Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật
Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 18: Tập tính ở động vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Chân trời sáng tạo.
Xem: => Giáo án sinh học 11 chân trời sáng tạo
BÀI 18: TẬP TÍNH Ở ĐỘNG VẬT
(19 câu)
1. NHẬN BIẾT (3 câu)
Câu 1. Tập tính ở động vật là gì?
Trả lời:
Là chuỗi phản ứng của cơ thể trả lười lại các kích thích từ môi trường, đảm bảo động vật thích ứng và tồn tại.
Câu 2. Pheromone là gì?
Trả lời:
Là một chất hóa học được tiết ra từ cơ thể động vật, chất này là tín hiệu giúp cho cá thể cùng loài nhận biết và giao tiếp với nhau.
Câu 3. Quá trình học tập ở người dựa trên cơ sở nào?
Trả lời:
Quá trình học tập ở người dựa trên cơ sở sự hình thành và củng cố của phản xạ có điều kiện, chia thành các giai đoạn: Tiếp nhận, xử lý, ghi nhớ và củng cố thông tin.
2. THÔNG HIỂU (6 câu)
Câu 1. Trình bày hiểu biết sơ bộ về tập tính ở động vật?
Trả lời:
Tập tính là các hành vi tự nhiên hoặc được học hỏi mà động vật thực hiện để thích nghi với môi trường sống của mình. Tập tính có thể được chia thành hai loại chính: tập tính bẩm sinh và tập tính học hỏi.
+ Tập tính bẩm sinh là các hành vi tự nhiên được sinh ra với sự tiền định của di truyền và phát triển từ khi động vật còn trong trứng hoặc tổ.
+ Tập tính học hỏi là các hành vi được động vật học từ kinh nghiệm và quan sát môi trường xung quanh để thích nghi tốt hơn với môi trường sống.
Tập tính là một yếu tố quan trọng giúp động vật thích nghi với môi trường sống của mình, tăng khả năng sinh tồn và phát triển. Tuy nhiên, tập tính cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như sự thay đổi môi trường, sự xâm nhập của con người, và các vấn đề về khí hậu.
Câu 2. Phân tích tập tính bẩm sinh ở động vật?
Trả lời:
* Tập tính bẩm sinh là những tính chất, kỹ năng hoặc hành vi mà động vật được sinh ra đã có sẵn mà không cần học hỏi hoặc trải nghiệm. Đây là một phần quan trọng của di truyền và tiến hóa, giúp động vật tồn tại và thích nghi trong môi trường sống của chúng.
* Phân tích tập tính bẩm sinh ở động vật có thể bao gồm những nội dung sau:
- Tính bảo vệ: Một số động vật sinh ra đã có sẵn khả năng tự bảo vệ như lưỡi độc, móng vuốt, sừng, vảy, lông hoặc màu sắc để che giấu và tránh khỏi kẻ thù.
- Tính tấn công: Nhiều loài động vật cũng có tính chất tấn công bẩm sinh, chẳng hạn như cắn, đớp hoặc bắn độc.
- Tính săn mồi: Một số động vật được sinh ra với khả năng săn mồi hoàn hảo, chẳng hạn như chim cắt hoặc sư tử.
- Tính đào hang, xây tổ: Một số loài động vật như chồn, chim yến hay kiến được sinh ra với khả năng đào hang, xây tổ.
- Tính chạy trốn: Nhiều động vật như thỏ, linh dương hay ngựa được sinh ra với khả năng chạy nhanh để tránh khỏi kẻ săn mồi.
- Tính sinh sản: Một số động vật có khả năng sinh sản bẩm sinh, chẳng hạn như cá, ếch hoặc bọ cạp.
Câu 3. Phân tích tập tính học được ở động vật? Cho ví dụ?
Trả lời:
- Tập tính học hỏi ở động vật là quá trình động vật học tập từ kinh nghiệm và quan sát để thích nghi với môi trường sống của mình.
- Tập tính học tập ở động vật có thể được chia thành hai loại chính: học tập cá nhân và học tập xã hội.
+ Học tập cá nhân là quá trình động vật học tập từ kinh nghiệm của riêng mình: Quen nhờn, in vết, học liên hệ, điều kiện hóa hành động.
Ví dụ, một con chim có thể học được cách tìm kiếm thức ăn từ việc quan sát môi trường xung quanh, hoặc một con khỉ có thể học được cách sử dụng công cụ để lấy thức ăn.
+ Học tập xã hội là quá trình động vật học tập từ các thành viên trong đàn hoặc các cá thể khác trong môi trường sống của chúng: Nhận thức, giải quyết vấn đề; Học tập qua giao tiếp xã hội.
Ví dụ, một con khỉ có thể học được cách sử dụng công cụ để lấy thức ăn từ các thành viên trong đàn của nó, hoặc một con chim có thể học được cách xây tổ từ các con chim khác trong môi trường sống của chúng.
Câu 4. Phân tích tập tính hỗn hợp ở động vật? Lấy ví dụ minh họa?
Trả lời:
* Dưới đây là một số tập tính hỗn hợp phổ biến ở động vật:
- Răng hỗn hợp: Nhiều động vật có răng hỗn hợp, tức là có các loại răng khác nhau trong hàm để cắn, xé và nghiền thức ăn.
Ví dụ, người có răng cắt (để cắt thức ăn), răng nhai (để nghiền thức ăn) và răng cửa (để xé thức ăn).
- Hệ thống tiêu hóa đa dạng: Các động vật ăn hỗn hợp có hệ thống tiêu hóa đa dạng để xử lý cả thực phẩm động vật và thực phẩm thực vật. Chúng có thể có các bướu tiêu hóa khác nhau để phân hủy, hấp thụ và xử lý các loại thức ăn khác nhau.
- Thính giác và thị giác: Các động vật ăn hỗn hợp có thể cần có khả năng thính giác và thị giác để phát hiện và săn mồi.
Ví dụ, sư tử có thị giác rất tốt để phát hiện con mồi, trong khi sói có thể nghe tiếng con mồi từ xa.
- Khả năng thích nghi: Các động vật ăn hỗn hợp có khả năng thích nghi với các điều kiện sống khác nhau. Chúng có thể sống trong các môi trường khác nhau và tìm kiếm thức ăn khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
Câu 5. Trình bày vai trò của Pheromone đối với tập tính ở động vật? Cho ví dụ minh họa?
Trả lời:
- Vai trò của pheromone trong tập tính của động vật là rất quan trọng:
+ Chúng có thể được sử dụng để thu hút đối tác sinh sản, đánh dấu lãnh thổ, tìm kiếm thức ăn, cảnh báo nguy hiểm, hay gây quấy rối đối với đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ, trong quá trình tìm kiếm thức ăn, các loài động vật như kiến và ong sẽ sử dụng pheromone để đánh dấu vết đường đi, giúp cho các thành viên trong đàn có thể tìm lại được nguồn thức ăn một cách dễ dàng hơn. Trong khi đó, các loài động vật khác như hươu cao cổ, sử dụng pheromone để thu hút đối tác sinh sản trong mùa động dục.
+ Pheromone cũng có thể được sử dụng để tạo ra các thông điệp cảnh báo nguy hiểm hoặc gây ra sự đe dọa đối với đối thủ cạnh tranh, như trong trường hợp của một số loài bọ cạp, chúng sử dụng pheromone để đánh dấu lãnh thổ và cảnh báo các đối thủ tiềm năng.
Câu 6. Tập tính học tập nào ở động vật là có hình thức cao nhất và phức tạp nhất?
Trả lời:
- Tập tính học tập có hình thức cao nhất và phức tạp nhất ở động vật là học tập xã hội. Điều này đặc biệt phổ biến ở những loài động vật sống đàn đông như khỉ, voi, cừu,…
- Trong học tập xã hội, các con vật học hỏi và mô phỏng hành vi của các cá thể khác trong đàn, từ đó xây dựng được các mô hình hành vi đúng và sai, và phát triển các kỹ năng xã hội như tương tác xã hội, đàm phán và giải quyết xung đột.
- Học tập xã hội còn bao gồm việc học hỏi các kỹ năng săn mồi, đào hang, xây tổ,…từ các con vật giàu kinh nghiệm trong đàn để cải thiện khả năng sinh tồn của chúng.
3. VẬN DỤNG (7 câu)
Câu 1. Làm thế nào mà nhện xây dựng tổ nhện của nó?
Trả lời:
Nhện xây dựng tổ nhện bằng cách sử dụng các tuyến tơ để tiết ra chất liệu dính, kéo sợi tơ ra và dựng nên cấu trúc tổ dựa trên mục đích, địa hình hoặc các loài nhện khác nhau.
Câu 2. Hành vi săn mồi của diều hâu dựa vào nguyên tắc nào?
Trả lời:
Diều hâu săn mồi bằng cách dùng mắt sắc nhọn để quan sát từ trên cao, rồi lao xuống và sử dụng móng cước, vòi hay các cơ quan phụ nắm chặt mồi. Chúng thậm chí có thể sử dụng cánh để đánh gục hoặc làm cho con mồi bất động.
Câu 3. Làm sao bầy cá heo dựa vào hành vi xã hội để duy trì đàn?
Trả lời:
Bầy cá heo duy trì đàn thông qua hành vi giao tiếp, hợp tác săn mồi, nuôi dưỡng và bảo vệ lẫn nhau. Cá heo sử dụng âm thanh, chạm và hành vi như nhảy để giao tiếp.
Câu 4. Tại sao chim công đực có hành vi múa để gây sự chú ý của chim cái?
Trả lời:
Chim công múa để thu hút chim cái vì hành vi này cho thấy sức khỏe, độ dẻo dai và khả năng sinh sản của chim đực. Điều này giúp chim cái lựa chọn đối tác sinh sản phù hợp.
Câu 5. Tại sao hoạt động di cư của loài chim có vai trò quan trọng đối với sinh tồn của chúng?
Trả lời:
Di cư là hành vi quan trọng cho nhiều loài chim vì nó giúp chúng tìm kiếm nguồn thức ăn, môi trường sống phù hợp, tránh bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt và tránh kẻ thù.
Câu 6. Hành vi chúa tể của sư tử đực đối với đàn sư tử có tác động gì đến tiến hóa?
Trả lời:
Sư tử đực thường tranh giành quyền chúa tể trong đàn và chiếm địa bàn của đàn cũ. Hành vi này góp phần loại bỏ gen yếu, kém sinh sản trong quần thể sư tử, đồng thời thúc đẩy sự đa dạng hoá gen và tiến hóa của loài.
Câu 7. Tại sao tập tính nghiền xương của động vật như sư tử, báo hoặc sói lại không tác động đến răng của chúng?
Trả lời:
Răng của những con vật này được thiết kế để chịu được lực tác động lớn, giúp chúng có thể nghiền xương một cách dễ dàng mà không gây tổn thương cho răng.
4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)
Câu 1. Tại sao một số loài động vật có thể chạy liên tục trong nhiều giờ mà không mỏi?
Trả lời:
Điều này liên quan đến khả năng của chúng trong việc tiết ra lượng lớn acid lactic trong cơ thể. Acid lactic là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa năng lượng, và tác động đến sự mệt mỏi của cơ bắp. Tuy nhiên, một số loài động vật như ngựa hoang hay chó sói có thể sản xuất lượng acid lactic lớn, giúp chúng chạy liên tục trong nhiều giờ mà không mỏi.
Câu 2. Tại sao một số loài cá như cá mập có thể sống trong môi trường nước có nồng độ muối cao?
Trả lời:
Cá mập có khả năng duy trì lượng muối trong cơ thể của chúng bằng cách sản xuất urea. Urea giúp chúng giữ lại nước và ngăn ngừa sự mất nước do sự khác biệt trong nồng độ muối giữa môi trường ngoài và trong cơ thể của chúng. Ngoài ra, các loài cá khác cũng có các cơ chế khác nhau để thích nghi với môi trường sống có nồng độ muối cao.
Câu 3. Tại sao các loài chim có khả năng bay như chim én hoặc diều hâu lại không mỏi mệt khi bay liên tục trong nhiều giờ?
Trả lời:
Điều này liên quan đến khả năng của chúng trong việc sử dụng các phần cơ thể khác nhau để tiết kiệm năng lượng và đạt được độ năng suất bay tối đa. Chẳng hạn như, chim én có thể tận dụng các luồng gió và điều chỉnh các cánh để giảm lực cản, giúp chúng tiết kiệm năng lượng khi bay liên tục trong nhiều giờ.
=> Giáo án Sinh học 11 chân trời bài 18: Tập tính ở động vật