Phiếu trắc nghiệm Thiết kế và Công nghệ 10 kết nối Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Công nghệ 10 (Thiết kế & CN) kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 4). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án công nghệ 10 - Thiết kế công nghệ kết nối tri thức (bản word)
TRẮC NGHIỆM CÔNG NGHỆ THIẾT KẾ 10 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 04:
A. TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN
Câu 1: Hoạt động thiết kế kĩ thuật là gì?
A. Một quá trình giải quyết vấn đề dựa trên công nghệ, toán học và khoa học tự nhiên.
B. Quá trình tạo ra sản phẩm mới mà không cần nghiên cứu.
C. Hoạt động thiết kế liên quan đến các nghệ thuật sáng tạo.
D. Hoạt động xây dựng các công trình hạ tầng.
Câu 2: Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?
A. Xây dựng nguyên mẫu.
B. Xác định vấn đề.
C. Đề xuất giải pháp.
D. Kiểm chứng giải pháp.
Câu 3: Yếu tố nào không phải là một phần của quy trình thiết kế kĩ thuật?
A. Xác định yêu cầu.
B. Tìm hiểu tổng quan.
C. Thử nghiệm và đánh giá thị trường.
D. Xây dựng nguyên mẫu.
Câu 4: Mục đích của việc thử nghiệm và kiểm chứng trong thiết kế kĩ thuật là gì?
A. Để tạo ra sản phẩm đẹp hơn.
B. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thiết kế.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để nghiên cứu thêm về các nguyên vật liệu.
Câu 5: Tính thẩm mĩ trong thiết kế kĩ thuật phản ánh điều gì?
A. Vẻ đẹp và sự hấp dẫn tổng thể của sản phẩm.
B. Các chức năng của sản phẩm.
C. Các yêu cầu về an toàn.
D. Sự phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 6: Khái niệm "nhân trắc" trong thiết kế kĩ thuật chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
A. Mối quan hệ giữa con người và các sản phẩm trong quá trình sử dụng.
B. Chức năng của sản phẩm trong đời sống.
C. Độ bền của vật liệu sử dụng trong sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
Câu 7: Yếu tố nào không thuộc về tính nhân trắc trong thiết kế kĩ thuật?
A. Kích cỡ người sử dụng.
B. Các chuyển động thực hiện khi sử dụng sản phẩm.
C. Độ bền của sản phẩm.
D. Các phản ứng cơ thể với thiết kế.
Câu 8: An toàn trong thiết kế kĩ thuật chú trọng đến yếu tố nào?
A. Việc sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Các yếu tố về điện, nhiệt và sự cố cháy nổ.
C. Đảm bảo tính thẩm mĩ cho sản phẩm.
D. Cung cấp tính năng tiện dụng cho người sử dụng.
Câu 9: Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo trong thiết kế kĩ thuật là quan trọng?
A. Giúp tiết kiệm chi phí.
B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Cải thiện tính thẩm mĩ của sản phẩm.
D. Giảm thiểu thời gian sản xuất.
Câu 10: Vòng đời sản phẩm bao gồm những giai đoạn nào?
A. Sản xuất, sử dụng, thải loại.
B. Sản xuất và bảo hành.
C. Thiết kế và kiểm chứng.
D. Sử dụng và bảo dưỡng.
Câu 11: Nguyên tắc tối ưu trong thiết kế kĩ thuật là gì?
A. Làm cho sản phẩm đẹp và hấp dẫn.
B. Cải tiến, kiểm soát chất lượng và lặp lại quá trình thiết kế.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Tiết kiệm chi phí tối đa.
Câu 12: Nguyên tắc "đơn giản hóa" trong thiết kế kĩ thuật có mục đích gì?
A. Làm cho giải pháp dễ tiếp cận, dễ hiểu và dễ áp dụng.
B. Tạo ra sản phẩm đẹp hơn.
C. Tăng tính phức tạp của sản phẩm.
D. Giảm chi phí vật liệu.
Câu 13: Nguyên tắc "giải pháp tối ưu" trong thiết kế kĩ thuật yêu cầu phải xem xét yếu tố nào?
A. Môi trường, nhu cầu người dùng và các ràng buộc thiết kế.
B. Thẩm mĩ và kiểu dáng sản phẩm.
C. Mức độ hoàn hảo của nguyên vật liệu.
D. Quá trình bảo hành sản phẩm.
Câu 14: Nguyên tắc "tối thiểu tài chính" nhấn mạnh vào việc gì?
A. Thiết kế sản phẩm chất lượng với chi phí tối thiểu.
B. Sử dụng ít vật liệu nhất có thể.
C. Giảm thiểu công suất của sản phẩm.
D. Tăng thời gian sản xuất.
Câu 15: Nguyên tắc "tiết kiệm tài nguyên" trong thiết kế kĩ thuật giúp gì?
A. Tăng cường sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Hướng tới phát triển bền vững và giảm thiểu cạn kiệt tài nguyên.
C. Tăng cường sử dụng vật liệu đắt tiền.
D. Tạo ra sản phẩm đắt tiền hơn.
Câu 16: ............................................
............................................
............................................
B. TRẮC NGHIỆM ĐÚNG – SAI
Câu 1: Thiết kế kỹ thuật là quá trình sáng tạo nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn bằng cách áp dụng kiến thức khoa học, công nghệ và toán học. Quá trình này bao gồm nhiều bước liên kết chặt chẽ, từ xác định vấn đề, nghiên cứu tổng quan, đề xuất giải pháp, thử nghiệm đến hoàn thiện và lập hồ sơ kỹ thuật. Một trong những yếu tố quan trọng của thiết kế kỹ thuật là sự lặp lại trong quá trình thử nghiệm và điều chỉnh, giúp cải tiến sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng thực tế.
Dựa vào đặc điểm của quy trình thiết kế kỹ thuật, nhận định được đưa ra:
a. Thiết kế kỹ thuật là một quá trình lặp lại, trong đó có thể phải điều chỉnh và kiểm tra nhiều lần trước khi đạt được giải pháp tối ưu.
b. Một khi giải pháp đã được lựa chọn, không cần phải kiểm chứng lại vì sản phẩm đã được thiết kế theo đúng yêu cầu ban đầu.
c. Thiết kế kỹ thuật chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ của sản phẩm, không quan tâm đến tính ứng dụng hay hiệu quả sử dụng.
d. Hồ sơ kỹ thuật cuối cùng chỉ cần mô tả hình dạng của sản phẩm, không cần thể hiện các thông số kỹ thuật hoặc quy trình sản xuất.
Câu 2: Một nhà thiết kế cần phát triển một mẫu ghế văn phòng mới để giúp người dùng ngồi thoải mái hơn trong thời gian dài mà không gây đau lưng hoặc mỏi cơ. Để đạt được mục tiêu này, họ cần xem xét các yếu tố nhân trắc như kích thước cơ thể người sử dụng, tư thế ngồi, góc nghiêng của lưng ghế và vật liệu sử dụng. Đồng thời, các yếu tố về tính thẩm mỹ, an toàn và phát triển bền vững cũng phải được cân nhắc.
Dựa trên tình huống trên, yếu tố sau đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo người dùng cảm thấy thoải mái khi sử dụng ghế:
a. Thiết kế đảm bảo ghế có màu sắc hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
b. Ứng dụng nguyên tắc nhân trắc để đảm bảo kích thước ghế phù hợp với cơ thể người sử dụng, giúp họ ngồi đúng tư thế và giảm căng thẳng cơ.
c. Chọn vật liệu nhẹ nhưng không quan tâm đến độ bền của sản phẩm, miễn là chi phí sản xuất thấp.
d. Tích hợp công nghệ thông minh vào ghế, nhưng không cần xem xét đến cách người dùng thực sự sử dụng ghế trong công việc hàng ngày.
Câu 3: ............................................
............................................
............................................