tự nhiên.

C. Phơi cá dưới ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng máy sấy để làm khô.

D. Để cá trong tủ lạnh mà không cần sơ chế.

Câu 4: Khi đi chợ mua thực phẩm, Mai thấy có một số loại rau củ bị héo úa nhưng giá rẻ hơn bình thường. Nếu là Mai, em sẽ làm gì?

A. Mua ngay vì giá rẻ sẽ giúp tiết kiệm tiền.

B. Không mua vì rau củ héo có thể đã mất chất dinh dưỡng và không đảm bảo an toàn.

C. Mua và chỉ cần rửa sạch trước khi ăn là được.

D. Không quan tâm đến chất lượng thực phẩm, chỉ cần có ăn là được.

Câu 5: An đang luộc rau nhưng thấy nước có màu xanh. Điều này có nghĩa là gì?

A. Vitamin trong rau đã bị hòa tan vào nước luộc.

B. Rau vẫn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng như ban đầu.

C. Đây là dấu hiệu tốt, chứng tỏ rau đã chín kỹ.

D. Nước sôi làm rau mất vị ngon, không nên tiếp tục luộc. 

Câu 6: Thực phẩm cung cấp nhiều vitamin A nhất là:

A. Sắn, gạo, bánh kẹo, thịt gà

B. Cơm, ngô, ổi, khoai tây, su hào

C. Dầu cá, cà rốt, gấc, cà chua 

D. Gạo, bánh mì, ổi, tôm, thịt nạc 

Câu 7: Trong các quy trình dưới đây, đâu là thứ tự các bước chính xác trong quy trình chế biến nộm rau muống tôm thịt?

A. Chế biến thực phẩm → Sơ chế món ăn → Trình bày món ăn

B. Sơ chế thực phẩm → Làm nước sốt → Trình bày món ăn

C. Lựa chọn thực phẩm → Sơ chế món ăn → Chế biến món ăn

D. Sơ chế thực phẩm → Lựa chọn thực phẩm → Chế biến món ăn.

Câu 8: Tên các loại hạt thuộc nhóm ngũ cốc là?

A. Kê, đậu, mạch nha, lúa nếp, lúa mì

B. Đỗ, đậu, vừng, mè, mạch nha

C. Kê, đậu, ngô, lúa nếp, lúa tẻ 

D. Vừng, kê, ngô, đỗ, mạch nha. 

Câu 9: Phương pháp chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt?

A. Nướng, rán

B. Luộc, kho

C. Muối chua, trộn nộm

D. Rang, chiên

Câu 10: Chất dinh dưỡng nào sau đây là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho mọi hoạt động của cơ thể?

A. Chất tinh bột, đường

B. Chất đạm

C. Chất béo

D. Vitamin 

Câu 11: Nhiệt độ để bảo quản lạnh thực phẩm là

A. 1 - 7⁰C

B. -1 - 6⁰C

C. 0⁰C

D. 5 - 10⁰C 

Câu 12: Để cung cấp đủ chất xơ cho cơ thể, cần bổ sung các loại thực phẩm nào sau đây?

A. Rau, củ, quả

B. Thịt các loại

C. Cơm

D. Chất béo 

Câu 13: Nhiệt độ để bảo quản đông lạnh thực phẩm là

A. > 1⁰C

B. < 0⁰C

C. 0⁰C

D. 1⁰C 

Câu 14: Điền từ còn thiếu vào chỗ “...”

“Thực phẩm rất đa dạng và phong phú, chúng là nguồn cung cấp các ... cho cơ thể, giúp con người phát triển cân đối và khỏe mạnh”.

A. Chất đạm

B. Chất tinh bột, chất đường

C. Chất dinh dưỡng cần thiết

D. Chất khoáng và vitamin

Câu 15: Ý nào dưới đây không phải là vai trò, ý nghĩa của bảo quản thực phẩm?

A. Làm chậm quá trình hư hỏng của thực phẩm.

B. Làm giảm sự mất chất dinh dưỡng của thực phẩm.

C. Kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm.

D. Làm tăng chất dinh dưỡng của thực phẩm.

Câu 16: ............................................

............................................

............................................

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Trắc nghiệm công nghệ 6 kết nối tri thức với cuộc sống - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay