Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

Bộ câu hỏi tự luận sinh học 11 Chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập tự luận Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật. Bộ tài liệu tự luận này có 4 mức độ: Thông hiểu, nhận biết, vận dụng và vận dụng cao. Phần tự luận này sẽ giúp học sinh hiểu sâu, sát hơn về môn sinh học 11 Chân trời sáng tạo.

Xem: => Giáo án sinh học 11 chân trời sáng tạo

BÀI 19: KHÁI QUÁT VỀ SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở SINH VẬT

(19 câu)

1. NHẬN BIẾT (3 câu)

Câu 1. Sinh trưởng là gì?

Trả lời:

Là quá trình gai tăng kích thước và khối lượng cơ thể sinh vật do gia tăng số lượng, khối lượng, kích thước của tế bào, mô, cơ quan.

 

Câu 2. Phát triển là gì?

Trả lời:

Là quá trình biến đổi vè cấu trúc, chức năng của tế bào, mô và cơ thể sinh vật diễn ra trong quá trình sống của sinh vật.

 

Câu 3. Vòng đời của sinh vật là gì?

Trả lời:

Là quá trình lặp lại theo trình tự nhất định các tahy đổi mà một cá thể sinh vật phải trải qua, bắt đầu từ khi sinh ra, lớn lên, trưởng thành, sinh sản rồi chết đi.

 

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Trả lời:

* Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật bao gồm:

- Tăng kích thước và khối lượng: Sinh vật tăng kích thước và khối lượng khi chúng phát triển, điều này thường được thể hiện bằng cách đo chiều cao, đường kính, khối lượng...

- Phân bố tế bào và cơ quan: Sinh vật phát triển và phân bố các tế bào, cơ quan, tổ chức để hoạt động hiệu quả hơn.

- Chuyển hoá: Sinh vật có khả năng chuyển đổi và sử dụng năng lượng để duy trì các hoạt động của cơ thể.

- Tính chất sinh lý: Sinh vật phát triển các tính chất sinh lý như tốc độ trao đổi chất, khả năng tiêu hóa, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ thống miễn dịch, hệ thống thần kinh...

- Tính chất sinh học: Sinh vật phát triển các tính chất sinh học như màu lông, màu da, hình dáng, kích thước, số lượng...

- Tính chất hành vi: Sinh vật phát triển các tính chất hành vi như hoạt động, ăn uống, sinh sản, phản ứng với môi trường xung quanh...

 

Câu 2. Trình bày mối quan hệ của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Trả lời:

* Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình liên quan đến sự tồn tại của sinh vật. Cả hai quá trình này là những quá trình bổ sung cho nhau, cùng giúp cho sinh vật có thể phát triển và tồn tại.

* Sự tương quan giữa sinh trưởng và phát triển là rất chặt chẽ. Sinh trưởng và phát triển diễn ra đồng thời và là các phần của quá trình phát triển của sinh vật. Khi sinh trưởng tăng, các cơ quan và tế bào của sinh vật cũng phát triển để đáp ứng nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng. Ngược lại, khi các cơ quan và tế bào của sinh vật phát triển, sự sinh trưởng của chúng cũng được tăng cường để duy trì hoạt động của cơ thể.

 

Câu 3. Trình bày những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của con người?

Trả lời:

- Yếu tố bên trong: là yếu tố di truyền có tác động nhất định đến tuổi thọ. Nếu bố mẹ sống lâu, con cũng có khả năng sống lâu.

- Yếu tố bên ngoài gồm:

+ Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, đủ chất, đủ lượng, ăn nhiều trái cây, rau củ, các loại hạt,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, giảm mắc bệnh, làm tăng tuổi thọ.

+ Tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên làm cơ thể linh hoạt, dẻo dai, các hệ cơ quan khoẻ mạnh. Ít vận động khiến cơ thể trì trệ, dễ mắc bệnh.

+ Lối sống lành mạnh, thái độ sống tích cực, lạc quan, không nghiện rượu, bia, thuốc lá, ma tuý,... giúp tăng cường sức khoẻ và tuổi thọ.

+ Môi trường sống không bị ô nhiễm bởi khói độc, bụi, nước thải công nghiệp, bụi phóng xạ, thuốc trừ sâu,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, sống lâu.

 

Câu 4. Phân tích về vòng đời nói chung của các loài sinh vật?

Trả lời:

- Vòng đời của một sinh vật bao gồm các giai đoạn khác nhau, từ khi sinh ra cho đến khi chết đi. Các giai đoạn này thường bao gồm sinh trưởng, sinh sản, và lão hóa.

- Trong giai đoạn sinh trưởng, sinh vật sẽ trải qua quá trình tăng trưởng, phát triển và trưởng thành. Trong quá trình này, cơ thể của sinh vật phát triển và trở nên lớn hơn, có thể là do tăng cường cấu trúc xương hoặc tăng kích thước của các cơ quan nội tạng.

Sau khi đạt đến độ tuổi sinh sản, sinh vật có khả năng sinh sản và tự sản sinh ra các thế hệ sau. Trong số các loài, quá trình sinh sản có thể khác nhau. 

- Cuối cùng, sinh vật sẽ trải qua giai đoạn lão hóa. Trong giai đoạn này, các chức năng của cơ thể sẽ giảm dần và có thể dẫn đến cái chết của sinh vật. Tuy nhiên, thời gian và quá trình lão hóa có thể khác nhau đối với các loài sinh vật.

 

Câu 5. Ý nghĩa của việc nghiên cứu khoa học về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Trả lời:

Ý nghĩa của nghiên cứu khoa học về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật:

- Hiểu biết cơ chế sinh trưởng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ cơ chế sinh trưởng, phát triển và các quá trình sinh học của sinh vật, phát hiện nguyên nhân gây bệnh và duy trì sức khỏe.

- Nâng cao hiệu quả nuôi trồng: Hiểu rõ sinh trưởng và phát triển sinh vật giúp áp dụng các biện pháp hiệu quả để tối ưu hóa sản lượng, chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm.

- Bảo vệ và bảo tồn: Nghiên cứu giúp đưa ra giải pháp bảo vệ sinh vật điều kiện tự nhiên, duy trì sự tồn tại và cải thiện hệ sinh thái.

- Ứng dụng công nghệ: Nghiên cứu giúp phát triển và ứng dụng các công nghệ sinh học, nuôi cấy mô, biến đổi gen để tạo ra giống mới, cải thiện sức đề kháng và khả năng thích ứng.

- Tìm kiếm nguồn thuốc mới: Nghiên cứu sinh trưởng và phát triển sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác các nguồn dược liệu, tìm kiếm thuốc mới từ nguồn gốc tự nhiên.

 

Câu 6. Trình bày sự giống nhau của sinh trưởng và phát triển ở động vật và thực vật?

Trả lời:

- Sự tăng trưởng kích thước: Cả động vật và thực vật đều trải qua quá trình tăng trưởng kích thước về cả chiều dài và chiều rộng. 

- Tạo ra các cơ quan và cấu trúc mới: Cả động vật và thực vật đều phát triển các cơ quan và cấu trúc mới để đáp ứng nhu cầu sống và chức năng của chúng. 

- Sự đa dạng: Cả động vật và thực vật đều có nhiều loài và chủng loại khác nhau, mỗi loài có những đặc điểm sinh trưởng và phát triển riêng.

- Phụ thuộc vào các yếu tố môi trường: Cả động vật và thực vật đều phải phụ thuộc vào các yếu tố môi trường để phát triển và sinh trưởng. 

- Sự cân bằng: Động vật và thực vật đều phải duy trì sự cân bằng trong quá trình sinh trưởng và phát triển để có thể tồn tại và sinh sản.

 

3. VẬN DỤNG (7 câu)

Câu 1. Làm thế nào mà tự nhiên kiểm soát quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng thông qua các yếu tố môi trường?

Trả lời:

Các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và chất dinh dưỡng có ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng, từ đó kiểm soát tự nhiên tỷ lệ sinh trưởng và phát triển của chúng.

 

Câu 2. Làm cách nào để tăng cường khả năng sinh trưởng và phát triển của loài cá nuôi trong ngành thủy sản?

Trả lời:

Để tăng cường khả năng sinh trưởng và phát triển của loài cá nuôi, ta cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng, cải thiện chất lượng nước, giống loài cá tốt và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật.

 

Câu 3. Giải thích tầm quan trọng của ức chế sinh trưởng trong diễn tiến phát triển của sinh vật.

Trả lời:

Ức chế sinh trưởng giúp giảm tỷ lệ sinh trưởng, điều tiết quá trình phát triển, cân bằng sự phát triển giữa các bộ phận của sinh vật, đồng thời duy trì sự ổn định của các hệ sinh thái.

 

Câu 4. Tại sao giảm stress là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sinh trưởng và phát triển của sinh vật nuôi?

Trả lời:

Giảm stress giúp sinh vật nuôi có tâm trạng tốt, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn, tăng miễn dịch, từ đó giúp sinh vật phát triển nhanh hơn, phòng ngừa bệnh tật và duy trì năng suất cao.

 

Câu 5. Liệt kê ba cách giúp tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi.

Trả lời:

Ba cách tối ưu hóa quá trình sinh trưởng và phát triển động vật nuôi bao gồm: 

1) Cung cấp đầy đủ và cân đối chế độ dinh dưỡng; 

2) Duy trì môi trường nuôi sống sạch sẽ và thoải mái; 

3) Thực hiện chương trình tiêm chủng và phòng ngừa bệnh tật.

 

Câu 6. Tại sao đảm bảo đa dạng sinh học là điều cần thiết để duy trì sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái?

Trả lời:

* Đảm bảo đa dạng sinh học cần thiết cho sự phát triển bền vững của hệ sinh thái vì các lý do sau:

- Tăng khả năng thích ứng: Đa dạng sinh học giúp hệ sinh thái linh hoạt hơn trong việc đối phó với thay đổi môi trường và sự kiện ngoại lực.

- Tái tạo và duy trì: Các loài có vai trò khác nhau trong hệ sinh thái, giúp duy trì chuỗi thức ăn, phân hủy chất thải, kiểm soát dịch bệnh.

- Dịch vụ sinh thái: Đa dạng sinh học cung cấp nhiều dịch vụ sinh thái quan trọng như thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh, loại bỏ khí độc, duy trì chất lượng nước và đất.

- Nền tảng cho nền kinh tế: Nông nghiệp, thủy sản, rừng và ngành dược liệu phụ thuộc vào nguồn tài nguyên sinh vật đa dạng.

- Giá trị văn hóa và giáo dục: Đa dạng sinh học là nguồn gốc của văn hóa địa phương, giáo dục và nghiên cứu khoa học.

 

Câu 7. Làm thế nào transplant shock (sốc cấy ghép) ảnh hưởng đến ứng động thực vật và hãy đưa ra giải pháp để giảm thiểu hiện tượng này?

Trả lời:

Transplant shock là hiện tượng thực vật không thích ứng với môi trường mới sau khi cấy ghép, khiến cho chúng có ứng động kém, lá héo và rụng. Để giảm thiểu hiện tượng này, có thể sử dụng hormone trị sốc cấy ghép, chú ý việc cung cấp đầy đủ nước và chất dinh dưỡng, cũng như tạo điều kiện ánh sáng tốt cho thực vật.

 

4. VẬN DỤNG CAO (3 câu)

Câu 1. Tại sao các loài sinh vật có tuổi thọ khác nhau và sự phát triển của chúng cũng khác nhau?

Trả lời:

- Các yếu tố di truyền cũng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ và sự phát triển của mỗi loài sinh vật. Những đặc tính này có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh tồn, sức khỏe và tuổi thọ của các loài sinh vật.

- Các yếu tố môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển và tuổi thọ của mỗi loài sinh vật. Các yếu tố môi trường này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng sinh tồn và tuổi thọ của các loài sinh vật.

- Mỗi loài sinh vật có nhu cầu dinh dưỡng và năng lượng khác nhau, và việc cung cấp đủ lượng dinh dưỡng và năng lượng phù hợp sẽ giúp cho các loài sinh vật phát triển tốt hơn và có tuổi thọ lâu hơn.

- Các loài sinh vật cũng có các đặc điểm cấu trúc và chức năng riêng biệt, dẫn đến sự khác nhau trong cách chúng tương tác với môi trường và sự phát triển của chúng. 

 

Câu 2. Làm thế nào các yếu tố môi trường và gen di truyền tương tác để điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển ở sinh vật? Cho ví dụ?

Trả lời:

- Sự phát triển và sinh trưởng của một sinh vật phụ thuộc vào tương tác giữa các yếu tố môi trường và gen di truyền. 

+ Môi trường có thể ảnh hưởng đến việc kích hoạt hoặc tắt các gene trong quá trình phát triển và sinh trưởng của sinh vật. 

+ Gene di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng của sinh vật thích nghi với môi trường.

Một ví dụ về tương tác giữa môi trường và gen di truyền là chiều cao của con người: Chiều cao của con người phụ thuộc vào di truyền và môi trường. Các gene liên quan đến chiều cao sẽ được kích hoạt khi cơ thể được cung cấp đầy đủ dưỡng chất và dinh dưỡng. Trong môi trường thiếu dinh dưỡng, các gene này sẽ không được kích hoạt và dẫn đến sự kém phát triển về chiều cao.

- Các yếu tố môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến sự kích hoạt hoặc tắt các gene liên quan đến sự phát triển và sinh trưởng của sinh vật. 

 Ví dụ, môi trường ô nhiễm có thể kích hoạt các gene liên quan đến sự phát triển về mặt sinh lý của con người, gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư và bệnh tim mạch.

- Các yếu tố môi trường có thể tác động trực tiếp vào gen di truyền. 

 Ví dụ, môi trường có thể gây ra các đột biến gen, ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật.

 

Câu 3. Làm thế nào các tế bào trong cơ thể của một sinh vật biết khi nào nên phân chia để sinh trưởng và phát triển?

Trả lời:

- Các tế bào trong cơ thể của một sinh vật phải phân chia để sinh trưởng và phát triển. Quá trình này được điều khiển bởi một số yếu tố như tín hiệu nội sinh và ngoại sinh, sự kiểm soát của các gene và các protein điều chỉnh cơ chế chia tách tế bào.

- Trong một số loại tế bào, sự phân chia được điều khiển bởi các tín hiệu nội sinh như hormone và protein. Các tế bào sẽ phân chia khi mà nồng độ các tín hiệu này đạt đến một ngưỡng nhất định. Ngoài ra, các tế bào cũng có thể phản ứng với các tín hiệu ngoại sinh như ánh sáng và âm thanh để điều chỉnh sự phân chia của chúng.

- Các gene cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Một số gene điều chỉnh quá trình chia tách tế bào, giúp đảm bảo rằng các tế bào con được tạo ra đúng số lượng và đúng cách. Các gene khác có thể kiểm soát tốc độ phân chia tế bào và thời điểm phân chia.

- Các protein điều chỉnh cơ chế chia tách tế bào bằng cách đóng vai trò trong quá trình chuẩn bị và thực hiện phân chia. Các protein này có thể hình thành các cấu trúc như spindle và microtubules, giúp tế bào chia tách đúng cách.

=> Giáo án Sinh học 11 chân trời bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: Bài tập file word sinh học 11 chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay