Đề thi cuối kì 2 Toán 9 file word với đáp án chi tiết (đề 4)
Đề thi cuối kì 2 môn Toán 9 đề số 4 soạn chi tiết bao gồm: đề tự luận, cấu trúc đề và ma trận đề. Bộ đề gồm nhiều đề tham khảo khác nhau đề giáo viên tham khảo nhiều hơn. Tài liệu là bản word, có thể tải về và điều chỉnh những chỗ cần thiết. Hi vọng bộ đề cuối kì 2 Toán 9 mới này giúp ích được cho thầy cô.
Xem: => Giáo án Toán 9 kì 1 soạn theo công văn 5512
PHÒNG GD & ĐT ………………. | Chữ kí GT1: ........................... |
TRƯỜNG THCS………………. | Chữ kí GT2: ........................... |
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2
TOÁN 9
NĂM HỌC: 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp: ……………….. Số báo danh: …………………………….……Phòng KT:………….. | Mã phách |
Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký của GK1 | Chữ ký của GK2 | Mã phách |
ĐỀ BÀI
Câu 1: Thực hiện phép tính:
- a) A = b) B =
- c) C = ( với x ; x )
Câu 2:
- a) Xác định phương trình đường thẳng (d) đi qua hai điểm A(2; 2) và B(1; 5)
- b) Cho phương trình: x2 – (4m – 1)x + 3m2 – 2m = 0 (ẩn x). Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn điều kiện :
Câu 3: Một phòng họp có 360 chỗ ngồi và được chia thành các dãy ghế có số chỗ ngồi bằng nhau. Nếu thêm cho mỗi dãy 4 chỗ ngồi và bớt đi 3 dãy ghế thì số chỗ ngồi trong phòng không thay đổi. Hỏi ban đầu phòng họp được chia thành bao nhiêu dãy ghế.
Câu 4: Cho tam giác ABC nhọn nội tiếp (O). Các đường cao AD, BE, CF của tam giác cắt nhau ở H.
- a) Chứng minh các tứ giác BFHD và AFDC nội tiếp.
- b) Đường thẳng AD cắt (O) tại điểm thứ hai M. Chứng minh CB là tia phân giác của góc MCH.
- c) Chứng minh OB vuông góc với DF.
Câu 5: Cho x, y, z là các số dương thay đổi thỏa mãn điều kiện:
5x2 + 2xyz + 4y2 + 3z2 = 60
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B = x + y + z.
BÀI LÀM
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
TRƯỜNG THCS .........
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)
MÔN: TOÁN 9
CHỦ ĐỀ | MỨC ĐỘ | Tổng số câu | Điểm số | ||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | VD cao | ||||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Tổng số câu TN/TL | |||||||||||
Điểm số | |||||||||||
Tổng số điểm | điểm % | điểm % | điểm % | điểm % | 10 điểm 10 % | 10 điểm |