Phiếu trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 chân trời Bài F15: Khoa học dữ liệu
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài F15: Khoa học dữ liệu. Bộ trắc nghiệm có các phần: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng, vận dụng cao và câu hỏi Đ/S. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính chân trời sáng tạo
Chủ đề F: Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Bài F15: Khoa học dữ liệu
A. TRẮC NGHIỆM
1. NHẬN BIẾT (2 câu)
Câu 1: Khoa học dữ liệu giúp tổ chức hoặc doanh nghiệp
A. Tăng chi phí
B. Giảm hiệu quả
C. Đưa ra quyết định thông minh
D. Tăng rủi ro
Câu 2: Mục tiêu cao nhất của Khoa học dữ liệu là gì?
A. Tổ chức dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Trực quan hóa dữ liệu
D. Khám phá tri thức
Câu 3: Phương pháp nào giúp biểu diễn dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu?
A. Phân tích dữ liệu
B. Trực quan hóa dữ liệu
C. Tối ưu hóa quyết định
D. Khám phá tri thức
Câu 4: Mục tiêu chính của Khoa học dữ liệu là gì?
A. Thu thập dữ liệu
B. Phân tích và khai phá dữ liệu để có tri thức
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu
Câu 5: Mục tiêu nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống tổ chức dữ liệu?
A. Phân tích dữ liệu
B. Trực quan hóa dữ liệu
C. Tổ chức và quản lý dữ liệu
D. Tối ưu hóa quyết định
Câu 6: Mục tiêu nào sử dụng thuật toán để đưa ra quyết định tốt nhất dựa trên ràng buộc?
A. Phân tích dữ liệu
B. Trực quan hóa dữ liệu
C. Tối ưu hóa quyết định
D. Khám phá tri thức
Câu 7: Khoa học dữ liệu là lĩnh vực liên ngành sử dụng phương pháp nào để khám phá tri thức?
A. Phương pháp ngẫu nhiên
B. Phương pháp khoa học
C. Phương pháp trực quan
D. Phương pháp suy luận
Câu 8: Lĩnh vực nào cung cấp công cụ và kỹ thuật xử lý dữ liệu cho Khoa học dữ liệu?
A. Toán học
B. Thống kê
C. Khoa học máy tính
D. Kinh tế học
Câu 9: Khoa học dữ liệu gắn liền với sự phát triển của loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu nhỏ
B. Dữ liệu lớn
C. Dữ liệu trung bình
D. Dữ liệu tĩnh
Câu 10: Lĩnh vực nào cung cấp cơ sở cho các phương pháp phân tích dữ liệu trong Khoa học dữ liệu?
A. Văn học
B. Lịch sử
C. Toán học và thống kê
D. Địa lý
Câu 11: Công cụ nào được sử dụng để xử lý, phân tích và khai phá dữ liệu lớn?
A. Excel
B. Word
C. Data Science, AI, Machine Learning
D. PowerPoint
Câu 12: Thành tựu lớn nhất của Khoa học dữ liệu là gì?
A. Tạo ra dữ liệu mới
B. Phân tích và khám phá tri thức từ dữ liệu lớn
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu
Câu 3: Khoa học dữ liệu giúp đổi mới
A. quá trình sản xuất
B. quá trình ra quyết định
C. quá trình vận chuyển
D. quá trình thiết kế
Câu 14: Khoa học dữ liệu kết hợp những tri thức nào để đưa ra quyết định?
A. Tri thức khoa học và tri thức nghệ thuật
B. Tri thức kinh tế và tri thức xã hội
C. Tri thức từ dữ liệu và tri thức chuyên ngành
D. Tri thức lịch sử và tri thức địa lý
Câu 15: Hệ thống nào giới thiệu sản phẩm dựa trên sở thích cá nhân?
A. Hệ thống quản lý
B. Hệ thống khuyến nghị
C. Hệ thống bảo mật
D. Hệ thống thanh toán
Câu 16: Trong y tế, Khoa học dữ liệu giúp đưa ra loại phác đồ nào?
A. Phác đồ chung
B. Phác đồ dự phòng
C. Phác đồ ngẫu nhiên
D. Phác đồ cá nhân hóa
Câu 17: Khoa học dữ liệu giúp ngăn ngừa hoạt động nào trong tổ chức tài chính?
A. Hoạt động đầu tư
B. Hoạt động gian lận
C. Hoạt động từ thiện
D. Hoạt động nghiên cứu
Câu 8: Khoa học dữ liệu giúp tập trung vào
A. công việc lặp lại
B. công việc phức tạp và sáng tạo
C. công việc thủ công
D. công việc đơn giản
2. THÔNG HIỂU (2 CÂU)
Câu 1: Ví dụ về tối ưu hóa quyết định trong sản xuất là gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu quả
B. Tối ưu hóa chiến lược marketing
C. Tối ưu hóa quản lý nhân sự
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Câu 2: Một trong những lợi ích lớn nhất của Khoa học dữ liệu là gì?
A. Phân tích dữ liệu nhanh chóng
B. Khám phá tri thức hữu ích từ dữ liệu lớn
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
Câu 3: Quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu giúp:
A. Cải thiện khả năng sáng tạo
B. Tăng hiệu quả công việc
C. Làm giảm độ chính xác trong công việc
D. Cải thiện các quy trình sản xuất
Câu 4: Khoa học dữ liệu giúp phân bổ tài nguyên như thế nào trong các tổ chức?
A. Phân bổ tài nguyên một cách ngẫu nhiên
B. Phân bổ tài nguyên hợp lý
C. Phân bổ tài nguyên theo nhu cầu của các cá nhân
D. Phân bổ tài nguyên theo phương pháp thủ công
Câu 5: Tại sao tri thức chuyên ngành lại quan trọng trong Khoa học dữ liệu?
A. Vì nó giúp hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của dữ liệu
B. Vì nó giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu
C. Vì nó giúp giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
D. Vì nó giúp bảo mật dữ liệu tốt hơn
Câu 6: Việc tự động hoá các tác vụ lặp lại trong khoa học dữ liệu giúp con người làm gì?
A. Giảm hiệu quả công việc
B. Tập trung vào công việc sáng tạo hơn
C. Xử lý dữ liệu thủ công
D. Tăng độ phức tạp công việc
Câu 7: Tại sao trực quan hóa dữ liệu lại quan trọng trong việc trình bày kết quả phân tích?
A. Vì nó giúp kết quả dễ hiểu hơn
B. Vì nó giúp tăng tính chính xác của kết quả
C. Vì nó giúp tiết kiệm thời gian phân tích
D. Vì nó giúp giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
Câu 8: Y học cá nhân hoá sử dụng dữ liệu để làm gì?
A. Phát triển thuốc mới
B. Đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân
C. Phát triển công nghệ y tế
D. Giảm chi phí y tế
...........................................
...........................................
...........................................
B. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI (1 CÂU)
Câu 1: Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực liên ngành sử dụng các phương pháp khoa học, quy trình, thuật toán để khám phá tri thức từ dữ liệu. hãy lựa chọn ĐÚNG hoặc SAI cho các câu hỏi sau:
a) Khoa học dữ liệu chỉ sử dụng dữ liệu có cấu trúc.
b) Trực quan hóa dữ liệu giúp biểu diễn dữ liệu một cách dễ hiểu.
c) Tối ưu hóa quyết định là việc cải thiện quyết định dựa trên dữ liệu.
d) Toán học và thống kê không đóng vai trò quan trọng trong Khoa học dữ liệu.
Đáp án:
a) Sai.
b) Đúng.
c) Đúng.
d) Sai.
...........................................
........................................…
...........................................
=> Giáo án Khoa học máy tính 12 chân trời Bài F15: Khoa học dữ liệu