Đáp án Tin học ứng dụng 12 kết nối bài 16: Định dạng khung

File đáp án Tin học 12 tin học ứng dụng kết nối tri thức bài 16: Định dạng khung. Toàn bộ câu hỏi, bài tập ở trong bài học đều có đáp án. Tài liệu dạng file word, tải về dễ dàng. File đáp án này giúp kiểm tra nhanh kết quả. Chỉ có đáp án nên giúp học sinh tư duy, tránh học vẹt.

Xem: => Giáo án Tin học 12 - Định hướng Tin học ứng dụng kết nối tri thức

BÀI 16. ĐỊNH DẠNG KHUNG

KHỞI ĐỘNG

Trên một số trang web thường có rất nhiều phần tử cùng loại (cùng tên thẻ). Ví dụ thẻ p sẽ tương ứng với rất nhiều phần tử của trang web. Một định dạng với bộ chọn p sẽ áp dụng cho tất cả các thẻ p. Nếu muốn phân biệt các thẻ p với nhau và muốn tạo ra các CSS để phân biệt các thẻ p thì có thể thực hiện không?

Giải chi tiết:

Có, để phân biệt các phần tử cùng loại (cùng tên thẻ) trên một trang web và áp dụng các định dạng CSS khác nhau cho từng phần tử đó, có thể sử dụng các kỹ thuật sau:

  1. Sử dụng lớp (class): Đây là phương pháp phổ biến nhất để phân biệt các phần tử. Bằng cách thêm một lớp vào các phần tử <p>, ví dụ như <p class="paragraph">, bạn có thể áp dụng CSS cho lớp này một cách độc lập.

Ví dụ:

<style>

.paragraph {

    font-size: 16px;

    color: blue;

}

</style>

<p class="paragraph">Đoạn văn thứ nhất</p>

<p class="paragraph">Đoạn văn thứ hai</p>

Trong ví dụ này, cả hai đoạn văn sẽ có màu và cỡ chữ giống nhau do cùng sử dụng lớp .paragraph.

  1. Sử dụng ID (định danh): Mỗi phần tử trên trang web chỉ nên có một ID duy nhất. Sử dụng ID để định danh các phần tử <p> cụ thể và áp dụng CSS tương ứng.

Ví dụ:

<style>

#paragraph1 {

    font-size: 16px;

    color: blue;

}

#paragraph2 {

    font-size: 14px;

    color: red;

}

</style>

<p id="paragraph1">Đoạn văn thứ nhất</p>

<p id="paragraph2">Đoạn văn thứ hai</p>

Trong ví dụ này, đoạn văn thứ nhất sẽ có màu xanh và cỡ chữ 16px, trong khi đoạn văn thứ hai sẽ có màu đỏ và cỡ chữ 14px.

  1. Sử dụng phần tử cha (parent element): Nếu các phần tử <p> nằm trong các phần tử cha khác nhau, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật kết hợp với phần tử cha để áp dụng CSS. Ví dụ, sử dụng kết hợp với các lớp con (child classes) hoặc kết hợp với các phần tử con (child elements).

Ví dụ:

<style>

.container p {

    font-size: 16px;

    color: blue;

}

.sidebar p {

    font-size: 14px;

    color: green;

}

</style>

<div class="container">

    <p>Đoạn văn trong phần nội dung</p>

</div>

<div class="sidebar">

    <p>Đoạn văn trong thanh bên</p>

</div>

Trong ví dụ này, phần tử <p> trong .container sẽ có màu xanh và cỡ chữ 16px, trong khi phần tử <p> trong .sidebar sẽ có màu xanh lá cây và cỡ chữ 14px.

Những kỹ thuật này giúp bạn có thể quản lý và điều chỉnh các phần tử cùng loại một cách linh hoạt và hiệu quả trong CSS, đảm bảo rằng bạn có thể áp dụng các định dạng CSS riêng biệt cho từng phần tử tùy theo yêu cầu thiết kế của mình.

I. PHÂN LOẠI PHẦN TỬ KHỐI VÀ NỘI TUYẾN

Hoạt động 1: Tìm hiểu và phân biệt phần tử khối và phần tử nội tuyến

Quan sát cách tô màu nên của hai phần tử trên trang web trong Hình 16.1, em có nhận xét gì?

Giải chi tiết:

Đây là định dạng khung.

Câu hỏi 1: Chiều rộng của các phần tử nội tuyến phụ thuộc vào những yếu tố nào? Có phụ thuộc vào chiều rộng cảu cửa sổ trình duyệt không?

Giải chi tiết:

Chiều rộng của các phần tử nội tuyến (inline elements) phụ thuộc vào các yếu tố sau:

- Nội dung: Chiều rộng của một phần tử nội tuyến thường phụ thuộc vào nội dung bên trong nó. Ví dụ, độ dài của một từ hoặc câu trong một phần tử <span> sẽ ảnh hưởng đến chiều rộng của phần tử đó.

- Thuộc tính CSS: Các thuộc tính CSS như padding, margin, border, và width có thể ảnh hưởng đến chiều rộng của phần tử nội tuyến.

- Cấu trúc và vị trí: Cách các phần tử nội tuyến được xếp chồng lên nhau hoặc liền kề cũng có thể ảnh hưởng đến chiều rộng của chúng. Ví dụ, nếu có nhiều phần tử nội tuyến trong một dòng, chiều rộng của mỗi phần tử sẽ bị giới hạn để phù hợp với chiều rộng hiện thời của dòng đó.

Câu hỏi 2: Khẳng định “Chiều rộng của các phần tử khối chỉ phụ thuộc vào kích thước cửa sổ trình duyệt” là đúng hay sai?

Giải chi tiết:

Sai. Chiều rộng của các phần tử khối không chỉ phụ thuộc vào kích thước cửa sổ trình duyệt. Nó còn phụ thuộc vào các thuộc tính CSS, cấu trúc và vị trí của các phần tử khác, và các quy tắc bố trí (layout) được áp dụng.

2. THIẾT LẬP ĐỊNH DẠNG KHUNG BẰNG CSS

Hoạt động 2: Tìm hiểu cách thiết lập định dạng khung cho các phần tử:

Quan sát Hình 16.3 để biết các thông số chính của khung của phần tử HTML để có thể hiểu được cách thiết lập khung, viền bằng CSS.

Giải chi tiết:

Các em quan sát hình 16.3 để hiểu cách thiết lập định dạng khung cho các phần tử.

Câu hỏi 1 : Trong các thuộc tính khung của một phần tử HTML, khoảng cách tử vùng văn bản đến đường viện khung được gọi là gì? 

Giải chi tiết:

Khoảng cách từ vùng văn bản (text content) của một phần tử HTML đến đường viền (border) của phần tử đó được gọi là padding.

Padding được sử dụng để xác định khoảng cách giữa nội dung bên trong của phần tử và đường viền xung quanh nó. Nó có thể được đặt cho từng cạnh của phần tử (top, right, bottom, left) hoặc cả bốn cạnh, tạo ra không gian trống xung quanh nội dung của phần tử.

Câu hỏi 2: Lề khung khác gì với vùng đệm?

Giải chi tiết:

Lề khung và vùng đệm (padding) là hai khái niệm khác nhau trong CSS và có ý nghĩa khác nhau:

- Lề khung (margin): Lề khung là khoảng cách từ đường viền ngoài của khung của một phần tử đến các phần tử xung quanh nó. Nó tạo ra khoảng cách giữa các phần tử trong bố trí của trang. Lề khung không có màu nền và không thuộc phần tử hiển thị của nó.

- Vùng đệm (padding): Vùng đệm là khoảng cách từ vùng văn bản của một phần tử đến đường viền của khung của nó. Nó tạo ra khoảng trống xung quanh nội dung của phần tử. Vùng đệm có thể có màu nền và thuộc phần tử hiển thị của nó.

Để tạo khoảng cách giữa các phần tử hoặc điều chỉnh khoảng trống xung quanh nội dung của một phần tử, chúng ta có thể sử dụng cả lề khung và vùng đệm. Lề khung tác động đến việc xếp chồng các phần tử và khoảng cách giữa chúng, trong khi vùng đệm tác động đến khoảng trống xung quanh nội dung của phần tử.

3. MỘT SỐ BỘ CHỌN ĐẶC BIỆT CỦA CSS

Hoạt động 3: Tìm hiểu một số cách thiết lập các bộ chọn đặc biệt khác.

Thảo luận, tìm hiểu thêm cách thiết lập bộ chọn đặc biệt của CSS và trả lời các câu hỏi sau:

1. Có thể đặt mẫu định dạng cho các thẻ với thuộc tính cho trước được không?

2. Có thể thiết lập các mẫu định dạng khác nhau cho cùng một loại phần tử giống nhau được không? Nếu có thì thực hiện bằng cách nào?

Giải chi tiết:

1. Có, CSS cho phép đặt mẫu định dạng cho các thẻ với thuộc tính cho trước. Để làm điều này, chúng ta sử dụng bộ chọn thuộc tính trong CSS.

2. Có, em có thể thiết lập các mẫu định dạng khác nhau cho cùng một loại phần tử giống nhau bằng cách sử dụng các bộ chọn lớp (class) hoặc mã định danh (id) riêng biệt. Bằng cách gắn các lớp hoặc mã định danh khác nhau cho các phần tử tương tự, em có thể áp dụng các mẫu định dạng khác nhau cho chúng.

Câu 1: Nêu sự khác biệt cơ bản giữa thuộc tính id và class của các phần tử HTML.

Giải chi tiết:

Sự khác biệt cơ bản giữa thuộc tính id và class của các phần tử HTML là:

- Thuộc tính id: Được sử dụng để xác định một phần tử duy nhất trên trang web. Mỗi phần tử chỉ có một mã định danh id duy nhất trong tài liệu HTML. Id được sử dụng để định danh và tìm kiếm phần tử cụ thể trong CSS hoặc JavaScript. Để gắn id cho một phần tử, chúng ta sử dụng thuộc tính id và giá trị của id là một chuỗi ký tự duy nhất.

- Thuộc tính class: Được sử dụng để xác định một nhóm các phần tử có cùng đặc điểm hoặc ý nghĩa. Một phần tử có thể thuộc nhiều lớp khác nhau. Class được sử dụng để áp dụng các định dạng CSS hoặc tìm kiếm phần tử trong JavaScript. Để gắn class cho một phần tử, chúng ta sử dụng thuộc tính class và giá trị của class là một chuỗi ký tự có thể chứa nhiều tên lớp cách nhau bằng dấu cách.

Câu 2: Mỗi bộ chọn sau có ý nghĩa gì?

a) div#bat_dau >p

b) p.test em#p123

Giải chi tiết:

a) div#bat_dau > p: Bộ chọn này áp dụng cho tất cả các phần tử <p> là con trực tiếp của phần tử <div> có mã định danh id là "bat_dau". Ký hiệu > được sử dụng để chỉ định mối quan hệ cha-con trực tiếp.

Ví dụ:

b) p.test em#p123: Bộ chọn này áp dụng cho tất cả các phần tử <em> có mã định danh id là "p123" và đồng thời là con của phần tử <p> có lớp tên là "test".

Ví dụ:

LUYỆN TẬP

Câu 1: Phần tử html có thể ẩn đi trên trang web được không? Nếu có thì dùng lệnh CSS gì?

Giải chi tiết:

Có, phần tử HTML có thể được ẩn đi trên trang web bằng cách sử dụng lệnh CSS display: none;.

Câu 2: Hãy giải thích ý nghĩa định dạng sau:

Giải chi tiết:

Ý nghĩa:

- test.test_more: Đây là một bộ chọn đồng thời (class selector) áp dụng cho các phần tử có cả hai lớp tên là "test" và "test_more". Điều này có nghĩa là chỉ các phần tử có cả hai lớp tên này sẽ được áp dụng định dạng.

- background-color: red;: Đây là thuộc tính CSS được sử dụng để đặt màu nền (background-color) của các phần tử được chọn. Trong trường hợp này, màu nền của các phần tử có lớp tên "test" và "test_more" sẽ được đặt là đỏ (red).

VẬN DỤNG

Câu 1: Giả sử nội dung trang web của em có rất nhiều thẻ p, trong đó có ba đoạn mà em thấy quan trọng nhất, kí hiệu các đoạn này là P1, P2, P3. Có cách nào thiết lập định dạng CSS để có thể định dạng P1 khác biệt, P2 và P3 có cùng kiểu và cũng khác biệt không? Tất cả các đoạn còn lại có định dạng giống nhau. Hãy nêu cách giải quyết vấn đề của em.

Giải chi tiết:

Có, Cách giải quyết:

- Gắn một lớp tên riêng cho P1, ví dụ: <p class="important">Đoạn P1</p>. Đây là lớp tên dùng để định dạng đoạn P1.

- Gắn cùng một lớp tên cho P2 và P3, ví dụ: <p class="normal">Đoạn P2</p> và <p class="normal">Đoạn P3</p>. Đây là lớp tên dùng để định dạng đoạn P2 và P3.

- Sử dụng CSS để áp dụng các định dạng khác biệt cho các lớp tên tương ứng.

Câu 2: Có thể thiết lập định dạng cho các khung với thông số khung, viền trên, dưới, trái, phải khác nhau được không? Em hãy tìm hiểu và trình bày cách thiết lập định dạng CSS cho các khung, viền như vậy.

Giải chi tiết:

Có thể thiết lập định dạng CSS cho các khung (margins), viền (borders), và padding với các thông số khác nhau cho mỗi cạnh của phần tử. Dưới đây là cách để thiết lập các giá trị này:

1. Khung (Margins)

  • Margin là khoảng cách bên ngoài của phần tử đến các phần tử xung quanh nó.

Bạn có thể thiết lập các giá trị margin khác nhau cho mỗi cạnh của phần tử bằng cách sử dụng các thuộc tính:

  • margin-top: Khoảng cách từ phần tử đến phần tử phía trên.

  • margin-right: Khoảng cách từ phần tử đến phần tử phía bên phải.

  • margin-bottom: Khoảng cách từ phần tử đến phần tử phía dưới.

  • margin-left: Khoảng cách từ phần tử đến phần tử phía bên trái.

Ví dụ:

.element {

    margin-top: 10px;

    margin-right: 20px;

    margin-bottom: 10px;

    margin-left: 20px;

}

Trong ví dụ này, các giá trị margin được thiết lập khác nhau cho mỗi cạnh của phần tử .element.

2. Viền (Borders)

  • Border là đường viền xung quanh phần tử.

Bạn có thể thiết lập các giá trị cho từng cạnh của đường viền bằng cách sử dụng các thuộc tính:

  • border-top-width, border-right-width, border-bottom-width, border-left-width: Độ dày của viền từng cạnh.

  • border-top-style, border-right-style, border-bottom-style, border-left-style: Kiểu của viền từng cạnh (solid, dashed, dotted, ...).

  • border-top-color, border-right-color, border-bottom-color, border-left-color: Màu sắc của viền từng cạnh.

Ví dụ:

.element {

    border-top-width: 1px;

    border-right-width: 2px;

    border-bottom-width: 1px;

    border-left-width: 2px;

    border-top-style: solid;

    border-right-style: dashed;

    border-bottom-style: solid;

    border-left-style: dashed;

    border-top-color: #ccc;

    border-right-color: #555;

    border-bottom-color: #ccc;

    border-left-color: #555;

}

Trong ví dụ này, các thuộc tính border-width, border-style, và border-color được thiết lập khác nhau cho từng cạnh của phần tử .element.

3. Padding

  • Padding là khoảng cách từ viền của phần tử đến nội dung bên trong của nó.

Bạn có thể thiết lập các giá trị padding khác nhau cho mỗi cạnh của phần tử bằng cách sử dụng các thuộc tính:

  • padding-top: Khoảng cách từ viền đến nội dung phía trên.

  • padding-right: Khoảng cách từ viền đến nội dung phía bên phải.

  • padding-bottom: Khoảng cách từ viền đến nội dung phía dưới.

  • padding-left: Khoảng cách từ viền đến nội dung phía bên trái.

Ví dụ:

.element {

    padding-top: 10px;

    padding-right: 20px;

    padding-bottom: 10px;

    padding-left: 20px;

}

Trong ví dụ này, các giá trị padding được thiết lập khác nhau cho mỗi cạnh của phần tử .element.

=> Giáo án Tin học ứng dụng 12 kết nối bài 16: Định dạng khung

Thông tin tải tài liệu:

Phía trên chỉ là 1 phần, tài liệu khi tải về là file word, có nhiều hơn + đầy đủ đáp án. Xem và tải: File word đáp án Tin học ứng dụng 12 kết nối tri thức - Tại đây

Tài liệu khác

Tài liệu của bạn

Tài liệu mới cập nhật

Tài liệu môn khác

Chat hỗ trợ
Chat ngay