Phiếu trắc nghiệm Ngữ văn 6 kết nối Ôn tập cuối kì 2 (Đề 5)
Tổng hợp câu hỏi ôn tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 kết nối tri thức. Câu hỏi và bài tập Ôn tập cuối kì 2 (Đề 5). Bộ trắc nghiệm có nhiều câu hỏi, phân bổ đều trên các bài học. Hi vọng tài liệu này sẽ giúp học sinh nhẹ nhàng hơn trong việc ôn tập. Theo thời gian, chúng tôi sẽ tiếp tục bổ sung thêm các câu hỏi.
Xem: => Giáo án Ngữ văn 6 sách kết nối tri thức và cuộc sống
TRẮC NGHIỆM NGỮ VĂN 6 KẾT NỐI TRI THỨC CUỐI KÌ 2
ĐỀ SỐ 5
Câu 1: Tác giả trong văn bản Trái Đất – cái nôi của sự sống cho rằng nước có vai trò như thế nào trong sự sống trên Trái Đất?
A. Nước chỉ là yếu tố hỗ trợ sự sống nhưng không đóng vai trò quan trọng.
B. Nước giúp sự sống phát triển đa dạng, từ vi sinh vật đến động vật bậc cao.
C. Nước chỉ có vai trò tạo ra vẻ đẹp cho Trái Đất.
D. Nước không quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất.
Câu 2: Tại sao sự tàn phá thiên nhiên do con người gây ra có thể ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất?
A. Vì con người khai thác thiên nhiên vô tội vạ mà không cân nhắc.
B. Vì việc tàn phá thiên nhiên không ảnh hưởng đến môi trường sống của con người.
C. Vì thiên nhiên tàn phá là một phần của quá trình tiến hoá.
D. Vì con người đã phát triển công nghệ quá mạnh mẽ.
Câu 3: Văn bản Trái Đất – cái nôi của sự sống đề cập đến việc Trái Đất đang đối mặt với những thách thức do tác động của con người. Điều này phản ánh quan điểm gì của tác giả về tương lai của hành tinh này?
A. Tác giả tin rằng Trái Đất sẽ không chịu đựng được sự tàn phá của con người lâu dài
B. Tác giả cho rằng con người có thể khắc phục những thách thức này dễ dàng
C. Tác giả cho rằng Trái Đất sẽ tự điều chỉnh được những tổn thương do con người gây ra
D. Tác giả không đề cập đến thách thức mà chỉ nói về vẻ đẹp của Trái Đất
Câu 4: Tác giả sử dụng từ “Trái Đất không khác gì giọt nước xanh khổng lồ giữa không gian vũ trụ đen thẳm bao la” để làm gì?
A. Mô tả sự đẹp và tươi sáng của Trái Đất.
B. Thể hiện sự mênh mông và vẻ đẹp của Trái Đất trong vũ trụ.
C. So sánh Trái Đất với một giọt nước.
D. Làm nổi bật sự quan trọng của Trái Đất trong hệ Mặt Trời.
Câu 5: Câu “Trái Đất có thể chịu đựng đến bao giờ?” không chỉ là câu hỏi đơn giản mà còn là một lời cảnh báo. Bạn nghĩ gì về thông điệp này trong bối cảnh hiện nay?
A. Đây là một lời nhắc nhở về việc con người cần phải thay đổi hành vi để bảo vệ Trái Đất.
B. Đây là một câu hỏi không có câu trả lời rõ ràng.
C. Đây là một lời kêu gọi về việc phát triển công nghiệp mạnh mẽ hơn.
D. Đây là lời kêu gọi con người hãy chung tay phát triển công nghệ.
Câu 6: Trong văn bản Trái Đất – cái nôi của sự sống, Trái Đất được mô tả là một hành tinh như thế nào?
A. Một hành tinh duy nhất có sự sống trong vũ trụ.
B. Một hành tinh vô cùng khô cằn, không có nước.
C. Một hành tinh giàu nước, là cái nôi của sự sống.
D. Một hành tinh không thể chịu đựng sự sống.
Câu 7: Văn bản Trái Đất – cái nôi của sự sống đề cập đến một số loài sinh vật có kích thước khác nhau. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
B. So sánh các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
C. Đưa ra một sự mô tả về hình dáng của các loài sinh vật.
D. Tập trung vào sự nguy hiểm của các loài sinh vật khổng lồ.
Câu 8: Tác giả nhấn mạnh việc “con người đã cải tạo lại bộ mặt của Trái Đất” trong văn bản nhưng cũng chỉ ra những vấn đề do con người gây ra. Điều này thể hiện quan điểm gì của tác giả về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Con người có quyền khai thác thiên nhiên mà không cần lo lắng về hệ quả.
B. Con người cần phải chịu trách nhiệm và có ý thức trong việc bảo vệ thiên nhiên.
C. Con người có thể làm chủ thiên nhiên mà không cần lo về sự tàn phá.
D. Con người cần tập trung phát triển công nghiệp mà không cần bảo vệ thiên nhiên.
Câu 9: Trong bài viết, tác giả đã chỉ ra rằng Trái Đất đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng do tác động của con người. Theo bạn, để giải quyết những vấn đề này, con người cần làm gì?
A. Tăng cường khai thác thiên nhiên để phục vụ nhu cầu phát triển.
B. Đẩy mạnh công nghiệp mà không cần bảo vệ môi trường.
C. Có chính sách bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên bền vững.
D. Phát triển công nghệ mà không quan tâm đến các tác động môi trường.
Câu 10: Trong bài thơ Trái Đất của Ra-xun Gam-da-tốp, câu thơ “Rửa sạch máu cho người đây, tôi hát, dịu dàng” thể hiện điều gì về tình cảm của tác giả đối với con người?
A. Tác giả muốn trả thù con người vì những tổn hại gây ra.
B. Tác giả thể hiện lòng thương xót và mong muốn xoa dịu nỗi đau của con người.
C. Tác giả thể hiện sự thờ ơ với những đau thương của con người.
D. Tác giả không có mối liên hệ cảm xúc với con người.
Câu 11: Tại sao tác giả lại sử dụng hình ảnh “Trái Đất với tôi – chẳng là dưa, là bóng”?
A. Để khẳng định rằng Trái Đất không chỉ là một vật thể vô tri mà có giá trị sống và
tình cảm.
B. Để cho thấy Trái Đất không quan trọng đối với con người.
C. Để thể hiện Trái Đất chỉ là một món đồ chơi của con người.
D. Để cho thấy Trái Đất không có mối liên hệ gì với con người.
Câu 12: Qua bài thơ Trái Đất, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và Trái Đất?
A. Con người không cần phải thay đổi gì để bảo vệ Trái Đất.
B. Con người cần phải tôn trọng và yêu thương thiên nhiên, vì nó gắn liền với sự sống của họ.
C. Con người chỉ cần chú ý đến sự sống của bản thân mà không cần quan tâm đến Trái Đất.
D. Con người có thể làm mọi thứ với Trái Đất mà không cần phải lo lắng về hậu quả.
Câu 13: Văn bản đa phương thức có thể làm tăng hiệu quả giao tiếp bằng cách nào?
A. Bằng việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ để hỗ trợ hoặc bổ sung cho thông tin chính.
B. Bằng việc tập trung hoàn toàn vào ngôn ngữ mà không sử dụng hình ảnh.
C. Bằng cách đơn giản hóa nội dung để người đọc dễ hiểu hơn.
D. Bằng cách chỉ sử dụng ngôn ngữ hình thức, hạn chế các yếu tố khác.
Câu 14: Khi phân tích một văn bản đa phương thức, nếu một đoạn văn có chức năng “trình bày một khía cạnh của nội dung chính”, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Xác định các phương tiện phi ngôn ngữ đi kèm trong đoạn văn.
B. Tìm hiểu về vị trí và mối liên hệ giữa đoạn văn đó với các phần khác trong văn bản.
C. Đánh giá các yếu tố cảm xúc trong đoạn văn.
D. Xem xét sự phát triển của nội dung trong đoạn văn đó.
Câu 15: Một đoạn văn trong văn bản được xác định là có chức năng “mở rộng, liên kết vấn đề”. Để phân tích và hiểu rõ chức năng này, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?
A. Cách thức sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong đoạn văn.
B. Mối liên hệ giữa đoạn văn này với các đoạn văn trước và sau nó.
C. Các phương tiện phi ngôn ngữ đi kèm trong đoạn văn.
D. Cảm xúc và thái độ của người viết thể hiện trong đoạn văn.
Câu 16: ........................................
........................................
........................................