Phiếu trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều Ôn tập cuối kì 1 (Đề 4)

Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 11 (Chăn nuôi) cánh diều. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 1 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.

Xem: => Giáo án công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi cánh diều

TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ CHĂN NUÔI 11 CÁNH DIỀU CUỐI KÌ 1

ĐỀ SỐ 04:

Câu 1: Một người nuôi gà đẻ trứng thả vườn nhận thấy sản lượng trứng giảm, vỏ trứng mỏng và dễ vỡ. Theo bạn, nguyên nhân nào phù hợp nhất với tình huống này?

A. Gà thiếu nước uống

B. Gà thiếu khoáng chất, đặc biệt là canxi

C. Gà ăn quá nhiều chất xơ

D. Gà bị stress do môi trường nuôi không ổn định 

Câu 2: Một hộ chăn nuôi đang gặp vấn đề thức ăn bị mốc, giảm chất lượng và gây ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi. Để khắc phục, họ nên sử dụng gì?

A. Thức ăn xanh để thay thế

B. Thức ăn bổ sung enzyme

C. Phụ gia chống mốc, chất bảo quản thức ăn

D. Chỉ sử dụng nước uống sạch

Câu 3: Trong phương pháp chế biến thức ăn thô, xanh cho gia súc nhai lại, vai trò chính của quá trình ủ chua với vi khuẩn lactic là gì?

A. Làm khô thức ăn để dễ bảo quản hơn

B. Phá hủy hoàn toàn chất xơ trong thức ăn

C. Tăng cường khả năng tiêu hóa, bảo quản lâu hơn và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ hơn cho vật nuôi

D. Tạo ra hương vị mới giúp vật nuôi thích ăn hơn.

Câu 4: Một người nông dân nuôi gia cầm nhưng không chú trọng kiểm soát dịch bệnh, dẫn đến sự lây lan của cúm gia cầm. Bệnh cúm này có thể lây sang con người, gây nguy hiểm đến sức khoẻ cộng đồng. Điều này phản ánh vai trò nào của công tác phòng, trị bệnh?

A. Vai trò kinh tế

B. Vai trò đối với sức khỏe cộng đồng

C. Vai trò bảo vệ môi trường

D. Vai trò trong xuất khẩu thực phẩm

Câu 5: Một hộ gia đình nuôi lợn phát hiện lợn con bị còi cọc, chân yếu, dễ gãy xương. Nguyên nhân nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

A. Thiếu vitamin B1.

B. Thiếu khoáng chất như canxi và phốt pho trong khẩu phần ăn.

C. Do lợn ăn quá nhiều chất béo.

D. Do môi trường sống quá ẩm ướt.

Câu 6: Công nghệ lên men lỏng trong chăn nuôi lợn được áp dụng ở quy mô nào?

A. Trang trại 

B. Trang trại, nông hộ

C. Trang trại, nông hộ, cấp quốc gia

D. Trang trại, nông hộ, cấp quốc gia, cấp quốc tế

Câu 7: Phòng bệnh tốt trong chăn nuôi có tác dụng gì về mặt kinh tế?

A. Tăng sức đề kháng, giảm tỉ lệ mắc bệnh vì cấu trúc gen không bị phá vỡ.

B. Tăng sức đề kháng, giảm tỉ lệ mắc bệnh, giảm chi phí điều trị bệnh và các tổn hại khác do bệnh gây nên. 

C. Đảm bảo sự ổn định của thị trường chăn nuôi trong nước và quốc tế.

D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 8: Tiêu chuẩn ăn là gì?

A. Nhu cầu các chất dinh dưỡng của vật nuôi trong một ngày.

B. Nhu cầu các chất dinh dưỡng của vật nuôi trong một ngày đêm. 

C. Nhu cầu các chất dinh dưỡng của vật nuôi trong hai ngày đêm.

D. Phương án khác. 

Câu 9: Để sử dụng thức ăn thô tối ưu, cần làm gì?

A. Chế biến và phối hợp với các loại thức ăn khác để cân đối, đầy đủ dinh dưỡng, tăng tính ngon miệng và khả năng tiêu hoá.

B. Cho ăn ngay sau khi thu hoạch nông sản khô, không để lâu.

C. Ngâm tẩm trong các loại chất dinh dưỡng để duy trì và bảo quản.

D. Tất cả các đáp án trên. 

Câu 10: Trong quy trình sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, bước nào cần thực hiện trước khi "hấp chín bằng hơi nước"?

A. Phối trộn nguyên liệu theo công thức.

B. Ép viên, làm nguội.

C. Sàng phân loại viên.

D. Chuyển vào bồn chứa.

Câu 11: Mầm bệnh gây ra bệnh đóng dấu lợn là gì?

A. Vi khuẩn Gram dương Bacterial crixiopathrix

B. Vi khuẩn Gram dương Erysipelothrix rhusiopathiae

C. Vi khuẩn Gram âm Bacterial crixiopathrix

D. Vi khuẩn Gram âm Erysipelothrix rhusiopathiae

Câu 12: Sau khi lên men kị khí bằng vi khuẩn lactic, thức ăn thô, xanh được phối trộn với gì để tạo thành thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh?

A. Thức ăn tinh, bột ngũ cốc

B. Thức ăn tinh, khoáng, vitamin, phụ gia 

C. Dung dịch chất dinh dưỡng nồng độ cao

D. Bột ngũ cốc, chất bảo quản

Câu 13: Phòng và trị bệnh tốt cho vật nuôi có lợi ích gì đối với sức khỏe cộng đồng?

A. Giúp cho mọi người không bao giờ phải lo lắng về chất lượng thực phẩm.

B. Góp phần tạo ra hệ sinh thái lành mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần trong cộng đồng.

C. Cung cấp nguồn thực phẩm an toàn, bổ dưỡng, đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 14: Tiêu chuẩn ăn quy định mức ăn cho vật nuôi trong khoảng thời gian nào?

A. 1 đêm.

B. 1 ngày.

C. 1 ngày đêm. 

D. 2 ngày đêm.

Câu 15: Chất bảo quản thức ăn, chất chống mốc thuộc loại nào?

A. Thức ăn bổ sung.

B. Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh.

C. Phụ gia.

D. Thức ăn đậm đặc.

Câu 16: ............................................

............................................

............................................

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay