Câu hỏi tự luận Công nghệ 12 Điện - Điện tử Kết nối Bài 4: Hệ thống điện quốc gia
Bộ câu hỏi tự luận Công nghệ 12 - Điện - Điện tử (Kết nối tri thức). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 4: Hệ thống điện quốc gia. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Công nghệ 12 KNTT.
Xem: => Giáo án Công nghệ 12 Điện - điện tử kết nối tri thức
PHẦN MỘT. CÔNG NGHỆ ĐIỆN
CHƯƠNG II. HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA
BÀI 4: HỆ THỐNG ĐIỆN QUỐC GIA
(16 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (5 CÂU)
Câu 1: Nguồn điện có vai trò gì?
Trả lời:
- Cung cấp năng lượng: Nguồn điện cung cấp năng lượng cần thiết cho các thiết bị và máy móc hoạt động.
- Đảm bảo hoạt động của hệ thống: Nguồn điện ổn định và liên tục giúp đảm bảo hoạt động của các thiết bị điện trong gia đình, công nghiệp và các dịch vụ công cộng.
- Điều khiển và tự động hóa: Nguồn điện cung cấp năng lượng cho các hệ thống điều khiển và tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong sản xuất và quản lý.
Câu 2: Liệt kê những vai trò của lưới điện?
Trả lời:
- Truyền tải điện năng: Lưới điện truyền tải điện năng từ các nhà máy phát điện đến các khu vực tiêu thụ.
- Phân phối điện năng: Lưới điện phân phối điện năng đến từng hộ gia đình, cơ sở sản xuất và dịch vụ.
- Cân bằng cung cầu: Lưới điện giúp cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ điện năng, đảm bảo cung cấp điện ổn định.
- Tích hợp nguồn năng lượng tái tạo: Lưới điện hỗ trợ việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời vào hệ thống điện.
- Đảm bảo an toàn và bảo vệ: Lưới điện có các thiết bị bảo vệ để ngăn ngừa sự cố và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Câu 3: Lưới điện có bao nhiêu cấp điệp áp? Đó là những cấp điện áp nào?
Trả lời:
Câu 4: Nêu các thành phần của lưới điện?
Trả lời:
Câu 5: Tải tiêu thụ là gì? Cho ví dụ cụ thể?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Hệ thống điện quốc gia là gì?
Trả lời:
Hệ thống điện quốc gia là một tập hợp các thiết bị, công trình và quy trình được tổ chức và vận hành để sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng trong một quốc gia. Hệ thống này bao gồm các nhà máy điện, trạm biến áp, dây dẫn và các thiết bị điều khiển nhằm đảm bảo cung cấp điện năng ổn định và liên tục cho các nhu cầu tiêu thụ.
Câu 2: Liệt kê các thành phần chính của hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
- Nhà máy phát điện: Sản xuất điện năng từ các nguồn năng lượng như thủy điện, nhiệt điện, năng lượng gió, năng lượng mặt trời.
- Trạm biến áp: Biến đổi điện áp để phù hợp với yêu cầu truyền tải và phân phối.
- Mạng lưới truyền tải: Dây dẫn và cấu trúc kết nối giữa các nhà máy phát điện và các trạm biến áp.
- Mạng lưới phân phối: Hệ thống dây dẫn và thiết bị phân phối điện đến hộ gia đình và doanh nghiệp.
- Thiết bị bảo vệ và điều khiển: Đảm bảo an toàn cho hệ thống và quản lý hoạt động của toàn bộ hệ thống điện.
Câu 3: Nêu vai trò của trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
Câu 4: Định nghĩa về mạng lưới điện trong hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (4 CÂU)
Câu 1: Giải thích quá trình phát điện và truyền tải điện trong hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
Quá trình phát điện | Quá trình truyền tải điện |
- Nguồn năng lượng: Điện năng được sản xuất từ các nguồn năng lượng như than, khí tự nhiên, thủy điện, năng lượng gió, mặt trời, và năng lượng hạt nhân. - Máy phát điện: Nguồn năng lượng được chuyển đổi thành điện năng thông qua máy phát điện. Ví dụ, trong nhà máy nhiệt điện, nhiệt năng từ việc đốt nhiên liệu làm nóng nước, tạo ra hơi nước, làm quay tuabin, và từ đó sinh ra điện năng. | - Truyền tải điện năng: Điện năng được truyền tải từ nhà máy phát điện đến các trạm biến áp qua mạng lưới truyền tải. - Điện được truyền ở điện áp cao để giảm tổn thất điện năng trong quá trình truyền tải. - Biến áp: Tại các trạm biến áp, điện áp sẽ được biến đổi để phù hợp với yêu cầu phân phối. Điện áp cao sẽ được giảm xuống mức thấp hơn để phân phối đến người tiêu dùng. |
Câu 2: Tại sao việc quản lý và vận hành hệ thống điện quốc gia là rất quan trọng?
Trả lời:
- Đảm bảo cung cấp điện ổn định: Quản lý hiệu quả giúp đảm bảo điện năng được cung cấp liên tục và ổn định cho tất cả người tiêu dùng.
- Cân bằng cung cầu: Giúp duy trì sự cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ điện, ngăn ngừa tình trạng quá tải hoặc thiếu hụt điện.
- An toàn cho hệ thống: Quản lý và vận hành đúng cách giúp phát hiện và xử lý các sự cố kịp thời, bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ tiềm ẩn.
- Tối ưu hóa chi phí: Quản lý hiệu quả giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và truyền tải điện năng, từ đó giảm giá điện cho người tiêu dùng.
- Phát triển bền vững: Giúp tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào hệ thống điện, góp phần vào sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Câu 3: Mô tả các phương thức phân phối điện trong hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
Câu 4: Nêu những yêu cầu về an toàn khi làm việc trong hệ thống điện quốc gia?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (3 CÂU)
Câu 1: So sánh hệ thống điện quốc gia của Việt Nam với một số quốc gia khác trên thế giới mà em biết?
Trả lời:
Tiêu chí | Việt Nam | Hoa Kỳ | Đức | Ấn Độ |
---|---|---|---|---|
Tổng công suất lắp đặt | ~ 60 GW (2023) | ~ 1,200 GW (2023) | ~ 220 GW (2023) | ~ 400 GW (2023) |
Nguồn năng lượng chính | Thủy điện, nhiệt điện than | Nhiệt điện, năng lượng tái tạo | Năng lượng tái tạo, nhiệt điện | Nhiệt điện, năng lượng tái tạo |
Công nghệ truyền tải | Truyền tải 110kV, 220kV, 500kV | Truyền tải siêu cao áp (UHV) | Truyền tải cao áp (HVDC) | Truyền tải 765kV, HVDC |
Tỷ lệ năng lượng tái tạo | ~ 20% | ~ 20% | ~ 50% | ~ 25% |
Quản lý hệ thống điện | EVN (Tập đoàn Điện lực Việt Nam) | NERC (North American Electric Reliability Corporation) | BDEW (German Association of Energy and Water Industries) | POSOCO (Power System Operation Corporation) |
Thách thức chính | Thiếu nguồn năng lượng tái tạo | Cải thiện lưới điện cũ | Tích hợp năng lượng tái tạo | Thiếu năng lượng ổn định |
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối bài 4: Hệ thống điện quốc gia