Đáp án Địa lí 9 cánh diều Bài 9: Vùng trung du và miền núi bắc bộ

File đáp án Địa lí 9 cánh diều Bài 9. Vùng trung du và miền núi bắc bộ Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

BÀI 9. VÙNG TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI BẮC BỘ

MỞ ĐẦU

Trung du và miền núi Bắc Bộ (hay Trung du và miền núi phía Bắc) có nhiều thế mạnh để phát triển kinh tế – xã hội. Thiên nhiên có sự phân hoá giữa Đông Bắc và Tây Bắc, thành phần dân tộc đa dạng, chất lượng cuộc sống được cải thiện,... Vậy những đặc điểm đó được biểu hiện như thế nào? Các ngành kinh tế phát triển và phân bố ra sao?

Hướng dẫn chi tiết:

Đặc điểm thành phần dân tộc:

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là nơi tập trung đông dân tộc nhất trong cả nước, với dân tộc Kinh chiếm gần 44% tổng dân số và các dân tộc thiểu số (bao gồm Tày, Nùng, Thái, Mường, Hmong, Dao...) chiếm hơn 56% tổng dân số của khu vực này.

Sự đan xen giữa các dân tộc sinh sống là một đặc trưng phổ biến ở đây. Đáng chú ý, trình độ dân trí và trình độ lao động của cư dân trong vùng đang ngày càng được nâng cao, điều này cũng ảnh hưởng đến mức sống của họ.

Các dân tộc trong vùng có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp. Mỗi dân tộc đều mang đậm nét văn hóa riêng, tuy nhiên, họ luôn đoàn kết, đồng lòng hợp tác nhằm xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội.

Phát triển và phân bố các ngành kinh tế:

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều tiềm năng để phát triển các ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản và du lịch. Sự phân bố của các ngành này lan rộng trên khắp các tỉnh, thành phố và khu vực trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

I. VỊ TRÍ ĐỊA LÍ VÀ PHẠM VI LÃNH THỔ

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.1, hãy:

- Xác định vị trí địa lí của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

- Xác định phạm vi lãnh thổ của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Hướng dẫn chi tiết:

- Trung du và miền núi Bắc Bộ nằm ở phía bắc nước ta, diện tích tự nhiên khoảng 95,2 nghìn km², chiếm 28,7% diện tích cả nước (năm 2021). Vùng có vị trí chiến lược, giáp với vùng Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung; giáp nước láng giềng Trung Quốc, Lào với nhiều cửa khẩu thông thương.

- Phạm vi lãnh thổ của vùng bao gồm 14 tỉnh, được chia thành hai tiểu vùng: Đông Bắc (bao gồm Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, Hà Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Lào Cai, Yên Bái, Bắc Giang) và Tây Bắc (bao gồm Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hoà Bình).

II. ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.1, hãy trình bày đặc điểm phân hoa thiên nhiên giữa Đông Bắc và Tây Bắc.

Hướng dẫn chi tiết:

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm địa hình, khí hậu, sông hồ, sinh vật và khoáng sản như sau:

Địa hình:

- Đông Bắc: Vùng này chủ yếu là đồi núi thấp, có hình dạng vòng cung. Đồng bằng sông Hồng ở gần đây có địa hình khá bằng phẳng, trong khi địa hình đá vôi khá phổ biến.

- Tây Bắc: Vùng này chủ yếu là núi cao và núi trung bình, hướng từ tây bắc đến đông nam. Dãy Hoàng Liên Sơn ở đây là dãy núi cao và rộng nhất trong nước, còn có các cánh đồng thung lũng núi.

Khí hậu:

- Đông Bắc: Vùng này có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, với mùa đông lạnh nhất trong cả nước. Mùa đông bắt đầu sớm và kéo dài lâu.

- Tây Bắc: Vùng này cũng có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhưng mùa đông không lạnh bằng vùng Đông Bắc và có sự phân hoá rõ rệt thành ba đai cao.

Sông, hồ:

- Đông Bắc: Vùng này có mạng lưới sông ngòi phong phú, bao gồm các hệ thống sông như sông Hồng, sông Kỳ Cùng - Bằng Giang, và nổi tiếng nhất là hồ Ba Bể, hồ tự nhiên lớn nhất Việt Nam.

- Tây Bắc: Vùng này là nguồn gốc của nhiều con sông, có tiềm năng thủy điện lớn, trong đó sông Đà có trữ lượng nước lớn.

Sinh vật:

- Đông Bắc: Với diện tích rừng lớn, vùng này có tỷ lệ rừng che phủ hơn 50% (năm 2021). Sinh vật ở đây mang tính chất nhiệt đới và cận nhiệt đới.

- Tây Bắc: Vùng này có sự đa dạng sinh vật khá cao, bao gồm sinh vật nhiệt đới, cận nhiệt đới và sinh vật núi cao.

Khoáng sản:

- Đông Bắc: Vùng này có các khoáng sản phong phú, trong đó nổi bật có a-pa-tit, sắt, chỉ, kẽm, đá vôi, thiếc, than...

- Tây Bắc: Vùng này tập trung ít khoáng sản hơn, chủ yếu là đá vôi, pi-rit, đất hiếm, nước nóng, nước khoáng...

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.1, hãy trình bày các thế mạnh để phát triển kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Hướng dẫn chi tiết:

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có một số thế mạnh quan trọng để phát triển kinh tế. Dưới đây là một số điểm mạnh chính:

- Tài nguyên thiên nhiên đa dạng: Vùng này có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, gồm rừng, khoáng sản, sông ngòi và hồ nước. Những tài nguyên này tạo cơ sở để phát triển các ngành công nghiệp khai thác và chế biến, như lâm nghiệp, khai thác khoáng sản, thủy điện và du lịch sinh thái.

- Diện tích rừng lớn: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có diện tích rừng lớn, đặc biệt là ở khu vực Đông Bắc. Rừng là nguồn tài nguyên quý giá, cung cấp gỗ, sản phẩm non gỗ và các dịch vụ hệ sinh thái. Việc phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm rừng có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

- Tiềm năng năng lượng thủy điện: Với nhiều dòng sông lớn như sông Đà, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển ngành thủy điện. Việc xây dựng những nhà máy thủy điện sử dụng nguồn năng lượng tái tạo này sẽ đáp ứng nhu cầu năng lượng của khu vực và tạo ra nguồn thu nhập từ việc xuất khẩu điện.

- Vị trí địa lý và giao thông thuận lợi: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có vị trí chiến lược, nằm gần các trung tâm kinh tế quan trọng như Hà Nội và các vùng Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung. Hệ thống giao thông đã và đang được phát triển, bao gồm đường bộ, đường sắt và các cửa khẩu quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và phát triển du lịch.

- Tiềm năng du lịch sinh thái: Với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, dãy núi hùng vĩ, hồ nước trong xanh và bản làng văn hóa, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái. Du lịch sinh thái không chỉ mang lại thu nhập cho cộng đồng địa phương mà còn bảo vệ và bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên độc đáo của vùng.

- Đa dạng văn hóa và dân tộc: Vùng này có sự đa dạng về văn hóa và dân tộc, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Điều này tạo điểm đặc biệt và hấp dẫn cho ngành du lịch văn hóa, nghệ thuật và trải nghiệm văn hóa.

III. ĐẶC ĐIỂM DÂN CƯ VÀ XÃ HỘI

Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy nhận xét đặc điểm nổi bật về thành phần dân tộc của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Hướng dẫn chi tiết:

Trung du và miền núi Bắc Bộ được biết đến là khu vực có sự đa dạng dân tộc phong phú nhất trong cả nước. Dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ gần 44% trong tổng số dân, trong khi các dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Thái, Mường, H'Mông, Dao và nhiều dân tộc khác chiếm hơn 56% dân số của vùng.

Việc các dân tộc sinh sống và sống chung với nhau là khá phổ biến trong khu vực này. Mỗi dân tộc đều mang đặc trưng văn hóa riêng, nhưng họ luôn đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong việc xây dựng và phát triển kinh tế-xã hội.

Trình độ dân trí và trình độ của người lao động trong vùng ngày càng được nâng cao. Đồng thời, mức sống của cư dân cũng có xu hướng tăng lên. Các dân tộc ở đây có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp, và họ đóng góp quan trọng vào sản xuất trong các ngành này.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy nhận xét đặc điểm phân bố dân cư của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Hướng dẫn chi tiết:

- Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có số dân khoảng 12,9 triệu người, chiếm 13,1% dân số cả nước (năm 2021).

- Mật độ dân số của vùng thấp hơn mật độ dân số trung bình cả nước (năm 2021 là 136 người/km²). Mật độ dân số có sự khác nhau giữa trung du và miền núi, giữa thành thị và nông thôn...

Câu hỏi: Dựa vào thông tin, hãy nhận xét về chất lượng cuộc sống dân cư của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Hướng dẫn chi tiết:

Nhờ sự tăng trưởng và phát triển kinh tế-xã hội, chất lượng cuộc sống của người dân trong vùng ngày càng được cải thiện. Thu nhập bình quân đầu người tăng lên, và tỉ lệ hộ nghèo giảm đi. Đồng thời, trình độ dân trí và chăm sóc sức khoẻ cho người dân trong vùng cũng được nâng cao. Năm 2021, tỉ lệ người từ 15 tuổi trở lên biết chữ đã đạt 90,6%, và tuổi thọ trung bình là 71,2 tuổi.

Quá trình xây dựng nông thôn mới đã có tác động tích cực đến chất lượng cuộc sống của người dân trong vùng. Cơ sở hạ tầng đã được cải thiện, kinh tế đã phát triển, mức sống của người dân đã tăng lên, và giáo dục cùng y tế cũng được đặc biệt quan tâm. Tuy vậy, vẫn còn một số khu vực núi cao và biên giới gặp khó khăn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

IV. SỰ PHÁT TRIỂN VÀ PHÂN BỐ CÁC NGÀNH KINH TẾ

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.2, hãy trình bày tỉnh hình phát triển và phân bổ ngành nông nghiệp, lâm nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Nông nghiệp:

- Cây công nghiệp lâu năm: Vùng này là một trong những khu vực chính sản xuất cây công nghiệp lâu năm quan trọng của cả nước. Chè là cây trồng chủ lực, được trồng rộng rãi ở các tỉnh như Thái Nguyên, Phú Thọ, Yên Bái, Hà Giang và Tuyên Quang.

- Cây ăn quả: Trung du và miền núi Bắc Bộ là vùng trồng cây ăn quả quan trọng của đất nước. Diện tích trồng cây ăn quả tăng nhanh và đa dạng, bao gồm lê, mận, xoài, nhãn, vải, cam và nhiều loại cây khác.

- Cây dược liệu: Trung du và miền núi Bắc Bộ cũng là vùng trồng dược liệu lớn của đất nước, chiếm hơn 67% diện tích trồng dược liệu của cả nước vào năm 2021. Các loại cây dược liệu chủ yếu bao gồm quế (Yên Bái), hồi (Lạng Sơn, Cao Bằng), tam thất, đương quy, đỗ trọng, thảo quả (Lào Cai, Hà Giang, Sơn La) và nhiều loại cây khác.

- Chăn nuôi gia súc:

Vùng này đứng đầu cả nước về số lượng trâu và lợn. Trâu được nuôi nhiều ở Hà Giang, Điện Biên và Sơn La. Lợn được nuôi nhiều ở Bắc Giang, Phú Thọ và Thái Nguyên. Chăn nuôi bò sữa cũng được chú trọng phát triển, đặc biệt là ở Mộc Châu (Sơn La).

Lâm nghiệp:

Trong những năm gần đây, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ đã tăng diện tích rừng trồng do thực hiện chính sách giao đất cho người dân và chuyển đổi sang trồng rừng sản xuất. Diện tích rừng trồng của vùng đã đạt 1,6 triệu hecta vào năm 2021. Nhờ có nhiều chính sách thu hút đầu tư vào lĩnh vực chế biến và tiêu thụ lâm sản, sản lượng gỗ khai thác của vùng cũng đã tăng lên, đạt 5,4 triệu mét khối vào năm 2021.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.2, hãy trình bày tình hình phát triển và phân bố ngành công nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Hướng dẫn chi tiết:

Khai thác khoáng sản và thuỷ điện

Trong khu vực này, đã có hoạt động khai thác một số khoáng sản quan trọng như a-pa-tiit tại Lào Cai (với sản lượng đạt 2,7 triệu tấn vào năm 2021), than và quặng sắt tại Thái Nguyên, chỉ và kẽm tại Bắc Kạn và Tuyên Quang. Ngoài ra, cũng đã phát hiện các nguồn tài nguyên quan trọng như đất hiếm ở quy mô nhỏ tại Lai Châu, đá vôi tại nhiều địa điểm như Hoà Bình, Sơn La, Lai Châu và Hà Giang.

Đồng thời, khu vực này đã xây dựng nhiều nhà máy thủy điện có công suất lớn, góp phần cung cấp năng lượng cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước. Một số nhà máy thủy điện quan trọng bao gồm nhà máy Sơn La (2.400 MW), Hoà Bình (1.920 MW), Lai Châu (1.200 MW),... Sự phát triển của ngành công nghiệp thủy điện đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội của vùng.

Các ngành công nghiệp khác:

Ngoài các ngành khai thác tài nguyên và năng lượng, khu vực này cũng đã phát triển mạnh các ngành công nghiệp khác.

Ngành công nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm cũng đã có sự phát triển đáng kể, với sự phân bố rộng khắp các tỉnh. Đây là một ngành công nghiệp quan trọng, đóng góp vào sự ổn định của các khu vực sản xuất và tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.

Công nghiệp sản xuất các sản phẩm điện tử và máy tính cũng đã phát triển nhanh chóng, tập trung chủ yếu tại các trung tâm công nghiệp như Phổ Yên (Thái Nguyên) và Bắc Giang.

Câu hỏi: Dựa vào thông tin và hình 9.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Hướng dẫn chi tiết:

  1. a) Du lịch

Du lịch được xác định là ngành kinh tế thế mạnh của vùng, đang phát triển cả về số lượng và chất lượng. Thị trường du lịch mở rộng với các sản phẩm du lịch đặc thủ gắn với truyền thống lịch sử, văn hoá dân tộc, cảnh quan thiên nhiên.

  1. b) Các ngành dịch vụ khác

- Thương mại: Trong những năm qua, khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thương mại nội địa và quốc tế. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng của vùng đã chiếm 6,1% tổng số lượng của cả nước vào năm 2021. Các tỉnh đóng góp chủ yếu vào hoạt động thương mại bao gồm Thái Nguyên, Bắc Giang và Phú Thọ.

- Giao thông vận tải: Năm 2021, khối lượng hàng hoá vận chuyển trong khu vực này chiếm 10,3% tổng khối lượng hàng hoá vận chuyển trên toàn quốc. Đã xây dựng hệ thống đường bộ cao tốc kết nối với Thủ đô Hà Nội và các trung tâm kinh tế, cửa khẩu và cảng biển quốc tế, bao gồm các tuyến cao tốc như Hà Nội - Thái Nguyên - Chợ Mới (Bắc Kạn), Hà Nội - Lào Cai, Hoà Lạc - Hoà Bình, Hà Nội - Bắc Giang và Bắc Giang - Lạng Sơn. Khu vực cũng có 5 tuyến đường sắt quốc gia, trong đó có hai tuyến đường sắt quốc tế liên vận Hà Nội - Đồng Đăng (Lạng Sơn) và Hà Nội - Lào Cai. Ngoài ra, khu vực cũng có sân bay nội địa Điện Biên Phủ thuộc tỉnh Điện Biên.

- Tài chính và ngân hàng: Trong thời gian gần đây, hoạt động tài chính và ngân hàng tại khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ đã có sự phát triển đáng kể. Việc áp dụng công nghệ số đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế-xã hội của vùng.

LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Câu 1: Vẽ sơ đồ thể hiện các thế mạnh về tự nhiên để phát triển kinh tế - xã hội của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Hướng dẫn chi tiết:

Em tham khảo sơ đồ dưới đây:

Câu 2: Thu thập thông tin, giới thiệu về một trong các nhà máy thuỷ điện của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ theo gợi ý: tên nhà máy, năm xây dựng/ năm khánh thành, quy mô công suất; vai trò.

Hướng dẫn chi tiết:

Nhà máy thủy điện Sơn La là một nhà máy thủy điện lớn tọa lạc tại tỉnh Sơn La, thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ của Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về nhà máy:

- Tên nhà máy: Nhà máy thủy điện Sơn La.

- Năm xây dựng/ năm khánh thành: Công trình xây dựng nhà máy bắt đầu vào năm 2005 và hoàn thành vào năm 2012. Nhà máy thủy điện Sơn La đã được khánh thành và đi vào hoạt động chính thức vào ngày 20 tháng 12 năm 2012.

- Quy mô công suất: Nhà máy thủy điện Sơn La có quy mô lớn và là một trong những nhà máy thủy điện có công suất lớn nhất tại Việt Nam. Công suất của nhà máy đạt 2.400 Megawatt (MW). Nhà máy được xây dựng trên sông Đà và có hệ thống 6 tổ máy thủy điện.

- Vai trò: Nhà máy thủy điện Sơn La đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng điện cho khu vực và đất nước. Nhờ vào quy mô lớn và công suất cao, nhà máy thủy điện Sơn La đóng góp đáng kể vào việc cung cấp điện cho khu vực Trung du và miền núi Bắc Bộ cũng như hỗ trợ nhu cầu năng lượng của cả nước. Nhà máy Sơn La không chỉ giúp đảm bảo cung cấp điện ổn định, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế-xã hội của khu vực bằng việc tạo ra việc làm, thu ngân sách và thúc đẩy các ngành công nghiệp khác.

=> Giáo án Địa lí 9 Cánh diều bài 9: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Địa lí 9 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay