Phiếu trắc nghiệm Công nghệ 6 cánh diều Ôn tập giữa kì 2 (Đề 2)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 6 cánh diều. Câu hỏi và bài tập Ôn tập giữa kì 2 (Đề 2). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án powerpoint Công nghệ 6 cánh diều
TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ 6 CÁNH DIỀU GIỮA KÌ 2
ĐỀ SỐ 02:
TRẮC NGHIỆM NHIỀU PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN
Câu 1: Trang phục nào thường được sử dụng trong các sự kiện trang trọng?
A. Áo phông
B. Áo vest
C. Quần short
D. Giày thể thao
Câu 2: Đối với lứa tuổi nào, trang phục thường có màu sắc tươi sáng và họa tiết vui tươi?
A. Người lớn
B. Trẻ em
C. Người già
D. Thanh niên
Câu 3: Trang phục nào phù hợp với thời tiết lạnh?
A. Áo khoác
B. Áo sơ mi
C. Quần short
D. Váy ngắn
Câu 4: Phong cách nào thường gắn liền với sự thoải mái và năng động?
A. Phong cách cổ điển
B. Phong cách thể thao
C. Phong cách dân gian
D. Phong cách thời trang cao cấp
Câu 5: Mốt thời trang thường thay đổi theo yếu tố nào?
A. Thời tiết
B. Thời gian
C. Địa lý
D. Lịch sử
Câu 6: Đồ trang sức nào thường được sử dụng để làm nổi bật trang phục?
A. Giày
B. Đồng hồ
C. Túi xách
D. Áo khoác
Câu 7: Phong cách nào thường mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Phong cách cổ điển
B. Phong cách dân gian
C. Phong cách thể thao
D. Phong cách hiện đại
Câu 8: Trang phục nào không thích hợp cho mùa hè?
A. Áo thun
B. Áo len
C. Quần short
D. Váy maxi
Câu 9: Giày dép nào thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao?
A. Giày cao gót
B. Giày thể thao
C. Giày da
D. Dép xỏ ngón
Câu 10: Trang phục nào thường được mặc trong các buổi lễ cưới?
A. Áo phông
B. Váy cưới
C. Quần jeans
D. Áo khoác
Câu 11: Thời trang nào thường gắn với sự sang trọng và quý phái?
A. Thời trang thể thao
B. Thời trang cổ điển
C. Thời trang dân gian
D. Thời trang đường phố
Câu 12: Đối với trang phục trẻ em, điều nào thường được chú trọng nhất?
A. Kiểu dáng
B. Chất liệu
C. Màu sắc
D. Giá cả
Câu 13: Túi xách thường được sử dụng để làm gì?
A. Đựng đồ trang sức
B. Đựng đồ dùng cá nhân
C. Đựng giày dép
D. Đựng thực phẩm
Câu 14: Phong cách nào thường sử dụng các họa tiết và màu sắc truyền thống?
A. Phong cách thể thao
B. Phong cách cổ điển
C. Phong cách dân gian
D. Phong cách hiện đại
Câu 15: Mốt thời trang có thể ảnh hưởng đến điều gì trong xã hội?
A. Tâm lý người tiêu dùng
B. Sự phát triển kinh tế
C. Văn hóa
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 16: ............................................
............................................
............................................
B. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI
Câu 1: Cho đoạn thông tin sau
“Trang phục không chỉ đơn thuần bảo vệ cơ thể, mà còn thể hiện phong cách, cá tính và văn hóa của mỗi người. Trang phục có thể phân loại theo giới tính, lứa tuổi, thời tiết và công dụng. Ví dụ, áo dài thường được mặc trong các dịp lễ hội ở Việt Nam, trong khi quần jeans và áo phông lại phổ biến trong đời sống hàng ngày.”
(Trích từ sách "Nghệ thuật trang phục", NXB Văn hóa thông tin)
Xác định tính đúng-sai của các nhận định sau:
a) Trang phục chỉ có chức năng che thân.
b) Áo dài là trang phục truyền thống của Việt Nam.
c) Trang phục không thể thể hiện phong cách cá tính.
d) Quần jeans và áo phông sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Câu 2: Cho đoạn thông tin sau
“Thời trang là một phần quan trọng trong cuộc sống hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và văn hóa. Mỗi phong cách thời trang, từ cổ điển đến hiện đại, từ thể thao đến dân gian, đều mang những giá trị riêng. Thời trang không chỉ là sự lựa chọn về trang phục mà còn là cách thể hiện bản thân và sự sáng tạo.”
(Trích từ bài viết "Tìm hiểu về thời trang và phong cách", Tạp chí Thời trang Việt)
Xác định tính đúng - sai của các nhận định sau:
a) Thời trang chỉ phản ánh sự thay đổi trong xã hội.
b) Phong cách cổ điển là một trong những phong cách thời trang hiện đại và không bị lỗi thời
c) Thời trang không có giá trị trong việc thể hiện bản thân.
d) Mỗi phong cách thời trang đều mang những giá trị riêng.