Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời Bài 7: Thực hành tiếng Việt
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn 12 chân trời sáng tạo. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Bài 7: Thực hành tiếng Việt. Bộ trắc nghiệm có 4 mức độ: Nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp thầy cô nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án ngữ văn 12 chân trời sáng tạo
BÀI 7: TRONG ÁNH ĐÈN THÀNH THỊ (TIỂU THUYẾT HIỆN ĐẠI)
THỰC HÀNH TIẾNG VIẾT: BIỆN PHÁP TU TỪ NÓI MỈA, NGHỊCH NGỮ (18 CÂU)
I. NHẬN BIẾT (05 CÂU)
Câu 1: Biện pháp tu từ “nói mỉa” là gì?
A. Là biện pháp tu từ sử dụng sự tương phản giữa hai mặt của sự vật để làm nổi bật một ý nghĩa.
B. Là cách nói khéo léo nhưng có hàm ý châm biếm, chê bai một người hoặc sự việc.
C. Là cách sử dụng từ ngữ hoa mỹ, đẹp đẽ để làm tăng sức biểu cảm của câu văn.
D. Là biện pháp tu từ sử dụng những câu chuyện mang tính chất thần thoại để làm rõ ý.
Câu 2: Biện pháp tu từ “nghịch ngữ” là gì?
A. Là sự sử dụng từ ngữ mâu thuẫn nhau để tạo ra một sự hài hòa trong câu.
B. Là cách sử dụng hai từ trái nghĩa trong một câu để làm nổi bật một ý tưởng.
C. Là sự dùng những từ ngữ có nghĩa trái ngược nhau để phản ánh một sự thật trái ngược.
D. Là biện pháp tu từ sử dụng hình ảnh để diễn tả một cảnh tượng sinh động.
Câu 3: Biện pháp tu từ “nói mỉa” có đặc điểm gì nổi bật?
A. Sử dụng lời khen nhưng ngụ ý chê bai hoặc ngược lại.
B. Sử dụng các từ ngữ có nghĩa tương phản trong cùng một câu.
C. So sánh hai sự vật có điểm tương đồng.
D. Nhấn mạnh ý nghĩa bằng cách lặp lại từ ngữ.
Câu 4: Nghịch ngữ thường được xây dựng bằng cách nào?
A. Sử dụng những từ có nghĩa trái ngược trong cùng một câu để tạo hiệu ứng bất ngờ.
B. Sử dụng hình ảnh liên tưởng phong phú để làm rõ ý nghĩa.
C. Sử dụng cách lặp lại ý tưởng dưới nhiều góc độ khác nhau.
D. Sử dụng câu nói có vẻ mâu thuẫn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
Câu 5: Tác dụng chính của biện pháp nói mỉa là gì?
A. Thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
B. Phê phán, châm biếm nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.
C. Tạo sự hài hước qua lời nói.
D. Diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và đơn giản.
II. THÔNG HIỂU (06 CÂU)
Câu 1: Đâu là câu sử dụng đúng biện pháp tu từ nói mỉa dưới đây?
A. Anh thật là người thông minh, đừng nói lời gì vì sợ làm anh mất tự ái.
B. Cái áo này thật tuyệt vời, nhìn lại giá tiền, không có gì sánh kịp!
C. Công việc của bạn đã hoàn thành thật tuyệt vời, chỉ là có chút sơ suất thôi.
D. Bạn làm việc chăm chỉ đến nỗi không bao giờ thấy mệt mỏi.
Câu 2: Đâu là câu sử dụng đúng biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Anh ta thông minh đến mức không thể làm được một việc đơn giản.
B. Bầu trời xanh ngắt, không một đám mây.
C. Cô ấy có tài năng xuất sắc trong việc làm việc tầm thường.
D. Nước trong vắt đến mức không thể nhìn thấy đáy.
Câu 3: Ý nghĩa của câu nói “Im lặng là vàng” sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ, để ẩn ý về một phẩm chất tốt đẹp.
B. Nói mỉa, để phê phán sự im lặng.
C. So sánh, để làm rõ sự quý giá của im lặng.
D. Nghịch ngữ, để nhấn mạnh giá trị của sự im lặng.
Câu 4: Câu nói “Anh đúng là thiên tài khi làm hỏng mọi việc!” thể hiện biện pháp tu từ gì?
A. Nhân hoá, khiến câu nói sinh động hơn.
B. Nghịch ngữ, thể hiện sự đối lập giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
C. Nói mỉa, nhằm châm biếm sự thất bại.
D. Hoán dụ, ám chỉ một phẩm chất khác của nhân vật.
Câu 5: Câu “Thất bại là mẹ của thành công” với biện pháp nghịch ngữ có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa kinh nghiệm và thành công.
B. Châm biếm sự thất bại của con người.
C. Đề cao giá trị của sự thành công.
D. Tạo cảm giác bất ngờ và hài hước.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
IV. VẬN DỤNG CAO (03 CÂU)
Câu 1: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng nghịch ngữ trong câu: Đá ở đây từ ngàn năm vẫn mai phục hết trong lòng sông, hình như mỗi lần có chiếc thuyền nào xuất hiện ở quãng ầm ầm mà quạnh hiu này, mỗi lần có chiếc nào nhô vào đường ngoặt sông là một số hòn bèn nhổm dậy để vồ lấy thuyền?
A. Tác giả đã tạo ra một hình ảnh đối lập khi miêu tả sự hung bạo của con sông Đà. Sự nguy hiểm của nó không chỉ cao mà còn bí hiểm.
B. Thể hiện sự hùng vĩ của sông Đà.
C. Thể hiện sự bí hiểm của dòng sông này.
D. Thể hiện sự hiểm trở mà hùng vĩ của dòng sông này.
----------------------------------
----------------------- Còn tiếp -------------------------
=> Giáo án Ngữ văn 12 chân trời Bài 7: Thực hành tiếng Việt