Đề thi giữa kì 1 Toán 9 file word với đáp án chi tiết (đề 2)
Đề thi giữa kì 1 môn Toán 9 đề số 2 soạn chi tiết bao gồm: đề trắc nghiệm + tự luận, cấu trúc đề và ma trận đề. Bộ đề gồm nhiều đề tham khảo khác nhau đề giáo viên tham khảo nhiều hơn. Tài liệu là bản word, có thể tải về và điều chỉnh những chỗ cần thiết. Hi vọng bộ đề giữa kì 1 Toán 9 mới này giúp ích được cho thầy cô.
Xem: => Giáo án Toán 9 kì 1 soạn theo công văn 5512
PHÒNG GD & ĐT ………………. | Chữ kí GT1: ........................... |
TRƯỜNG THCS………………. | Chữ kí GT2: ........................... |
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1
TOÁN 9
NĂM HỌC: 2023 - 2024
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: …………………………………… Lớp: ……………….. Số báo danh: …………………………….……Phòng KT:………….. | Mã phách |
Điểm bằng số | Điểm bằng chữ | Chữ ký của GK1 | Chữ ký của GK2 | Mã phách |
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Số có mấy căn bậc hai?
- . B. . C. . D..
Câu 2. Kết quả của phép tính là
- . B. . C. . D. .
Câu 3. Khẳng định nào sau đây đúng?
- A. . .
- . D. .
Câu 4. Giá trị biểu thức bằng
- A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho tam giác vuông tại có cm, cm. Khi đó bằng
- A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho tam giác vuông tại có, cm. Độ dài cạnh bằng
- A. B. cm. C .cm. D. cm.
B. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm)
Câu 7. (3,0 điểm)
- a) Tìm để có nghĩa.
- b) Tìm biết .
- c) Rút gọn biểu thức P = (với .
Câu 8. (3,0 điểm)
Cho tam giác vuông tại có đường cao . Biết cm, cm.
- a) Tính độ dài đoạn thẳng .
- b) Gọi là trung điểm của . Tính số đo góc (số đo làm tròn đến độ).
- c) Kẻ vuông góc với tại . Chứng minh góc bằng góc .
Câu 9. (1,0 điểm)
Tìm cặp số thực thỏa mãn điều kiện .
-------- Hết--------
BÀI LÀM
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
TRƯỜNG THCS .........
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 (2023 – 2024)
MÔN: TOÁN 9
CHỦ ĐỀ | MỨC ĐỘ | Tổng số câu | Điểm số | ||||||||
Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | VD cao | ||||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | ||
Tổng số câu TN/TL | |||||||||||
Điểm số | |||||||||||
Tổng số điểm | điểm % | điểm % | điểm % | điểm % | 10 điểm 10 % | 10 điểm |