Đáp án Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo Bài 1: Văn Bản. Tràng Giang

File đáp án Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo Bài 1: Văn Bản. Tràng Giang Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

BÀI 1. NHỮNG SẮC ĐIỆU THI CA

VĂN BẢN. TRÀNG GIANG

I. TRƯỚC KHI ĐỌC

Câu 1: Theo bạn, khi đứng trước cảnh trời nước mênh mông buổi hoàng hôn, con người thường dễ nảy sinh tâm trạng, nỗi niềm gì?

Hướng dẫn chi tiết:

Khi đứng trước cảnh trời nước mênh mông buổi hoàng hôn, con người thường dễ nảy sinh những tâm trạng và nỗi niềm sau:

Nỗi Buồn Man Mác Và Suy Tư Về Cuộc Đời Trong Hình Ảnh Hoàng Hôn

Hoàng hôn, khoảnh khắc giao thoa giữa ngày và đêm, thường khơi gợi trong lòng con người những cảm xúc sâu lắng, đặc biệt là nỗi buồn man mác và suy tư về cuộc đời.

Biểu tượng của sự ngắn ngủi:

  • Ánh dương dần buông, nhường chỗ cho màn đêm bao trùm, tượng trưng cho sự kết thúc của một ngày.
  • Hình ảnh này khiến con người ý thức được sự ngắn ngủi của cuộc đời, sự vô tình của thời gian.

Suy ngẫm về kiếp người:

  • Khi nhìn ngắm hoàng hôn, con người có thể đắm chìm trong những suy nghĩ về cuộc sống, về những gì đã qua, đang xảy ra và tương lai phía trước.
  • Đây là thời điểm để con người nhìn nhận bản thân, đánh giá những gì mình đã làm được và những gì mình còn thiếu sót.

Nỗi nhớ nhung và sự mong chờ:

  • Hoàng hôn thường gợi cho con người cảm giác về quê hương, về những người thân yêu xa cách.
  • Ánh tà dương nhuộm đỏ cả bầu trời như khơi gợi nỗi nhớ nhung da diết trong lòng mỗi người.
  • Con người có thể nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ đã qua, về những người thân yêu mà mình không thể gặp thường xuyên.

 

II. ĐỌC VĂN BẢN

Câu hỏi: Bạn hình dung như thế nào về cảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót?”

Hướng dẫn chi tiết:

Huy Cận đã vẽ nên một khung cảnh không gian ba chiều rộng lớn: có chiều cao (nắng xuống, trời lên), có chiều rộng (trời rộng) và cả chiều dài (sông dài), thậm chí là có cả độ “sâu”.

Câu hỏi: Những hình ảnh trong khổ thơ này bộc lộ tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

Hướng dẫn chi tiết:

Khổ thơ "Bèo dạt về đâu, hàng nối hàng,...xanh tiếp bãi vàng" trong bài đã bộc lộ tâm trạng của chủ thể trữ tình:

Nỗi buồn mênh mông, vô định:

  • Hình ảnh "bèo dạt về đâu, hàng nối hàng": Gợi lên sự bấp bênh, trôi dạt, không có điểm tựa, thể hiện kiếp người lênh đênh, phiêu bạt.
  • Hình ảnh "lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng": Thể hiện sự đơn điệu, ảm đạm, thiếu sức sống, tạo cảm giác trống trải, vô tận.

 

Nỗi cô đơn, lạc lõng:

  • Dòng sông Tràng Giang mênh mông, rộng lớn: Như nuốt chửng con người giữa không gian bao la, khiến con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn.
  • Thiếu vắng sự xuất hiện của con người: Chỉ có những hình ảnh thiên nhiên vô tri vô giác, càng làm tăng thêm cảm giác hiu quạnh, lạnh lẽo.

Nỗi buồn sầu trước cảnh vật quê hương:

  • Dòng sông Tràng Giang: Là biểu tượng cho quê hương của tác giả.
  • Cảnh vật quê hương buồn tẻ, ảm đạm: Gây cho nhà thơ cảm giác sầu thương, u uất, nhớ quê da diết.

Nỗi chán chường, thất vọng trước thực tại:

  • Hình ảnh "bèo dạt", "lặng lẽ", "bãi vàng": Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát, bế tắc trước thực trạng xã hội đương thời.
  • Nhà thơ cảm thấy chán chường, thất vọng: Không tìm thấy niềm tin, hy vọng vào tương lai

III. SAU KHI ĐỌC

Câu 1: Xác định nội dung bao quát của bài thơ và nội dung chính của từng khổ thơ.

Hướng dẫn chi tiết:

- Nội dung bao quát:

  • Bài thơ miêu tả cảnh sông giang buồn bã, thuyền xuôi mái nước, và tâm trạng cô đơn, lạc lõng của người lính xa xứ.
  • Từng khổ thơ tập trung vào việc thể hiện những chi tiết cụ thể về cảnh sắc và tâm trạng của chủ thể.

- Nội dung chính của từng khổ thơ:

  • Phần 1 (Hai khổ thơ đầu): Bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của nhà thơ. 
  • Phần 2 (Hai khổ thơ cuối): Tình yêu quê hương, đất nước thầm kín, sâu sắc.

Câu 2: Nhận xét về cách đặt nhan đề và nêu tác dụng của lời đề từ.

Hướng dẫn chi tiết:

Nhận xét về cách đặt nhan đề và tác dụng của lời đề từ:

  • Nhan đề: Tràng Giang - "Dòng sông dài" - gợi tả cảnh sông nước mênh mông, rộng lớn.
  • Lời đề từ: Thể hiện tâm trạng buồn sầu, cô đơn của chủ thể trữ tình.

Tác dụng:

  • Nhan đề và lời đề từ góp phần giới thiệu nội dung, chủ đề của bài thơ.
  • Tạo ra bầu không khí u buồn, ảm đạm cho bài thơ.
  • Giúp người đọc hiểu rõ hơn tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 3: Phân tích vai trò của vần, nhịp thơ trong việc thể hiện tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Vần:
    • Bài thơ sử dụng vần bằng, gieo vần ở các tiếng cuối mỗi câu.
    • Vần bằng tạo cảm giác êm ái, du dương nhưng cũng có chút buồn thương.
  • Nhịp thơ:
    • Bài thơ sử dụng nhịp 3/4, 4/3, 2/4, tạo cảm giác chập chờn, ngắt quãng.
    • Nhịp thơ thể hiện tâm trạng buồn sầu, bâng khuâng, chán chường của chủ thể trữ tình.

Câu 4: Theo bạn, trong sự tương phản với không gian “trời rộng", “sông dài", các hình ảnh “thuyền", “củi" (khổ 1), “cồn nhỏ", “bến cô liêu", (khổ 2), “bèo dạt…” (khổ 3), “chim nghiêng cánh nhỏ…” (khổ 4) biểu trưng cho điều gì?

Hướng dẫn chi tiết:

Sự tương phản này là minh chứng cho tâm trạng lạc lõng, buồn bã của tác giả khi đối diện với vẻ đẹp vô cùng rộng lớn của tự nhiên, như một cảm giác mất mát giữa cuộc sống không biết phải làm gì. Tác giả nhận thức rằng con người quá nhỏ bé, không có khả năng chống lại bất kỳ sự thống trị nào từ phía tự nhiên.

Câu 5: Nêu chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Hướng dẫn chi tiết:

  • Chủ đề chính của bài thơ Tràng Giang là sự biểu hiện của nỗi buồn sầu, cô đơn và lạc lõng mà con người trải qua khi đứng trước vẻ đẹp mênh mông của quê hương trong một bối cảnh xã hội hiện đại.
  • Cảm hứng chủ đạo của tác phẩm tập trung vào nỗi buồn sầu, cảm giác cô đơn và sự lạc lõng của một tâm hồn lãng mạn, tinh tế khi đối mặt với cảnh vật quê hương và thực tại xã hội

Câu 6: So sánh Tràng giang (Huy Cận) và Hoàng Hạc lâu (Thôi Hiệu) để làm rõ:

  1. Những điểm tương đồng và khác biệt trong khổ thơ cuối.
  2. Những điểm khác biệt về đề tài và hình thức thể loại giữa hai bài thơ.

Hướng dẫn chi tiết:

Trong khổ cuối có câu thơ “Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai” của Huy Cận gợi nhớ tới câu thơ trong bài Hoàng Hạc Lâu bởi: 

  • Cả hai tác giả đều viết về khói sóng buổi hoàng hôn, cùng với nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương nhưng lạ có sự khác biệt tiêu biểu cho thơ cũ, thơ cổ điển, thơ mới, thơ hiện đại. 
  • Thơ cũ, tả cảnh ngụ tình, gợi tâm trạng. Thơ mới, thơ của cái tôi với nỗi sầu nhân thế, cái sầu nội tâm không cần mượn tới ngoại cảnh vẫn có thể thể hiện được những cung bậc cảm xúc đa chiều.

Tràng giang: Thơ bảy chữ

Hoàng Hạc lâu: thất ngôn bát cú đường luật

Câu 7: Bài thơ Tràng giang được sáng tác theo phong cách nào? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?

Hướng dẫn chi tiết:

- Phong cách lãng mạn

- Căn cứ:

  • Bài thơ thể hiện tâm trạng u uất, buồn bã và cô đơn của tác giả khi đối diện với cảnh sông nước bao la và hoang vắng.
  • Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm là buồn bã, sầu muộn, song cũng có những khoảnh khắc suy tư, chiêm nghiệm.
  • Sử dụng nhiều hình ảnh thơ phong phú, sâu sắc như "bến cô liêu", "khói hoàng hôn", "sóng gợn tíu", "chim chao chao", "lòng quê dợn dợn vời vời"...

=> Giáo án Ngữ văn 12 chân trời Bài 1: Tràng giang (Huy Cận)

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay