Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Chân trời sáng tạo.

BÀI 13: BÀI TIẾT VÀ CÂN BẰNG NỘI MÔI

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Bài tiết là gì? 

Trả lời:

Bài tiết là quá trình loại bỏ ra khỏi cơ thể các chất sinh ra từ chuyển hóa mà cơ thể  không sử dụng, các chất độc hại và các chất thừa.

 

Câu 2. Cân bằng nội môi là gì?

Trả lời:

Là trạng thái trong đó các điều kiện lý, hóa của môi trường trong cơ thể duy trì ổn định, đảm bảo cho các tế bào, cơ quan hoạt động bình thường.

 

Câu 3. Bài tiết có thể xảy ra ở đâu?

Trả lời:

- Phổi => bài tiết Carbonic

- Thận => bài tiết nước tiểu, urea, uric acid,…

- Da => bài tiết mồ hôi

- Hệ tiêu hóa (Ruột) =>bài tiết bilirubin

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày vai trò của thận trong quá trình bài tiết?

Trả lời:

* Thận là một cơ quan quan trọng trong hệ thống bài tiết của cơ thể. Nó có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các chất thải và duy trì sự cân bằng chất lỏng và điện giải của cơ thể. Dưới đây là các vai trò cụ thể của thận trong quá trình bài tiết:

- Lọc máu: Thận có chức năng lọc các chất thải và các chất dinh dưỡng từ máu để giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng. Quá trình lọc này diễn ra ở các túi thận gọi là túi thận (glomeruli) và các ống thận.

- Bài tiết chất thải: Sau khi máu được lọc, các chất thải như ure, creatinine và axit uric sẽ được đẩy ra ngoài cơ thể bằng cách thông qua đường tiết niệu.

- Cân bằng nước và điện giải: Thận giúp điều chỉnh sự cân bằng nước và điện giải trong cơ thể bằng cách giữ lại hoặc tiết ra nước và các chất điện giải như natri và kali. Điều này giúp duy trì huyết áp và chức năng cơ bản của các tế bào trong cơ thể.

- Sản xuất hormone: Thận cũng sản xuất một số hormone quan trọng như erythropoietin và renin. Erythropoietin giúp tăng sản xuất hồng cầu trong cơ thể, trong khi renin giúp điều chỉnh huyết áp.

 

Câu 2. Trình bày quá trình bài tiết ở da và phổi người?

Trả lời:

* Trong da, các tuyến mồ hôi và tuyến dầu sản xuất các chất bã nhờn và mồ hôi, giúp bảo vệ da khỏi sự khô và nứt nẻ. 

- Quá trình bài tiết của da bao gồm hai giai đoạn chính. 

- Giai đoạn đầu tiên là tiết ra chất bã nhờn và mồ hôi từ các tuyến và bề mặt da. 

- Giai đoạn thứ hai là khi các chất này được chuyển tiếp vào bề mặt da và bay hơi ra khỏi cơ thể thông qua quá trình hơi nước.

* Trong phổi, quá trình bài tiết bao gồm việc loại bỏ các chất bẩn và chất bảo vệ khỏi phổi. 

- Khi ta thở vào, không khí đi qua các đường ống khí trong phổi, các cụm phổi và cuối cùng là các bó phổi. 

- Các tế bào chuyên biệt trong phổi, gọi là tế bào biểu mô, sản xuất một loại chất nhày gọi là chất nhờn phổi, giúp bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại. 

- Khi các tác nhân này bị loại bỏ khỏi cơ thể, chúng được đẩy lên phía trên của phổi và sau đó được đẩy ra khỏi cơ thể qua đường thở.

Câu 3. Phân tích quá trình điều hòa hàm lượng đường trong cơ thể người?

Trả lời:

Ở con người, quá trình điều hòa hàm lượng đường được điều khiển bởi hormone insulin và glucagon được tiết ra bởi tuyến tụy. Khi hàm lượng đường trong máu tăng cao, insulin được tiết ra để giúp đưa đường vào các tế bào trong cơ thể, giảm hàm lượng đường trong máu. Ngược lại, khi hàm lượng đường trong máu giảm xuống, glucagon được tiết ra để giúp giải phóng đường từ các dự trữ trong gan, tăng hàm lượng đường trong máu.

 

Câu 4. Trình bày cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

Trả lời:

- Bộ phận tiếp nhận kích thích: thụ thể hoặc cơ quan thụ cảm tiếp nhận kích thích từ môi trường trong hay ngoài cơ thể. Sau đó, truyền thông tin về bộ phận điều khiển.

- Bộ phận điều khiển: xử lí thông tin được truyền đến từ bộ phận tiếp nhận kích thích. Sau đó, gửi các tín hiệu dưới dạng xung thần kinh (từ trung ương thần kinh) hoặc hormone (từ tuyến nội tiết) đến bộ phận đáp ứng kích thích.

- Bộ phận đáp ứng kích thích: các cơ quan như thận, tim, gan, phổi, mạch máu,... điều chỉnh hoạt động dựa trên các tín hiệu được truyền đến từ bộ phận điều khiển.

- Kết quả phản ứng của bộ phận đáp ứng kích thích tác động ngược trở lại bộ phận tiếp nhận kích thích. Quá trình này được gọi là liên hệ ngược.

 

Câu 5. Phân tích quá trình điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể người?

Trả lời:

Cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể người được điều khiển bởi các hormone, đặc biệt là hormone tuyến thượng thận aldosterone và hormone tăng trưởng. Aldosterone được sản xuất bởi tuyến thượng thận và giúp tăng cường tái hấp thụ natri và giảm bài tiết kali trong thận. Hormone tăng trưởng có tác dụng kích thích sự phát triển và tái tạo các tế bào trong các mô thẩm thấu.

 

Ngoài ra, cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu cũng phụ thuộc vào nồng độ muối trong cơ thể và lượng nước uống hàng ngày. Nếu cơ thể thiếu nước hoặc nồng độ muối quá cao, thì sự thẩm thấu của các màng sẽ bị ảnh hưởng và dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

 

Câu 6. Phân tích quá trình điều hòa pH nội môi trong cơ thể người và động vật?

Trả lời:

Sự thay đổi pH nội môi dù rất nhỏ cũng có thể gây ra những biến đổi lớn hoặc rối loạn hoạt động của tế bào, cơ quan, thậm chí gây tử vong. pH của máu được quyết định bởi nồng độ H+ và OH-, do đó, điều hoà pH nội môi chính là điều hoà nồng độ H+ và OH trong máu, quá trình này được thực hiện bởi các hệ đệm và một số cơ quan khác (phổi, thận). 

Trong cơ thể có ba hệ đệm chủ yếu: hệ đệm bicarbonate (H2CO3/NaHCO3), hệ đệm phosphate (Na2HPO /NaH2PO3) và hệ đệm proteinate. Khi các ion H+ hoặc OH- xuất hiện trong máu, chúng sẽ được thu nhận bởi các hệ đệm, qua đó, duy trì ổn định pH máu.



3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Khi tham gia hoạt động thể thao hoặc tập luyện cường độ cao, người ta thường dễ mất nước. Hãy đề xuất một giải pháp để giữ cân bằng nội môi trong quá trình tập luyện?

Trả lời:

Để giữ cân bằng nội môi trong quá trình tập luyện, người tập luyện cần bổ sung đủ nước và điện giải. Điều này có thể thực hiện bằng cách uống nước lọc hoặc nước có chứa điện giải (như nước dừa, nước muối sinh lý) trước, trong và sau khi tập luyện, theo nhu cầu và cảm nhận khát nước của cơ thể.

Câu 2. Tại sao giữ ẩm là điều cần thiết để duy trì cân bằng nội môi ở người và động vật?

Trả lời:

Giữ ẩm cần thiết để duy trì cân bằng nội môi ở người và động vật vì nó giúp hoạt động sinh lý diễn ra bình thường, bảo vệ các mô và cơ quan khỏi tổn thương do mất nước, giảm sức đề kháng và duy trì sự linh hoạt của các hoạt động cơ học trong cơ thể.

 

Câu 3. Giải thích tại sao việc cân bằng nhiệt độ là quan trọng đối với sự sống của động vật?

Trả lời:

Cân bằng nhiệt độ quan trọng vì hầu hết các phản ứng sinh học và hoạt động của tế bào diễn ra trong một khoảng nhiệt độ nhất định, không quá lạnh hay quá nóng. Nhiệt độ ổn định giúp duy trì hoạt động tế bào, chuyển hóa, sinh trưởng và phát triển của động vật.

 

Câu 4. Nêu 2 biện pháp ngăn ngừa rối loạn cân bằng nội môi?

Trả lời:

Biện pháp 1 - duy trì chế độ ăn uống hợp lý, cung cấp đủ dinh dưỡng và nước, hạn chế chất kích thích và độc hại. 

Biện pháp 2 - tập luyện thể dục thể thao đều đặn, giúp kích thích các cơ quan bài tiết hoạt động tốt hơn và giúp cơ thể tổng hợp nhiều chất chống oxy hóa.

 

Câu 5. Làm thế nào mà thở có vai trò trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi?

Trả lời:

Thở đóng vai trò trong quá trình bài tiết bằng cách đào thải khí CO2 - sản phẩm chính của quá trình chuyển hóa tổng hợp trong cơ thể. Thở đồng thời giúp hấp thụ O2 để duy trì sự sống và cân bằng nong độ khí CO2, giúp duy trì pH máu ổn định.

 

Câu 6. Giải thích ngắn gọn vai trò của thận trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi.

Trả lời:

Thận đóng vai trò quan trọng trong quá trình bài tiết bằng cách lọc máu, hấp thụ lại các chất cần thiết, và tiết ra nước tiểu chứa các chất độc hại, dư thừa. Thận cũng giúp cân bằng nồng độ các chất điện giải, pH và áp suất thẩm mỹ cũng như điều hòa tổng sản lượng nước trong cơ thể.

 

Câu 7. Diễn tả sơ bộ vai trò của bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi?

Trả lời:

Bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách loại bỏ chất cặn, chất hữu cơ, và chất đc hại từ cơ thể, giúp cân bằng độ ẩm, nhiệt độ, sự kiềm tính, nồng độ chất điện giải trong dịch nội môi và thải chất để chuẩn bị chất liệu mới.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Mô tả cách thức bài tiết chất thải thông qua hệ thống bài tiết của người và động vật?

Trả lời:

Ở người, chất thải được bài tiết thông qua hệ thống bài tiết gồm thận, phổi và da. Thận đóng vai trò chính trong việc bài tiết chất thải như urea, creatinine và các ion (K+, Na+, Cl-) trong nước tiểu. Phổi giúp loại bỏ CO2 và hơi nước sản sinh từ quá trình trao đổi khí. Da tiết mồ hôi chứa nước, muối và urea. Ở động vật, cách thức bài tiết chất thải tương tự như người, phụ thuộc vào loại động vật và môi trường sống của chúng.

 

Câu 2. Làm thế nào để duy trì áp lực điều hòa đường máu trong cơ thể người?

Trả lời:

Để duy trì áp lực điều hòa đường máu, cơ thể người cần duy trì sự cân bằng của natri, nước và các chất khác trong máu thông qua cơ chế bài tiết của thận. Ngoài ra, hệ thống renin-angiotensin-aldosterone và hormon antidiuretic (ADH) cũng điều chỉnh áp lực máu bằng cách kiểm soát lượng nước tái hấp thu trong thận.

 

Câu 3. Trình bày vai trò của thận trong việc duy trì sự cân bằng pH máu và duy trì ổn định nồng độ ion trong cơ thể?

Trả lời:

Thận đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng pH máu và duy trì ổn định nồng độ ion trong cơ thể. Thận giúp loại bỏ hoặc tái hấp thu ion H+ và HCO3- để điều chỉnh pH máu. Ngoài ra, thận sẽ bài tiết hoặc giữ lại các ion quan trọng khác như K+, Na+ và Ca2+ thông qua các cơ chế lọc máu, tái hấp thu và bài tiết tùy thuộc vào nhu cầu của cơ thể.

=> Giáo án Sinh học 11 chân trời bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay