Câu hỏi tự luận Công nghệ 12 Điện - Điện tử Kết nối Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử
Bộ câu hỏi tự luận Công nghệ 12 - Điện - Điện tử (Kết nối tri thức). Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn học Công nghệ 12 KNTT.
Xem: => Giáo án Công nghệ 12 Điện - điện tử kết nối tri thức
PHẦN HAI. CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ
CHƯƠNG V. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ KĨ THUẬT ĐIỆN TỬ
BÀI 13: KHÁI QUÁT VỀ KĨ THUẬT ĐIỆN TỬ
(13 CÂU)
1. NHẬN BIẾT (5 CÂU)
Câu 1: Kỹ thuật điện tử là gì? Nêu vai trò của kỹ thuật điện tử trong cuộc sống hiện đại?
Trả lời:
- Kỹ thuật điện tử là ngành khoa học ứng dụng các kiến thức về điện, từ trường và các vật liệu bán dẫn để thiết kế, chế tạo, và ứng dụng các thiết bị điện tử.
- Vai trò của kỹ thuật điện tử:
- Nền tảng của công nghệ thông tin: Điện tử là cốt lõi của các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng, và các thiết bị thông minh khác.
- Tự động hóa sản xuất: Các hệ thống tự động hóa trong nhà máy, dây chuyền sản xuất đều dựa trên các thiết bị điện tử để điều khiển và giám sát.
- Truyền thông: Điện tử đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống truyền thông như radio, truyền hình, internet, và các mạng viễn thông.
- Y tế: Các thiết bị y tế như máy siêu âm, máy chụp X-quang, máy điện tâm đồ đều sử dụng công nghệ điện tử để chẩn đoán và điều trị bệnh.
- Giao thông: Hệ thống điều khiển giao thông, ô tô tự lái, tàu điện đều ứng dụng công nghệ điện tử.
- Ngân hàng: Các hệ thống thanh toán điện tử, ATM, thẻ ngân hàng đều dựa trên nền tảng của kỹ thuật điện tử.
- Giải trí: Các thiết bị giải trí như tivi, máy nghe nhạc, game đều sử dụng công nghệ điện tử.
Câu 2: Liệt kê các thành phần cơ bản của một mạch điện tử?
Trả lời:
Câu 3: Nêu các ứng dụng phổ biến của kỹ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày?
Trả lời:
2. THÔNG HIỂU (4 CÂU)
Câu 1: Giải thích sự khác biệt giữa điện tử analog và điện tử số?
Trả lời:
Điện tử analog | Điện tử số | |
Tín hiệu | Sử dụng tín hiệu liên tục, có thể có mọi giá trị trong một khoảng xác định. | Sử dụng tín hiệu rời rạc, chỉ có hai trạng thái là 0 và 1. |
Biểu diễn | Thông tin được biểu diễn dưới dạng sóng điện từ có biên độ và tần số thay đổi liên tục. | Thông tin được mã hóa thành các dãy bit 0 và 1. |
Ví dụ | Âm thanh từ micro, tín hiệu video từ camera. | Dữ liệu trong máy tính, tín hiệu số trong các thiết bị điện tử. |
Ưu điểm | Độ chính xác cao trong các ứng dụng yêu cầu xử lý tín hiệu liên tục như âm thanh, hình ảnh. | Ít bị nhiễu, dễ xử lý, truyền tải và lưu trữ. |
Nhược điểm | Dễ bị nhiễu, khó xử lý và truyền tải. | Độ chính xác bị giới hạn bởi số lượng bit sử dụng. |
Câu 2: Mô tả nguyên lý hoạt động của một số linh kiện điện tử cơ bản như diode, transistor?
Trả lời:
Linh kiện | Khái niệm | Chức năng |
diode | Là một linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện chạy qua theo một chiều. | Chỉnh lưu, bảo vệ, tách sóng. |
transistor | Là một linh kiện bán dẫn có khả năng khuếch đại tín hiệu hoặc đóng cắt dòng điện. | Khuếch đại, đóng cắt, điều khiển. |
Câu 3: Phân tích vai trò của vi mạch trong kỹ thuật điện tử hiện đại?
Trả lời:
Câu 4: Khi sửa chữa một mạch điện tử, bạn cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
Trả lời:
3. VẬN DỤNG (2 CÂU)
Câu 1: Mô tả quy trình kiểm tra và phân tích lỗi trong một mạch điện tử?
Trả lời:
-Kiểm tra ngoại quan: Quan sát bằng mắt thường để phát hiện các hư hỏng vật lý như linh kiện bị cháy, chân linh kiện bị gãy, đường dây bị đứt.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho mạch hoạt động ổn định.
- Sử dụng đồng hồ vạn năng: Đo các thông số điện như điện áp, dòng điện, điện trở của các linh kiện để so sánh với giá trị tiêu chuẩn.
- Sử dụng oscilloscope: Quan sát hình dạng sóng của tín hiệu để phát hiện các biến dạng hoặc nhiễu.
- Phân tích mạch: Vẽ lại sơ đồ mạch, xác định các điểm đo, và sử dụng các công cụ đo lường để kiểm tra từng phần của mạch.
- Loại trừ các khả năng: Dựa vào các kết quả đo được, loại bỏ từng khả năng gây lỗi và xác định nguyên nhân chính xác.
- Sửa chữa: Thay thế các linh kiện hỏng, hàn lại các mối hàn bị lỏng, hoặc sửa chữa các đường dây bị đứt.
- Kiểm tra lại: Sau khi sửa chữa, kiểm tra lại toàn bộ mạch để đảm bảo nó hoạt động bình thường.
Câu 2: Phân tích tác động của công nghệ điện tử đến sự phát triển của các lĩnh vực như y tế, giáo dục, và giao thông?
Trả lời:
- Y tế: Công nghệ điện tử đã cách mạng hóa ngành y tế với các thiết bị chẩn đoán hình ảnh, thiết bị phẫu thuật, các hệ thống quản lý bệnh nhân, và các ứng dụng y tế từ xa.
- Giáo dục: Điện tử tạo ra các công cụ học tập trực tuyến, thực tế ảo, tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, và cá nhân hóa quá trình học tập.
- Giao thông: Điện tử đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống điều khiển giao thông, ô tô tự lái, tàu điện, và các phương tiện giao thông thông minh.
Câu 3: Đề xuất giải pháp cải tiến một thiết bị điện tử thông dụng để tăng cường hiệu suất sử dụng?
Trả lời:
Câu 4: Tương lai của kỹ thuật điện tử trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 theo em sẽ như thế nào?
Trả lời:
4. VẬN DỤNG CAO (2 CÂU)
Câu 1: So sánh các loại linh kiện điện tử và đánh giá ứng dụng của chúng trong các mạch điện tử khác nhau mà em biết?
Trả lời:
Linh kiện điện tử | Mô tả | Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Điện trở (Resistor) | Linh kiện cản trở dòng điện. | Mạch phân áp, mạch điều chỉnh dòng. | Dễ sử dụng, giá thành thấp. | Không thể điều chỉnh giá trị sau lắp đặt. |
Tụ điện (Capacitor) | Linh kiện lưu trữ điện năng. | Lọc nhiễu, mạch dao động, nguồn điện. | Có khả năng lưu trữ năng lượng. | Chỉ hoạt động tốt ở tần số xác định. |
IC (Integrated Circuit) | Mạch tích hợp nhiều linh kiện. | Mạch số, mạch điều khiển, vi điều khiển. | Tiết kiệm không gian, chức năng phong phú. | Chi phí cao hơn so với linh kiện rời. |
Cảm biến (Sensor) | Linh kiện phát hiện và đo lường. | Mạch tự động hóa, IoT, hệ thống giám sát. | Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống. | Có thể cần hiệu chỉnh thường xuyên. |
Mạch điều khiển (Microcontroller) | Bộ vi xử lý nhỏ tích hợp nhiều chức năng. | Tự động hóa, điều khiển thiết bị thông minh. | Linh hoạt, dễ lập trình. | Cần kiến thức lập trình để sử dụng. |
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử